Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành may mặc

Tháng Mười 13, 2022

Từ vựng tiếng Trung về may mặc là từ ngữ chuyên ngành đang được nhiều bạn quan tâm vì hiện nay ngành dệt may là một ngành đang rất phát triển tại Việt Nam và được Trung Quốc đầu tư nhiều. Chính vì thế học từ vựng tiếng trung chuyên ngành dệt may giúp bạn có thể nâng cao vốn từ của mình để giao tiếp thành thạo trong công việc. Vậy bài viết này sẽ giúp các bạn tổng hợp lại từ vựng tiếng trung về may mặc, linh kiện máy may và những câu giao tiếp của chuyên ngành dệt may thông dụng nhất. Hãy tham khảo trong bài viết dưới đây nhé!

may-mac
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành may mặc

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành may mặc

OiMuBZ cSuTLkj6bDTSztRHphDSFjYe 3VA9VpqaAdE0yD1SAUzX 3Sf4vyzAu4kvCwH6 jXgfkVufsTMdMRO9U6H7A6a6leZICqkyA6nvw97Cl8OaWe8ysH5zcthEQHPlpAffKpj6iZquP1EaDefZi2L31EOh84go4NJtDOsdLzMN2fZ0pYVhtvyh8A5GZBIWtOA
Từ vựng tiếng Trung về may mặc
1缝纫机Féng rènjīMáy may
2锁眼机Suǒ yǎn jīMáy thùa khuy
3圆头锁眼机Yuán tóu suǒ yǎn jīMáy thùa khuy đầu tròn
4平头锁眼机Píng tóu suǒ yǎn jīMáy thùa khuy đầu bằng
5电子花样机Diànzǐ huā yàng jīMáy chương trình
6套结机Tào jié jīMáy đính bọ
7钉扣机Dīng kòu jīMáy đính cúc
8麦夹机Mài jiā jīMáy cuốn ống
9包缝机Bāo fèng jīMáy vắt sổ
10绷缝机Běng fèng jīMáy trần đè
11断带机Duàn dài jīMáy cắt nhám ( cắt dây đai)
12曲折缝系列Qū zhé fèng xìlièMáy zigzag
13带刀平缝机Dài dāo píng fèng jīMáy 1 kim xén
14盲逢机Máng féng jīMáy vắt gấu
15双针机Shuāng zhēn jīMáy 2 kim
16上袖机Shàng xiù jīMáy tra tay
17开袋机Kāi dài jīMáy bổ túi
18橡筋机Xiàng jīn jīMáy căn sai
19压衬机Yā chèn jīMáy ép mếch
20验布机Yàn bù jīMáy kiểm vải
21分线机Fēn xiàn jīMáy phân chỉ
22洞洞机Dòng dòng jīMáy trần viền
23缝纫机零件Féng rènjī língjiànLinh kiện máy may
24针板Zhēn bǎnmặt nguyệt
25押脚Yā jiǎochân vịt
26单针(电脑)平机Dān zhēn (diànnǎo) píng jīmáy 1 kim (điện tử)
27双针(电脑)机Shuāng zhēn (diànnǎo) jīmáy 2 kim (điện tử)
28打结机Dǎ jié jīmáy đánh bọ
29曲手机Qū shǒujīmáy cùi chỏ
30钉扣机Dīng kòu jīmáy đính nút
31凤眼机Fèng yǎn jīthùa khuy mắt phụng
32滚边机Gǔn biān jīmáy cuốn sườn
33台板Tái bǎnbàn
34脚架Jiǎo jiàchân bàn
35压脚踏板抬压脚Yā jiǎo tàbǎn
36线夹Xiàn jiākẹp chỉ
37针位组Zhēn wèi zǔbộ cự li
38皮带Pídàidây cu-roa
39皮带轮Pí dài lúnpoly
40钩针Gōu zhēnmóc (chỉ, kim)
41线架Xiàn jiàgiá chỉ
42线油Xiàn yóudầu chỉ
43锁壳Suǒ késuốt
44锁芯Suǒ xīnthuyền
45喇叭Lǎbācử
46載剪zài jiǎnMáy trải vag cắt vải
47自动剪线平车Zìdòng jiǎn xiàn píng chēMáy tự động cắt chỉ
48大釜Dàfǔổ chao
49毛皮衣服Máopíyīfúquần áo da
50有袖衣服Yǒu xiù yīfúáo cổ tay
51毛皮外衣Máopí wàiyīáo khoác da lông
52面布miàn bùvải bông
53咔叽布Kā jī bùvải kaki
54丝绸Sī chóutơ lụa
55兼绸Jiān chóutơ tằm
56平绒Píng róngnhung mịn
57线缝xiàn fèngđường may
58折边Zhé biānviền
59口袋Kǒu dàitúi áo, quần
60插袋Chā dàitúi phụ
61胸袋Xiōng dàitúi ngực
62暗袋Àn dàitúi chìm
63有盖口袋Yǒu gài kǒudàitúi có nắp
64垫肩Diàn jiānlót vải
65袖子Xiùziống tay áo

