Từ vựng tiếng Trung về các loại cá
Cá là một loại động vật thủy sinh phổ biến trong đời sống con người. Cá không chỉ là nguồn thực phẩm dinh dưỡng giàu chất đạm, mà còn là nguồn cung cấp dưỡng chất thiết yếu cho cơ thể. Từ vựng tiếng Trung liên quan đến các loại cá rất phong phú và đa dạng. Trong bài viết hôm nay, Câu lạc bộ tiếng Trung Trần Kiến sẽ giới thiệu đến bạn từ vựng tiếng Trung về các loài cá phổ biến nhất, giúp bạn có thêm kiến thức về tiếng Trung cũng như về đa dạng sinh học của loài cá trên thế giới.
Từ vựng tiếng Trung về các loài cá nước mặn
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt |
1 | 海鱼 | hǎiyú | cá biển |
2 | 鳎鱼 | tǎ yú | cá bơn |
3 | 菱鲆 | líng píng | cá bơn Đại Tây Dương |
4 | 大比目鱼 | dà bǐmùyú | cá bơn lưỡi ngựa Thái Bình Dương |
5 | 竹麦鱼、鲂鮄 | zhú mài yú, fáng fú | cá chào mào |
6 | 鲥鱼 | shí yú | cá cháy |
7 | 鳟鱼 | zūn yú | cá chày |
8 | 电鳗 | diàn mán | cá chình điện |
9 | 白鳝 | báishàn | cá chình Nhật Bản, cá lạc |
10 | 狗鱼 | gǒu yú | cá chó, cá măng |
11 | 斗鱼 | dòu yú | cá chọi, cá đá |
12 | 飞鱼 | fēiyú | cá chuồn |
13 | 曹白鱼 | cáo bái yú | cá đé |
14 | 鲻鱼 | zī yú | cá đối |
15 | 黄花鱼 | huánghuā yú | cá đù vàng |
16 | 鳐鱼 | yáo yú | cá đuối |
17 | 电鳐 | diàn yáo | cá đuối điện |
18 | 黑线鳕 | hēi xiàn xuě | cá ê phin, cá tuyết chấm đen |
19 | 海鲡鱼 | hǎi lí yú | cá giò |
20 | 育苗 | yùmiáo | cá giống |
21 | 海豚 | hǎitún | cá heo |
22 | 带鱼 | dàiyú | cá hố |
23 | 鲑鱼 | guīyú | cá hồi |
24 | 大马哈鱼 | dà mǎ hā yú | cá hồi chinook |
25 | 红鱼 | hóng yú | cá hồng |
26 | 剑鱼 | jiàn yú | cá kiếm |
27 | 鲸鱼 | jīngyú | cá kình, cá voi |
28 | 凤尾鱼 | fèngwěiyú | cá đuôi phượng |
29 | 狮子鱼 | shīzi yú | cá mao tiên |
30 | 鲨鱼 | shāyú | cá mập |
31 | 角鲨 | jiǎo shā | cá mập quạ |
32 | 大白鲨 | dàbái shā | cá mập trắng |
33 | 鲔鱼 | wěi yú | cá ngừ đại dương |
34 | 海马 | hǎimǎ | cá ngựa |
35 | 刺海马 | cì hǎimǎ | cá ngựa gai |
36 | 抹香鲸 | mǒxiāngjīng | cá nhà táng |
37 | 扁鲨 | biǎn shā | cá nhám dẹt |
38 | 星鲨 | xīng shā | cá nhám điểm sao |
39 | 长尾鲨 | cháng wěi shā | cá nhám đuôi dài |
40 | 鲇鱼 | nián yú | cá nheo (cá da trơn) |
41 | 鳊鱼 | biān yú | cá vền trắng |
42 | 鲈鱼 | lúyú | cá vược Nhật Bản |
43 | 牙鳕鱼 | yá xuěyú | cá tuyết |
44 | 海刺猬, 海胆 | hǎi cìwèi, hǎidǎn | nhím biển, cầu gai |
45 | 海蜘蛛 | hǎi zhīzhū | nhện biển |
46 | 柔鱼、枪乌贼 | róu yú, qiāng wūzéi | mực ống |
47 | 独角鲸 | dú jiǎo jīng | cá voi có ngà, kì lân biển |
48 | 蓝鲸 | lán jīng | cá voi xanh |
49 | 珊瑚虫 | shānhúchóng | con san hô |
50 | 沙丁鱼 | shādīngyú | cá sardine, cá trích |
Từ vựng tiếng Trung về các loài cá nước ngọt
STT | Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt |
1 | 鳖 | biē | ba ba |
2 | 虾虎鱼 | xiā hǔ yú | cá bống (trắng) |
3 | 鲤鱼 | lǐyú | cá chép |
4 | 红鲤鱼 | hóng lǐyú | cá chép đỏ |
5 | 鲳鱼 | chāng yú | cá chim |
6 | 旗鱼 | qí yú | cá cờ |
7 | 德氏瘰螈 | dé shì luǒ yuán | cá cóc Tam Đảo |
8 | 鯷鱼 | tí yú | cá cơm |
9 | 鲫鱼 | jìyú | cá diếc |
10 | 花鲢、胖头鱼 | huā lián, pàngtóuyú | cá mè |
11 | 白鲢、鲢鱼 | bái lián, lián yú | cá mè trắng |
12 | 鲀、河豚 | tún, hétún | cá nóc |
13 | 乌鱼 | wū yú | cá rô |
14 | 罗非鱼 | luó fēi yú | cá rô phi |
15 | 鲟鱼 | xún yú | cá tầm |
16 | 鲩鱼、草鱼 | huàn yú, cǎoyú | cá trắm cỏ |
17 | 黑鲩 | hēi huàn | cá trắm đen |
18 | 鲮鱼 | líng yú | cá trôi |
19 | 蟹 | xiè | cua |
20 | 泽蟹 | zé xiè | cua đồng |
21 | 毛蟹、河螃蟹 | máoxiè, hé pángxiè | cua lông |
22 | 小虾 | xiǎo xiā | tôm nhỏ |
Trên đây là những từ vựng tiếng Trung về các loài cá. Đừng quên thường xuyên ghé thăm website Hán ngữ Trần Kiến để đọc thêm nhiều bài viết thú vị và bổ ích nữa nhé!
Tại sao chúng ta nên lựa chọn Hán Ngữ Trần Kiến?
Hán Ngữ Trần Kiến với đội ngũ giảng viên năng động, sáng tạo luôn cập nhật những thông tin mới giúp cho học viên tự tin giao tiếp trong thời gian ngắn và hiệu quả nhất. Tại đây bạn sẽ được học tập cùng với giảng viên người bản xứ, tham gia những sự kiện và hoạt động của Trung tâm. Chất lượng học của học viên luôn là mối quan tâm hàng đầu của chúng tôi, chúng tôi sẽ nỗ lực hết sức để cùng học viên đạt thành quả tốt nhất. Hãy đến với Hán Ngữ Trần Kiến và chinh phục tiếng Trung từ ngày hôm nay.
TRỤ SỞ CHÍNH TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG HÁN NGỮ TRẦN KIẾN
- Địa chỉ: 13 Đường số 1 Khu Dân Cư Cityland Phường 7 quận Gò Vấp
- Hotline: 090 1420 566
- caulacbotiengtrung365@gmail.com
- Website
Tham khảo thêm