Taobao là một trong số những trang thương mại điện tử hàng đầu và có lượng khách hàng mua bán khổng lồ thuộc tập đoàn Alibaba của tỷ phú thế giới Jack Ma. Với hàng triệu mặt hàng đa dạng đáp ứng trọn vẹn các nhu cầu của mọi người cùng tiêu chí giá rẻ, mẫu mã đẹp nên không chỉ thu hút được số lượng đông đảo người dân Trung Quốc mua sắm mà ngay cả người Việt cũng rất ưa chuộng sàn thương mại điện tử này. Đặc biệt, đối với dân bán buôn hàng Trung Quốc, Taobao chính là nguồn hàng vô tận vừa tiện lợi vừa tiết kiệm.
Nắm bắt được xu thế đó, hôm nay Hán ngữ Trần Kiến sẽ chia sẻ cho bạn những từ vựng tiếng Trung khi mua hàng Taobao để giúp bạn có thể giao dịch dễ dàng và tiện lợi hơn.
Từ vựng tiếng Trung khi mua hàng Taobao
STT | TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
2 | 注册账号 | zhùcè zhànghào | Đăng ký tài khoản |
3 | 免费注册 | miǎnfèi zhùcè | Đăng kí miễn phí |
4 | 设置用户名 | shèzhì yònghù míng | Đặt tên người dùng |
5 | 手机号 | shǒujī hào | Số điện thoại |
6 | 验证 | yànzhèng | Xác minh |
7 | 验证码 | yànzhèng mǎ | Mã xác minh |
8 | 验证通过 | yànzhèng tōngguò | Xác minh thành công |
9 | 登录密码 | dēnglù mìmǎ | Mật khẩu đăng nhập |
10 | 密码确认 | mìmǎ quèrèn | Xác nhận mật khẩu |
11 | 电子邮箱 | diànzǐ yóuxiāng | Mail điện tử |
12 | 电子邮箱 | diànzǐ yóuxiāng | Đăng kí thành công |
13 | 忘记密码 | wàngjì mìmǎ | Quên mật khẩu |
14 | 免费获取验证码 | miǎnfèi huòqǔ yànzhèng mǎ | Lấy mã xác minh miễn phí |
15 | 手机号登录 | shǒujī hào dēnglù | Đăng nhập bằng số điện thoại |
16 | 登录名/会员 | dēnglù míng/huìyuán | Tên đăng nhập, Tên người dùng |
17 | 下一步 | xià yībù | Bước tiếp theo |
18 | 确认 | quèrèn | Xác nhận |
19 | 提交 | tíjiāo | Gửi đi |
20 | 主页 | zhŭ yè | Trang chủ |
21 | 上传 | shàng chuán | Tải lên |
22 | 选择 | xuăn zé | Chọn |
23 | 文件夹 | wén jiàn jiā | Thư mục |
24 | 工具栏 | gōng jù lán | Thanh công cụ |
25 | 后退 | hòu tuì | Quay trở lại |
26 | 书签 | shū qiān | Dấu trang |
27 | 斜线 | ( /) xié xiàn | Dấu gạch chéo |
28 | 冒号 | (:) mào hào | Dấu hai chấm |
29 | 互联网 | hù lián wăng | Internet |
30 | 链接 | liàn jiē | Liên kết |
31 | 互联网服务提供商 | hù lián wăng fú wù tí gōng shāng | Nhà cung cấp dịch vụ Internet |
32 | 网络 | wăng luò | Mạng |
33 | 网页 | wăng yè | Trang mạng |
34 | 网址 | wăng zhĭ | Địa chỉ website |