Từ vựng tiếng Trung về linh kiện máy may

b7pkHnGdWbrXQqA0BZJZd1KXrl6p5OMjrAaaE iAO8h6QtBWmKT5drylo9xFbej0j PY8T5a5u8 YeSszoVcmIHCWPdf8dWKniATSBg7BgSg0RdAQg H59esC45WRCq0MtH3op IHpBpegUUMOFC7NFMeMHonQ8c IQJfc3Hz2kZNiA2Tqaf47g0XnXrQc68iyiBCA
Từ vựng tiếng Trung chủ đề may mặc: phụ kiện máy may
1Máy mayFéng rènjī缝纫机
2Máy thùa khuySuǒ yǎn jī锁眼机
3Máy thùa khuy đầu trònYuán tóu suǒ yǎn jī圆头锁眼机
4Máy thùa khuy đầu bằngPíng tóu suǒ yǎn jī平头锁眼机
5Máy chương trìnhDiànzǐ huā yàng jī电子花样机
6Máy đính bọTào jié jī套结机
7Máy đính cúcDīng kòu jī钉扣机
8Máy cuốn ốngMài jiā jī麦夹机
9Máy vắt sổBāo fèng jī包缝机
10Máy trần đèBěng fèng jī绷缝机
11Máy cắt nhám ( cắt dây đai)Duàn dài jī断带机
12Máy zigzagQūzhé fèng xìliè曲折缝系列
13Máy 1 kim xénDài dāo píng fèng jī带刀平缝机
14Máy vắt gấuMáng féng jī盲逢机
15Máy 2 kimShuāng zhēn jī双针机
16Máy tra tayShàng xiù jī上袖机
17Máy bổ túiKāi dài jī开袋机
18Máy căn saiXiàng jīn jī橡筋机
19Máy ép mếchYā chèn jī压衬机
20Máy kiểm vảiYàn bù jī验布机
21Máy phân chỉFēn xiàn jī分线机
22Máy trần viềnDòng dòng jī洞洞机
23Linh kiện máy mayFéng rènjī líng jiàn缝纫机零件
24mặt nguyệtZhēn bǎn针板
25chân vịtYā jiǎo押脚
26máy 1 kim (điện tử)Dān zhēn (diànnǎo) píng jī单针(电脑)平机
27máy 2 kim (điện tử)Shuāng zhēn (diànnǎo) jī双针(电脑)机
28máy đánh bọDǎ jié jī打结机
29máy cùi chỏQū shǒujī曲手机
30máy đính nútDīng kòu jī钉扣机
31thùa khuy mắt phụngFèng yǎn jī凤眼机
32máy cuốn sườnGǔnbiān jī滚边机
33bànTái bǎn台板
34chân bànJiǎo jià脚架
35Bàn đạpYā jiǎo tà bǎn/tái yā jiǎo压脚踏板 /抬压脚
36kẹp chỉXiàn jiā线夹
37bộ cự liZhēn wèi zǔ针位组
38dây cu-roaPídài皮带
39polyPí dài lún皮带轮
40móc (chỉ, kim)Gōu zhēn钩针
41giá chỉXiàn jià线架
42dầu chỉXiàn yóu线油
43vỏ khóaSuǒ ké锁壳
44lõi khóaSuǒ xīn锁芯
45cái loaLǎbā喇叭
46cắt vảiZài jiǎn載剪
47Máy tự động cắt chỉZìdòng jiǎn xiàn píng chē自动剪线平车
48ổ chaoDà fǔ大釜
49quần áo daMáopí yīfú毛皮衣服
50áo cổ tayYǒu xiù yīfú有袖衣服
51áo khoác da lôngMáopí wàiyī毛皮外衣
52vải bôngMiàn bù面布
53vải kakiKā jī bù咔叽布
54tơ lụaSīchóu丝绸
55tơ tằmJiān chóu兼绸
56nhung mịnPíng róng平绒
57đường mayXiàn fèng线缝
58viềnZhé biān折边
59túi áo, quầnKǒu dài口袋
60túi phụChā dài插袋
61túi ngựcXiōng dài胸袋
62túi chìmÀn dài暗袋
63túi có nắpYǒu gài kǒu dài有盖口袋
64lót vảiDiàn jiān垫肩
65ống tay áoXiùzi袖子

