Mẫu hợp đồng lao động bằng tiếng Trung

Tháng Một 17, 2025

Trong giao dịch tuyển dụng quốc tế, đặc biệt với đối tác hoặc nhân viên người Trung Quốc, việc sử dụng mẫu hợp đồng lao động bằng tiếng Trung là vô cùng quan trọng. Đây không chỉ là tài liệu pháp lý bảo vệ quyền lợi của hai bên mà còn giúp quá trình làm việc diễn ra minh bạch và chuyên nghiệp hơn. Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về mẫu hợp đồng lao động bằng tiếng Trung, từ cấu trúc đến nội dung cần có.


Mẫu-hợp-đồng-lao-động-bằng-tiếng-Trung

Hợp Đồng Lao Động Bằng Tiếng Trung Là Gì?

Hợp đồng lao động trong tiếng Trung được gọi là 劳动合同 (láodòng hétóng). Đây là tài liệu ghi lại các thỏa thuận giữa người sử dụng lao động (用人单位, yòngrén dānwèi) và người lao động (劳动者, láodòngzhě). Một mẫu hợp đồng lao động bằng tiếng Trung đầy đủ cần bao gồm các điều khoản rõ ràng về quyền lợi, trách nhiệm và nghĩa vụ của hai bên.


Cấu Trúc Mẫu Hợp Đồng Lao Động Bằng Tiếng Trung

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
越南社会主义共和国
独立-自由-幸福

HỢP ĐỒNG LAO ĐỘNG
劳动合同

Số :/HĐLĐ

编号:/劳动合同

Hôm nay, ngày ……. tháng ……. năm ……., tại ……………..
今天,…….年……月……日,在……………..

Căn cứ Bộ luật Lao động của Việt Nam, hai bên tự nguyện ký kết hợp đồng lao động với các điều khoản sau:
根据《越南劳动法》的规定,甲乙双方自愿签订本劳动合同,内容如下:

Điều 1: Thông tin các bên

第一条:合同双方

  1. Bên A (Người sử dụng lao động):
    甲方 (用人单位):

    • Tên: [Tên công ty] 名称: [公司名称]
    • Địa chỉ: [Địa chỉ công ty] 地址: [公司地址]
    • Đại diện pháp luật: [Tên người đại diện] 法定代表人: [姓名]
    • Chức vụ: [Chức vụ người đại diện] 职务: [职位]
    • Điện thoại/Email: [Thông tin liên lạc] 联系方式: [电话/邮箱]
  2. Bên B (Người lao động):
    乙方 (劳动者):

    • Họ tên: [Tên người lao động] 姓名: [姓名]
    • Giới tính: [Nam/Nữ] 性别: [性别]
    • Ngày sinh: [Ngày tháng năm sinh] 出生日期: [出生日期]
    • Số CMND/CCCD/Hộ chiếu: [Số giấy tờ tùy thân] 身份证/护照号码: [身份证号码]
    • Địa chỉ: [Địa chỉ người lao động] 地址: [地址]
    • Điện thoại/Email: [Thông tin liên lạc] 联系方式: [电话/邮箱]

Điều 2: Nội dung và địa điểm làm việc

第二条:工作内容和工作地点

  1. Công việc phải làm:
    工作内容:

    • Vị trí: [Tên vị trí] 职位: [职位名称]
    • Mô tả công việc: [Mô tả công việc] 工作职责: [简要描述工作内容]
  2. Địa điểm làm việc:
    工作地点:

    • [Địa chỉ làm việc] [工作地址]

Điều 3: Thời hạn hợp đồng

第三条:合同期限

  1. Loại hợp đồng:
    合同类型:

    • Hợp đồng xác định thời hạn: Từ [Ngày bắt đầu] đến [Ngày kết thúc] 固定期限合同: 从 [开始日期] 至 [结束日期]
    • Hợp đồng không xác định thời hạn: Từ [Ngày bắt đầu], không có ngày kết thúc cụ thể
      无固定期限合同: 从 [开始日期] 起,无明确终止日期

