Từ vựng tiếng Trung về may mặc là từ ngữ chuyên ngành đang được nhiều bạn quan tâm vì hiện nay ngành dệt may là một ngành đang rất phát triển tại Việt Nam và được Trung Quốc đầu tư nhiều. Chính vì thế học từ vựng tiếng trung chuyên ngành dệt may giúp bạn có thể nâng cao vốn từ của mình để giao tiếp thành thạo trong công việc. Vậy bài viết này sẽ giúp các bạn tổng hợp lại từ vựng tiếng trung về may mặc, linh kiện máy may và những câu giao tiếp của chuyên ngành dệt may thông dụng nhất. Hãy tham khảo trong bài viết dưới đây nhé!
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành may mặc
1 | 缝纫机 | Féng rènjī | Máy may |
2 | 锁眼机 | Suǒ yǎn jī | Máy thùa khuy |
3 | 圆头锁眼机 | Yuán tóu suǒ yǎn jī | Máy thùa khuy đầu tròn |
4 | 平头锁眼机 | Píng tóu suǒ yǎn jī | Máy thùa khuy đầu bằng |
5 | 电子花样机 | Diànzǐ huā yàng jī | Máy chương trình |
6 | 套结机 | Tào jié jī | Máy đính bọ |
7 | 钉扣机 | Dīng kòu jī | Máy đính cúc |
8 | 麦夹机 | Mài jiā jī | Máy cuốn ống |
9 | 包缝机 | Bāo fèng jī | Máy vắt sổ |
10 | 绷缝机 | Běng fèng jī | Máy trần đè |
11 | 断带机 | Duàn dài jī | Máy cắt nhám ( cắt dây đai) |
12 | 曲折缝系列 | Qū zhé fèng xìliè | Máy zigzag |
13 | 带刀平缝机 | Dài dāo píng fèng jī | Máy 1 kim xén |
14 | 盲逢机 | Máng féng jī | Máy vắt gấu |
15 | 双针机 | Shuāng zhēn jī | Máy 2 kim |
16 | 上袖机 | Shàng xiù jī | Máy tra tay |
17 | 开袋机 | Kāi dài jī | Máy bổ túi |
18 | 橡筋机 | Xiàng jīn jī | Máy căn sai |
19 | 压衬机 | Yā chèn jī | Máy ép mếch |
20 | 验布机 | Yàn bù jī | Máy kiểm vải |
21 | 分线机 | Fēn xiàn jī | Máy phân chỉ |
22 | 洞洞机 | Dòng dòng jī | Máy trần viền |
23 | 缝纫机零件 | Féng rènjī língjiàn | Linh kiện máy may |
24 | 针板 | Zhēn bǎn | mặt nguyệt |
25 | 押脚 | Yā jiǎo | chân vịt |
26 | 单针(电脑)平机 | Dān zhēn (diànnǎo) píng jī | máy 1 kim (điện tử) |
27 | 双针(电脑)机 | Shuāng zhēn (diànnǎo) jī | máy 2 kim (điện tử) |
28 | 打结机 | Dǎ jié jī | máy đánh bọ |
29 | 曲手机 | Qū shǒujī | máy cùi chỏ |
30 | 钉扣机 | Dīng kòu jī | máy đính nút |
31 | 凤眼机 | Fèng yǎn jī | thùa khuy mắt phụng |
32 | 滚边机 | Gǔn biān jī | máy cuốn sườn |
33 | 台板 | Tái bǎn | bàn |
34 | 脚架 | Jiǎo jià | chân bàn |
35 | 压脚踏板 | 抬压脚 | Yā jiǎo tàbǎn |
36 | 线夹 | Xiàn jiā | kẹp chỉ |
37 | 针位组 | Zhēn wèi zǔ | bộ cự li |
38 | 皮带 | Pídài | dây cu-roa |
39 | 皮带轮 | Pí dài lún | poly |
40 | 钩针 | Gōu zhēn | móc (chỉ, kim) |
41 | 线架 | Xiàn jià | giá chỉ |
42 | 线油 | Xiàn yóu | dầu chỉ |