Từ vựng tiếng Trung về các loại vải trong may mặc

l0vL43spOt7a3fCU Z1hJqo0f4GPHOMj6oy8S6Z4dSP8JeW0TL7jW3AHTbcTn0ktkINM0 qBavZ2wFO87QU FUNbyI k1WCkPHfeZJRZA gbjix4 m1HYdYyIMkt00f17BiAH78lL0FC2 7dVStzE8m30Tkqu1YXdDTApiSjHDdbVlKkFgaI5 tPh48fj9ChrwBNXA
Từ vựng tiếng Trung về các loại vải trong may mặc
1bông thô原棉yuánmián
2bông tơ丝绵sīmián
3dạ có hoa văn花岗纹呢huāgāng wénní
4dạ hoa văn ziczac人字呢rénzì ní
5dạ melton麦尔登呢màiěrdēng ní
6dạ mỏng薄呢bóní
7đốm hoa花形点子huāxíng diǎnzi
8gấm织锦zhījǐn
9len nhung anh cao cấp英国优质呢绒yīngguó yōuzhì níróng
10len pha cotton vải lạc đà羽纱yǔshā
11len sọc vuông彩格呢cǎigé ní
12len sống原毛yuánmáo
13lông cừu loại xấu劣等羊毛lièděng yángmáo
14lụa kếp绉纱zhòushā
15lụa kếp trung quốc双绉shuāngzhòu
16lụa sợi chéo斜纹绸xiéwén chóu
17lụa thêm kim tuyến花格绸huāgé chóu
18lụa tơ tằm茧绸jiǎnchóu
19lụa tơ tằm mỏng蚕丝细薄绸cánsī xìbó chóu
20lụa tơ vàng mỏng金丝透明绸jīnsī tòumíng chóu
21nhung kẻ灯心绒dēngxīnróng
22nhung lông vịt鸭绒yāróng
23nhung mịn平绒píngróng
24nhung tơ丝绒sīróng
25ni lông尼龙nílóng
26satin gấm织锦缎zhī jǐnduàn
27sợi len tổng hợp毛的确良máo díquèliáng
28sợi nhân tạo人造纤维rénzào xiānwéi
29sợi tổng hợp的确良díquèliáng
30tơ axetat醋酯人造丝cùzhǐ rénzào sī
31tơ lụa丝绸sīchóu
32tơ nhân tạo人造丝rénzào sī
33vải布料bùliào
34vải ba lớp sợi三层织物sāncéng zhīwù
35vải bố帆布fānbù
36vải bông ánh lụa仿丝薄棉布fǎngsībó miánbù
37vải bông cứng硬挺织物yìngtǐng zhīwù
38vải bông in hoa印花棉布yìnhuā miánbù
39vải caro格子布gézǐ bù
40vải cashmere开士米kāishì mǐ
41vải có vân mắt lưới网眼文织物wǎngyǎn wén zhīwù
42vải cotton棉布miánbù
43vải dày厚棉麻平纹布hòumián má píngwén bù
44vải dày厚重织物hòuzhòng zhīwù
45vải flanen法兰绒fǎlán róng
46vải gabardine华达呢huádání
47vải jean粗斜纹棉布cū xiéwén miánbù
48vải kaki卡其布kǎqí bù
49vải kẻ sọc条子布tiáozǐ bù
50vải khổ đúp双幅布shuāngfú bù
51vải khổ hẹp狭幅布xiáfú bù
52vải khổ rộng宽幅布kuānfú bù
53vải lanh亚麻织物yàmá zhīwù
54vải len mộc原色哔叽yuánsè bìjī
55vải lỗi疵布cībù
56vải mắt lưới网眼织物wǎngyǎn zhīwù
57vải mịn质地细的织物zhídì xì de zhīwù
58vải muslin平纹细布píngwén xìbù
59vải nhung绒布róngbù
60vải ren花边纱huābiān shā
61vải sa雪纺绸xuěfǎng chóu
62vải satin薄缎bóduàn
63vải sọc bóng鸳鸯条子织物yuānyāng tiáozi zhīwù
64vải sọc nhăn泡泡纱pàopaoshā
65vải taffeta cứng硬挺塔夫绸yìngtǐng tǎ fū chóu
66vải thô质地粗的织物zhídì cū de zhīwù
67vải thun汗布hànbù
68vải thun cotton 100%纯棉汗布chúnmián hàn bù
69vải vân mây云斑织物yúnbān zhīwù

