Cấu trúc tiếng Trung 宁可。。。也不

Tháng Ba 25, 2024

Mình “thà” hôm nay viết bài hướng dẫn tự học tiếng Trung cho các bạn “cũng không” ra ngoài đi chơi với bạn bè. Với câu nói này, chắc các bạn cũng đã biết thông qua bài viết hôm nay chúng ta sẽ học cấu trúc tiếng Trung nào rồi nhỉ? Bài học tiếng Trung hôm nay Câu lạc bộ tiếng Trung sẽ cùng các bạn tìm hiểu cấu trúc 宁可…也不 (níngkě…yě bù). Đây là một cấu trúc được giáo viên nhắc tới rất nhiều khi học tiếng Trung.

Cấu trúc tiếng Trung 宁可。。。也不

CẤU TRÚC TIẾNG TRUNG 宁可。。。也不 。。: 

Cấu trúc tiếng Trung “宁可…也不….” (nìngkě…yě bù) trong tiếng Trung được sử dụng để diễn đạt sự ưu tiên, sự quyết tâm hoặc sự từ chối một sự lựa chọn. Cấu trúc tiếng Trung này thường được dịch sang tiếng Anh là “prefer…to…rather than” hoặc được dịch sang tiếng việt sẽ là “thà.. cũng không…..” . Dưới đây là phân tích chi tiết cấu trúc tiếng Trung trên:

宁可 (nìngkě): có nghĩa là “thà, thà rằng” hoặc “would rather”, “prefer”.
也不 (yě bù): có nghĩa là “cũng không” hoặc “than”, “rather than”.

Ví dụ:

  • 我宁可饿死,也不吃这个 (Wǒ nìngkě èsǐ, yě bù chī zhège) – Tôi thà chết đói còn hơn là ăn cái này.
    饿 /è/: đói
    吃 /chī/ : ăn
  • 我宁可辞职,也不接受这份工作 (Wǒ nìngkě cízhí, yě bù jiēshòu zhè fèn gōngzuò) – Tôi thà từ chức còn hơn là nhận công việc này.
    辞职 /cízhí/:từ chức
    接受 /jiēshòu/: tiếp nhận, nhận

Cấu trúc tiếng Trung “宁可…也不….” thể hiện sự quyết tâm và ưu tiên của người nói, cho thấy họ sẵn lòng từ chối một lựa chọn không phù hợp và chấp nhận hậu quả tiêu cực hơn.

Hy vọng bạn đã có thêm nhiều ví dụ để hiểu về cách dùng của cấu trúc tiếng Trung 宁可…也不 nìnɡkě… yěbù… rồi. Đừng bỏ lỡ các bài viết mới của Câu lạc bộ tiếng Trung nhé!


Thông tin liên hệ:
  • Địa chỉ: 13 Đường số 1 Khu Dân Cư Cityland Phường 7 quận Gò Vấp
  • Fanpage
  • Hotline: 036 4655 191
  • caulacbotiengtrung365@gmail.com

Tham khảo thêm:

100 câu khẩu ngữ tiếng Trung đọc xong nhớ ngay

Từ vựng tiếng Trung cần biết khi mua hàng Taobao

Tìm cửa hàng
Gọi trực tiếp
Chat trên Zalo