Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xây dựng là một chủ đề đang được rất nhiều người quan tâm, đặc biệt là những bạn đang làm trong lĩnh vực này và những bạn đang muốn nâng cao vốn từ vựng của bản thân khi học tiếng Trung. Vậy, hãy cùng Hán Ngữ Trần Kiến tìm hiểu những từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xây dựng nhé!!!
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xây dựng (phần 1)
Khi nhắc đến chuyên ngành xây dựng chúng ta không thể không kể đến những vật liệu đến từ tự nhiên như đất, đá, cát, gỗ… cùng một số sản phẩm nhân tạo được sử dụng thuận tiện như gạch, ống nước, cống xi măng, cốt thép, vân vân. Hãy bỏ túi ngay những từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xây dựng này để có thể áp dụng vào giao tiếp trong cuộc sống hàng ngày và công việc của bạn nhé.
铰链 jiǎoliàn Bản lề
伸缩铰链 shēnsuō jiǎoliàn Bàn lề co giãn
拆卸式铰链 chāixiè shì jiǎoliàn Bản lề tháo lắp
混凝土 hùnníngtǔ Bê tông
泥浆 níjiāng Bùn nhão, vữa
基槽平面布置图 jī cáo píng miàn bùzhì tú Bản vẽ bố trí bề mặt hố móng
剖面图 pōu miàn tú Bản vẽ mặt cắt
立面图 Lì miàn tú Bản vẽ mặt đứng
柄 bǐng Cái cán
细沙 xì shā Cát mịn
粗沙 cū shā Cát thô
纱窗 shāchuāng Cửa lưới
铁门 tiě mén Cửa sắt
圆花窗 yuán huā chuāng Cửa sổ mắt cáo
铁丝网窗 tiěsīwǎng chuāng Cửa sổ lưới dây thép
屋顶窗 wūdǐng chuāng Cửa sổ mái
铝窗 lǚ chuāng Cửa sổ nhôm
滑动窗 huádòng chuāng Cửa sổ trượt
桐油 tóngyóu Dầu trẩu
地坪标高 dì píng biāogāo Cốt mặt bằng
地面 dìmiàn Mặt bằng
稀释液 xīshì yè Dung môi pha loãng
钻头 zuàntóu Máy đục
石头 shítou Đá
花岗石 huā gāng shí Đá hoa cương
大理石 dàlǐshí Đá hoa cương, đá cẩm thạch
磨光石 mó guāngshí Đá mài
光面石 guāng miàn shí Đá nhẵn
石片 shí piàn Đá phiến
卵石 luǎnshí Đá sỏi, đá cuội
石灰石 shíhuīshí Đá vôi
绿石 lǜ shí Đá xanh lục
青石 qīngshí Đá xanh, đá vôi
砼垫层 tóng diàn céng Lớp đá đệm móng, đệm bê tông
杠杆 gànggǎn Đòn bẩy
涂料 túliào Đồ sơn
木节 mù jié Đốt gỗ, thớ gỗ
砖 zhuān Gạch
砂头 shā tóu Gạch cát
耐火砖 nàihuǒ zhuān Gạch chịu lửa
水磨砖 shuǐmó zhuān Gạch chống mòn
砖坯 zhuānpī Gạch chưa nung
红砖 hóng zhuān Gạch đỏ
镶嵌砖 xiāngqiàn zhuān Gạch khảm
阶砖 jiē zhuān Gạch lát bậc thang
铺地砖 pū dìzhuān Gạch lát sàn
空心砖 kōngxīnzhuān Gạch lỗ
琉璃转 liúlí zhuǎn Gạch lưu ly
彩砖 cǎi zhuān Gạch màu
瓷砖 cízhuān Gạch men
面砖 miànzhuān Gạch men lát nền
雕壁砖 diāo bì zhuān Gạch ốp tường
玻璃砖 bōlizhuān Gạch thủy tinh
饰砖 shì zhuān Gạch trang trí
青砖 qīng zhuān Gạch xanh
制砖机 zhì zhuān jī Máy đóng gạch
墙纸 qiángzhǐ Giấy dán tường
砂皮纸 shā pízhǐ Giấy ráp, giấy nhám
镶板 xiāng bǎn Gỗ dán
镶嵌木 xiāngqiàn mù Gỗ khảm
软木 ruǎnmù Gỗ mềm
块木 kuài mù Gỗ miếng
原木 yuánmù Gỗ nguyên cây chưa xẻ, gỗ súc
饰木 shì mù Gỗ trang trí