35 | 安全web站点 | ān quán web zhàn diăn | Website bảo mật |
36 | 浏览器 | liú lăn qì | Trình duyệt |
37 | 搜索引擎 | sōu suŏ yĭn qíng | Công cụ tìm kiếm |
38 | 安全服务器 | ān quán fú wù qì | Máy chủ bảo mật |
39 | 商友圈 | shāng you quān | Kênh mua sắm |
40 | 商机市场 | shāngjī shìchǎng | Cơ hội mua bán |
Từ vựng về thanh toán và vận chuyển
1 | 购物车 | gòuwù chē | Giỏ hàng |
2 | 结算 | jiésuàn | Thanh toán |
3 | 当前配送至… | dāngqián pèisòng zhì… | Hiện tại gửi hàng đến… |
4 | 详细地址 | xiángxì dìzhǐ | Địa chỉ cụ thể |
5 | 邮政编码 | yóuzhèng biānmǎ | Mã bưu điện |
6 | 提交订单 | tíjiāo dìngdān | Gửi đơn hàng |
7 | 合拼付款 | hé pīn fùkuǎn | Thanh toán gộp |
8 | 立即付款 | lìjí fùkuǎn | Thanh toán ngay |
9 | 付款方式 | fùkuǎn fāngshì | Phương thức thanh toán |
10 | 中国银行卡 | zhōngguó yínháng kǎ | Ngân hàng Trung Quốc |
11 | 支付宝 | zhīfùbǎo | Alipay |
12 | 支付宝交易号 | zhīfùbǎo jiāoyì hào | Mã giao dịch Alipay |
13 | 微信支付 | wēixìn zhīfù | Wechat pay |
14 | 信用卡 | xìnyòngkǎ | Thẻ tín dụng |
15 | 找朋友帮付 | zhǎo péngyǒu bāng fù | Tìm bạn thanh toán giúp |
16 | 好友的账号 | hǎoyǒu de zhànghào | Tài khoản của bạn bè |
17 | 发送给支付宝好友 | fāsòng gěi zhīfùbǎo hǎoyǒu | Gửi vào Alipay của bạn bè |
18 | 发送给微信好友 | fāsòng gěi wēixìn hǎoyǒu | Gửi vào Wechat của bạn bè |
19 | 添加银行卡付款 | tiānjiā yínháng kǎ fùkuǎn | Thêm thanh toán bằng ngân hàng khác |
20 | 运费 | yùnfèi | Vận chuyển |
21 | 快递 | kuàidì | Chuyển phát nhanh |
22 | 免运费 | miǎn yùnfèi | Miến phí giao hàng |
23 | 包邮 | bāo yóu | Freeship |
24 | 订单状态 | dìngdān zhuàngtài | Tình trạng đơn hàng |
25 | 订单编号 | dìngdān biānhào | Mã đơn hàng |
26 | 下单时间 | xià dān shíjiān | Thời gian chốt đơn |
27 | 付款时间 | fùkuǎn shíjiān | Thời gian thanh toán |
28 | 提供商家 | tígōng shāngjiā | Nhà cung cấp |
29 | 产品金额 | chǎnpǐn jīn’é | Só tiền hàng |
30 | 收货地址 | shōu huò dìzhǐ | Địa chỉ nhận |
31 | 收货人 | shōu huò rén | Người nhận |
32 | 配送方式 | pèisòng fāngshì | Phương thức gửi |
33 | 期望送货时间 | qīwàng sòng huò shíjiān | Thời gian gửi hàng |
34 | 运费险 | yùnfèi xiǎn | Bảo hiểm vận chuyển |
35 | 提交订单 | tíjiāo dìngdān | Gửi đơn hàng |
36 | 待付款 | dài fùkuǎn | Đợi thanh toán |
37 | 付款完成 | fùkuǎn wánchéng | Hoàn thành thanh toán |
38 | 配送中/运输中 | pèisòng zhōng/yùnshū zhōng | Đang gửi |
39 | 待收货/待取件 | dài shōu huò/dài qǔ jiàn | Đợi lấy hàng |
40 | 交易完成 | jiāoyì wánchéng | Giao dịch thành công |
41 | 查看物流 | chákàn wùliú | Xem vận chuyển |
42 | 延长收货 | yáncháng shōu huò | Kéo dài thời gian nhận hàng |
Từ vựng về chi tiết sản phẩm
1 | 品牌 | pǐnpái | Thương hiệu |
2 | 品名 | pǐnmíng | Tên sản phẩm |
3 | 颜色分类 | yánsè fēnlèi | Màu sắc |
4 | 数量 | shùliàng | Số lượng |
5 | 尺码/尺寸 | chǐmǎ/chǐcùn | Kích cỡ |
6 | 衣长 | yī zhǎng | Độ dài áo |
7 | 胸围 | xiōngwéi | Vòng ngực |
8 | 腰围 | yāowéi | Vòng eo |
9 | 臂围 | bì wéi | Vòng mông |
10 | 大腿围 | dàtuǐ wéi | Vòng bắp đùi |
11 | 肩宽 | jiān kuān | Độ rộng vai |
12 | 袖长 | xiù cháng | Độ dài tay áo |
13 | 裤口 | kù kǒu | Cạp quần |
14 | 裤长 | kù zhǎng | Độ dài quần |
15 | 重量 | zhòngliàng | Trọng lượng |
16 | 材质 | cáizhì | Chất liệu |
17 | 处理工艺 | chǔlǐ gōngyì | Công nghệ chế tạo |
18 | 使用年龄/适合 | shǐyòng niánlíng/shìhé | Độ tuổi sử dụng/phù hợp với |
19 | 功率 | gōnglǜ | Chức năng |
20 | 风格 | fēnggé | Phong cách |
21 | 成分含量 | chéngfèn hánliàng | Hàm lượng |
22 | 限期使用 | xiànqí shǐyòng | Hạn sử dụng |
46 | 产地 | chǎndì | Nơi sản xuất |
47 | 有图/图片 | yǒu tú/túpiàn | Hình ảnh |
48 | 视频 | shìpín | Video |
Từ vựng về các loại hàng hoá
1 | 服装 | Fúzhuāng | Quần áo |
2 | 包/箱 | bāo/xiāng | Túi xách |
3 | 装饰 | zhuāngshì | Phụ kiện thời trang |
4 | 鞋子 | xiézi | Giày dép |
5 | 手机零件/数码 | shǒujī língjiàn/shùmǎ | Linh kiện điện thoại và thiết bị số |
6 | 百货/家具 | bǎihuò/jiājù | Đồ bách hóa gia dụng |
7 | 办公品 | bàngōng pǐn | Văn phòng phẩm |
8 | 母婴品 | mǔ yīng pǐn | Mẹ và bé |
9 | 化妆品 | huàzhuāngpǐn | Mỹ phẩm |
10 | 颜色 | yánsè | Màu sắc |
Phụ kiện, túi xách
1 | 围巾/手套/帽子套件 | wéijīn/shǒutào/màozi tàojiàn | Khăn quàng/ Găng tay/ Bộ mũ khăn |
2 | 帽子 | màozi | Mũ |
3 | 包袋 | bāo dài | Túi xách |
4 | 钱包卡套 | qiánbāo kǎ tào | Ví, loại đựng thẻ |
5 | 围巾/丝巾/披肩 | wéijīn/sī jīn/pījiān | Khăn quàng cổ/ khăn lụa/ khăn choàng vai |
6 | 腰带/皮带/腰链 | yāodài/pídài/yāo liàn | Thắt lưng/ thắt lưng da/ đai áo |
7 | 领带 | lǐngdài | Cà- vạt; ca-vát |
8 | 手套 | shǒutào | Găng tay |
9 | 箱包皮具/热销女包/男包 | xiāngbāo píjù/rè xiāo nǚ bāo/nán bāo | Vali, ví da/ túi xách nữ bán chạy/ túi xách nam |
GIÀY DÉP | |||
1 | 鞋子 | xiézi | Giày |
2 | 女鞋 | nǚ xié | Giày nữ |
3 | 婴儿软鞋 | yīng’ér ruǎn xié | Giày mềm của trẻ sơ sinh |