Từ vựng tiếng Trung về may mặc chuyên ngành dệt sợi

3pH3v wd rp5Ibnt9MbgdqJLPiIB1KRR 8F1XAvG tSHyZ60ZzyKjsycrIYKkvaG3BcafMW9gpl7Bady1BoSiAiLincBqRNNS3fZDt6OJEzCXT4d5aG2cdTxEbBbN Oxb63iZrEqTY6mK3w2L3nn4EtRApm4Dv ZDZv1kV1E2k78giXcPsPOQqd1wujpn1DMHhjIdw
Từ vựng tiếng Trung về may mặc chuyên ngành dệt sợi
1bản mẫu hàng dệt织物样本zhīwù yàngběn
2đăng ten lưới珠罗纱花边zhūluōshā huābiān
3doanh nghiệp bán lẻ hàng dệt may亚麻织品零售店yàmá zhīpǐn língshòu diàn
4doanh nghiệp kinh doanh nhung dạ呢绒商níróng shāng
5đường may线缝xiàn fèng
6hàng dệt bông棉织物mián zhīwù
7hàng dệt cotton棉织品miánzhīpǐn
8hàng dệt hoa花式织物huāshì zhīwù
9hàng dệt khổ rộng宽幅织物kuānfú zhīwù
10hàng dệt kim针织品zhēnzhīpǐn
11hàng dệt kim mắt lưới网眼针织物wǎngyǎn zhēnzhīwù
12hàng dệt kim móc钩针织品gōuzhēn zhīpǐn
13hàng dệt len毛织物máo zhīwù
14hàng dệt tơ丝织物sī zhīwù
15hàng dệt vải lanh亚麻织品yàmá zhī pǐn
16hàng len dạ毛料, 呢子máoliào, ní zi
17hàng thêu kim tuyến花缎刺绣huā duàn cìxiù
18hàng tơ lụa绢丝织物juànsī zhīwù
19hổ vải单幅dānfú
20lót vải垫肩diàn jiān
21người buôn vải布商bùshāng
22người kinh doanh hàng tơ lụa丝织品经销人sīzhīpǐn jīngxiāo rén
23nhuộm ngay từ sợi原纤染色yuán xiān rǎnsè
24ống tay áo袖子xiùzi
25thẻ hàng mẫu衣料样品卡yīliào yàngpǐn kǎ
26tiệm may裁缝店cáiféng diàn
27túi chìm暗袋àn dài
28túi có nắp有盖口袋yǒugài kǒudài
29túi ngực胸袋xiōngdài
30túi phụ插袋chādài
31túi quần, áo口袋kǒudài
32viền折边zhébiān

