宁可 (nìngkě): có nghĩa là “thà, thà rằng” hoặc “would rather”, “prefer”.
也不 (yě bù): có nghĩa là “cũng không” hoặc “than”, “rather than”.
Ví dụ:
- 我宁可饿死,也不吃这个 (Wǒ nìngkě èsǐ, yě bù chī zhège) – Tôi thà chết đói còn hơn là ăn cái này.
饿 /è/: đói
吃 /chī/ : ăn - 我宁可辞职,也不接受这份工作 (Wǒ nìngkě cízhí, yě bù jiēshòu zhè fèn gōngzuò) – Tôi thà từ chức còn hơn là nhận công việc này.
辞职 /cízhí/:từ chức
接受 /jiēshòu/: tiếp nhận, nhận
Cấu trúc tiếng Trung “宁可…也不….” thể hiện sự quyết tâm và ưu tiên của người nói, cho thấy họ sẵn lòng từ chối một lựa chọn không phù hợp và chấp nhận hậu quả tiêu cực hơn.
Hy vọng bạn đã có thêm nhiều ví dụ để hiểu về cách dùng của cấu trúc tiếng Trung 宁可…也不 nìnɡkě… yěbù… rồi. Đừng bỏ lỡ các bài viết mới của Câu lạc bộ tiếng Trung nhé!
Thông tin liên hệ:
Tham khảo thêm: