Bỏ túi ngay những mẫu câu trả giá trong tiếng Trung

Tháng Ba 9, 2024

Trong quá trình mua sắm, việc trả giá là một phần không thể thiếu. Nếu bạn đang học tiếng Trung và muốn nắm vững những mẫu câu trả giá trong tiếng Trung, bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một số mẫu câu giao tiếp và mẫu hội thoại hữu ích khi bạn muốn đàm phán giá cả.

mẫu câu trả giá trong tiếng Trung

Những mẫu câu trả giá trong tiếng Trung

Dưới đây là một số mẫu câu trả giá thông dụng trong tiếng Trung:

  • Tôi có thể trả giá không? – 我可以讨价还价吗?(Wǒ kěyǐ tǎojià huánjià ma?)
  • Giá này có thể giảm thêm không? – 这个价格能不能再便宜一点?(Zhège jiàgé néngbùnéng zài piányí yīdiǎn?)
  • Bạn có thể giảm giá cho tôi không? – 你能给我打个折吗?(Nǐ néng gěi wǒ dǎ gè zhé ma?)
  • Giá này có thể thương lượng được không? – 这个价格可以商量吗?(Zhège jiàgé kěyǐ shāngliáng ma?)
  • Tôi có thể được giá ưu đãi không? – 我可以得到优惠价格吗?(Wǒ kěyǐ dédào yōuhuì jiàgé ma?)
  • Đây là giá thấp nhất rồi phải không? – 这是最低价了吗?(Zhè shì zuì dī jiàle ma?)
  • Bạn có thể cho tôi giá tốt hơn không? – 你能给我一个更好的价格吗?(Nǐ néng gěi wǒ yīgè gèng hǎo de jiàgé ma?)
  • Tôi muốn mua nhiều hơn, bạn có thể giảm giá cho tôi không? – 我想买更多,你能给我打个折扣吗?(Wǒ xiǎng mǎi gèng duō, nǐ néng gěi wǒ dǎ gè zhékòu ma?)
  • Tôi đã thấy cửa hàng khác có giá rẻ hơn. – 我看到别的店里价格更便宜。(Wǒ kàn dào bié de diàn lǐ jiàgé gèng piányí.)
  • Bạn có thể cung cấp giá tốt hơn cho khách hàng thân thiết không? – 你能给我们的忠实顾客一个更好的价格吗?(Nǐ néng gěi wǒmen de zhōngshí gùkè yīgè gèng hǎo de jiàgé ma?)
  • Tôi sẽ mua nếu bạn giảm giá. – 如果你能降价,我就买。(Rúguǒ nǐ néng jiàng jià, wǒ jiù mǎi.)
  • Bạn có thể làm giá đặc biệt cho tôi không? – 你能给我一个特别的价格吗?(Nǐ néng gěi wǒ yīgè tèbié de jiàgé ma?)
  • Mua một tặng một được không? – 买一送一怎么样? /Mǎi yī sòng yī zěnme yàng?)

138

Mẫu hội thoại mua hàng và trả giá trong tiếng Trung

(1)

Khách hàng 买者 (K): 你好,请问这件衣服多少钱?
(Nǐ hǎo, qǐngwèn zhè jiàn yīfú duōshǎo qián?)
(Xin chào, cho tôi hỏi chiếc áo này giá bao nhiêu?)

Nhân viên bán hàng 售货员 (NBH): 这件衣服原价是500元,但现在特价只要400元。
(Zhè jiàn yīfú yuánjià shì 500 yuán, dàn xiànzài tèjià zhǐyào 400 yuán.)
(Chiếc áo này giá gốc là 500 nhân dân tệ, nhưng hiện tại giá đặc biệt chỉ còn 400 nhân dân tệ.)

K: 哦,这个价格还可以。不过,我想能不能再便宜一点?
(Ó, zhège jiàgé hái kěyǐ. Bùguò, wǒ xiǎng néngbùnéng zài piányí yīdiǎn?)
(Ồ, giá này cũng được. Tuy nhiên, tôi có thể có được giá rẻ hơn không?)

NBH: 对不起,我们已经给出了最优惠的价格了。
(Duìbùqǐ, wǒmen yǐjīng gěi chūle zuì yōuhuì de jiàgéle.)
(Xin lỗi, chúng tôi đã đưa ra giá ưu đãi tốt nhất rồi.)

K: 我是一个忠实顾客,你能不能再给我一些折扣?
(Wǒ shì yīgè zhōngshí gùkè, nǐ néngbùnéng zài gěi wǒ yīxiē zhékòu?)
(Tôi là khách hàng thân thiết, bạn có thể cho tôi thêm chút giảm giá không?)

NBH: 好的,既然您是我们的忠实顾客,我可以再给您打个95折。
(Hǎo de, jìrán nín shì wǒmen de zhōngshí gùkè, wǒ kěyǐ zài gěi nín dǎ gè 95 zhé.)
(Được, vì bạn là khách hàng thân thiết của chúng tôi, tôi có thể giảm giá thêm 5% cho bạn.)

