Từ vựng tiếng Trung cần biết khi mua hàng Taobao

Tháng Ba 15, 2024

I. Lợi ích tìm hiểu bộ từ vựng tiếng Trung cần biết khi mua hàng Taobao:

Trước khi tìm hiểu bộ Từ vựng tiếng Trung cần biết khi mua hàng Taobao, bạn cần nắm được những lợi ích và lý do vì sao nó quan trọng. Đầu tiên, Taobao là một trang web mua sắm trực tuyến lớn nhất tại Trung Quốc. Vì thế giao diện của Taobao chủ yếu sử dụng tiếng Trung. Điều này gây bất tiện cho các khách hàng nước ngoài, trong đó có người mua đến từ Việt Nam.

Từ vựng tiếng Trung cần biết khi mua hàng Taobao

Vì vậy các từ vựng tiếng Trung cần biết khi mua hàng Taobao giúp bạn trải nghiệm mua sắm trực tuyến một cách thông thạo và tự tin. Khi đó bộ các từ vựng tiếng Trung cần biết khi mua hàng Taobao sẽ giúp bạn:

  1. Tìm kiếm sản phẩm dễ dàng: Từ vựng tiếng Trung cần biết khi mua hàng Taobao giúp bạn tìm kiếm và lựa chọn sản phẩm một cách chính xác và nhanh chóng. Bạn có thể sử dụng từ vựng phù hợp để tìm kiếm sản phẩm theo danh mục, thương hiệu, màu sắc, kích thước và các tiêu chí khác.
  2. Hiểu rõ thông tin sản phẩm: Biết từ vựng tiếng Trung cần biết khi mua hàng Taobao giúp bạn hiểu rõ thông tin về sản phẩm mà bạn quan tâm. Bạn có thể đọc mô tả sản phẩm, xem hình ảnh, xem đánh giá từ khách hàng trước đó và đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng đúng nhu cầu của bạn.
  3. Giao tiếp với người bán: Biết từ vựng tiếng Trung cần biết khi mua hàng Taobao giúp bạn giao tiếp dễ dàng với người bán. Bạn có thể đặt câu hỏi về sản phẩm, yêu cầu thông tin chi tiết, thương lượng giá cả và thảo luận về các yêu cầu đặc biệt của bạn.
  4. Thực hiện thanh toán và vận chuyển: Biết từ vựng tiếng Trung cần biết khi mua hàng Taobao giúp bạn thực hiện quy trình thanh toán và chọn phương thức vận chuyển một cách dễ dàng. Bạn có thể hiểu các thuật ngữ liên quan đến thanh toán trực tuyến, các phí vận chuyển, và cách lựa chọn phương thức vận chuyển phù hợp với nhu cầu của bạn.
  5. Đánh giá và đổi trả hàng: Biết từ vựng tiếng Trung cần biết khi mua hàng Taobao giúp bạn hiểu quy trình đánh giá và đổi trả hàng. Bạn có thể đọc và viết đánh giá cho sản phẩm sau khi mua hàng và hiểu quy trình đổi trả hàng trong trường hợp sản phẩm không đạt yêu cầu hoặc gặp sự cố.

II. Danh sách các từ vựng tiếng Trung cần biết khi mua hàng Taobao:

Khi mua hàng trên Taobao, dưới đây là một số từ vựng tiếng Trung cần biết khi mua hàng Taobao quan trọng mà bạn có thể cần biết:

Từ vựng tiếng Trung cần biết khi mua hàng Taobao

  1. 淘宝 (Táobǎo) – Taobao (tên của trang web mua sắm trực tuyến)
  2. 购物 (Gòuwù) – Mua sắm
  3. 商品 (Shāngpǐn) – Sản phẩm
  4. 价格 (Jiàgé) – Giá cả
  5. 折扣 (Zhékòu) – Giảm giá
  6. 运费 (Yùnfèi) – Phí vận chuyển
  7. 店铺 (Diànpù) – Cửa hàng
  8. 收藏 (Shōucáng) – Lưu vào danh sách yêu thích
  9. 加入购物车 (Jiārù gòuwùchē) – Thêm vào giỏ hàng
  10. 结算 (Jiésuàn) – Thanh toán
  11. 付款 (Fùkuǎn) – Thanh toán
  12. 地址 (Dìzhǐ) – Địa chỉ
  13. 收货人 (Shōuhuòrén) – Người nhận hàng
  14. 快递 (Kuàidì) – Dịch vụ chuyển phát nhanh
  15. 货到付款 (Huò dào fùkuǎn) – Giao hàng thu tiền
  16. 评价 (Píngjià) – Đánh giá
  17. 退货 (Tuìhuò) – Đổi trả hàng
  18. 售后服务 (Shòuhòu fúwù) – Dịch vụ hậu mãi
  19. 优惠券 (Yōuhuìquàn) – Phiếu giảm giá
  20. 确认订单 (Quèrèn dìngdān) – Xác nhận đơn hàng