43 | 锁壳 | Suǒ ké | suốt |
44 | 锁芯 | Suǒ xīn | thuyền |
45 | 喇叭 | Lǎbā | cử |
46 | 載剪 | zài jiǎn | Máy trải vag cắt vải |
47 | 自动剪线平车 | Zìdòng jiǎn xiàn píng chē | Máy tự động cắt chỉ |
48 | 大釜 | Dàfǔ | ổ chao |
49 | 毛皮衣服 | Máopíyīfú | quần áo da |
50 | 有袖衣服 | Yǒu xiù yīfú | áo cổ tay |
51 | 毛皮外衣 | Máopí wàiyī | áo khoác da lông |
52 | 面布 | miàn bù | vải bông |
53 | 咔叽布 | Kā jī bù | vải kaki |
54 | 丝绸 | Sī chóu | tơ lụa |
55 | 兼绸 | Jiān chóu | tơ tằm |
56 | 平绒 | Píng róng | nhung mịn |
57 | 线缝 | xiàn fèng | đường may |
58 | 折边 | Zhé biān | viền |
59 | 口袋 | Kǒu dài | túi áo, quần |
60 | 插袋 | Chā dài | túi phụ |
61 | 胸袋 | Xiōng dài | túi ngực |
62 | 暗袋 | Àn dài | túi chìm |
63 | 有盖口袋 | Yǒu gài kǒudài | túi có nắp |
64 | 垫肩 | Diàn jiān | lót vải |
65 | 袖子 | Xiùzi | ống tay áo |
Từ vựng tiếng Trung về linh kiện máy may
1 | Máy may | Féng rènjī | 缝纫机 |
2 | Máy thùa khuy | Suǒ yǎn jī | 锁眼机 |
3 | Máy thùa khuy đầu tròn | Yuán tóu suǒ yǎn jī | 圆头锁眼机 |
4 | Máy thùa khuy đầu bằng | Píng tóu suǒ yǎn jī | 平头锁眼机 |
5 | Máy chương trình | Diànzǐ huā yàng jī | 电子花样机 |
6 | Máy đính bọ | Tào jié jī | 套结机 |
7 | Máy đính cúc | Dīng kòu jī | 钉扣机 |
8 | Máy cuốn ống | Mài jiā jī | 麦夹机 |
9 | Máy vắt sổ | Bāo fèng jī | 包缝机 |
10 | Máy trần đè | Běng fèng jī | 绷缝机 |
11 | Máy cắt nhám ( cắt dây đai) | Duàn dài jī | 断带机 |
12 | Máy zigzag | Qūzhé fèng xìliè | 曲折缝系列 |
13 | Máy 1 kim xén | Dài dāo píng fèng jī | 带刀平缝机 |
14 | Máy vắt gấu | Máng féng jī | 盲逢机 |
15 | Máy 2 kim | Shuāng zhēn jī | 双针机 |
16 | Máy tra tay | Shàng xiù jī | 上袖机 |
17 | Máy bổ túi | Kāi dài jī | 开袋机 |
18 | Máy căn sai | Xiàng jīn jī | 橡筋机 |
19 | Máy ép mếch | Yā chèn jī | 压衬机 |
20 | Máy kiểm vải | Yàn bù jī | 验布机 |
21 | Máy phân chỉ | Fēn xiàn jī | 分线机 |
22 | Máy trần viền | Dòng dòng jī | 洞洞机 |
23 | Linh kiện máy may | Féng rènjī líng jiàn | 缝纫机零件 |
24 | mặt nguyệt | Zhēn bǎn | 针板 |
25 | chân vịt | Yā jiǎo | 押脚 |
26 | máy 1 kim (điện tử) | Dān zhēn (diànnǎo) píng jī | 单针(电脑)平机 |
27 | máy 2 kim (điện tử) | Shuāng zhēn (diànnǎo) jī | 双针(电脑)机 |
28 | máy đánh bọ | Dǎ jié jī | 打结机 |
29 | máy cùi chỏ | Qū shǒujī | 曲手机 |
30 | máy đính nút | Dīng kòu jī | 钉扣机 |
31 | thùa khuy mắt phụng | Fèng yǎn jī | 凤眼机 |
32 | máy cuốn sườn | Gǔnbiān jī | 滚边机 |
33 | bàn | Tái bǎn | 台板 |
34 | chân bàn | Jiǎo jià | 脚架 |
35 | Bàn đạp | Yā jiǎo tà bǎn/tái yā jiǎo | 压脚踏板 /抬压脚 |
