Những lượng từ phổ biến trong tiếng Trung

Tháng Ba 1, 2024

Lượng từ là một phần quan trọng trong ngữ pháp tiếng Trung. Theo thống kê, trong tiếng Trung hiện có khoảng 500 lượng từ khác nhau. Vậy bạn đã biết đâu là những lượng từ phổ biến được dùng nhiều nhất và cách dùng chính xác của các lượng từ như thế nào chưa? Hãy cùng Hán Ngữ Trần Kiến tìm hiểu qua bài viết này nhé!

lượng từ phổ biến

I. Lượng từ là gì?

Lượng từ trong tiếng Trung được gọi là “量词” (liàngcí). Nó được dùng để chỉ đơn vị của người, sự vật, hay các hành động, động tác, hành vi. Lượng từ thường được đặt sau số từ và trước danh từ mà nó mô tả. Ví dụ, trong câu “三书” (sān běn shū) có nghĩa là “ba quyển sách,” 三 (sān) là số từ và 本 (běn) là lượng từ.

II. Phân loại lượng từ trong tiếng Trung

Trong tiếng Trung, lượng từ được chia thành 2 loại:

  • Danh lượng từ: Biểu thị đơn vị tính toán của người hoặc vật
  • Động lượng từ: Dùng để biểu thị số lần thực hiện hành vi, động tác

1. Danh lượng từ

  • Danh lượng từ chuyên dụng: Một số danh từ chỉ có thể dùng một hoặc một số lượng từ chuyên dùng nhất định, lượng từ này gọi là lượng từ chuyên dụng. Chức năng dùng để chỉ lượng từ có quan hệ lựa chọn với một số danh từ.

Ví dụ:

书 /Yī běn shū/: Một cuốn sách
人 /Sān gèrén/: 3 người
希望 /Yīdiǎn xīwàng/: Một chút hy vọng

  • Danh lượng từ thông dụng: Chỉ lượng từ thường được sử dụng để ghép hầu hết các danh từ.

Ví dụ:

人 /Zhè zhǒng rén/: Loại người này
动物 /Yī lèi dòngwù/: Một loại động vật

  • Danh lượng từ tạm thời: Chỉ một số danh từ nào đó tạm thời đứng ở vị trí của lượng từ, dùng để làm đơn vị số lượng.

Ví dụ:

钱 /yī bǐ qián/: Một khoản tiền
饭 /sān wǎn fàn/: 3 bát cơm

  • Danh lượng từ đo lường: Là lượng từ chỉ các đơn vị đo lường.

Ví dụ:

西瓜 /Yī jīn xīguā/: Một cân dưa hấu
十二 /Shí’èr dù/: 12 độ
/Sān mǔ/: 3 mẫu

2. Động lượng từ

  • Động lượng từ chuyên dùng: Ý nghĩa biểu đạt của các động lượng từ tiếng Trung khác nhau, khả năng kết hợp cùng với động từ cũng sẽ khác nhau.

Ví dụ:

坐了一 /Zuòle yī huí/: Ngồi một lần rồi
/sānfān wǔcì/: Năm lần bảy lượt
笑声/yīzhèn xiàoshēng/: Một tràng cười

  • Động lượng từ công cụ: Lượng từ trong tiếng Trung này là công cụ cho danh từ kết hợp với nó, để chỉ số lượng của động tác.

Ví dụ:

看一 /kàn yīyǎn/: Nhìn một cái
添一 /tiān yī sháo/: Thêm một muỗng
切一 /qiè yīdāo/: Cắt một nhát

3. Lượng từ ghép

Lượng từ ghép còn gọi là lượng từ phức hợp, gồm hai hay nhiều lượng từ biểu thị đơn vị khác nhau kết hợp tạo thành.

Ví dụ:

人次 /réncì/: Lượt người.
秒立方米 /miǎo lìfāng mǐ/: Mét khối trên giây.
吨公里 /dūngōnglǐ/: Tấn cây số.

III. Cách sử dụng lượng từ trong tiếng Trung

1. Cấu trúc: Số từ + lượng từ + tính từ + danh từ

Ví dụ:白色的电脑 /Yī tái báisè de diànnǎo/ – Một cái máy tính màu trắng.

2. Lượng từ thường đứng sau số từ tạo thành đoản ngữ số lượng

Ví dụ:个月你就忘了?/Cái jǐ gè yuè nǐ jiù wàngle/ – Mới có mấy tháng mà cậu đã quên rồi sao?

