Cách viết đơn xin nghỉ phép trong tiếng Trung

Tháng Hai 23, 2024

Việc viết đơn xin nghỉ phép trong tiếng Trung là một kỹ năng quan trọng khi bạn cần xin nghỉ phép trong công việc hoặc học tập. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một mẫu đơn xin nghỉ phép tiếng Trung và hướng dẫn cách viết một đơn xin nghỉ phép chuyên nghiệp và lịch sự.

đơn xin nghỉ phép

Một số từ vựng tiếng Trung khi viết đơn xin nghỉ phép

单位 /单位/: Đơn vị

职务 /zhíwù/: Chức vụ

病假 /bìngjià/: Nghỉ phép bệnh

事假 /shìjià/: Nghỉ phép có việc riêng

婚假 /hūnjià/: Nghỉ phép cưới xin

产假 /chǎnjià/: Nghỉ phép thai sản

丧假 /sàng jià/: Nghỉ phép tang

年假 /niánjià/: Nghỉ phép năm

工伤假 /gōngshāng jià/: Nghỉ phép tai nạn giao thông

特休 /tèxiū/: Nghỉ phép đặc biệt

工作承接人 /gōngzuò chéngjiē rén/: Người đảm nhận công việc

申请人 /shēnqǐng rén/: Người nộp đơn

主管领导 /zhǔguǎn lǐngdǎo/: Người giám sát/ Trưởng bộ phận

审批人 /shěnpī rén/: Người phê duyệt

签字 /qiānzì/: Chữ ký

Mẫu câu xin nghỉ phép tiếng Trung

98

Trong tiếng Trung khi bạn muốn xin nghỉ phép vì chuyện gì đó, ta có cụm 事假 /shìjià/: Nghỉ phép có việc riêng, nghỉ phép chuyện cá nhân.

  1. 我因家庭紧急情况需要请假一天。 (Wǒ yīn jiātíng jǐnjí qíngkuàng xūyào qǐngjià yītiān.) – Tôi cần xin nghỉ một ngày vì một tình huống khẩn cấp gia đình.
  2. 由于身体不适,我需要请假两天。 (Yóuyú shēntǐ bùshì, wǒ xūyào qǐngjià liǎng tiān.) – Do không khỏe, tôi cần xin nghỉ hai ngày.
  3. 因个人事务,我需要请假半天。 (Yīn gèrén shìwù, wǒ xūyào qǐngjià bàn tiān.) – Vì một số việc cá nhân, tôi cần xin nghỉ nửa ngày.
  4. 由于紧急家庭事务,我需要请假一周。 (Yóuyú jǐnjí jiātíng shìwù, wǒ xūyào qǐngjià yī zhōu.) – Vì một việc gia đình khẩn cấp, tôi cần xin nghỉ một tuần.
  5. 我需要请假去参加重要会议。 (Wǒ xūyào qǐngjià qù cānjiā zhòngyào huìyì.) – Tôi cần xin nghỉ để tham dự một cuộc họp quan trọng.
  6. 因私人原因,我需要请假一天。 (Yīn sīrén yuányīn, wǒ xūyào qǐngjià yītiān.) – Vì một lý do cá nhân, tôi cần xin nghỉ một ngày.
  7. 由于家庭庆典,我需要请假三天。 (Yóuyú jiātíng qìngdiǎn, wǒ xūyào qǐngjià sān tiān.) – Vì một lễ kỷ niệm gia đình, tôi cần xin nghỉ ba ngày.

Cấu trúc đơn xin nghỉ phép

1. Đầu thư:
Khi viết đơn xin nghỉ phép, đầu tiên hãy ghi ngày tháng và tên hoặc tên gọi của người nhận. Bạn có thể sử dụng các từ như “Kính gửi…” (尊敬的… /zūnjìng de…/) hoặc “Thân ái… (亲爱的… /qīn’ài de…/)” để thể hiện sự tôn trọng đối với người nhận.

2. Tên và chức vụ của người viết:
Tiếp theo, hãy ghi rõ tên (姓名) và chức vụ (职务) của bạn. Điều này giúp người nhận xác nhận danh tính của bạn.

3. Lý do xin nghỉ:
Trong thư, diễn đạt rõ ràng lý do xin nghỉ phép (请假原因) của bạn. Bạn có thể liệt kê một cách ngắn gọn lý do nghỉ ốm, tình huống khẩn cấp gia đình hoặc các lý do cá nhân khác.

4. Ngày và thời gian nghỉ:
Chỉ rõ ngày và thời gian (日期和时间) bạn dự định nghỉ phép. Điều này giúp người nhận sắp xếp công việc hoặc học tập.

5. Ứng xử và đảm bảo:
Bày tỏ ý xin lỗi (歉意) và cung cấp bất kỳ giải pháp hoặc đề xuất cần thiết để đảm bảo việc bạn nghỉ không gây ảnh hưởng quá lớn đến công việc hoặc học tập.

6. Kết thúc thư:
Ở phần kết thư đơn xin nghỉ phép, bày tỏ lòng biết ơn và sự hiểu biết đối với người nhận. Sử dụng các cách diễn đạt như “Cảm ơn sự thấu hiểu của bạn” (谢谢您的理解) hoặc “Cảm ơn sự hợp tác của bạn” (感谢您的合作).

7. Ký tên và thông tin liên hệ:
Ở cuối thư, ghi tên của bạn và cung cấp thông tin liên hệ (联系方式) để người nhận có thể liên lạc với bạn.

8. Đánh giá và sửa chữa:
Sau khi hoàn thành thư, kiểm tra kỹ lỗi chính tả và ngữ pháp. Đảm bảo thư rõ ràng, lịch sự và phù hợp về ngữ điệu.

  • Ví dụ:

99

Mẫu đơn xin nghỉ phép tiếng Trung 

Dưới đây là một số mẫu đơn xin nghỉ phép bằng tiếng Trung khác mà bạn có thể tham khảo và tải về:

Mẫu số 1

请 假 申 请 表
Đơn xin nghỉ phép

姓名 Họ tên所在部门 Phòng ban
请假时间
Thời gian nghỉ phép
联系电话
Số điện thoại liên hệ
请假类别
Loại nghỉ phép
病假
Nghỉ ốm
事假
Việc riêng
年假
Nghỉ phép năm
婚假
Hôn sự
产假Thai sản
探亲
Thăm hỏi
丧假
Tang sự
其他
Khác
请假事由
Lý do nghỉ phép
工作承接人
Người đảm nhận công việc
联系电话
Số liên lạc
申请人
Người nộp đơn   签字
Chữ ký
主管领导
Người giám sát签字
Chữ ký
审批人
Người duyệt
签字
Chữ ký

Mẫu số 2

请 假 申 请 表
Đơn xin nghỉ phép

年    月    日
Năm tháng ngày

姓名
Họ tên
单位
Đơn vị
职务
Chức vụ
请假时间
Thời gian
从__年__月__日__ 至 __ 年__月__日,计__天
Từ năm __ tháng __ ngày __ đến năm __ tháng __ ngày __, tổng __ ngày
请 假事由
Lý do nghỉ phép
科室意见
Ý kiến của bộ phận
院系部处意见
Ý kiến ​​của các sở
人事处意见
Phòng Nhân sự
领导审批
Lãnh đạo duyệt

Mẫu số 3

请假申请表
Đơn xin nghỉ phép

单位 Đơn vị 姓名 Họ tên 
请假类别
Loại nghỉ phép
□ 事假   □ 病假   □ 产假   □ 婚假   □ 丧假□ 其他(请写明情况):
请假事由
Lý do
请假时间
Thời gian nghỉ
  年  月  日   ——    年  月  日
本人已确认以上信息准确无误。Tôi xác nhận rằng thông tin trên là chính xác.

申请人:                 申请日期:  年  月  日
Người nộp đơn       Ngày nộp đơn

单位意见
Ý kiến đơn vị
同意请假申请并同意其请假期限
Đồng ý với đơn xin nghỉ phép và đồng ý với thời gian nghỉ phép□ 其他:Khác

负责人(签字):Người phụ trách (chữ ký):

          单位公章:     年 月 日
Đơn vị đóng dấu chính thức

Link tải: Mẫu đơn xin nghỉ phép tiếng Trung

Hi vọng bài viết này sẽ giúp bạn có thể viết được một đơn xin nghỉ phép bằng tiếng Trung một cách chuyên nghiệp và lịch sự.


Thông tin liên hệ:
  • Địa chỉ: 13 Đường số 1 Khu Dân Cư Cityland Phường 7 quận Gò Vấp
  • Fanpage
  • Hotline: 036 4655 191
  • caulacbotiengtrung365@gmail.com

Tham khảo thêm:

Khóa học tiếng trung giao tiếp cơ bản

Học tiếng Trung bao lâu thì giao tiếp được?

Tìm cửa hàng
Gọi trực tiếp
Chat trên Zalo