Việc viết đơn xin nghỉ phép trong tiếng Trung là một kỹ năng quan trọng khi bạn cần xin nghỉ phép trong công việc hoặc học tập. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một mẫu đơn xin nghỉ phép tiếng Trung và hướng dẫn cách viết một đơn xin nghỉ phép chuyên nghiệp và lịch sự.
Một số từ vựng tiếng Trung khi viết đơn xin nghỉ phép
单位 /单位/: Đơn vị
职务 /zhíwù/: Chức vụ
病假 /bìngjià/: Nghỉ phép bệnh
事假 /shìjià/: Nghỉ phép có việc riêng
婚假 /hūnjià/: Nghỉ phép cưới xin
产假 /chǎnjià/: Nghỉ phép thai sản
丧假 /sàng jià/: Nghỉ phép tang
年假 /niánjià/: Nghỉ phép năm
工伤假 /gōngshāng jià/: Nghỉ phép tai nạn giao thông
特休 /tèxiū/: Nghỉ phép đặc biệt
工作承接人 /gōngzuò chéngjiē rén/: Người đảm nhận công việc
申请人 /shēnqǐng rén/: Người nộp đơn
主管领导 /zhǔguǎn lǐngdǎo/: Người giám sát/ Trưởng bộ phận
审批人 /shěnpī rén/: Người phê duyệt
签字 /qiānzì/: Chữ ký
Mẫu câu xin nghỉ phép tiếng Trung
Trong tiếng Trung khi bạn muốn xin nghỉ phép vì chuyện gì đó, ta có cụm 事假 /shìjià/: Nghỉ phép có việc riêng, nghỉ phép chuyện cá nhân.
- 我因家庭紧急情况需要请假一天。 (Wǒ yīn jiātíng jǐnjí qíngkuàng xūyào qǐngjià yītiān.) – Tôi cần xin nghỉ một ngày vì một tình huống khẩn cấp gia đình.
- 由于身体不适,我需要请假两天。 (Yóuyú shēntǐ bùshì, wǒ xūyào qǐngjià liǎng tiān.) – Do không khỏe, tôi cần xin nghỉ hai ngày.
- 因个人事务,我需要请假半天。 (Yīn gèrén shìwù, wǒ xūyào qǐngjià bàn tiān.) – Vì một số việc cá nhân, tôi cần xin nghỉ nửa ngày.
- 由于紧急家庭事务,我需要请假一周。 (Yóuyú jǐnjí jiātíng shìwù, wǒ xūyào qǐngjià yī zhōu.) – Vì một việc gia đình khẩn cấp, tôi cần xin nghỉ một tuần.
- 我需要请假去参加重要会议。 (Wǒ xūyào qǐngjià qù cānjiā zhòngyào huìyì.) – Tôi cần xin nghỉ để tham dự một cuộc họp quan trọng.
- 因私人原因,我需要请假一天。 (Yīn sīrén yuányīn, wǒ xūyào qǐngjià yītiān.) – Vì một lý do cá nhân, tôi cần xin nghỉ một ngày.
- 由于家庭庆典,我需要请假三天。 (Yóuyú jiātíng qìngdiǎn, wǒ xūyào qǐngjià sān tiān.) – Vì một lễ kỷ niệm gia đình, tôi cần xin nghỉ ba ngày.
Cấu trúc đơn xin nghỉ phép
1. Đầu thư:
Khi viết đơn xin nghỉ phép, đầu tiên hãy ghi ngày tháng và tên hoặc tên gọi của người nhận. Bạn có thể sử dụng các từ như “Kính gửi…” (尊敬的… /zūnjìng de…/) hoặc “Thân ái… (亲爱的… /qīn’ài de…/)” để thể hiện sự tôn trọng đối với người nhận.
2. Tên và chức vụ của người viết:
Tiếp theo, hãy ghi rõ tên (姓名) và chức vụ (职务) của bạn. Điều này giúp người nhận xác nhận danh tính của bạn.
3. Lý do xin nghỉ:
Trong thư, diễn đạt rõ ràng lý do xin nghỉ phép (请假原因) của bạn. Bạn có thể liệt kê một cách ngắn gọn lý do nghỉ ốm, tình huống khẩn cấp gia đình hoặc các lý do cá nhân khác.