Từ vựng tiếng Trung liên quan đến khiếu nại và trả hàng trên Taobao:

khi gặp vấn đề liên quan đến khiếu nại và trả hàng, bạn có thể cần sử dụng các cụm từ hoặc câu hỏi trong danh sách các từ vựng tiếng Trung cần biết khi mua hàng Taobao dưới đây để truyền đạt thông tin một cách rõ ràng và chi tiết cho dịch vụ khách hàng của Taobao:

Từ vựng tiếng Trung cần biết khi mua hàng Taobao

  1. 售后服务 (Shòuhòu fúwù) – Dịch vụ hậu mãi
  2. 退货 (Tuìhuò) – Trả hàng
  3. 退款 (Tuìkuǎn) – Hoàn tiền
  4. 换货 (Huàn huò) – Đổi hàng
  5. 申请退货 (Shēnqǐng tuìhuò) – Yêu cầu trả hàng
  6. 申请退款 (Shēnqǐng tuìkuǎn) – Yêu cầu hoàn tiền
  7. 退货地址 (Tuìhuò dìzhǐ) – Địa chỉ trả hàng
  8. 退款金额 (Tuìkuǎn jīn’é) – Số tiền hoàn lại
  9. 退款方式 (Tuìkuǎn fāngshì) – Phương thức hoàn tiền
  10. 退款周期 (Tuìkuǎn zhōuqī) – Chu kỳ hoàn tiền
  11. 审核 (Shěnhé) – Kiểm tra, xét duyệt
  12. 处理中 (Chǔlǐ zhōng) – Đang được xử lý
  13. 审核通过 (Shěnhé tōngguò) – Được chấp nhận, được xét duyệt
  14. 拒绝 (Jùjué) – Từ chối
  15. 退货原因 (Tuìhuò yuányīn) – Lý do trả hàng
  16. 商品瑕疵 (Shāngpǐn xiácī) – Lỗi sản phẩm
  17. 退货快递 (Tuìhuò kuàidì) – Dịch vụ chuyển phát trả hàng
  18. 申请售后 (Shēnqǐng shòuhòu) – Yêu cầu dịch vụ hậu mãi
  19. 客服 (Kèfú) – Dịch vụ khách hàng
  20. 投诉 (Tóusù) – Khiếu nại

Từ vựng tiếng Trung liên quan đến việc thương lượng với chủ shop khi đặt hàng trên Taobao:

Khi thương lượng với chủ shop trên Taobao, bạn cũng có thể sử dụng các cụm từ cụ thể và lý do hợp lý trong danh sách các từ vựng tiếng Trung cần biết khi mua hàng Taobao dưới đây để truyền đạt yêu cầu của mình.

  1. 价格 (Jiàgé) – Giá cả
  2. 折扣 (Zhékòu) – Giảm giá
  3. 优惠 (Yōuhuì) – Ưu đãi
  4. 打折 (Dǎzhé) – Giảm giá
  5. 特价 (Tèjià) – Giá đặc biệt
  6. 便宜一点 (Piányí yīdiǎn) – Rẻ hơn một chút
  7. 可以讲价吗?(Kěyǐ jiǎngjià ma?) – Có thể thương lượng giá được không?
  8. 有优惠吗?(Yǒu yōuhuì ma?) – Có ưu đãi không?
  9. 这个价格可以便宜点吗?(Zhège jiàgé kěyǐ piányí diǎn ma?) – Giá này có thể giảm xuống được không?
  10. 给个折扣吧。(Gěi gè zhékòu ba.) – Hãy giảm giá cho tôi.
  11. 我可以接受这个价格。(Wǒ kěyǐ jiēshòu zhège jiàgé.) – Tôi có thể chấp nhận giá này.
  12. 你能给我更好的价格吗?(Nǐ néng gěi wǒ gèng hǎo de jiàgé ma?) – Bạn có thể đưa ra một mức giá tốt hơn cho tôi không?
  13. 可以包邮吗?(Kěyǐ bāo yóu ma?) – Có thể miễn phí vận chuyển không?
  14. 合理的价格 (Hélǐ de jiàgé) – Giá cả hợp lý
  15. 讨价还价 (Tǎojià huánjià) – Thương lượng giá

Đây chỉ là một số từ vựng tiếng Trung cần biết khi mua hàng Taobao cơ bản. Tuy nhiên, khi sử dụng Taobao, bạn có thể sẽ gặp thêm nhiều từ vựng khác.


Thông tin liên hệ:
  • Địa chỉ: 13 Đường số 1 Khu Dân Cư Cityland Phường 7 quận Gò Vấp
  • Fanpage
  • Hotline: 036 4655 191
  • caulacbotiengtrung365@gmail.com

Tham khảo thêm:

Tại sao 8/3 lại gọi là ngày Quốc tế phụ nữ

Thanh Minh là tục lệ gì của Trung Quốc?

Tìm cửa hàng
Gọi trực tiếp
Chat trên Zalo