Từ vựng tiếng Trung về marketing

Tháng Ba 10, 2023

Bạn học tiếng Trung và muốn biết Từ vựng tiếng Trung về marketing? Đừng lo! Hôm nay Hán Ngữ Trần Kiến sẽ giúp bạn biết thêm những Từ vựng tiếng Trung về marketing nhé.

tu-vung-tieng-trung-ve-marketing
Từ vựng tiếng Trung về marketing

Từ vựng tiếng Trung về marketing

Với tốc độ phát triển kinh tế nhanh chóng hiện nay, việc biết thêm nhiều từ vựng tiếng Trung về những chủ đề khác nhau sẽ giúp bạn có thêm nhiều cơ hội làm việc hơn. Dưới đây là một số từ vựng về quảng cáo

广告GuǎnggàoQuảng cáo
广告招贴画Guǎnggào zhāotiēhuàÁp phích quảng cáo
广告歌Guǎnggào gēBài hát quảng cáo
广告牌Guǎnggào páiBiển quảng cáo
高空广告牌Gāokōng guǎnggào páiBiển quảng cáo trên cao
广告片Guǎnggào piànPhim quảng cáo
广告代理人Guǎnggào dàilǐ rénĐại lý quảng cáo
广告商Guǎnggào shāngHãng quảng cáo
广告妙语Guǎnggào miàoyǔLời quảng cáo
刊登广告者Kāndēng guǎnggào zhěNgười đăng quảng cáo
广告文字撰稿人Guǎnggào wénzì zhuàn gǎo rénNgười viết quảng cáo
广告从业人员Guǎnggào cóngyè rényuánNhân viên quảng cáo
待售广告Dài shòu guǎnggàoQuảng cáo bán hàng
待租广告Dāi zū guǎnggàoQuảng cáo cho thuê
社会公益广告Shèhuì gōngyì guǎnggàoQuảng cáo công ích xã hội
商业广告Shāngyè guǎnggàoQuảng cáo thương mại
杂志-广告Zázhì-guǎnggàoQuảng cáo trong tạp chí
招聘广告Zhāopìn guǎnggàoQuảng cáo tuyển người
分类广告Fēnlèi guǎnggàoRao vặt
广告招贴画Guǎnggào zhāotiēhuàTấm áp phích lớn trưng
广告车Guǎnggào chēXe quảng cáo
Từ vựng tiếng Trung về marketing

Ngoài ra những từ vựng tiếng Trung về marketing dưới đây cũng được sử dụng thường xuyên, các bạn đừng bỏ qua nhé.

营销YíngxiāoMarketing
营销观念Yíngxiāo guānniànKhái niệm tiếp thị
营销计划Yíngxiāo jìhuàChương trình tiếp thị
营销渠道Yíngxiāo qúdàoKênh tiếp thị
营销员Yíngxiāo yuánNhân viên tiếp thị
目标市场Mùbiāo shìchǎngThị trường mục tiêu
消费者感到满意Xiāofèi zhě gǎndàomǎnyìSự hài lòng của người tiêu dùng
销售系统/分销渠道Xiāoshòu xìtǒng/ fēnxiāo qúdàoHệ thống phân phối
售队伍Shòu duìwǔĐội ngũ bán hàng
宣传/媒体宣传Xuānchuán/méitǐ xuānchuánCông khai tuyên truyền
促销活动Cùxiāo huódòngThúc đẩy hoạt động tiêu dùng
中间商、中间人Zhōngjiān shāng, zhōngjiānrénNgười trung gian
潜在客户Qiánzài kèhùKhách hàng tiềm năng
展览会ZhǎnlǎnhuìTriển lãm
零售LíngshòuBán lẻ bán lẻ
批发PīfāBán buôn
Từ vựng tiếng Trung về marketing
minh-hoa
minh họa

Như vậy, Câu Lạc Bộ Hán Ngữ Trần Kiến đã tổng hợp lại những từ vựng tiếng trung về marketing, mong rằng bài viết này sẽ giúp cho các bạn biết thêm nhiều từ vựng và mang đến cho các bạn những từ vựng hữu ích trong quá trình học tập cũng như làm việc của bạn nhé. Chúc các bạn học tập và làm việc thật tốt.

Góc tìm đồng đội

han-ngu-tran-kien
Trung tâm Hán Ngữ Trần Kiến

Nếu như bạn đang phân vân không biết nên học Tiếng Trung ở đâu và học như thế nào để có thể giao tiếp tiếng Trung tự tin hơn. Đừng ngại ngùng mà hãy đến với Hán Ngữ Trần Kiến để học tập và biết thêm nhiều từ vựng hay, những mẫu câu hữu ích giúp cho bạn tự tin hơn. Các bạn yên tâm ở đây luôn có đội ngũ giảng viên nhiệt huyết, sáng tạo để mang đến cho các bạn những bài giảng thú vị và hấp dẫn. Các bạn nhanh tay đăng kí và trở thành một phần của Hán Ngữ Trần Tiến nào!

TRỤ SỞ CHÍNH TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG HÁN NGỮ TRẦN KIẾN

  • Địa chỉ: 13 Đường số 1 Khu Dân Cư Cityland Phường 7 quận Gò Vấp
  • Hotline: 036 4655 191
  • caulacbotiengtrung365@gmail.com
  • caulacbotiengtrung.edu.vn
  • FANPAGE

TÌM HIỂU THÊM

Tìm cửa hàng
Gọi trực tiếp
Chat trên Zalo