Điều 4: Thời gian làm việc và nghỉ ngơi

第四条:工作时间和休息时间

  1. Thời gian làm việc hàng tuần: [Thời gian làm việc, ví dụ: 40 giờ/tuần] 每周工作时间: [例如: 每周 40 小时]
  2. Thời gian làm việc hàng ngày: [Ví dụ: 8:00 – 17:00] 每日工作时间: [例如: 8:00 至 17:00]
  3. Ngày nghỉ hàng tuần: [Số ngày nghỉ, ví dụ: 2 ngày/tuần] 每周休息日: [例如: 每周两天]

Điều 5: Tiền lương và phúc lợi

第五条:劳动报酬

  1. Tiền lương:
    工资:

    • Lương cơ bản: [Số tiền, ví dụ: 15,000,000 VNĐ] 基本工资: [金额,例如: 15,000,000 越盾]
    • Hình thức trả lương: [Tiền mặt/Chuyển khoản ngân hàng] 支付方式: [现金/银行转账]
    • Ngày trả lương: Hàng tháng vào ngày [Ngày cụ thể] 支付时间: 每月 [具体日期]
  2. Các khoản phụ cấp và phúc lợi khác:
    其他补贴和福利:

    • Thưởng: [Chính sách thưởng] 奖金: [奖金政策]
    • Phụ cấp khác: [Mô tả cụ thể] 其他补贴: [具体描述]

Điều 6: Điều kiện lao động

第六条:劳动条件

  1. Công cụ lao động:劳动工具:
    • [Danh sách công cụ][工具列表]
  2. Biện pháp an toàn lao động:劳动保护措施:
    • [Mô tả biện pháp][措施描述]

Điều 7: Chấm dứt hợp đồng

第七条:合同解除和终止

  1. Các trường hợp chấm dứt: [Mô tả điều kiện chấm dứt hợp đồng]合同终止条件: [描述终止条件]
  2. Quy trình chấm dứt: [Mô tả quy trình]合同解除程序: [描述解除程序]

Điều 8: Giải quyết tranh chấp

第八条:争议解决

Mọi tranh chấp sẽ được giải quyết thông qua hòa giải, nếu không thành công sẽ đưa ra cơ quan tài phán lao động của Việt Nam.
所有争议应通过协商解决,协商不成的可提交越南劳动仲裁机构处理。

Điều 9: Điều khoản khác

第九条:其他条款

Các điều khoản khác sẽ được hai bên thỏa thuận bổ sung nếu cần thiết.
其他条款如有必要可由双方协商补充。

ĐẠI DIỆN BÊN A

甲方代表签名:
[Tên, chức danh, ký tên]

ĐẠI DIỆN BÊN B

乙方签名:

[Tên, ký tên]


Mẫu-hợp-đồng-lao-động-bằng-tiếng-Trung

Những lưu ý khi soạn thảo mẫu hợp đồng lao động bằng tiếng Trung

  1. Tuân thủ pháp luật Việt Nam: Hợp đồng cần đảm bảo phù hợp với Bộ luật Lao động của Việt Nam.
  2. Đồng nhất ngôn ngữ: Trong trường hợp sử dụng song ngữ, cần đảm bảo nội dung tiếng Trung và tiếng Việt tương ứng chính xác.
  3. Chữ ký và dấu: Hợp đồng phải có chữ ký của hai bên và đóng dấu hợp lệ của công ty.

Việc sử dụng mẫu hợp đồng lao động bằng tiếng Trung là cần thiết trong bối cảnh toàn cầu hóa. Hợp đồng không chỉ là văn bản pháp lý mà còn là sự cam kết giữa hai bên, đảm bảo quyền lợi và trách nhiệm. Hy vọng bài viết này giúp bạn hiểu rõ hơn về cách soạn thảo và sử dụng mẫu hợp đồng lao động bằng tiếng Trung một cách hiệu quả.

Thông tin liên hệ:

  • Địa chỉ: 13 Đường số 1 Khu Dân Cư Cityland Phường 7 quận Gò Vấp
  • Fanpage Hán Ngữ Trần Kiến
  • Hotline: 036 4655 191
  • caulacbotiengtrung365@gmail.com

Tham khảo thêm:

Cách viết email bằng tiếng Trung

TOP 5 những ngành nghề yêu cầu tiếng Trung

Tổng hợp hơn 100 từ vựng tiếng Trung chủ đề nội thất

Tìm cửa hàng
Gọi trực tiếp
Chat trên Zalo