I. Giới thiệu
Để diễn tả sự việc sắp xảy ra trong tương lai trong tiếng Trung có rất nhiều cấu trúc khác nhau. Nếu bạn đang băn khoăn nên dùng câu trúc nào, sử dụng chúng ra sao thì trong bài viết này, chúng ta sẽ tổng hợp một số cấu trúc được dùng khi bạn muốn diễn tả những sự việc sắp xảy ra trong tương lai kèm các ví dụ minh họa cụ thể.
II. Các cấu trúc diễn tả sự việc sắp xảy ra trong tương lai
1. Sử dụng “会” (huì)
Cách dùng: để diễn tả sự việc chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai.
Cấu trúc: Chủ ngữ + 会 + Động từ / Tính từ
Ví dụ: 明天会下雨。(Míngtiān huì xiàyǔ.) – Ngày mai sẽ mưa.
我明天会去北京。(Wǒ míngtiān huì qù Běijīng.) – Tôi sẽ đi Bắc Kinh ngày mai.
2. Sử dụng “要” (yào)
Cách dùng: để diễn tả kế hoạch hoặc ý định trong tương lai.
Cấu trúc: Chủ ngữ + 要 + Động từ
Ví dụ: 我下个月要去旅行。(Wǒ xià gè yuè yào qù lǚxíng.) – Tôi sẽ đi du lịch vào tháng sau.
我明天要去购物。(Wǒ míngtiān yào qù gòuwù.) – Ngày mai tôi sẽ đi mua sắm.
3. Sử dụng “快” (kuài) / “快要” (kuàiyào) / “就要” (jiùyào)
Cách dùng: để diễn tả một hành động sắp xảy ra
Cấu trúc: Chủ ngữ + 快 / 快要 / 就要 + Động từ + 了
Ví dụ: 天黑了,我们快要迟到了。 (Tiān hēi le, wǒmen kuài yào chídào le.) – Trời tối rồi, chúng ta sắp sửa muộn rồi.
考试快开始了。 (Kǎoshì kuài yào kāishǐ le.) Kỳ thi sắp sửa bắt đầu.
Lưu ý: Nếu trong câu có thời gian gian cụ thể như 5 phút, 3 ngày, 1 tuần,.. thì chỉ được dùng “就要”.
Ví dụ: 还有五分钟就要上课了!(Hái yǒu wǔ fēnzhōng jiù yào shàngkèle!) – Chỉ còn 5 phút nữa bắt đầu học rồi!
4. Sử dụng “打算” (dǎsuàn)
Cách dùng: để diễn tả ý định hoặc kế hoạch trong tương lai.
Cấu trúc: Chủ ngữ + 打算 + Động từ
Ví dụ: 他打算明年学习中文。(Tā dǎsuàn míngnián xuéxí zhōngwén.) – Anh ta dự định học tiếng Trung vào năm sau.
我打算明天去看电影。(Wǒ dǎsuàn míngtiān qù kàn diànyǐng.) – Tôi dự định đi xem phim ngày mai.
5. Sử dụng hoặc “计划” (jìhuà)
Cách dùng: để diễn tả kế hoạch đã được lên rõ ràng trong tương lai.
Cấu trúc: Chủ ngữ + 计划 + Động từ
Ví dụ: 我计划下个月买一台新电脑。(Wǒ jìhuà xià gè yuè mǎi yī tái xīn diànnǎo.) – Tôi dự định mua một chiếc máy tính mới vào tháng sau.
我们计划在周末举办一次家庭聚会。(Wǒmen jìhuà zài zhōumò jǔbàn yīcì jiātíng jùhuì.) – Chúng tôi dự định tổ chức một buổi tụ họp gia đình vào cuối tuần.
6. Sử dụng “准备” (zhǔnbèi)
Cách dùng: để diễn tả sự chuẩn bị cho một việc gì đó trong tương lai.
Cấu trúc: Chủ ngữ + 准备 + Động từ
Ví dụ: 我准备明天去超市买食物。(Wǒ zhǔnbèi míngtiān qù chāoshì mǎi shíwù.) – Tôi chuẩn bị đi siêu thị mua đồ ăn vào ngày mai.
他准备考试,所以他一直在图书馆学习。(Tā zhǔnbèi kǎoshì, suǒyǐ tā yīzhí zài túshūguǎn xuéxí.) – Anh ấy đang chuẩn bị cho kỳ thi, vì vậy anh ấy luôn học ở thư viện.
7. Sử dụng “预计” (yùjì)
Cách dùng: để diễn tả dự đoán hoặc ước tính một sự việc trong tương lai.
Cấu trúc: Chủ ngữ + 预计 + Động từ
Ví dụ: 据预计,明天的天气会很热。(Jù yùjì, míngtiān de tiānqì huì hěn rè.) – Theo dự đoán, thời tiết ngày mai sẽ rất nóng.
我们预计下周将会完成这个项目。(Wǒmen yùjì xià zhōu jiāng huì wánchéng zhège xiàngmù.) – Chúng tôi dự kiến sẽ hoàn thành dự án này vào tuần sau.
8. Sử dụng “将要” (jiāng yào) hoặc “即将” (jí jiāng)
Cách dùng: để diễn tả sự việc sắp xảy ra trong tương lai gần.
Cấu trúc: Chủ ngữ + 将要 / 即将 + Động từ
Ví dụ: 他们即将结婚。(Tāmen jí jiāng jiéhūn.) – Họ sắp kết hôn.
明天他将要出差。(Míngtiān tā jiāng yào chūchāi.) – Ngày mai anh ấy sẽ đi công tác.
III. Lời kết
Hy vọng những ví dụ và cấu trúc trên sẽ giúp bạn hiểu cách sử dụng các cấu trúc diễn tả sự việc sắp xảy ra trong tương lai trong tiếng Trung. Hãy lựa chọn các cấu trúc phù hợp với ngữ cảnh và mục đích sử dụng của bạn để diễn tả sự việc trong tương lai một cách rõ ràng và chính xác.
======================================================================================================================
Tham khảo thêm: