Từ vựng tiếng Trung khi mua hàng Taobao

Tháng Bảy 18, 2022

Taobao là một trong số những trang thương mại điện tử hàng đầu và có lượng khách hàng mua bán khổng lồ thuộc tập đoàn Alibaba của tỷ phú thế giới Jack Ma. Với hàng triệu mặt hàng đa dạng đáp ứng trọn vẹn các nhu cầu của mọi người cùng tiêu chí giá rẻ, mẫu mã đẹp nên không chỉ thu hút được số lượng đông đảo người dân Trung Quốc mua sắm mà ngay cả người Việt cũng rất ưa chuộng sàn thương mại điện tử này. Đặc biệt, đối với dân bán buôn hàng Trung Quốc, Taobao chính là nguồn hàng vô tận vừa tiện lợi vừa tiết kiệm.

Nắm bắt được xu thế đó, hôm nay Hán ngữ Trần Kiến sẽ chia sẻ cho bạn những từ vựng tiếng Trung khi mua hàng Taobao để giúp bạn có thể giao dịch dễ dàng và tiện lợi hơn.

tu-vung-tieng-trung-khi-mua-hang-taobao
Từ vựng tiếng Trung khi mua hàng Taobao

Từ vựng tiếng Trung khi mua hàng Taobao

STTTỪ VỰNGPHIÊN ÂMNGHĨA
2注册账号zhùcè zhànghàoĐăng ký tài khoản
3免费注册miǎnfèi zhùcèĐăng kí miễn phí
4设置用户名shèzhì yònghù míngĐặt tên người dùng
5手机号shǒujī hàoSố điện thoại
6验证yànzhèngXác minh
7验证码yànzhèng mǎMã xác minh
8验证通过yànzhèng tōngguòXác minh thành công
9登录密码dēnglù mìmǎMật khẩu đăng nhập
10密码确认mìmǎ quèrènXác nhận mật khẩu
11电子邮箱diànzǐ yóuxiāngMail điện tử
12电子邮箱diànzǐ yóuxiāngĐăng kí thành công
13忘记密码wàngjì mìmǎQuên mật khẩu
14免费获取验证码miǎnfèi huòqǔ yànzhèng mǎLấy mã xác minh miễn phí
15手机号登录shǒujī hào dēnglùĐăng nhập bằng số điện thoại
16登录名/会员dēnglù míng/huìyuánTên đăng nhập, Tên người dùng
17下一步xià yībùBước tiếp theo
18确认quèrènXác nhận
19提交tíjiāoGửi đi
20主页zhŭ yèTrang chủ
21上传shàng chuánTải lên
22选择xuăn zéChọn
23文件夹wén jiàn jiāThư mục
24工具栏gōng jù lánThanh công cụ
25后退hòu tuìQuay trở lại
26书签shū qiānDấu trang
27斜线( /) xié xiànDấu gạch chéo
28冒号(:) mào hàoDấu hai chấm
29互联网hù lián wăngInternet
30链接liàn jiēLiên kết
31互联网服务提供商hù lián wăng fú wù tí gōng shāngNhà cung cấp dịch vụ Internet
32网络wăng luòMạng
33网页wăng yèTrang mạng
34网址wăng zhĭĐịa chỉ website
35安全web站点ān quán web zhàn diănWebsite bảo mật
36浏览器liú lăn qìTrình duyệt
37搜索引擎sōu suŏ yĭn qíngCông cụ tìm kiếm
38安全服务器ān quán fú wù qìMáy chủ bảo mật
39商友圈shāng you quānKênh mua sắm
40商机市场shāngjī shìchǎngCơ hội mua bán

Từ vựng về thanh toán và vận chuyển

1购物车gòuwù chēGiỏ hàng
2结算jiésuànThanh toán
3当前配送至…dāngqián pèisòng zhì…Hiện tại gửi hàng đến…
4详细地址xiángxì dìzhǐĐịa chỉ cụ thể
5邮政编码yóuzhèng biānmǎMã bưu điện
6提交订单tíjiāo dìngdānGửi đơn hàng
7合拼付款hé pīn fùkuǎnThanh toán gộp
8立即付款lìjí fùkuǎnThanh toán ngay
9付款方式fùkuǎn fāngshìPhương thức thanh toán
10中国银行卡zhōngguó yínháng kǎNgân hàng Trung Quốc
11支付宝zhīfùbǎoAlipay
12支付宝交易号zhīfùbǎo jiāoyì hàoMã giao dịch Alipay
13微信支付wēixìn zhīfùWechat pay
14信用卡xìnyòngkǎThẻ tín dụng
15找朋友帮付zhǎo péngyǒu bāng fùTìm bạn thanh toán giúp
16好友的账号hǎoyǒu de zhànghàoTài khoản của bạn bè
17发送给支付宝好友fāsòng gěi zhīfùbǎo hǎoyǒuGửi vào Alipay của bạn bè
18发送给微信好友fāsòng gěi wēixìn hǎoyǒuGửi vào Wechat của bạn bè
19添加银行卡付款tiānjiā yínháng kǎ fùkuǎnThêm thanh toán bằng ngân hàng khác
20运费yùnfèiVận chuyển
21快递kuàidìChuyển phát nhanh
22免运费miǎn yùnfèiMiến phí giao hàng
23包邮bāo yóuFreeship
24订单状态dìngdān zhuàngtàiTình trạng đơn hàng
25订单编号dìngdān biānhàoMã đơn hàng
26下单时间xià dān shíjiānThời gian chốt đơn
27付款时间fùkuǎn shíjiānThời gian thanh toán
28提供商家tígōng shāngjiāNhà cung cấp
29产品金额chǎnpǐn jīn’éSó tiền hàng
30收货地址shōu huò dìzhǐĐịa chỉ nhận
31收货人shōu huò rénNgười nhận
32配送方式pèisòng fāngshìPhương thức gửi
33期望送货时间qīwàng sòng huò shíjiānThời gian gửi hàng
34运费险yùnfèi xiǎnBảo hiểm vận chuyển
35提交订单tíjiāo dìngdānGửi đơn hàng
36待付款dài fùkuǎnĐợi thanh toán
37付款完成fùkuǎn wánchéngHoàn thành thanh toán
38配送中/运输中pèisòng zhōng/yùnshū zhōngĐang gửi
39待收货/待取件dài shōu huò/dài qǔ jiànĐợi lấy hàng
40交易完成jiāoyì wánchéngGiao dịch thành công
41查看物流chákàn wùliúXem vận chuyển
42延长收货yáncháng shōu huòKéo dài thời gian nhận hàng

Từ vựng về chi tiết sản phẩm

1品牌pǐnpáiThương hiệu
2品名pǐnmíngTên sản phẩm
3颜色分类yánsè fēnlèiMàu sắc
4数量shùliàngSố lượng
5尺码/尺寸chǐmǎ/chǐcùnKích cỡ
6衣长yī zhǎngĐộ dài áo
7胸围xiōngwéiVòng ngực
8腰围yāowéiVòng eo
9臂围bì wéiVòng mông
10大腿围dàtuǐ wéiVòng bắp đùi
11肩宽jiān kuānĐộ rộng vai
12袖长xiù chángĐộ dài tay áo
13裤口kù kǒuCạp quần
14裤长kù zhǎngĐộ dài quần
15重量zhòngliàngTrọng lượng
16材质cáizhìChất liệu
17处理工艺chǔlǐ gōngyìCông nghệ chế tạo
18使用年龄/适合shǐyòng niánlíng/shìhéĐộ tuổi sử dụng/phù hợp với
19功率gōnglǜChức năng
20风格fēnggéPhong cách
21成分含量chéngfèn hánliàngHàm lượng
22限期使用xiànqí shǐyòngHạn sử dụng
46产地chǎndìNơi sản xuất
47有图/图片yǒu tú/túpiànHình ảnh
48视频shìpínVideo

Từ vựng về các loại hàng hoá

1服装FúzhuāngQuần áo
2包/箱bāo/xiāngTúi xách
3装饰zhuāngshìPhụ kiện thời trang
4鞋子xiéziGiày dép
5手机零件/数码shǒujī língjiàn/shùmǎLinh kiện điện thoại và thiết bị số
6百货/家具bǎihuò/jiājùĐồ bách hóa gia dụng
7办公品bàngōng pǐnVăn phòng phẩm
8母婴品mǔ yīng pǐnMẹ và bé
9化妆品huàzhuāngpǐnMỹ phẩm
10颜色yánsèMàu sắc
tu-vung-tieng-trung-khi-mua-hang-taobao

Phụ kiện, túi xách

1围巾/手套/帽子套件wéijīn/shǒutào/màozi tàojiànKhăn quàng/ Găng tay/ Bộ mũ khăn
2帽子màozi
3包袋bāo dàiTúi xách
4钱包卡套qiánbāo kǎ tàoVí, loại đựng thẻ
5围巾/丝巾/披肩wéijīn/sī jīn/pījiānKhăn quàng cổ/ khăn lụa/ khăn choàng vai
6腰带/皮带/腰链yāodài/pídài/yāo liànThắt lưng/ thắt lưng da/ đai áo
7领带lǐngdàiCà- vạt; ca-vát
8手套shǒutàoGăng tay
9箱包皮具/热销女包/男包xiāngbāo píjù/rè xiāo nǚ bāo/nán bāoVali, ví da/ túi xách nữ bán chạy/ túi xách nam
GIÀY DÉP
1鞋子xiéziGiày
2女鞋nǚ xiéGiày nữ
3婴儿软鞋yīng’ér ruǎn xiéGiày mềm của trẻ sơ sinh
4运动鞋yùndòng xiéGiày thể thao
5露跟女鞋lù gēn nǚ xiéDép quai hậu nữ
6凉鞋liángxiéDép
7拖鞋tuōxiéDép lê
8男鞋tán xiéGiày nam
9童鞋tóngxiéGiày trẻ con
10皮鞋píxiéGiày da
11鞍脊鞋ān jí xiéGiày cưỡi ngựa
12细高跟女鞋xì gāo gēn nǚ xiéGiày nữ cao gót
13雨鞋yǔxiéGiày đi mưa
14毡鞋zhān xiéGiày lót nỉ
ĐỒ GIA
DỤNG
1烹饪工具pēng rèn gōng jùDụng cụ nấu ăn
2炒锅chǎo guōChảo xào
3蒸锅zhēng guōNồi hấp
4电磁炉diàn cí lúBếp từ
5平底锅píng dǐ guōChảo rán
6蒸笼zhēng lóngLồng hấp, Vỉ hấp
7净水器jìng shuǐ qìBình lọc nước
8砧板、菜板zhēn bǎn、cài bǎnThớt gỗ, thớt chặt thức ăn
9杯子水壶bēi zǐ shuǐ húCốc, ấm đun nước
10烤箱kǎo xiāngLò nướng
11电火锅diàn huǒ guōNồi lẩu điện
12豆浆机dòujiāngjīMáy làm sữa đậu nành
13压力锅yā lì guōNồi áp suất
14打蛋器dǎ dàn qìMáy đánh trứng
15水果刀shuǐguǒ dāoDao gọt hoa quả
16饼模bǐng móKhuôn làm bánh
17厨用笼、架chú yòng lóng, jiàGiá, khay đựng
18碗、碟、盘wǎn, dié, pánBát, đĩa, khay
ĐỒ NỘI THẤT
1茶桌chá zhuōBàn trà
2吊灯diàodēngĐèn treo. Loại đèn treo che ánh sáng
3衣柜yīguìTủ quần áo
4床垫chuáng diànNệm
5梳妆台shūzhuāng táiBàn trang điểm
6脸盆liǎn pénBồn rửa mặt
7餐桌cānzhuōBàn ăn cơm
8沙发shāfāGhế Sofa
9chuángGiường
10被子bèiziChăn mền
11床灯chuáng dēngĐèn giường
12浴缸yùgāngBồn tắm
13沙发shāfāSofa
14窗帘chuāngliánRèm cửa
15遥控器yáokòng qìĐiều khiển từ xa
16扬声器yángshēngqìLoa
17电话diànhuàĐiện thoại
18客厅kètīngĐiều hoà
19电视机diànshì jīTivi
20电风扇diàn fēngshànQuạt máy
21播放机DVDbòfàng jī DVDĐầu đĩa DVD
22吸尘器xīchénqìMáy hút bụi
tu-vung-tieng-trung-khi-mua-hang-taobao

Những mẫu câu giao tiếp ứng dụng từ vựng Tiếng Trung khi mua hàng Taobao

你好。 Nǐ hǎo:Xin chào

请问这个有现货吗? Qǐngwèn zhège yǒu xiànhuò ma?  Xin hỏi cái này (sản phẩm này) còn hàng sẵn không? 

这个有多重。 Zhège yǒu duōzhòng? Cái này nặng bao nhiêu?

 这个有哪些颜色呢?Zhège yǒu nǎxiē yánsè ne? Cái này còn những màu gì?

 这个是什么材料做的呢? Zhège shì shénme cáiliào zuò de ne? Sản phẩm làm bằng chất liệu gì?

包装尺寸多少?Bāozhuāng chǐcùn duōshǎo? Kích thước đóng gói bao nhiêu?

你们有实片吗? Nǐmen yǒu shí piàn ma? Bạn có ảnh thật không? 

 给我看。 Gěi wǒ kàn.  Gửi cho tôi xem.

我要5个。Wǒ yào 5 gè: Tôi muốn mua 5 chiếc: 

 给我优惠吧! Gěi wǒ yōuhuì ba! Ưu đãi cho tôi nhé!: 

请报价给我。Qǐng bàojià gěi wǒ.  Báo giá cho tôi.

太贵了!Tài guìle! : Giá đắt quá!

 有点贵!Yǒudiǎn guì.:Giá hơi đắt đấy!

这能卖便宜一点吗? Zhè néng mài piányí yīdiǎn ma? Bạn bán rẻ hơn cho tôi được không?

给我降价吧。Gěi wǒ jiàng jià ba!  Giảm giá cho tôi nhé!

给我打个折吧。Gěi wǒ dǎ gè zhé ba.  Bạn giảm giá cho tôi nhé (giảm bao nhiêu phần trăm).

 能便宜一点给我吗?Néng piányí yīdiǎn gěi wǒ ma?  Bạn lấy rẻ hơn chút được không? 

我多买些能打折吗?Wǒ duō mǎi xiē néng dǎzhé ma? Tôi mua nhiều bạn bớt cho mình nhé?

这件东西你想卖多少钱?Zhè jiàn dōngxī nǐ xiǎng mài duōshǎo qián? Cái này bao nhiêu thì bạn bán?

最低你能出什么价?Zuìdī nǐ néng chū shénme jià? Bạn ra giá thấp nhất là bao nhiêu?: 

 你就让点儿价吧。Nǐ jiù ràng diǎn er jià ba. Bạn giảm hơn ít nữa đi.

这样东西我在别的地方可以买到更便宜的。

Zhèyàng dōngxī wǒ zài bié dì dìfāng kěyǐ mǎi dào gèng piányí de.

 Cái này có chỗ khác bán rẻ hơn nhiều.

 如果价格不更优惠些,我是不会买的。Rúguǒ jiàgé bù gēng yōuhuì xiē, wǒ shì bù huì mǎi de.

Nếu không bán rẻ hơn tôi không mua đâu

以后我还来的。Yǐhòu wǒ hái lái de.  Sau này tôi còn ghé qua cửa hàng bạn.

这款我上次订错了,可以换货吗? Zhè kuǎn wǒ shàng cì dìng cuòle, kěyǐ huàn huò ma?

Cái này lần trước tôi đặt nhầm, tôi có thể đổi sản phẩm khác không?

收到货了以后我觉得质量不太好,我可以换货吗?

Shōu dào huòle yǐhòu wǒ juédé zhìliàng bù tài hǎo, wǒ kěyǐ huàn huò ma?

Sau khi nhận được hàng tôi cảm thấy chất lượng không được tốt , tôi có thể đổi lại hàng không?

广州运费多少钱? Guǎngzhōu yùnfèi duōshǎo qián? Bạn vận chuyển về Quảng Châu bao nhiêu tiền?

比如今天下单何时能发货呢? Bǐrú jīntiān xià dān hé shí néng fā huò ne? 

Ví dụ hôm nay đặt hàng thì bao giờ phát hàng.

多少天能发货呢?duōshǎo tiān néng fā huò ne? Bao nhiêu ngày thì gửi hàng?当天能发货吗?Dàngtiān néng fā huò ma?  Có gửi hàng ngay hôm nay được không?

Hi vọng bài viết trên đã cung cấp đầy đủ các từ vựng tiếng Trung khi mua hàng Taobao. Tuy nhiên, để giao tiếp tiếng Trung hiệu qủa với đối tác, các bạn có thể đăng ký ngay khoá học tiếng Trung giao tiếp tại trung tâm qua Fanpage hoặc qua số hotline 0364655191 nhé!!

Tham khảo thêm

Bỏ túi 100 mẫu câu đàm thoại tiếng Trung thương mại

Tìm cửa hàng
Gọi trực tiếp
Chat trên Zalo