4. Ngày và thời gian nghỉ:
Chỉ rõ ngày và thời gian (日期和时间) bạn dự định nghỉ phép. Điều này giúp người nhận sắp xếp công việc hoặc học tập.
5. Ứng xử và đảm bảo:
Bày tỏ ý xin lỗi (歉意) và cung cấp bất kỳ giải pháp hoặc đề xuất cần thiết để đảm bảo việc bạn nghỉ không gây ảnh hưởng quá lớn đến công việc hoặc học tập.
6. Kết thúc thư:
Ở phần kết thư đơn xin nghỉ phép, bày tỏ lòng biết ơn và sự hiểu biết đối với người nhận. Sử dụng các cách diễn đạt như “Cảm ơn sự thấu hiểu của bạn” (谢谢您的理解) hoặc “Cảm ơn sự hợp tác của bạn” (感谢您的合作).
7. Ký tên và thông tin liên hệ:
Ở cuối thư, ghi tên của bạn và cung cấp thông tin liên hệ (联系方式) để người nhận có thể liên lạc với bạn.
8. Đánh giá và sửa chữa:
Sau khi hoàn thành thư, kiểm tra kỹ lỗi chính tả và ngữ pháp. Đảm bảo thư rõ ràng, lịch sự và phù hợp về ngữ điệu.
- Ví dụ:
Mẫu đơn xin nghỉ phép tiếng Trung
Dưới đây là một số mẫu đơn xin nghỉ phép bằng tiếng Trung khác mà bạn có thể tham khảo và tải về:
Mẫu số 1
请 假 申 请 表
Đơn xin nghỉ phép
姓名 Họ tên | 所在部门 Phòng ban | ||||||||||||
请假时间 Thời gian nghỉ phép | 联系电话 Số điện thoại liên hệ | ||||||||||||
请假类别 Loại nghỉ phép | 病假 Nghỉ ốm | 事假 Việc riêng | 年假 Nghỉ phép năm | 婚假 Hôn sự | 产假Thai sản | ||||||||
探亲 Thăm hỏi | 丧假 Tang sự | 其他 Khác | |||||||||||
请假事由 Lý do nghỉ phép | |||||||||||||
工作承接人 Người đảm nhận công việc | 联系电话 Số liên lạc | ||||||||||||
申请人 Người nộp đơn 签字 Chữ ký | 主管领导 Người giám sát签字 Chữ ký | 审批人 Người duyệt 签字 Chữ ký |
Mẫu số 2
请 假 申 请 表
Đơn xin nghỉ phép
年 月 日
Năm tháng ngày
姓名 Họ tên | 单位 Đơn vị | 职务 Chức vụ | |||||||
请假时间 Thời gian | 从__年__月__日__ 至 __ 年__月__日,计__天 Từ năm __ tháng __ ngày __ đến năm __ tháng __ ngày __, tổng __ ngày | ||||||||
请 假事由 Lý do nghỉ phép | |||||||||
科室意见 Ý kiến của bộ phận | 院系部处意见 Ý kiến của các sở | 人事处意见 Phòng Nhân sự | 领导审批 Lãnh đạo duyệt | ||||||
Mẫu số 3
请假申请表
Đơn xin nghỉ phép
单位 Đơn vị | 姓名 Họ tên | |||
请假类别 Loại nghỉ phép | □ 事假 □ 病假 □ 产假 □ 婚假 □ 丧假□ 其他(请写明情况): | |||
请假事由 Lý do | ||||
请假时间 Thời gian nghỉ | 年 月 日 —— 年 月 日 | |||
本人已确认以上信息准确无误。Tôi xác nhận rằng thông tin trên là chính xác. 申请人: 申请日期: 年 月 日 | ||||
单位意见 Ý kiến đơn vị | □ 同意请假申请并同意其请假期限 Đồng ý với đơn xin nghỉ phép và đồng ý với thời gian nghỉ phép□ 其他:Khác 负责人(签字):Người phụ trách (chữ ký): 单位公章: 年 月 日 |
Link tải: Mẫu đơn xin nghỉ phép tiếng Trung
Hi vọng bài viết này sẽ giúp bạn có thể viết được một đơn xin nghỉ phép bằng tiếng Trung một cách chuyên nghiệp và lịch sự.