Thời tiết là một chủ đề quan trọng trong cuộc sống hàng ngày. Nó ảnh hưởng đến hoạt động ngoài trời, trạng thái tâm trạng và lựa chọn trang phục của chúng ta. Trong tiếng Trung, có rất nhiều từ vựng để miêu tả các điều kiện thời tiết khác nhau. Dưới đây là một số từ vựng quan trọng về thời tiết trong tiếng Trung.
Từ vựng chủ đề thời tiết
TT | Từ vựng thời tiết tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa |
1 | 天气 | tiānqì | Thời tiết |
2 | 气候 | qìhòu | Khí hậu |
3 | 暖和 | nuǎnhuo | Ấm áp |
4 | 淋湿 | línshī | Ẩm ướt |
5 | 黑夜 | hēiyè | Ban đêm |
6 | 白天 | báitiān | Ban ngày |
7 | 彩虹 | cǎihóng | Cầu vồng |
8 | 天气预报 | tiānqì yùbào | Dự báo thời tiết |
9 | 风 | fēng | Gió |
10 | 冰冷 | bīnglěng | Lạnh giá/lạnh buốt |
11 | 凉快 | liángkuai | Mát mẻ |
12 | 下雨 | xiàyǔ | Mưa |
13 | 太阳雨 | tàiyángyǔ | Mưa bóng mây/mưa nắng |
14 | 温度 / 气温….度 | wēndù/ qìwēn….dù | Nhiệt độ…/…độ |
15 | 热带 | rèdài | Nhiệt đới |
16 | 湿度 | shìdù | Độ ẩm |
Ý nghĩa và vai trò của việc nắm vững từ vựng chủ đề thời tiết trong tiếng Trung
Nắm vững từ vựng thời tiết trong tiếng Trung có ý nghĩa và vai trò quan trọng trong nhiều khía cạnh:
1. Nắm vững từ vựng chủ đề thời tiết trong Giao tiếp hàng ngày
Thời tiết là một chủ đề phổ biến trong các cuộc trò chuyện hàng ngày. Bằng cách biết và sử dụng từ vựng thời tiết, bạn có thể thảo luận và chia sẻ thông tin về thời tiết hiện tại và dự báo thời tiết với người khác, tạo sự gần gũi và thoải mái trong giao tiếp.
2. Nắm vững từ vựng chủ đề thời tiết giúp có Kế hoạch và điều chỉnh
Việc nắm vững từ vựng thời tiết giúp bạn lên kế hoạch và điều chỉnh hoạt động hàng ngày của mình một cách hiệu quả. Bạn có thể dựa vào dự báo thời tiết để quyết định mặc gì, mang theo đồ gì, hoặc lựa chọn hoạt động phù hợp với điều kiện thời tiết.
3. Nắm vững từ vựng chủ đề thời tiết giúp ít khi Du lịch
Khi đi du lịch hoặc du lịch, việc nắm vững từ vựng thời tiết là cần thiết để bạn có thể chuẩn bị và đáp ứng được các điều kiện thời tiết khác nhau. Bạn có thể biết được liệu có nắng, mưa, gió mạnh hay tuyết rơi, từ đó lựa chọn đồ đạc, thiết kế kế hoạch chuyến đi và tham gia các hoạt động phù hợp.
4. Nắm vững từ vựng chủ đề thời tiết giúp Đảm bảo an toàn cá nhân
Có kiến thức về từ vựng thời tiết trong tiếng Trung giúp bạn nhận biết và đưa ra các biện pháp an toàn phù hợp. Ví dụ, khi biết rằng có bão hoặc sương mù, bạn có thể chuẩn bị sẵn các thiết bị an toàn như ô, kính chắn gió, hay tuân thủ các hướng dẫn cần thiết để tránh nguy hiểm.
5. Nắm vững từ vựng chủ đề thời tiết giúp Đọc và nghe thông tin thời tiết
Nắm vững từ vựng thời tiết giúp bạn đọc hiểu và nghe hiểu thông tin thời tiết được đưa ra trong các nguồn tin tức, bản tin truyền hình, hay ứng dụng dự báo thời tiết. Bạn có thể nắm bắt thông tin một cách chính xác và hiểu rõ hơn về điều kiện thời tiết thông qua việc áp dụng từ vựng đã học.
Tóm lại, việc nắm vững từ vựng thời tiết trong tiếng Trung không chỉ giúp bạn giao tiếp một cách tự tin, mà còn hỗ trợ trong việc lên kế hoạch, tham gia các hoạt động, du lịch, đảm bảo an toàn và hiểu rõ thông tin thời tiết.
=====================================================================================================================
Thông tin liên hệ:
Tham khảo thêm: