Từ vựng tiếng Trung về các loại cá

Tháng Sáu 6, 2023

Từ vựng tiếng Trung về các loại cá

Cá là một loại động vật thủy sinh phổ biến trong đời sống con người. Cá không chỉ là nguồn thực phẩm dinh dưỡng giàu chất đạm, mà còn là nguồn cung cấp dưỡng chất thiết yếu cho cơ thể. Từ vựng tiếng Trung liên quan đến các loại cá rất phong phú và đa dạng. Trong bài viết hôm nay, Câu lạc bộ tiếng Trung Trần Kiến sẽ giới thiệu đến bạn từ vựng tiếng Trung về các loài cá phổ biến nhất, giúp bạn có thêm kiến thức về tiếng Trung cũng như về đa dạng sinh học của loài cá trên thế giới.

tu-vung-tieng-Trung-ve-cac-loai-ca
Từ vựng tiếng Trung về các loài cá

Từ vựng tiếng Trung về các loài cá nước mặn

tu-vung-tieng-Trung-ve-cac-loai-ca
Từ vựng tiếng Trung về các loài cá
STTTiếng TrungPhiên âmNghĩa Tiếng Việt
1海鱼hǎiyúcá biển
2鳎鱼tǎ yúcá bơn
3菱鲆líng píngcá bơn Đại Tây Dương
4大比目鱼dà bǐmùyúcá bơn lưỡi ngựa Thái Bình Dương
5竹麦鱼、鲂鮄zhú mài yú, fáng fúcá chào mào
6鲥鱼shí yúcá cháy
7鳟鱼zūn yúcá chày
8电鳗diàn máncá chình điện
9白鳝báishàncá chình Nhật Bản, cá lạc
10狗鱼gǒu yúcá chó, cá măng
11斗鱼dòu yúcá chọi, cá đá
12飞鱼fēiyúcá chuồn
13曹白鱼cáo bái yúcá đé
14鲻鱼zī yúcá đối
15黄花鱼huánghuā yúcá đù vàng
16鳐鱼yáo yúcá đuối
17电鳐diàn yáocá đuối điện
18黑线鳕hēi xiàn xuěcá ê phin, cá tuyết chấm đen
19海鲡鱼hǎi lí yúcá giò
20育苗yùmiáocá giống
21海豚hǎitúncá heo
22带鱼dàiyúcá hố
23鲑鱼guīyúcá hồi
24大马哈鱼dà mǎ hā yúcá hồi chinook
25红鱼hóng yúcá hồng
26剑鱼jiàn yúcá kiếm
27鲸鱼jīngyúcá kình, cá voi
28凤尾鱼fèngwěiyúcá đuôi phượng
29狮子鱼shīzi yúcá mao tiên
30鲨鱼shāyúcá mập
31角鲨jiǎo shācá mập quạ
32大白鲨dàbái shācá mập trắng
33鲔鱼wěi yúcá ngừ đại dương
34海马hǎimǎcá ngựa
35刺海马cì hǎimǎcá ngựa gai
36抹香鲸mǒxiāngjīngcá nhà táng
37扁鲨biǎn shācá nhám dẹt
38星鲨xīng shācá nhám điểm sao
39长尾鲨cháng wěi shācá nhám đuôi dài
40鲇鱼nián yúcá nheo (cá da trơn)
41鳊鱼biān yúcá vền trắng
42鲈鱼lúyúcá vược Nhật Bản
43牙鳕鱼yá xuěyúcá tuyết
44海刺猬, 海胆hǎi cìwèi, hǎidǎnnhím biển, cầu gai
45海蜘蛛hǎi zhīzhūnhện biển
46柔鱼、枪乌贼róu yú, qiāng wūzéimực ống
47独角鲸dú jiǎo jīngcá voi có ngà, kì lân biển
48蓝鲸lán jīngcá voi xanh
49珊瑚虫shānhúchóngcon san hô
50沙丁鱼shādīngyúcá sardine, cá trích
Từ vựng tiếng Trung về các loại cá

Từ vựng tiếng Trung về các loài cá nước ngọt

STTTiếng TrungPhiên âmNghĩa Tiếng Việt
1biēba ba
2虾虎鱼xiā hǔ yúcá bống (trắng)
3鲤鱼lǐyúcá chép
4红鲤鱼hóng lǐyúcá chép đỏ
5鲳鱼chāng yúcá chim
6旗鱼qí yúcá cờ
7德氏瘰螈dé shì luǒ yuáncá cóc Tam Đảo
8鯷鱼tí yúcá cơm
9鲫鱼jìyúcá diếc
10花鲢、胖头鱼huā lián, pàngtóuyúcá mè
11白鲢、鲢鱼bái lián, lián yúcá mè trắng
12鲀、河豚tún, hétúncá nóc
13乌鱼wū yúcá rô
14罗非鱼luó fēi yúcá rô phi
15鲟鱼xún yúcá tầm
16鲩鱼、草鱼huàn yú, cǎoyúcá trắm cỏ
17黑鲩hēi huàncá trắm đen
18鲮鱼líng yúcá trôi
19xiècua
20泽蟹zé xiècua đồng
21毛蟹、河螃蟹máoxiè, hé pángxiècua lông
22小虾xiǎo xiātôm nhỏ
Từ vựng tiếng Trung về các loài cá

Trên đây là những từ vựng tiếng Trung về các loài cá. Đừng quên thường xuyên ghé thăm website Hán ngữ Trần Kiến để đọc thêm nhiều bài viết thú vị và bổ ích nữa nhé!

Tại sao chúng ta nên lựa chọn Hán Ngữ Trần Kiến?

han-ngu-Tran-Kien
Hán ngữ Trần Kiến

Hán Ngữ Trần Kiến với đội ngũ giảng viên năng động, sáng tạo luôn cập nhật những thông tin mới giúp cho học viên tự tin giao tiếp trong thời gian ngắn và hiệu quả nhất. Tại đây bạn sẽ được học tập cùng với giảng viên người bản xứ, tham gia những sự kiện và hoạt động của Trung tâm. Chất lượng học của học viên luôn là mối quan tâm hàng đầu của chúng tôi, chúng tôi sẽ nỗ lực hết sức để cùng học viên đạt thành quả tốt nhất. Hãy đến với Hán Ngữ Trần Kiến và chinh phục tiếng Trung từ ngày hôm nay.

TRỤ SỞ CHÍNH TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG HÁN NGỮ TRẦN KIẾN

  • Địa chỉ: 13 Đường số 1 Khu Dân Cư Cityland Phường 7 quận Gò Vấp
  • Hotline: 090 1420 566
  • caulacbotiengtrung365@gmail.com
  • Website
  • Facebook

Tham khảo thêm

90 TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ CÁC LOÀI CHIM

Học tiếng Trung qua bài hát 后来| Sau này | Lưu Nhược Anh

Tìm cửa hàng
Gọi trực tiếp
Chat trên Zalo