4 | 运动鞋 | yùndòng xié | Giày thể thao |
5 | 露跟女鞋 | lù gēn nǚ xié | Dép quai hậu nữ |
6 | 凉鞋 | liángxié | Dép |
7 | 拖鞋 | tuōxié | Dép lê |
8 | 男鞋 | tán xié | Giày nam |
9 | 童鞋 | tóngxié | Giày trẻ con |
10 | 皮鞋 | píxié | Giày da |
11 | 鞍脊鞋 | ān jí xié | Giày cưỡi ngựa |
12 | 细高跟女鞋 | xì gāo gēn nǚ xié | Giày nữ cao gót |
13 | 雨鞋 | yǔxié | Giày đi mưa |
14 | 毡鞋 | zhān xié | Giày lót nỉ |
ĐỒ GIA DỤNG | |||
1 | 烹饪工具 | pēng rèn gōng jù | Dụng cụ nấu ăn |
2 | 炒锅 | chǎo guō | Chảo xào |
3 | 蒸锅 | zhēng guō | Nồi hấp |
4 | 电磁炉 | diàn cí lú | Bếp từ |
5 | 平底锅 | píng dǐ guō | Chảo rán |
6 | 蒸笼 | zhēng lóng | Lồng hấp, Vỉ hấp |
7 | 净水器 | jìng shuǐ qì | Bình lọc nước |
8 | 砧板、菜板 | zhēn bǎn、cài bǎn | Thớt gỗ, thớt chặt thức ăn |
9 | 杯子水壶 | bēi zǐ shuǐ hú | Cốc, ấm đun nước |
10 | 烤箱 | kǎo xiāng | Lò nướng |
11 | 电火锅 | diàn huǒ guō | Nồi lẩu điện |
12 | 豆浆机 | dòujiāngjī | Máy làm sữa đậu nành |
13 | 压力锅 | yā lì guō | Nồi áp suất |
14 | 打蛋器 | dǎ dàn qì | Máy đánh trứng |
15 | 水果刀 | shuǐguǒ dāo | Dao gọt hoa quả |
16 | 饼模 | bǐng mó | Khuôn làm bánh |
17 | 厨用笼、架 | chú yòng lóng, jià | Giá, khay đựng |
18 | 碗、碟、盘 | wǎn, dié, pán | Bát, đĩa, khay |
ĐỒ NỘI THẤT | |||
1 | 茶桌 | chá zhuō | Bàn trà |
2 | 吊灯 | diàodēng | Đèn treo. Loại đèn treo che ánh sáng |
3 | 衣柜 | yīguì | Tủ quần áo |
4 | 床垫 | chuáng diàn | Nệm |
5 | 梳妆台 | shūzhuāng tái | Bàn trang điểm |
6 | 脸盆 | liǎn pén | Bồn rửa mặt |
7 | 餐桌 | cānzhuō | Bàn ăn cơm |
8 | 沙发 | shāfā | Ghế Sofa |
9 | 床 | chuáng | Giường |
10 | 被子 | bèizi | Chăn mền |
11 | 床灯 | chuáng dēng | Đèn giường |
12 | 浴缸 | yùgāng | Bồn tắm |
13 | 沙发 | shāfā | Sofa |
14 | 窗帘 | chuānglián | Rèm cửa |
15 | 遥控器 | yáokòng qì | Điều khiển từ xa |
16 | 扬声器 | yángshēngqì | Loa |
17 | 电话 | diànhuà | Điện thoại |
18 | 客厅 | kètīng | Điều hoà |
19 | 电视机 | diànshì jī | Tivi |
20 | 电风扇 | diàn fēngshàn | Quạt máy |
21 | 播放机DVD | bòfàng jī DVD | Đầu đĩa DVD |
22 | 吸尘器 | xīchénqì | Máy hút bụi |
Những mẫu câu giao tiếp ứng dụng từ vựng Tiếng Trung khi mua hàng Taobao
你好。 Nǐ hǎo:Xin chào
请问这个有现货吗? Qǐngwèn zhège yǒu xiànhuò ma? Xin hỏi cái này (sản phẩm này) còn hàng sẵn không?
这个有多重。 Zhège yǒu duōzhòng? Cái này nặng bao nhiêu?
这个有哪些颜色呢?Zhège yǒu nǎxiē yánsè ne? Cái này còn những màu gì?