36 | kẹp chỉ | Xiàn jiā | 线夹 |
37 | bộ cự li | Zhēn wèi zǔ | 针位组 |
38 | dây cu-roa | Pídài | 皮带 |
39 | poly | Pí dài lún | 皮带轮 |
40 | móc (chỉ, kim) | Gōu zhēn | 钩针 |
41 | giá chỉ | Xiàn jià | 线架 |
42 | dầu chỉ | Xiàn yóu | 线油 |
43 | vỏ khóa | Suǒ ké | 锁壳 |
44 | lõi khóa | Suǒ xīn | 锁芯 |
45 | cái loa | Lǎbā | 喇叭 |
46 | cắt vải | Zài jiǎn | 載剪 |
47 | Máy tự động cắt chỉ | Zìdòng jiǎn xiàn píng chē | 自动剪线平车 |
48 | ổ chao | Dà fǔ | 大釜 |
49 | quần áo da | Máopí yīfú | 毛皮衣服 |
50 | áo cổ tay | Yǒu xiù yīfú | 有袖衣服 |
51 | áo khoác da lông | Máopí wàiyī | 毛皮外衣 |
52 | vải bông | Miàn bù | 面布 |
53 | vải kaki | Kā jī bù | 咔叽布 |
54 | tơ lụa | Sīchóu | 丝绸 |
55 | tơ tằm | Jiān chóu | 兼绸 |
56 | nhung mịn | Píng róng | 平绒 |
57 | đường may | Xiàn fèng | 线缝 |
58 | viền | Zhé biān | 折边 |
59 | túi áo, quần | Kǒu dài | 口袋 |
60 | túi phụ | Chā dài | 插袋 |
61 | túi ngực | Xiōng dài | 胸袋 |
62 | túi chìm | Àn dài | 暗袋 |
63 | túi có nắp | Yǒu gài kǒu dài | 有盖口袋 |
64 | lót vải | Diàn jiān | 垫肩 |
65 | ống tay áo | Xiùzi | 袖子 |
Từ vựng tiếng Trung về các loại vải trong may mặc
1 | bông thô | 原棉 | yuánmián |
2 | bông tơ | 丝绵 | sīmián |
3 | dạ có hoa văn | 花岗纹呢 | huāgāng wénní |
4 | dạ hoa văn ziczac | 人字呢 | rénzì ní |
5 | dạ melton | 麦尔登呢 | màiěrdēng ní |
6 | dạ mỏng | 薄呢 | bóní |
7 | đốm hoa | 花形点子 | huāxíng diǎnzi |
8 | gấm | 织锦 | zhījǐn |
9 | len nhung anh cao cấp | 英国优质呢绒 | yīngguó yōuzhì níróng |
10 | len pha cotton vải lạc đà | 羽纱 | yǔshā |
11 | len sọc vuông | 彩格呢 | cǎigé ní |
12 | len sống | 原毛 | yuánmáo |
13 | lông cừu loại xấu | 劣等羊毛 | lièděng yángmáo |
14 | lụa kếp | 绉纱 | zhòushā |
15 | lụa kếp trung quốc | 双绉 | shuāngzhòu |
16 | lụa sợi chéo | 斜纹绸 | xiéwén chóu |
17 | lụa thêm kim tuyến | 花格绸 | huāgé chóu |
18 | lụa tơ tằm | 茧绸 | jiǎnchóu |
19 | lụa tơ tằm mỏng | 蚕丝细薄绸 | cánsī xìbó chóu |
20 | lụa tơ vàng mỏng | 金丝透明绸 | jīnsī tòumíng chóu |
21 | nhung kẻ | 灯心绒 | dēngxīnróng |
22 | nhung lông vịt | 鸭绒 | yāróng |
23 | nhung mịn | 平绒 | píngróng |
24 | nhung tơ | 丝绒 | sīróng |
25 | ni lông | 尼龙 | nílóng |
26 | satin gấm | 织锦缎 | zhī jǐnduàn |
27 | sợi len tổng hợp | 毛的确良 | máo díquèliáng |
28 | sợi nhân tạo | 人造纤维 | rénzào xiānwéi |
29 | sợi tổng hợp | 的确良 | díquèliáng |
30 | tơ axetat | 醋酯人造丝 | cùzhǐ rénzào sī |
31 | tơ lụa | 丝绸 | sīchóu |
32 | tơ nhân tạo | 人造丝 | rénzào sī |
