Lượng từ là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Trung. Theo thống kê, trong tiếng Trung hiện có khoảng 500 lượng từ khác nhau. Vậy bạn đã biết đâu là những lượng từ phổ biến được dùng nhiều nhất và cách dùng chính xác của các lượng từ như thế nào chưa? Hãy cùng Hán Ngữ Trần Kiến tìm hiểu qua bài viết này nhé!
I. Lượng từ là gì?
Lượng từ trong tiếng Trung được gọi là “量词” (liàngcí). Nó được dùng để chỉ đơn vị của người, sự vật, hay các hành động, động tác, hành vi. Lượng từ thường được đặt sau số từ và trước danh từ mà nó mô tả. Ví dụ, trong câu “三本书” (sān běn shū) có nghĩa là “ba quyển sách,” 三 (sān) là số từ và 本 (běn) là lượng từ.
II. Phân loại lượng từ trong tiếng Trung
Trong tiếng Trung, lượng từ được chia thành 2 loại:
- Danh lượng từ: Biểu thị đơn vị tính toán của người hoặc vật
- Động lượng từ: Dùng để biểu thị số lần thực hiện hành vi, động tác
1. Danh lượng từ
- Danh lượng từ chuyên dụng: Một số danh từ chỉ có thể dùng một hoặc một số lượng từ chuyên dùng nhất định, lượng từ này gọi là lượng từ chuyên dụng. Chức năng dùng để chỉ lượng từ có quan hệ lựa chọn với một số danh từ.
Ví dụ:
一本书 /Yī běn shū/: Một cuốn sách
三个人 /Sān gèrén/: 3 người
一点希望 /Yīdiǎn xīwàng/: Một chút hy vọng
- Danh lượng từ thông dụng: Chỉ lượng từ thường được sử dụng để ghép hầu hết các danh từ.
Ví dụ:
这种人 /Zhè zhǒng rén/: Loại người này
一类动物 /Yī lèi dòngwù/: Một loại động vật
- Danh lượng từ tạm thời: Chỉ một số danh từ nào đó tạm thời đứng ở vị trí của lượng từ, dùng để làm đơn vị số lượng.
Ví dụ:
一笔钱 /yī bǐ qián/: Một khoản tiền
三碗饭 /sān wǎn fàn/: 3 bát cơm
- Danh lượng từ đo lường: Là lượng từ chỉ các đơn vị đo lường.
Ví dụ:
一斤西瓜 /Yī jīn xīguā/: Một cân dưa hấu
十二度 /Shí’èr dù/: 12 độ
三亩 /Sān mǔ/: 3 mẫu
2. Động lượng từ
- Động lượng từ chuyên dùng: Ý nghĩa biểu đạt của các động lượng từ tiếng Trung khác nhau, khả năng kết hợp cùng với động từ cũng sẽ khác nhau.
Ví dụ:
坐了一回 /Zuòle yī huí/: Ngồi một lần rồi
三番五次 /sānfān wǔcì/: Năm lần bảy lượt
一阵笑声/yīzhèn xiàoshēng/: Một tràng cười
- Động lượng từ công cụ: Lượng từ trong tiếng Trung này là công cụ cho danh từ kết hợp với nó, để chỉ số lượng của động tác.
Ví dụ:
看一眼 /kàn yīyǎn/: Nhìn một cái
添一勺 /tiān yī sháo/: Thêm một muỗng
切一刀 /qiè yīdāo/: Cắt một nhát
3. Lượng từ ghép
Lượng từ ghép còn gọi là lượng từ phức hợp, gồm hai hay nhiều lượng từ biểu thị đơn vị khác nhau kết hợp tạo thành.
Ví dụ:
人次 /réncì/: Lượt người.
秒立方米 /miǎo lìfāng mǐ/: Mét khối trên giây.
吨公里 /dūngōnglǐ/: Tấn cây số.
