Từ vựng tiếng Trung về các loại rau,củ, quả

Tháng Sáu 6, 2023

Từ vựng tiếng Trung về các loại rau củ quả

Rau, củ, quả là một phần không thể thiếu trong chế độ ăn uống của con người, chúng cung cấp cho cơ thể nhiều vitamin, khoáng chất và chất xơ cần thiết để duy trì sức khỏe. Trong tiếng Trung, từ “rau” được viết là “蔬菜” (shū cài) và là một trong những từ vựng căn bản nhất khi học tiếng Trung. Tuy nhiên, để hiểu rõ hơn về các loại rau và cách sử dụng chúng trong ẩm thực Trung Quốc, cần phải biết đến từ vựng tiếng Trung liên quan đến các loại rau khác nhau.

Trong bài viết này, Câu lạc bộ Hán ngữ Trần Kiến sẽ cung cấp cho các bạn học từ vựng tiếng Trung liên quan đến các loại rau củ quả, giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Trung của mình và khám phá thêm về ẩm thực đa dạng của Trung Quốc.

tu-vung-tieng-trung-ve-cac-loai-rau-cu-qua
Từ vựng tiếng Trung về các loại rau củ quả

Các loại rau

1卷心菜juǎn xīn càibắp cải
2紫甘菜zǐ gān càibắp cải tím
3莳萝shí luóthì là
4菠菜bō càicải bó xôi
5蒿菜hāo càicải cúc
6芥菜jiè càicải muối dưa
7芥蓝jiè láncải làn
8小松菜xiǎo sōng càicải ngọt
9娃娃菜wá wa càicải thảo
10芽菜yá càigiá đỗ
11留兰香liú lán xiāngrau bạc hà
12菜心cài xīnrau cải chíp
13水芹shuǐ qínrau cần ta
14苋菜xiàn càirau dền
15蕃薯叶fān shǔ yèrau lang
16落葵luò kuírau mồng tơi
17香菜xiāng càirau mùi
18空心菜kōng xīn càirau muống
19树仔菜shù zǎi càirau ngót
20海带hǎi dàirong biển
21紫苏zǐ sūtía tô
22草胡椒cǎo hú jiāorau càng cua
23菠菜bō càicải bó xôi
24红米苋hóng mǐ xiànrau dền
25莴笋wō sǔnrau diếp ngồng
26莴苣wō jùrau diếp cá
27积雪草jī xuě cǎorau má
28西洋菜xī yáng càirau xà lách 
29生菜shēng càirau sống
30木薯mù shǔsắn, khoai mì
31花菜huā càisúp lơ
32白花菜bái huā càisúp lơ trắng
33西兰花xī lán huāsúp lơ xanh
Từ vựng tiếng Trung về các loại rau củ quả

Các loại củ

tu-vung-tieng-trung-ve-cac-loai-rau-cu-qua
Từ vựng tiếng Trung về các loại rau củ quả
1芜菁wú jīngcủ su hào
2萝卜luó bocủ cải
3樱桃萝卜yīng táo luó bocủ cải đỏ
4甜菜tián càicủ dền
5洋葱yáng cōngcủ hành tây
6红洋葱hóng yáng cōngcủ hành tây đỏ
7紫洋葱zǐ yáng cōngcủ hành tây tím
8白洋葱bái yáng cōngcủ hành tây trắng
9山药shān yàocủ mài
10马蹄mǎ tícủ năng
11红薯hóng shǔkhoai lang
12芋头yù toukhoai môn
13小芋头xiǎo yù toukhoai sọ
14土豆tǔ dòukhoai tây
15山药shān yàocủ từ
Từ vựng tiếng Trung về các loại rau củ quả

Các loại quả

1节瓜jié guāquả bầu
2冬瓜dōng guābí đao
3丝瓜sī guāquả mướp
4黄瓜huáng guādưa chuột
5苦瓜kǔ guāmướp đắng
6佛手瓜fó shǒu guāquả su su
7南瓜nán guābí đỏ
8葫芦hú luquả hồ lô
9西红柿xī hóng shìcà chua
10樱桃西红柿yīng táo xī hóng shìcà chua bi
11胡萝卜hú luó bocà rốt
12茄子qié zicà tím
13长茄子cháng qié zicà tím dài
14圆茄yuán jiācà tím tròn
15木鳖果mù biē guǒquả gấc
Từ vựng tiếng Trung về các loại rau củ quả

Trên đây là những từ vựng tiếng Trung về các loại rau, củ, quả. Đừng quên thường xuyên ghé thăm website Hán ngữ Trần Kiến để đọc thêm nhiều bài viết thú vị và bổ ích nữa nhé!

Tại sao chúng ta nên lựa chọn Hán Ngữ Trần Kiến?

han-ngu-Tran-Kien
Hán ngữ Trần Kiến

Hán Ngữ Trần Kiến với đội ngũ giảng viên năng động, sáng tạo luôn cập nhật những thông tin mới giúp cho học viên tự tin giao tiếp trong thời gian ngắn và hiệu quả nhất. Tại đây bạn sẽ được học tập cùng với giảng viên người bản xứ, tham gia những sự kiện và hoạt động của Trung tâm.

Chất lượng học của học viên luôn là mối quan tâm hàng đầu của chúng tôi, chúng tôi sẽ nỗ lực hết sức để cùng học viên đạt thành quả tốt nhất. Hãy đến với Hán Ngữ Trần Kiến và chinh phục tiếng Trung từ ngày hôm nay.

TRỤ SỞ CHÍNH TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG HÁN NGỮ TRẦN KIẾN

  • Địa chỉ: 13 Đường số 1 Khu Dân Cư Cityland Phường 7 quận Gò Vấp
  • Hotline: 090 1420 566
  • caulacbotiengtrung365@gmail.com
  • Website
  • Facebook

Tham khảo thêm

Từ vựng tiếng Trung về các loại cá

Từ vựng tiếng Trung về chủ đề thời tiết

Tìm cửa hàng
Gọi trực tiếp
Chat trên Zalo