Game online hiện là một trò chơi giải trí được nhiều bạn trẻ yêu thích và là công cụ kết nối giới trẻ nhiều quốc gia với nhau. Có rất nhiều trò chơi game từ Trung Quốc. Vậy hãy cùng Câu lạc bộ tiếng Trung học các từ vựng tiếng Trung về game online giải trí để giao lưu cùng bạn bè quốc tế nhé!
Từ vựng tiếng Trung về game online
1 | 索尼32位游戏机 | Suǒní 32 wèi yóuxì jī | Bảng điều khiển trò chơi 32 bit của Sony |
2 | 世嘉彩色手提游戏机 | Shìjiā cǎisè shǒutí yóuxì jī | Bảng điều khiển trò chơi di động màu Sega |
3 | 世嘉64位游戏机 | Shìjiā 64 wèi yóuxì jī | Bảng điều khiển trò chơi Sega 64-bit |
4 | 超级任天堂16位游戏机 | Chāojí rèntiāntáng 16 wèi yóuxì jī | Bảng điều khiển trò chơi Super Nintendo 16 bit |
5 | 其它类游戏,包括模拟飞行 | Qítā lèi yóuxì, bāokuò mónǐ fēixíng | Các trò chơi khác, bao gồm chuyến bay mô phỏng |
6 | 力量反匮式操纵杆 | Lìliàng fǎn kuì shì cāozòng gǎn | Cần điều khiển cymbal điện |
7 | 凭动作猜字谜 | Píng dòngzuò cāi zìmí | Đoán câu đố chữ |
8 | 射击类游戏 | Shèjí lèi yóuxì | Game bắn súng |
9 | |||
10 | 格斗类游戏 | Gédòu lèi yóuxì | Game chiến đấu |
11 | 猜谜 | Cāimí | Game đoán |
12 | 帧 秒 | Zhèngmiǎo | Khung giây |
13 | 任天堂8位游戏机 | Rèntiāntáng 8 wèi yóuxì jī | Máy chơi game 8 bit của Nintendo |
14 | 任天堂手提16色游戏机 | Rèntiāntáng shǒutí 16 sè yóuxì jī | Máy chơi game cầm tay 16 màu của Nintendo |
15 | 任天堂4位手提游戏机 | Rèntiāntáng 4 wèi shǒutí yóuxì jī | Máy chơi game cầm tay Nintendo 4 |
16 | 任天堂64位游戏机 | Rèntiāntáng 64 wèi yóuxì jī | Máy chơi game Nintendo 64-bit |
17 | 苹果电脑 | Píngguǒ diànnǎo | Máy tính Apple |
18 | 玩游戏者 | Wán yóuxì zhě | người chơi |
19 | 单人球戏 | Dān rén qiú xì | Người chơi đơn |
20 | 游戏运行帧数 | Yóuxì yùnxíng zhèng shù | Số khung trò chơi đang chạy |
21 | 赛车类游戏 | Sàichē lèi yóuxì | Trò chơi đua xe |
22 | 动作类游戏 | Dòngzuò lèi yóuxì | Trò chơi hành động |
23 | 跳舞类游戏,包括跳舞机、吉他机、打鼓机等 | Tiàowǔ lèi yóuxì, bāokuò tiàowǔ jī, jítā jī, dǎgǔ jī děng | Trò chơi khiêu vũ, bao gồm máy nhảy, máy ghi-ta, máy trống, v.v. |
24 | 宾果游戏 | Bīn guǒ yóuxì | Trò chơi lô tô |
25 | 模拟类游戏 | Mónǐ lèi yóuxì | Trò chơi mô phỏng |
26 | 第一人称游戏 | Dì yīrénchēng yóuxì | Trò chơi người đầu tiên |
27 | 战略角色扮演游戏 | Zhànlüè juésè bànyǎn yóuxì | Trò chơi nhập vai chiến lược |
28 | 动作角色扮演游戏 | Dòngzuò juésè bànyǎn yóuxì | Trò chơi nhập vai hành động |
29 | 纵横拼字谜 | Zònghéng pīn zìmí | Trò chơi ô chữ |
30 | 冒险类游戏 | Màoxiǎn lèi yóuxì | Trò chơi phiêu lưu |
31 | 运动类游戏 | Yùndòng lèi yóuxì | Trò chơi thể thao |
32 | 智力游戏 | Zhìlì yóuxì | Trò chơi trí tuệ |
Tên các loại súng trong game online PUBG moblie bằng tiếng Trung
– Súng lục: 手枪 — Shǒuqiāng
– Súng bắn tỉa: 狙击枪 — Jūjī qiāng
– Súng trường: 步枪 — Bùqiāng
– Súng tiểu liên: 冲锋枪 — Chōngfēngqiāng
– Shotgun: 散弹枪 — Sàn dàn qiāng
– Súng máy hạng nhẹ: 轻机枪 — Qīng jīqiāng
– Súng thính: 信号枪 — Xìnhào qiāng
Tên 1 số loại súng thường gặp trong game PUBG moblie khác như:
– Súng AK: AK枪 — AK qiāng
– Súng Kar98K: Kar98枪 hoặc chỉ gọi không là Kar98
– Gíáp: 防弹衣/ 级甲 — Fángdàn yī/ jí jiǎ
– Mũ: 头盔/ 级头 — Tóukuī/ jí tóu
– Balo: 背包/ 级包 — Bèibāo/ jí bāo
– Đồ ngụy trang: 吉利服 — Jílì fú
Cách đọc loại giáp, mũ, balo: số đếm + tên trang bị (Ví dụ: mũ 3 — 三级头 — Sān jí tóu)
– Chảo: 四级甲 — Sì jí jiǎ
Tên các phụ kiện vũ khí trong game PUBG moblie bằng tiếng Trung
– Nòng giảm tia lửa: 消焰器 — Xiāo yàn qì
– Nòng giảm giật: 补偿器 — Bǔcháng qì
– Nòng giảm thanh: 消音器 — Xiāoyīn qì
– Băng đạn mở rộng: 扩容弹匣夹 — Kuòróng dàn xiá jiā
– Băng đạn thay nhanh: 快速弹匣 — Kuàisù dàn xiá
– Băng đạn mở rộng thay nhanh: 快速擴容弹匣 — Kuàisù kuòróng dàn xiá
– Đạn: 弹 — Dàn
Cách đọc loại đạn: số đếm + 号弹 (Ví dụ: Đạn 5: 五号弹- Wǔ hào dàn)
– Ống ngắm/ scope/ X: 倍镜 — Bèi jìng
Cách đọc Scope: số đếm + 倍镜 (Ví dụ: Scope 4: 四倍镜 — Sì bèi jìng)
– Red-dot: 红点 — Hóng diǎn
Tên các loại đồ tăng máu, nước trong game PUBG moblie bằng tiếng Trung
– Bandage (băng đít): 绷带 — Bēngdài
– First Aid Kit (phết-e): 急救脑 — Jíjiù nǎo
– Med Kit (Kap top): 医疗包 — Yīliáo bāo
– Ống tiêm: 注射器 — Zhùshèqì
– Thuốc giảm đau: 止痛药 (药)- Zhǐtòng yào (yào)
– Nước tăng lực: 红牛 (可乐)- Hóngniú (kělè)
Tên các loại bom, đạn trong game PUBG moblie bằng tiếng Trung
– Lựu đạn: 手雷 — Shǒuléi
– Bom cháy: 燃烧弹 — Ránshāo dàn
– Bom khói: 烟雲弹 — Yānyún dàn
– Bom choáng: 震爆弹 — Zhèn bào dàn
Một số thuật ngữ khác trong game PUBG moblie bằng tiếng Trung
– Thính: 空投 — Kōngtóu
– Nhà thi đấu: 健身房 — Jiànshēnfáng
mình gọi là 体育馆 — tǐyùguǎn cũng không vấn đề
– Chung Cư: 公寓 — gōngyù
– Casino: 赌场 — dǔchǎng
– Khu 6 nhà: 6区房屋 — 6 qū fángwū
Hội thoại
1. Khi mới bắt đầu chơi
A: 我今天就带你吃鸡。
A: Wǒ jīntiān jiù dài nǐ chī jī.
Hôm nay anh sẽ đưa em đi “ăn gà”.
B: 好呀好呀,不过我是新手,打得不怎么样。你千万别打我哦。
B: Hǎo ya hǎo ya, bùguò wǒ shì xīnshǒu, dǎ dé bù zě me yàng. Nǐ qiān wàn bié dǎ wǒ ó.
Tuyệt quá, nhưng mà em là “tay mơ”, chơi cũng chẳng ra sao, anh đừng đánh em nha.
A: 没事 没事。很简单的。这场我们条L房,你点击跟随我就行。
A: Méishì méishì. Hěn jiǎndān de. Zhè chǎng wǒmen tiáo L fáng, nǐ diǎnjī gēnsuí wǒ jiùxíng.
Không sao. Đơn giản lắm. Trận này chúng ta nhảy nhà L, em nhấn đi theo anh là được.
B: 我已经跟随你了。
B: Wǒ yǐjīng gēnsuí nǐle.
Em đã nhấn theo anh rồi.
A: 一会儿你下来就尽快找装备:抢啊,头盔还有防弹衣。
A: Yīhuǐ’er nǐ xiàlái jiù jǐnkuài zhǎo zhuāngbèi: Qiǎng a, tóukuī hái yǒu fángdàn yī.
Lát nữa xuống dưới tìm trang bị nhanh lên nhé: súng này, mũ và giáp.
B: 好的。这个我知道了。
B: Hǎo de. Zhège wǒ zhīdàole.
Được ạ, cái này em biết rồi.
2. Trong quá trình chơi
A: 我那边有三倍镜,你要不要?
A: Wǒ nà biān yǒusān bèi jìng, nǐ yào bùyào?
Bên anh có ống ngắm x3, e có cần không?
B: 要要要。你在哪里,我去找你。
B: Yào yào yào. Nǐ zài nǎlǐ, wǒ qù zhǎo nǐ.
Cần cần cần. Anh ở đâu, em đi tìm anh.
A: 你点击地图就可以看到我。
A: Nǐ diǎnjī dìtú jiù kěyǐ kàn dào wǒ.
Em nhấn vào bản đồ thì sẽ thấy anh.
B: 哦哦,我看到你了,马上过来。
B: Ó ó, wǒ kàn dào nǐle, mǎshàng guòlái.
Ồ ok, em thấy anh rồi, qua ngay đây.
A: 你小心点儿。我这边有人。
A: Nǐ xiǎoxīn diǎn er. Wǒ zhè biān yǒurén.
Em cẩn thận chút, bên anh có người đó.
B: 好,啊 救救我。我被打了。
B: Hǎo… a jiù jiù wǒ. Wǒ bèi dǎle.
Vâng… ôi cứu em với, em bị bắn rồi.
A: 你等着我给你报仇。
A: Nǐ děngzhe wǒ gěi nǐ bàochóu.
Em đợi đó anh báo thù cho em.
B: 哇塞。你好厉害哦,好刺激啊这个游戏!
B: Wasāi. Nǐ hǎo lìhài ó, hǎo cìjī a zhège yóuxì!
Ôi, anh chơi giỏi thật đấy, game này kích thích thật!
Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết. Để theo dõi các sự kiện miễn phí và thông tin khai giảng, các bạn vui lòng follow kênh fanpage của trung tâm nhé!
Tham khảo thêm
Từ vựng tiếng Trung chủ đề xuất nhập khẩu