Hội thoại

dKgqTx Ol3RTJ3 WgDqgDb54Am0ZKjyMoRIEE4v9DEk75J75lAU5T nY7Kt8nxUJDds9nBHBljygdsh2pNc2kng mtGpAh8AD MuVnlux2ctRpjaMoZzNywo gRIA90GY
Hội thoại tiếng Trung chủ đề may mặc

Đặt may quần áo là chủ đề luôn được quan tâm trong lĩnh vực may mặc. Việc nắm được cách tạo một đoạn hội thoại cơ bản về chủ đề này giúp bạn không còn bỡ ngỡ khi giao tiếp.

A: 您好,欢迎来到我们的裁缝店。

Nín hǎo, huānyíng lái dào wǒmen de cáiféng diàn.

Chào mừng cô đến tiệm may của chúng tôi.

B: 你好,我想定做件我想定做件旗袍。

/Nǐ hǎo, wǒ xiǎngdìng zuò jiàn wǒ xiǎngdìng zuò jiàn qípáo./

Chào cô, tôi muốn đặt làm một bộ sườn xám.

A: 好的,里面请。你想要什么样的面料呢?

/Hǎo de, lǐmiàn qǐng. Nǐ xiǎng yào shénme yàng de miànliào ne?/

Vâng,Tmời vào trong. Cô muốn dùng loại vải nào ạ?

A: 我想使用锯齿形图案。

/Wǒ xiǎng shǐyòng jùchǐ xíng tú’àn./

Tôi muốn loại dạ kẻ hoa văn ziczac.

B: 是的。 你想缝什么款式? 有什么特殊要求吗?

/Shì de. Nǐ xiǎng fèng shénme kuǎnshì? Yǒu shé me tèshū yāoqiú ma?/

Vâng ạ. Cô muốn may kiểu dáng như nào ạ? Có yêu cầu gì đặc biệt không ạ?

B: 裙子必须有面料衬里,长袖衬衫。带有凹陷口袋的外套。暗袋的外套。

/Qúnzi bìxū yǒu miànliào chènlǐ, cháng xiù chènshān. Dài yǒu āoxiàn kǒudài de wàitào. Àn dài de wàitào./

Chân váy phải có lót vải, áo sơ mi dài tay. Áo khoác ngoài có túi chìm.

A: 那您,想用什么颜色?我认为应该有像黑色或蓝色这样的深色。

/Nà nín, xiǎng yòng shénme yánsè? Wǒ rènwéi yīnggāi yǒu xiàng hēisè huò lán sè zhèyàng de shēn sè./

Vậy cô muốn may màu gì? Tôi nghĩ nên  may màu tối như màu đen hoặc xanh đen.

B: 是啊我公司要求员工穿深色。我希望旗袍的领子和胸口有荷花的图案。

/Shì a wǒ gōngsī yāoqiú yuángōng chuān shēn sè. Wǒ xīwàng qípáo de lǐngzi hé xiōngkǒu yǒu héhuā de tú’àn./

Đúng thế, tôi cũng thích màu đỏ. Tôi muốn có họa tiết hoa sen ở cổ và ngực sườn xám.

A: 那您,请去隔壁房间来量您的身材。

/Nà nín, qǐng qù gébì fángjiān lái liàng nín de shēncái./

Xin mời đến phòng bên cạnh để đo kích thước.

B: 好的。

/Hǎo de./

Được.

Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết. Để theo dõi các sự kiện miễn phí và thông tin khai giảng, các bạn vui lòng follow kênh fanpage của trung tâm nhé!

Tham khảo thêm

Từ vựng tiếng Trung về game online

Tìm cửa hàng
Gọi trực tiếp
Chat trên Zalo