Cách sử dụng từ loại trong tiếng Trung

Tháng Ba 25, 2024

Khi bắt đầu học một ngôn ngữ mới, ngữ pháp cũng như cách sử dụng từ loại đóng vai trò quan trọng trong việc xác định tính chính xác của câu bạn diễn đạt. Việc nắm vững cách sử dụng từ loại trong tiếng Trung giúp bạn tránh nhầm lẫn giữa các thành phần trong câu và giúp người nghe hiểu được ý bạn muốn truyền đạt. Câu lạc bộ tiếng Trung xin tổng hợp kiến thức về “Cách sử dụng từ loại trong tiếng Trung” trong bài viết hôm nay. Hãy cùng theo dõi nhé.

I. Cách sử dụng từ loại trong tiếng Trung- Từ loại trong tiếng Trung:

Trong tiếng Trung, có năm loại từ chính: danh từ (名词 míngcí), đại từ (代词 dàicí), động từ (动词 dòngcí), tính từ (形容词 xíngróngcí) và phó từ (副词 fùcí). Dưới đây là cách sử dụng từ loại trong tiếng Trung:

Cách sử dụng từ loại trong tiếng Trung

  1. Danh từ (名词 míngcí):
    Danh từ được sử dụng để chỉ người, vật, địa điểm, sự việc, khái niệm và ý tưởng.
    Ví dụ: 人 rén (người), 书 shū (sách), 北京 Běijīng (Bắc Kinh), 爱 ài (tình yêu), 思想 sīxiǎng (tư tưởng).
  2. Đại từ (代词 dàicí):
    Đại từ được sử dụng để thay thế danh từ.
    Có các loại đại từ như: 他 tā (anh ấy), 我 wǒ (tôi), 这 zhè (đây), 那 nà (đó), 谁 shéi (ai). Đại từ cũng có thể được sử dụng để chỉ số lượng như 几 jǐ (mấy) và 所有 suǒyǒu (tất cả).
  3. Động từ (动词 dòngcí):
    Động từ được sử dụng để diễn tả hành động, trạng thái hoặc quá trình.
    Ví dụ: 吃 chī (ăn), 睡觉 shuìjiào (ngủ), 学习 xuéxí (học), 看 kàn (xem), 做 zuò (làm).
  4. Tính từ (形容词 xíngróngcí):
    Tính từ được sử dụng để mô tả tính chất của danh từ hoặc đại từ. Tính từ thường đứng trước danh từ mà nó mô tả.
    Ví dụ: 高 gāo (cao), 漂亮 piàoliang (đẹp), 快 kuài (nhanh), 好 hǎo (tốt), 难 nán (khó).
  5. Phó từ (副词 fùcí):
    Phó từ được sử dụng để mô tả hoặc bổ sung thông tin về động từ, tính từ hoặc trạng từ khác.
    Ví dụ: 很 hěn (rất), 非常 fēicháng (rất), 快乐 kuàilè (vui vẻ), 慢慢 mànman (chậm rãi), 安静 ānjìng (yên tĩnh).

Lưu ý : Trong tiếng Trung, từ loại không thay đổi hình thức như trong tiếng Anh.
Ví dụ, một từ “” (cao) có thể là danh từ, tính từ hoặc trạng từ tùy thuộc vào ngữ cảnh và vị trí của nó trong câu. Việc hiểu về cách sử dụng từ loại trong tiếng Trung là một phần quan trọng trong việc học và sử dụng tiếng Trung một cách hiệu quả.

II. Cách sử dụng từ loại trong tiếng Trung- Vị trí và vai trò trong câu: 

Cách sử dụng từ loại trong tiếng Trung

1. Danh từ (名词):  

Trong tiếng Trung, danh từ (名词 míngcí) thường có thể đứng ở các vị trí khác nhau trong câu, tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa mà câu muốn truyền đạt. Dưới đây là một số ví dụ về vị trí của danh từ trong câu:

  1. Danh từ đứng trước tính từ làm định ngữ: Trong câu, danh từ thường đứng trước tính từ để mô tả hoặc phân loại danh từ đó. Ví dụ:
  • 大房子 (dà fángzi) – căn nhà lớn
  • 漂亮的花 (piàoliang de huā) – bông hoa đẹp
  1. Danh từ đứng sau động từ làm tân ngữ: Trong câu, danh từ có thể đứng sau động từ để chỉ đối tượng của hành động. Ví dụ:
  • 我吃苹果 (wǒ chī píngguǒ) – Tôi ăn táo.
  • 她喜欢看电影 (tā xǐhuān kàn diànyǐng) – Cô ấy thích xem phim.
  1. Danh từ đứng sau giới từ tạo thành cụm giới từ: Khi sử dụng giới từ, danh từ thường đứng sau giới từ để chỉ vị trí, hướng đi hoặc quan hệ giữa các đối tượng. Ví dụ:
  • 在桌子上 (zài zhuōzi shàng) – trên bàn
  • 和朋友一起 (hé péngyǒu yīqǐ) – cùng bạn bè
  1. Danh từ đứng độc lập: Danh từ cũng có thể đứng một mình trong câu và mang ý nghĩa riêng của nó. Ví dụ:
  • 书 (shū) – sách
  • 苹果 (píngguǒ) – quả táo