III. Cách sử dụng lượng từ trong tiếng Trung
1. Cấu trúc: Số từ + lượng từ + tính từ + danh từ
Ví dụ: 一台白色的电脑 /Yī tái báisè de diànnǎo/ – Một cái máy tính màu trắng.
2. Lượng từ thường đứng sau số từ tạo thành đoản ngữ số lượng
Ví dụ: 才几个月你就忘了?/Cái jǐ gè yuè nǐ jiù wàngle/ – Mới có mấy tháng mà cậu đã quên rồi sao?
3. Phần lớn lượng từ đơn âm tiết có thể lặp lại
Ví dụ: 一队一队的人都优秀。/Yíduì yíduì de rén dōu yōuxiù./ – Người của mỗi đội đều xuất sắc.
IV. Hình thức lặp lại của lượng từ trong tiếng Trung
Là lượng từ được lặp lại hai lần (ngoại trừ danh lượng từ đo lường). Chức năng biểu thị một số lượng tần suất lớn.
Cấu trúc:
Ví dụ:
件件 | jiàn jiàn | 这些衣服件件都是那么的漂亮 /zhèxiē yīfú jiàn jiàn dōu shì nàme de piàoliang/ Những bộ quần áo này đều rất đẹp |
个个 | gè gè | 一个个都撅着嘴 /yīgè gè dōu juēzhe zuǐ/ Bĩu môi từng cái |
次次 | cì cì | 他一次次给我打电话 /tā yīcì cì gěi wǒ dǎ diànhuà/ Anh ấy gọi cho tôi nhiều lần |
V. Những lượng từ phổ biến trong tiếng Trung
Lượng từ trong tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ minh họa |
把 | bă | Con, cây, chiếc (dùng cho các đồ vật như ghế, dao, ô, bàn chải và các đồ vật có tay cầm) |
|
包 | bāo | Bao, gói, túi, bọc (lượng từ bao đựng các đồ vật) |
|
杯 | bēi | Cốc, ly (trà, cà phê,…) |
|
本 | bĕn | Cuốn, quyển (sách, tạp chí, từ điển,…) |
|
部 | bù | Bộ (phim, sách vở) |
|
层 | céng | Tầng, lớp (lầu, bụi…) |
|
场 | chǎng | Trận (lượng từ dùng cho các hoạt động thể dục thể thao) |
|
串 | chuàn | Chuỗi, xâu, chùm, túm, đoàn, dãy, loạt,… |
|
打 | dá | Tá, lố |
|
堵 | dǔ | Bức (lượng từ dùng cho tường) |
|
段 | duàn | Đoạn, quãng, khúc |
|
对 | duì | Đôi, cặp |
|
堆 | duī | Đống, đám,… |
|
顿 | dùn | Bữa, hồi, trận,… |
|
朵 | duǒ | Đóa, đám,… |
|
发 | fā | Viên, phát,… |
|
份 | fèn | Suất, phần,… Số, tờ, bản, bổn… |
|
封 | fēng | Bức, lá, phong (thư),… |
|
幅 | fú | Bức, tấm, miếng,… |
|
副 | fù | Bộ, đôi |
|
个 | gè | Cái, con, quả, cái (dùng trước danh từ) |
|
根 | gēn | Chiếc, cái (lượng từ dùng cho vật dài và nhỏ) |
|
股 | gǔ | Sợi, dòng, con (chỉ đường, suối,…) Luồng, dòng, mùi (dùng cho thể khí, mùi vị, sức lực) Toán, tốp (chỉ người) |
|
行 | háng | Hàng, dòng |
|
回 | huí | Lần, hồi (chỉ tiểu thuyết chương hồi) |
|
架 | jià | Cỗ, chiếc, cây |
|
家 | jiā | Ngôi, hiệu, tiệm, quán, nhà (lượng từ chỉ nhà hoặc xí nghiệp) |