K: 谢谢!那我就买了。
(Xièxiè! Nà wǒ jiù mǎile.)
(Cảm ơn! Vậy tôi sẽ mua.)

NBH: 非常感谢您的光临,请问您付现金还是刷卡?
(Fēicháng gǎnxiè nín de guānglín, qǐngwèn nín fù xiànjīn háishuākǎ?)
(Cảm ơn rất nhiều vì đã ghé thăm cửa hàng của chúng tôi. Vậy xin hỏi bạn thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ?)

K: 我刷卡付款。
(Wǒ shuākǎ fùkuǎn.)
(Tôi thanh toán bằng thẻ.)

NBH: 好的,请输入密码。
(Hǎo de, qǐng shūrù mìmǎ.)
(Được, vui lòng nhập mật khẩu.)

(2)

NBH: 请问您需要帮忙吗?
(Qǐngwèn nín xūyào bāngmáng ma?)
(Cho hỏi bạn có cần giúp đỡ gì không?)

K: 请问,苹果多少钱一公斤?
(Qǐngwèn, píngguǒ duōshǎo qián yī gōngjīn?)
(Cho hỏi 1kg táo bao nhiêu tiền thế?)

NBH: 十块钱一公斤。
(Shí kuài qián yī gōngjīn.)
(1kg 10 nhân dân tệ)

K: 太贵了,能不能便宜一点吗?
(Tài guìle, néng bùnéng piányí yīdiǎn ma?)
(Đắt quá, có thể giảm giá một chút không?)

NBH:九块卖给你。
(Jiǔ kuài mài gěi nǐ.)
(Tôi sẽ bán cho bạn giá 9 nhân dân tệ)

K: 我多买些,能不能再便宜一点吗?
(Wǒ duō mǎi xiē, néng bùnéng zài piányí yīdiǎn ma?)
(Nếu mua nhiều có giảm giá không?)

NBH:那你买几公斤?
(Nà nǐ mǎi jǐ gōngjīn?)
(Vậy bạn mua bao nhiêu kg?)

K:我要三公斤。
(Wǒ yào sān gōngjīn.)
(Tôi mua 3kg)

NBH:八块。这价十成本了,我不能再降价了。
(Bā kuài. Zhè jià shí chéngběnle, wǒ bùnéng zài jiàngjiàle.)
(8 nhân dân tệ. Đây là giá vốn rồi, tôi không thể giảm giá nữa)

K:好的。八块就八块吧。来给我三公斤。谢谢。
(Hǎo de. Bā kuài jiù bā kuài ba. Lái gěi wǒ sān gōngjīn. Xièxiè.)
(Được rồi, 8 nhân dân tệ thì 8 nhân dân tệ. Lấy cho tôi 3kg đi. Cám ơn)

NBH:你还要别的吗?橙子也挺甜的。
(Nǐ hái yào bié de ma? Chéngzi yě tǐng tián de.)
(Bạn còn muốn mua gì khác không? Cam cũng rất ngọt đó)

K:我不喜欢橙子。不买。付款吧。一共多少钱?
(Wǒ bù xǐhuān chéngzi. Bú mǎi. Fùkuǎn ba. Yīgòng duōshǎo qián?)
(Tôi không thích cam. Không mua đâu. Tính tiền đi. Tổng cộng là bao nhiêu tiền?)

NBH:一共二十四块钱。
(Yīgòng èrshísì kuài qián.)
(Tổng cộng 24 nhân dân tệ.)

K:给你钱。
(Gěi nǐ qián.)
(Tiền đây)

NBH:这是三十块。找给你六块。
(Zhè shì sānshí kuài. Zhǎo gěi nǐ liù kuài.)
(Đây là 30 nhân dân tệ, trả lại bạn 6 nhân dân tệ)

K:谢谢老板。
(Xièxiè lǎobǎn.)
(Cám ơn ông chủ.)

Hy vọng những mẫu câu trả giá trong tiếng Trung và mẫu hội thoại trên sẽ giúp bạn tự tin hơn trong quá trình giao tiếp và trả giá bằng tiếng Trung. Hãy thực hành và tìm hiểu thêm về văn hóa và thói quen mua sắm của người Trung Quốc để cải thiện khả năng đàm phán của mình. Chúc bạn thành công!


Thông tin liên hệ:

  • Địa chỉ: 13 Đường số 1 Khu Dân Cư Cityland Phường 7 quận Gò Vấp
  • Fanpage
  • Hotline: 036 4655 191
  • caulacbotiengtrung365@gmail.com

Tham khảo thêm:

Những lượng từ phổ biến trong tiếng Trung

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xuất nhập khẩu

Tìm cửa hàng
Gọi trực tiếp
Chat trên Zalo