33 | vải | 布料 | bùliào |
34 | vải ba lớp sợi | 三层织物 | sāncéng zhīwù |
35 | vải bố | 帆布 | fānbù |
36 | vải bông ánh lụa | 仿丝薄棉布 | fǎngsībó miánbù |
37 | vải bông cứng | 硬挺织物 | yìngtǐng zhīwù |
38 | vải bông in hoa | 印花棉布 | yìnhuā miánbù |
39 | vải caro | 格子布 | gézǐ bù |
40 | vải cashmere | 开士米 | kāishì mǐ |
41 | vải có vân mắt lưới | 网眼文织物 | wǎngyǎn wén zhīwù |
42 | vải cotton | 棉布 | miánbù |
43 | vải dày | 厚棉麻平纹布 | hòumián má píngwén bù |
44 | vải dày | 厚重织物 | hòuzhòng zhīwù |
45 | vải flanen | 法兰绒 | fǎlán róng |
46 | vải gabardine | 华达呢 | huádání |
47 | vải jean | 粗斜纹棉布 | cū xiéwén miánbù |
48 | vải kaki | 卡其布 | kǎqí bù |
49 | vải kẻ sọc | 条子布 | tiáozǐ bù |
50 | vải khổ đúp | 双幅布 | shuāngfú bù |
51 | vải khổ hẹp | 狭幅布 | xiáfú bù |
52 | vải khổ rộng | 宽幅布 | kuānfú bù |
53 | vải lanh | 亚麻织物 | yàmá zhīwù |
54 | vải len mộc | 原色哔叽 | yuánsè bìjī |
55 | vải lỗi | 疵布 | cībù |
56 | vải mắt lưới | 网眼织物 | wǎngyǎn zhīwù |
57 | vải mịn | 质地细的织物 | zhídì xì de zhīwù |
58 | vải muslin | 平纹细布 | píngwén xìbù |
59 | vải nhung | 绒布 | róngbù |
60 | vải ren | 花边纱 | huābiān shā |
61 | vải sa | 雪纺绸 | xuěfǎng chóu |
62 | vải satin | 薄缎 | bóduàn |
63 | vải sọc bóng | 鸳鸯条子织物 | yuānyāng tiáozi zhīwù |
64 | vải sọc nhăn | 泡泡纱 | pàopaoshā |
65 | vải taffeta cứng | 硬挺塔夫绸 | yìngtǐng tǎ fū chóu |
66 | vải thô | 质地粗的织物 | zhídì cū de zhīwù |
67 | vải thun | 汗布 | hànbù |
68 | vải thun cotton 100% | 纯棉汗布 | chúnmián hàn bù |
69 | vải vân mây | 云斑织物 | yúnbān zhīwù |
Từ vựng tiếng Trung về may mặc chuyên ngành dệt sợi
1 | bản mẫu hàng dệt | 织物样本 | zhīwù yàngběn |
2 | đăng ten lưới | 珠罗纱花边 | zhūluōshā huābiān |
3 | doanh nghiệp bán lẻ hàng dệt may | 亚麻织品零售店 | yàmá zhīpǐn língshòu diàn |
4 | doanh nghiệp kinh doanh nhung dạ | 呢绒商 | níróng shāng |
5 | đường may | 线缝 | xiàn fèng |
6 | hàng dệt bông | 棉织物 | mián zhīwù |
7 | hàng dệt cotton | 棉织品 | miánzhīpǐn |
8 | hàng dệt hoa | 花式织物 | huāshì zhīwù |
9 | hàng dệt khổ rộng | 宽幅织物 | kuānfú zhīwù |
10 | hàng dệt kim | 针织品 | zhēnzhīpǐn |
11 | hàng dệt kim mắt lưới | 网眼针织物 | wǎngyǎn zhēnzhīwù |
12 | hàng dệt kim móc | 钩针织品 | gōuzhēn zhīpǐn |
13 | hàng dệt len | 毛织物 | máo zhīwù |
14 | hàng dệt tơ | 丝织物 | sī zhīwù |
15 | hàng dệt vải lanh | 亚麻织品 | yàmá zhī pǐn |
16 | hàng len dạ | 毛料, 呢子 | máoliào, ní zi |
17 | hàng thêu kim tuyến | 花缎刺绣 | huā duàn cìxiù |
18 | hàng tơ lụa | 绢丝织物 | juànsī zhīwù |