|
件 | jiàn | Chiếc, kiện, cái,… |
|
间 | jiān | Gian, buồng, phòng |
|
届 | jiè | Khóa, lần, đợt, cuối (dùng với cuộc họp, cuộc thi định kỳ) |
|
斤 | jīn | Cân (đơn vị đong đếm), 1 斤 = ½ 公斤 |
|
句 | jù | Câu |
|
卷 | juăn | Quyển, cuộn, gói |
|
棵 | kē | Cây, ngọn (lượng từ chỉ thực vật) |
|
口 | kŏu | Con, cái |
|
块 | kuài | Tấm, bánh, mảnh, thỏi, miếng, tảng,… Đồng, tờ, tệ |
|
粒 | lì | Hạt, viên |
|
辆 | liàng | Chiếc (lượng từ dùng cho xe cộ) |
|
轮 | lún | Vầng, vành |
|
门 | mén | Môn học |
|
面 | miàn | Cái, lá, lần, tấm |
|
名 | míng | Lượng từ chỉ người |
|
盘 | pán | Khay, mâm, đĩa, cái, ván, cỗ |
|
匹 | pĭ | Con, cuộn, xếp |
|
片 | piàn | Tấm, miếng, khối, đám,… Bãi, đống (mặt đất, mặt nước) Bầu, khung cảnh, loạt |
|
篇 | piān | Trang, tờ, bài, quyển |
|
瓶 | píng | Chai, lọ… |
|
起 | qĭ | Kiện, cái, vụ Tốp, bầy, toán |
|
群 | qún | Đàn, bầy |
|
扇 | shàn | Cánh |
|
首 | shŏu | Bài |
|
束 | shù | Bó, chùm |
|
双 | shuāng | Đôi |
|
艘 | sōu | Chiếc, con (dùng cho tàu thuyền) |
|
所 | suǒ | Ngôi, nhà |
|
台 | tái | Buổi, cỗ |
|
堂 | táng | Bộ, tiết, cảnh (dùng cho tranh vẽ, bích họa) |
|
套 | tào | Bộ |
|
条 | tiáo | Sợi, cái, con Bánh, cụ, cây Mẩu |
|
头 | tóu | Con (dùng cho trâu, bò, lừa) Củ (dùng cho tỏi). |
|
位 | wèi | Vị (lượng từ chỉ người, bày tỏ sự tôn kính) |
|
则 | zé | Điều, mục, mẩu, bản |
|
盏 | zhǎn | Cái, chiếc, ngọn (lượng từ dùng cho đèn) |
|
张 | zhāng | Trang, bước, tấm, tờ. Chiếc, cái (dùng cho bàn) Cái, gương (dùng cho mặt, miệng) Cây, cái (dùng cho cung, nỏ) |
|
阵 | zhèn | Trận, cơn |
|
枝 | zhī | Cành, nhánh, nhành Cây, cái |
|
支 | zhī | Đội, đơn vị Bản, bài (dùng cho bài hát, bài nhạc) |
|
只 | zhī | Cái, chiếc, đôi, cặp Con (dùng cho động vật) Chiếc, con (dùng cho thuyền bè) |
|
种 | zhǒng | Chủng, loại |
|
座 | zuò | Tòa, hòn, ngôi |
|
遍 | biàn | Lần, lượt, đợt |
|
次 | cì | Lần, lượt, chuyến |
|
番 | fān | Lần, hồi, phen |
|
趟 | tāng | Dãy, hàng |
|
眼 | yǎn | Cái, miệng (dùng cho giếng) |
|
Việc sử dụng chính xác lượng từ trong tiếng Trung rất quan trọng, hy vọng bài viết này đã giúp bạn nắm được cách sử dụng lượng từ trong tiếng Trung và các lượng từ phổ biến thường gặp. Chúc bạn thành công!
Thông tin liên hệ:
Tham khảo thêm:
Khóa học tiếng Trung online với người bản xứ
Bật mí cách học tiếng Trung hiệu qua qua bài hát