这个是什么材料做的呢? Zhège shì shénme cáiliào zuò de ne? Sản phẩm làm bằng chất liệu gì?
包装尺寸多少?Bāozhuāng chǐcùn duōshǎo? Kích thước đóng gói bao nhiêu?
你们有实片吗? Nǐmen yǒu shí piàn ma? Bạn có ảnh thật không?
给我看。 Gěi wǒ kàn. Gửi cho tôi xem.
我要5个。Wǒ yào 5 gè: Tôi muốn mua 5 chiếc:
给我优惠吧! Gěi wǒ yōuhuì ba! Ưu đãi cho tôi nhé!:
请报价给我。Qǐng bàojià gěi wǒ. Báo giá cho tôi.
太贵了!Tài guìle! : Giá đắt quá!
有点贵!Yǒudiǎn guì.:Giá hơi đắt đấy!
这能卖便宜一点吗? Zhè néng mài piányí yīdiǎn ma? Bạn bán rẻ hơn cho tôi được không?
给我降价吧。Gěi wǒ jiàng jià ba! Giảm giá cho tôi nhé!
给我打个折吧。Gěi wǒ dǎ gè zhé ba. Bạn giảm giá cho tôi nhé (giảm bao nhiêu phần trăm).
能便宜一点给我吗?Néng piányí yīdiǎn gěi wǒ ma? Bạn lấy rẻ hơn chút được không?
我多买些能打折吗?Wǒ duō mǎi xiē néng dǎzhé ma? Tôi mua nhiều bạn bớt cho mình nhé?
这件东西你想卖多少钱?Zhè jiàn dōngxī nǐ xiǎng mài duōshǎo qián? Cái này bao nhiêu thì bạn bán?
最低你能出什么价?Zuìdī nǐ néng chū shénme jià? Bạn ra giá thấp nhất là bao nhiêu?:
你就让点儿价吧。Nǐ jiù ràng diǎn er jià ba. Bạn giảm hơn ít nữa đi.
这样东西我在别的地方可以买到更便宜的。
Zhèyàng dōngxī wǒ zài bié dì dìfāng kěyǐ mǎi dào gèng piányí de.
Cái này có chỗ khác bán rẻ hơn nhiều.
如果价格不更优惠些,我是不会买的。Rúguǒ jiàgé bù gēng yōuhuì xiē, wǒ shì bù huì mǎi de.
Nếu không bán rẻ hơn tôi không mua đâu
以后我还来的。Yǐhòu wǒ hái lái de. Sau này tôi còn ghé qua cửa hàng bạn.
这款我上次订错了,可以换货吗? Zhè kuǎn wǒ shàng cì dìng cuòle, kěyǐ huàn huò ma?
Cái này lần trước tôi đặt nhầm, tôi có thể đổi sản phẩm khác không?
收到货了以后我觉得质量不太好,我可以换货吗?
Shōu dào huòle yǐhòu wǒ juédé zhìliàng bù tài hǎo, wǒ kěyǐ huàn huò ma?
Sau khi nhận được hàng tôi cảm thấy chất lượng không được tốt , tôi có thể đổi lại hàng không?
广州运费多少钱? Guǎngzhōu yùnfèi duōshǎo qián? Bạn vận chuyển về Quảng Châu bao nhiêu tiền?
比如今天下单何时能发货呢? Bǐrú jīntiān xià dān hé shí néng fā huò ne?
Ví dụ hôm nay đặt hàng thì bao giờ phát hàng.
多少天能发货呢?duōshǎo tiān néng fā huò ne? Bao nhiêu ngày thì gửi hàng?当天能发货吗?Dàngtiān néng fā huò ma? Có gửi hàng ngay hôm nay được không?
Hi vọng bài viết trên đã cung cấp đầy đủ các từ vựng tiếng Trung khi mua hàng Taobao. Tuy nhiên, để giao tiếp tiếng Trung hiệu qủa với đối tác, các bạn có thể đăng ký ngay khoá học tiếng Trung giao tiếp tại trung tâm qua Fanpage hoặc qua số hotline 0364655191 nhé!!
Tham khảo thêm