3. Phần lớn lượng từ đơn âm tiết có thể lặp lại

Ví dụ: 一队一队的人都优秀。/Yíduì yíduì de rén dōu yōuxiù./ – Người của mỗi đội đều xuất sắc.

128

IV. Hình thức lặp lại của lượng từ trong tiếng Trung

Là lượng từ được lặp lại hai lần (ngoại trừ danh lượng từ đo lường). Chức năng biểu thị một số lượng tần suất lớn.

Cấu trúc: 

每 + AA + 都…
一 + AA

Ví dụ:

件件 jiàn jiàn这些衣服件件都是那么的漂亮
/zhèxiē yīfú jiàn jiàn dōu shì nàme de piàoliang/
Những bộ quần áo này đều rất đẹp
个个 gè gè个个都撅着嘴
/yīgè gè dōu juēzhe zuǐ/
Bĩu môi từng cái
次次 cì cì他一次次给我打电话
/tā yīcì cì gěi wǒ dǎ diànhuà/
Anh ấy gọi cho tôi nhiều lần

129V. Những lượng từ phổ biến trong tiếng Trung

Lượng từ trong tiếng Trung

Phiên âm

Nghĩa 

Ví dụ minh họa

Con, cây, chiếc (dùng cho các đồ vật như ghế, dao, ô, bàn chải và các đồ vật có tay cầm)
  • 刀: Một con dao.
  • 茶壶: Một chiếc ấm trà.
bāoBao, gói, túi, bọc

(lượng từ bao đựng các đồ vật)

  • 大米: Hai bao gạo.
  • 衣服: Một bọc quần áo.
bēiCốc, ly (trà, cà phê,…)
  • 咖啡: Một cốc cà phê.
  • 奶茶: Một cốc trà sữa.
bĕnCuốn, quyển (sách, tạp chí, từ điển,…)
  • 书: Cuốn sách này.
  • 词典: Một quyển từ điển.
Bộ (phim, sách vở)
  • 电影: Một bộ phim.
  • 字典: Hai bộ từ điển
céngTầng, lớp (lầu, bụi…)
  • 大楼: Nhà lầu 5 tầng.
  • 玻璃窗: Cửa sổ hai lớp kính.
chǎngTrận (lượng từ dùng cho các hoạt động thể dục thể thao)
  • 大战: Một cuộc đại chiến.
  • 透雨: Một trận mưa.
chuànChuỗi, xâu, chùm, túm, đoàn, dãy, loạt,…
  • 珍珠: Một chuỗi hạt trân châu.
  • 串儿糖葫芦: Hai chuỗi xâu kẹo  hồ lô.
Tá, lố
  • 铅笔: Một tá bút chì.
  • 毛巾: Hai lố khăn mặt.
Bức (lượng từ dùng cho tường)
  • 围墙: Một bức tường vây quanh.
  • 墙: Ba bức tường.
duànĐoạn, quãng, khúc
  • 木头: Hai khúc gỗ.
  • 时间: Một quãng thời gian.
  • 文章: Một đoạn văn.
duìĐôi, cặp
  • 儿椅子: Một cặp ghế.
  • 鹦鹉: Một đôi vẹt.
duīĐống, đám,…
  • 人: Một đám người.
  • 一堆土: Một đống đất.
dùnBữa, hồi, trận,…
  • 一天三饭: Một ngày ba bữa cơm.
  • 被他说了一: Bị anh ta nói cho một hồi.
duǒĐóa, đám,…
  • 牡丹: Hai đóa hoa mẫu đơn.
  • 白云: Một đám mây trắng.
Viên, phát,…
  • 子弹: Một viên đạn.
  • 上百炮弹。: Mấy trăm viên đạn pháo.
fènSuất, phần,…

Số, tờ, bản, bổn…

  • 饭: Một suất cơm.
  • 人民日报: Một tờ nhân dân nhật báo.
fēngBức, lá, phong (thư),…
  • 信: Một bức thư.
  • 银子: Một lá bạc.
Bức, tấm, miếng,…
  • 画: Một bức tranh
  • 布: Hai tấm vải hoa.
Bộ, đôi
  • 手套: Một đôi găng tay.
  • 象棋: Một bộ cờ tướng.
Cái, con, quả, cái (dùng trước danh từ)
  • 苹果: Hai quả táo.
  • 人: Ba người.
gēnChiếc, cái (lượng từ dùng cho vật dài và nhỏ)
  • 筷子: Hai chiếc đũa.
  • 无缝钢管: Một ống thép liền.
Sợi, dòng, con (chỉ đường, suối,…)

