Cách sử dụng 一直 (yìzhí) và 一向 (yíxiàng)

Tháng Tư 8, 2024

一直 (yìzhí)一向 (yíxiàng) Trong tiếng Trung, chúng ta thường gặp nhiều cặp từ đồng nghĩa nhau, nhưng khi sử dụng trong câu, chúng có ý nghĩa và cách dùng khác nhau. Vì vậy dễ khiến người học tiếng Trung nhầm lẫn cách dùng. Ví dụ, 一直 (yìzhí)一向 (yíxiàng) đều có nghĩa “luôn luôn”, nhưng trong một số trường hợp, chúng có sự khác biệt về cách sử dụng. Vì vậy việc phân biệt 一直 (yìzhí) và 一向 (yíxiàng) rất quan trọng.

Cách sử dụng 一直 (yìzhí) và 一向 (yíxiàng)

Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn phân biệt sự khác nhau giữa 一直 (yìzhí)一向 (yíxiàng).

Cách sử dụng 一直 (yìzhí) và 一向 (yíxiàng)

Cả 一直 (yìzhí) và 一向 (yíxiàng) đều có ý nghĩa “luôn luôn” trong tiếng Trung, nhưng chúng có sự khác biệt về cách sử dụng. Dưới đây là một số thông tin về cách sử dụng của hai từ này:

Cách sử dụng 一直 (yìzhí) và 一向 (yíxiàng)

  1. 一直 (yìzhí):
    • Là trạng ngữ đứng trước động từ và cụm tính từ, nhấn mạnh thời gian tiếp diễn hoặc trạng thái tính chất được duy trì của hành động. Được sử dụng để diễn tả một trạng thái, một tình huống tiếp diễn với sự liên tục, không thay đổi. Nó thường đi kèm với động từ hoặc tính từ để tạo thành cấu trúc “一直 + động từ/tính từ”.
    • Ví dụ:
      • 一直在学习中文 (Tā yìzhí zài xuéxí Zhōngwén)
        Anh ấy luôn luôn đang học tiếng Trung.
      • 一直在等你。
        (Tā yìzhí zài děng nǐ.)
        Anh ấy luôn đang đợi bạn.
      • 一直对我很好。
        (Tā yìzhí duì wǒ hěn hǎo.)
        Cô ấy luôn đối xử tốt với tôi.
      • 一直想学钢琴,但从没机会。
        (Wǒ yìzhí xiǎng xué gāngqín, dàn cóng méi jīhuì.)
        Tôi luôn muốn học piano, nhưng chưa bao giờ có cơ hội.
  2. 一向 (yíxiàng):
    • 一响 là trạng ngữ trong câu, nhằm biểu thị thói quen được hình thành ổn định từ quá khứ đến hiện tại. Được sử dụng để diễn tả một trạng thái, một tình huống đã tồn tại và không thay đổi từ trước đến nay. Nó thường đi kèm với động từ hoặc tính từ để tạo thành cấu trúc “一向 + động từ/tính từ”. (trong một vài trường hợp, 一直 có thể thay thế 一向)
    • Ví dụ:
      • 一向很友好 (Tā yíxiàng hěn yǒuhǎo)
        Cô ấy đã luôn luôn rất thân thiện.
      • 一向很守时。
        (Tā yíxiàng hěn shǒushí.)
        Anh ấy luôn luôn đúng giờ.
      • 一向重视教育。
        (Tā yíxiàng zhòngshì jiàoyù.)
        Cô ấy luôn luôn coi trọng giáo dục.
      • 一向以诚实著称。
        (Tā yíxiàng yǐ chéngshí zhùchēng.)
        Anh ấy luôn luôn nổi tiếng với sự trung thực.

Tóm lại, 一直 (yìzhí) thường được sử dụng để diễn tả một trạng thái tiếp diễn, trong khi 一向 (yíxiàng) được sử dụng để diễn tả một trạng thái đã tồn tại và không thay đổi.

Cách sử dụng一直 (yìzhí) và 一向 (yíxiàng)

Trên đây là một số ý nghĩa và cách sử dụng 一直 (yìzhí) và 一向 (yíxiàng). Mong rằng với những kiến thức mà Câu lạc bộ tiếng Trung đã cung cấp, các bạn có thể hiểu đầy đủ và rõ ràng hơn cách sử dụng của 2 trạng ngữ này. Mong rằng qua bài viết các bạn sẽ không bị nhầm lẫn chức năng của chúng nữa bạn nhé! Chúc các bạn học tốt trên con đường chinh phục tiếng Trung của mình.


Thông tin liên hệ:
  • Địa chỉ: 13 Đường số 1 Khu Dân Cư Cityland Phường 7 quận Gò Vấp
  • Fanpage
  • Hotline: 036 4655 191
  • caulacbotiengtrung365@gmail.com

Tham khảo thêm:

100 câu khẩu ngữ tiếng Trung đọc xong nhớ ngay

Từ vựng tiếng Trung cần biết khi mua hàng Taobao

Tìm cửa hàng
Gọi trực tiếp
Chat trên Zalo