     5. Danh từ đứng đầu câu làm chủ ngữ:  

  • 北京是中国的首都。: Bắc Kinh là thủ đô của Trung Quốc.
  • 夏天热。 Mùa hè nóng.
  • 西边是操场。: Phía tây là sân chơi.

Lưu ý: rằng vị trí của danh từ trong câu có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa mà câu muốn truyền đạt. Việc hiểu và sử dụng đúng cách sử dụng từ loại trong tiếng Trung của danh từ là rất quan trọng để xây dựng câu thành một cách chính xác và tự nhiên trong tiếng Trung.

2. Đại Từ (代词): 

Trong tiếng Trung, đại từ (代词 dàicí) thường có thể đứng ở các vị trí khác nhau trong câu, tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa mà câu muốn truyền đạt. Dưới đây là một số ví dụ về vị trí của đại từ trong câu:

  1. Đại từ đứng thay cho danh từ: Đại từ thường được sử dụng để thay thế danh từ đã được đề cập trước đó. Đại từ có thể đứng ở vị trí chủ ngữ, tân ngữ, hay bổ ngữ trong câu. Ví dụ:
  • 他是我的朋友 (Tā shì wǒ de péngyǒu) – Anh ấy là bạn của tôi.
  • 我买了一本书。它很有趣 (Wǒ mǎile yī běn shū. Tā hěn yǒuqù) – Tôi mua một quyển sách. Nó rất thú vị.
  1. Đại từ đứng sau giới từ: Khi sử dụng giới từ, đại từ thường đứng sau giới từ để chỉ đối tượng của giới từ đó. Ví dụ:
  • 对于我来说 (Duìyú wǒ láishuō) – Đối với tôi
  • 跟他一起 (Gēn tā yīqǐ) – Cùng với anh ấy
  1. Đại từ đứng cuối câu: Trong một số trường hợp, đại từ có thể đứng ở cuối câu để nhấn mạnh hoặc chỉ rõ đối tượng. Ví dụ:
  • 我喜欢这个,你呢? (Wǒ xǐhuān zhège, nǐ ne?) – Tôi thích cái này, còn bạn?
  • 他去了哪里?我不知道 (Tā qùle nǎlǐ? Wǒ bù zhīdào) – Anh ấy đi đâu rồi? Tôi không biết.

Lưu ý: rằng vị trí của đại từ trong câu có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa mà câu muốn truyền đạt. Việc hiểu và sử dụng đúng cách cách sử dụng từ loại trong tiếng Trung của đại từ trong câu là rất quan trọng để xây dựng câu thành một cách chính xác và tự nhiên trong tiếng Trung.

3. Tính từ (形容词): 

Trong tiếng Trung, tính từ (形容词 xíngróngcí) thường có thể đứng ở các vị trí khác nhau trong câu, tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa mà câu muốn truyền đạt. Dưới đây là một số ví dụ về vị trí của tính từ trong câu:

  1. Tính từ đứng trước danh từ làm định ngữ: Trong câu, tính từ thường đứng trước danh từ để mô tả hoặc phân loại danh từ đó. Ví dụ:

漂亮的花 (piàoliang de huā) – bông hoa đẹp

高大的建筑 (gāodà de jiànzhù) – công trình cao lớn

  1. Tính từ đứng sau động từ “是” (shì): Khi sử dụng động từ “是” (shì) để chỉ sự là, tính từ thường đứng sau động từ này để mô tả tính chất của danh từ. Ví dụ:

这个房间是干净的 (zhège fángjiān shì gānjìng de) – Phòng này là sạch sẽ.

她是聪明的学生 (tā shì cōngmíng de xuéshēng) – Cô ấy là học sinh thông minh.

  1. Tính từ đứng sau danh từ làm vị ngữ (谓语) : Ví dụ:时间紧迫。 : Thời gian gấp gáp.

    她很漂亮。 : Cô ta rất đẹp.

    他很高。: Hắn rất cao.

  2.  Tính từ đứng trước động từ làm trạng ngữ (状语): Một cách dùng chủ yếu của hình dung từ là đứng trước động từ để làm trạng ngữ cho động từ.

    Ví dụ:

    快走。: Đi nhanh lên nào.