Luồng, dòng, mùi (dùng cho thể khí, mùi vị, sức lực)

Toán, tốp (chỉ người)

  • 泉水: Một dòng suối.
  • 热气: Một luồng khí nóng.
  • 敌军: Một tốp quân địch.
hángHàng, dòng
  • 字: Một dòng chữ.
  • 树: Mấy hàng cây.
huíLần, hồi (chỉ tiểu thuyết chương hồi)
  • 来了一: Đến một lần rồi.
  • 一百二十抄本: Bản chép tay có 120 hồi.
jiàCỗ, chiếc, cây
  • 机器。: Một cỗ máy.
  • 钢琴: Một cây đàn Piano.
jiāNgôi, hiệu, tiệm, quán, nhà (lượng từ chỉ nhà hoặc xí nghiệp)
  • 人家: Một hộ gia đình.
  • 饭馆: Hai quán cơm.
jiànChiếc, kiện, cái,…
  • 事: Một công việc.
  • 衣裳: Hai chiếc áo.
jiānGian, buồng, phòng
  • 门面: Ba gian có mặt tiền kinh doanh .
  • 卧室: Một phòng ngủ.
jièKhóa, lần, đợt, cuối (dùng với cuộc họp, cuộc thi định kỳ)
  • 毕业生: Học sinh tốt nghiệp khóa này.
  • 第二全国人民代表大会: Đại hội đại biểu nhân dân toàn quốc lần thứ II.
jīnCân (đơn vị đong đếm), 1 斤 = ½ 公斤
  • 苹果: Nửa cân táo.
  • 三公水果: 3 cân hoa quả.
Câu
  • 诗: 2 câu thơ.
  • 文: 3 câu văn.
juănQuyển, cuộn, gói
  • 纸: Một cuộn giấy.
  • 铺盖: Một cuộn chăn màn.
Cây, ngọn (lượng từ chỉ thực vật)
  • 树: Một cái cây.
  • 牡丹: Một cây mẫu đơn.
kŏuCon, cái
  • 一家五人: Một nhà có 5 người.
  • 猪: 3 con lợn.
kuàiTấm, bánh, mảnh, thỏi, miếng, tảng,…

Đồng, tờ, tệ

  • 手表: Ba cái đồng hồ.
  • 香皂: Hai bánh xà phòng.
  • 钱: 3 tệ
Hạt, viên
  • 米: Một hạt gạo.
  • 子弹: Ba viên đạn.
liàngChiếc (lượng từ dùng cho xe cộ)
  • 汽车: Một chiếc xe hơi.
  • 三轮车: Một chiếc xe ba bánh.
lúnVầng, vành
  • 红日: Một vầng mặt trời hồng.
  • 明月: Một vầng trăng sáng.
ménMôn học
  • 功课: 3 môn học.
  • 技术: Hai môn kỹ thuật.
miànCái, lá, lần, tấm
  • 镜子: Một cái gương.
  • 见过一: Gặp qua một lần.
míngLượng từ chỉ người
  • 录取新生四十: 40 học sinh trúng tuyển.
  • 三百多工作人员: Hơn ba trăm công nhân viên.
pánKhay, mâm, đĩa, cái, ván, cỗ
  • 机器: Một cỗ máy.
  • 面包: Một đĩa bánh bao.
Con, cuộn, xếp
  • 马: Ba con ngựa.
  • 布: Hai xấp vải.
piànTấm, miếng, khối, đám,…

Bãi, đống (mặt đất, mặt nước)

Bầu, khung cảnh, loạt

  • 儿药: 2 viên thuốc.
  • 草地: Một bãi cỏ.
  • 欢腾: Một khung cảnh sôi động.
piānTrang, tờ, bài, quyển
  • 纸: Ba tờ giấy.
  • 论文: Một bài luận văn.
píngChai, lọ…
  • 牛奶: Một bình sữa bò.
  • 奶茶: Một bình trà sữa.
Kiện, cái, vụ