19 | hổ vải | 单幅 | dānfú |
20 | lót vải | 垫肩 | diàn jiān |
21 | người buôn vải | 布商 | bùshāng |
22 | người kinh doanh hàng tơ lụa | 丝织品经销人 | sīzhīpǐn jīngxiāo rén |
23 | nhuộm ngay từ sợi | 原纤染色 | yuán xiān rǎnsè |
24 | ống tay áo | 袖子 | xiùzi |
25 | thẻ hàng mẫu | 衣料样品卡 | yīliào yàngpǐn kǎ |
26 | tiệm may | 裁缝店 | cáiféng diàn |
27 | túi chìm | 暗袋 | àn dài |
28 | túi có nắp | 有盖口袋 | yǒugài kǒudài |
29 | túi ngực | 胸袋 | xiōngdài |
30 | túi phụ | 插袋 | chādài |
31 | túi quần, áo | 口袋 | kǒudài |
32 | viền | 折边 | zhébiān |
Hội thoại
Đặt may quần áo là chủ đề luôn được quan tâm trong lĩnh vực may mặc. Việc nắm được cách tạo một đoạn hội thoại cơ bản về chủ đề này giúp bạn không còn bỡ ngỡ khi giao tiếp.
A: 您好,欢迎来到我们的裁缝店。
Nín hǎo, huānyíng lái dào wǒmen de cáiféng diàn.
Chào mừng cô đến tiệm may của chúng tôi.
B: 你好,我想定做件我想定做件旗袍。
/Nǐ hǎo, wǒ xiǎngdìng zuò jiàn wǒ xiǎngdìng zuò jiàn qípáo./
Chào cô, tôi muốn đặt làm một bộ sườn xám.
A: 好的,里面请。你想要什么样的面料呢?
/Hǎo de, lǐmiàn qǐng. Nǐ xiǎng yào shénme yàng de miànliào ne?/
Vâng,Tmời vào trong. Cô muốn dùng loại vải nào ạ?
A: 我想使用锯齿形图案。
/Wǒ xiǎng shǐyòng jùchǐ xíng tú’àn./
Tôi muốn loại dạ kẻ hoa văn ziczac.
B: 是的。 你想缝什么款式? 有什么特殊要求吗?
/Shì de. Nǐ xiǎng fèng shénme kuǎnshì? Yǒu shé me tèshū yāoqiú ma?/
Vâng ạ. Cô muốn may kiểu dáng như nào ạ? Có yêu cầu gì đặc biệt không ạ?
B: 裙子必须有面料衬里,长袖衬衫。带有凹陷口袋的外套。暗袋的外套。
/Qúnzi bìxū yǒu miànliào chènlǐ, cháng xiù chènshān. Dài yǒu āoxiàn kǒudài de wàitào. Àn dài de wàitào./
Chân váy phải có lót vải, áo sơ mi dài tay. Áo khoác ngoài có túi chìm.
A: 那您,想用什么颜色?我认为应该有像黑色或蓝色这样的深色。
/Nà nín, xiǎng yòng shénme yánsè? Wǒ rènwéi yīnggāi yǒu xiàng hēisè huò lán sè zhèyàng de shēn sè./
Vậy cô muốn may màu gì? Tôi nghĩ nên may màu tối như màu đen hoặc xanh đen.
B: 是啊我公司要求员工穿深色。我希望旗袍的领子和胸口有荷花的图案。
/Shì a wǒ gōngsī yāoqiú yuángōng chuān shēn sè. Wǒ xīwàng qípáo de lǐngzi hé xiōngkǒu yǒu héhuā de tú’àn./
Đúng thế, tôi cũng thích màu đỏ. Tôi muốn có họa tiết hoa sen ở cổ và ngực sườn xám.
A: 那您,请去隔壁房间来量您的身材。
/Nà nín, qǐng qù gébì fángjiān lái liàng nín de shēncái./
Xin mời đến phòng bên cạnh để đo kích thước.
B: 好的。
/Hǎo de./
Được.
Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết. Để theo dõi các sự kiện miễn phí và thông tin khai giảng, các bạn vui lòng follow kênh fanpage của trung tâm nhé!
Tham khảo thêm