    同学们认真地听讲。: Các bạn học sinh chăm chú nghe giảng bài.

  3. Tính từ đứng sau động từ làm bổ ngữ (补语): Hình dung từ làm bổ ngữ cho vị ngữ động từ.

    Ví dụ:

    把你自己的衣服洗干淨。: Anh hãy giặt sạch quần áo của anh đi.

    风吹干了衣服。: Gió làm khô quần áo.

  4. Tính từ đứng đầu câu là chủ ngữ (主语):

    谦虚是中国传统的美德。: Khiêm tốn là nết đẹp cổ truyền của Trung Quốc.

    骄傲使人落后: Kiêu ngạo khiến người ta lạc hậu.

  5. Tính từ đứng sau động từ làm tân ngữ:

    女孩子爱漂亮。 : Con gái thích đẹp.

    他喜欢安静。: Hắn thích yên tĩnh.

Lưu ý: rằng vị trí của tính từ trong câu có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa mà câu muốn truyền đạt. Việc hiểu và sử dụng đúng cách sử dụng từ loại trong tiếng Trung của tính từ trong câu là rất quan trọng để xây dựng câu thành một cách chính xác và tự nhiên trong tiếng Trung.

4. Động từ (动词):

Trong tiếng Trung, động từ (动词 dòngcí) có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau trong câu, tùy thuộc vào cấu trúc câu và ngữ cảnh. Dưới đây là một số ví dụ về vị trí của động từ trong câu:

  1. Động từ đứng đầu câu làm chủ ngữ:

    浪费可耻。: Lãng phí thì đáng xấu hổ.

  2. Động từ đứng sau đại từ làm vị ngữ:

    我喜欢唱歌 (Wǒ xǐhuān chànggē) – Tôi thích hát.
    他看电影 (Tā kàn diànyǐng) – Anh ấy xem phim.

  3. Động từ làm định ngữ: 

    Khi động từ làm định ngữ, phía sau nó có trợ từ «的».

    他说的话很正确: Điều nó nói rất đúng.

  4. Động từ làm tân ngữ: 

    我喜欢学习。: Tôi thích học.

    : Chúng tôi đã chấm dứt thảo luận lúc 10 giờ.

  5. Động từ làm bổ ngữ:

    我听得懂。: Tôi nghe hiểu.

    他看不见。: Nó nhìn không thấy.

  6. Động từ làm trạng ngữ:

    Khi động từ làm trạng ngữ, phía sau nó có trợ từ «地».

    他父母热情地接待了我。: Bố mẹ anh ấy đã tiếp đãi tôi nhiệt tình.

    课。: Các học sinh chăm chú nghe thầy giảng bài

Lưu ý: rằng vị trí của động từ trong câu có thể thay đổi tùy thuộc vào cấu trúc câu và ngữ cảnh. Việc hiểu và sử dụng đúng cách sử dụng từ loại trong tiếng Trung của động từ trong câu là rất quan trọng để xây dựng câu thành một cách chính xác và tự nhiên trong tiếng Trung.

 

5. Phó từ (副词):

Phó từ thường đứng 3 vị trí của câu:

  • Phó từ đứng ở đầu câu:
    Ví dụ: 终于你回来了 – / zhōng yú nǐ huí lái le /: Cuối cùng bạn cũng trở về.
  • Đứng ở giữa câu tiếng Hoa:
    Ví dụ: 我非常感谢你 – / wǒ fēi cháng gǎn xiè nǐ /: Tôi vô cùng biết ơn bạn.
  • Phó từ đứng ở cuối câu:
    Ví dụ: 下班后我回家 – / xià bān hòu wǒ huí jiā /: Sau khi tan làm tôi về nhà.

Lưu ý: rằng vị trí của động từ trong câu có thể thay đổi tùy thuộc vào cấu trúc câu và ngữ cảnh. Việc hiểu và sử dụng đúng cách sử dụng từ loại trong tiếng Trung của phó từ trong câu là rất quan trọng để xây dựng câu thành một cách chính xác và tự nhiên trong tiếng Trung.

Hi vọng thông qua bài viết trên, các bạn đã hiểu được ách sử dụng từ loại trong tiếng Trung. Chúc các bạn học tốt tiếng Trung!


Thông tin liên hệ:
  • Địa chỉ: 13 Đường số 1 Khu Dân Cư Cityland Phường 7 quận Gò Vấp
  • Fanpage
  • Hotline: 036 4655 191
  • caulacbotiengtrung365@gmail.com

Tham khảo thêm:

100 câu khẩu ngữ tiếng Trung đọc xong nhớ ngay

Từ vựng tiếng Trung cần biết khi mua hàng Taobao

Tìm cửa hàng
Gọi trực tiếp
Chat trên Zalo