Tốp, bầy, toán

  • 防止了一事故: Ngăn chặn được một sự cố.
  • 人: Một tốp người.
qúnĐàn, bầy
  • 马: Một bầy ngựa.
  • 孩子: Một bầy trẻ con.
shànCánh
  • 窗子: Hai cánh cửa sổ.
  • 门: Một cánh cửa.
shŏuBài
  • 诗: Một bài thơ.
  • 歌: Một bài hát.
shùBó, chùm
  • 鲜花: Một bó hoa tươi.
shuāngĐôi
  • 鞋: Một đôi giày.
  • 手: Một đôi tay.
sōuChiếc, con (dùng cho tàu thuyền)
  • 远洋货轮: 5 chiếc tàu viễn dương chở hàng.
  • 船: Một con thuyền.
suǒNgôi, nhà
  • 学校: Hai ngôi trường.
  • 医院: Một cái bệnh viện.
táiBuổi, cỗ
  • 戏: Một vở kịch.
  • 机器: Một cỗ máy.
tángBộ, tiết, cảnh (dùng cho tranh vẽ, bích họa)
  • 家具: Một bộ dụng cụ gia đình.
  • 课: Hai tiết học.
  • 內景: Ba cảnh trong nhà.
tàoBộ
  • 家具: Một bộ đồ nội thất.
  • 课本: Một bộ sách giáo khoa.
tiáoSợi, cái, con

Bánh, cụ, cây

Mẩu

  • 线: Một sợi dây.
  • 鱼: Ba con cá.
  • 肥皂: Một bánh xà phòng.
  • 新闻: Ba mẩu tin.
tóuCon (dùng cho trâu, bò, lừa)

Củ (dùng cho tỏi).

  • 牛: Một con trâu.
  • 蒜: Một củ tỏi.
wèiVị (lượng từ chỉ người, bày tỏ sự tôn kính)
  • 位: Các ngài, chư vị.
  • 客人: Mấy vị khách.
Điều, mục, mẩu, bản
  • 寓言四: 4 mẩu truyện ngụ ngôn.
zhǎnCái, chiếc, ngọn (lượng từ dùng cho đèn)
  • 电灯: Một ngọn đèn.
  • 红电灯: 3 ngọn đèn đỏ.
zhāngTrang, bước, tấm, tờ.

Chiếc, cái (dùng cho bàn)

Cái, gương (dùng cho mặt, miệng)

Cây, cái (dùng cho cung, nỏ)

  • 纸: Một trang giấy.
  • 床: Một chiếc giường.
  • Một gương mặt.
  • 一张弓: Một cái cung.
zhènTrận, cơn
  • 雨: Mấy trận mưa.
  • 风: Một trận gió.
zhīCành, nhánh, nhành

Cây, cái

  • 梅花: Một nhành hoa.
  • 枪: Một cây súng.
zhīĐội, đơn vị

Bản, bài (dùng cho bài hát, bài nhạc)

  • 文化队伍: Một đội ngũ văn hóa.
  • 新的乐曲: Hai bản nhạc mới.
zhīCái, chiếc, đôi, cặp

Con (dùng cho động vật)

Chiếc, con (dùng cho thuyền bè)

  • 耳朵: Hai lỗ tai.
  • 鸡: Một con gà.
  • 箱子: Một cái rương.
  • 小船: Một chiếc thuyền con.
zhǒngChủng, loại
  • 人: Hai loại người.
  • 布: Ba loại vải.
zuòTòa, hòn, ngôi
  • 山: Một hòn núi.
  • 高樓:Một tòa nhà lầu.
biànLần, lượt, đợt
  • 问了三 : Hỏi ba lần rồi.
  • 从头到尾看一 : Xem một lần từ đầu tới cuối.
Lần, lượt, chuyến
  • 我是初来北京: Lần đầu tiên tôi đến Bắc Kinh.
fānLần, hồi, phen
  • 周折: Quanh co một hồi.
  • 思考一: Suy nghĩ một hồi.
tāngDãy, hàng
  • 大字: Mấy hàng chữ lớn.
  • 栏杆: Một dãy lan can.
yǎnCái, miệng (dùng cho giếng)
  • 井: Một cái giếng.

Việc sử dụng chính xác lượng từ trong tiếng Trung rất quan trọng, hy vọng bài viết này đã giúp bạn nắm được cách sử dụng lượng từ trong tiếng Trung và các lượng từ phổ biến thường gặp. Chúc bạn thành công!


Thông tin liên hệ:

  • Địa chỉ: 13 Đường số 1 Khu Dân Cư Cityland Phường 7 quận Gò Vấp
  • Fanpage
  • Hotline: 036 4655 191
  • caulacbotiengtrung365@gmail.com

Tham khảo thêm:

Khóa học tiếng Trung online với người bản xứ

Bật mí cách học tiếng Trung hiệu qua qua bài hát

 

Tìm cửa hàng
Gọi trực tiếp
Chat trên Zalo