方木 fāng mù Gỗ vuông
玻璃 bōlí Kính
强化玻璃 qiánghuà bōlí Kính chịu lực
拼花玻璃 pīnhuā bōlí Kính ghép hoa văn
花式玻璃 huā shì bōlí Kính hoa văn
磨光玻璃 mó guāng bōlí Kính láng (Kính trơn)
有色玻璃 yǒusè bōlí Kính màu
磨砂玻璃 móshā bōlí Kính mờ
浮法玻璃 fú fǎ bōlí Kính nổi
钢丝玻璃 gāng sī bōlí Kính pha sợi thép
平板玻璃 píngbǎn bōlí Kính phẳng
浮雕玻璃 fúdiāo bōlí Kính phù điêu
板条 bǎn tiáo Lati, mèn, thanh gỗ mỏng (Để lát trần nhà…)
喷漆器 pēnqī qì Máy phun sơn
瓦 wǎ Ngói
石棉瓦 shímián wǎ Ngói Amiang (Ngói thạch miên)
平瓦 píng wǎ Ngói bằng
凸瓦 tú wǎ Ngói lồi
凹瓦 āo wǎ Ngói lõm
波形瓦 bōxíng wǎ Ngói lượn sóng
槽瓦 cáo wǎ Ngói máng
彩瓦 cǎi wǎ Ngói màu
脊瓦 jí wǎ Ngói nóc, ngói bò
沿口瓦 yán kǒu wǎ Ngói rìa
玻璃瓦 bō lí wǎ Ngói thủy tinh
饰瓦 shì wǎ Ngói trang trí
瓦砾 wǎlì Ngói vụn
石灰浆 shíhuījiāng Nước vôi
胶灰水 jiāo huī shuǐ Nước vôi keo
白灰水 báihuī shuǐ Nước vôi trắng
水晶石 shuǐjīng shí Pha lê
开槽 kāi cáo Rãnh trượt
螺纹 luówén Ren (Của bu loong)
瓷砖地 cízhuān dì Sàn bông
马赛克地 mǎsàikè dì Sàn gạch Mozic
鱼鳞地板 yúlín dìbǎn Sàn gỗ kiểu vẩy cá
柚木地板 yòumù dìbǎn Sàn gỗ tếch
塑料地板 sùliào dìbǎn Sàn nhựa
水泥地 shuǐní dì Sàn xi măng
地板蜡 dìbǎn là Sáp, xi đánh bóng ván sàn
防潮漆 fángcháo qī Sơn chống ẩm
塑胶漆 sùjiāo qī Sơn dẻo
透明漆 tòumíng qī Sơn trong suốt, sơn bóng
墙面涂料 qiáng miàn túliào Sơn tường
曲柄 qūbǐng Tay quay
百叶板 bǎiyè bǎn Thanh gỗ mảnh để làm mành, thanh chớp
催干剂 cuī gān jì Thuốc làm khô
隔板 gé bǎn Vách ngăn, ván ngăn
墙布 qiáng bù Vải dán trên tường
三夹板 sān jiábǎn Ván ba lớp, gỗ ba lớp
胶合板 jiāohébǎn Ván ép gỗ dán
板条地板 bǎn tiáo dìbǎn Ván lót sàn
护墙板 hù qiáng bǎn Ván ốp tường
壁板 bì bǎn Ván tường
木纹 mù wén Vân gỗ
细纹 xì wén Vân mịn, vân nhỏ
木料 mùliào Vật liệu gỗ
石灰 shíhuī Vôi
熟石灰 shúshíhuī Vôi tôi
生石灰 shēngshíhuī Vôi sống
灰浆 huī jiāng Vữa trát tường
石灰灰砂 shíhuī huī shā Vữa vôi
水泥灰砂 shuǐní huī shā Vữa xi măng
撬棍 qiào gùn Xà beng
水泥 shuǐní Xi măng
耐火水泥 nàihuǒ shuǐní Xi măng chịu lửa
防潮水泥 fángcháo shuǐní Xi măng chống thấm
快干水泥 kuài gān shuǐní Xi măng khô nhanh (Xi măng mác cao)
白水泥 bái shuǐní Xi măng trắng
灰质水泥 huīzhí shuǐní Xi măng xám
青水泥 qīng shuǐní Xi măng xanh
不收缩水泥 bù shōusuō shuǐní Xi măng không co ngót
木钉 mù dīng Đinh gỗ
三角钉 sānjiǎo dīn Chông sắt có ba mũi, đinh ba
挖掘 wājué Đào móng
地基承台 dìjī chéng tái Đào móng, nắp nền
烟道 yān dào Đường dẫn khói
坐标 zuòbiāo Tọa độ bản
成型 chéngxíng Tạo hình
接地柱 jiēdì zhù Cọc tiếp đất, cực nối đất
相差高度 xiāngchà gāodù Cao độ chênh lệch
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xây dựng (phần 2)
chi phí máy móc thiết bị jīqì chéngběn 机器成本
chi phí nhân công réngōngchéngběn 人工成本
chi phí quản lý qǐyè de rìcháng guǎnlǐ fèiyòng 企业的日常管理费用
chi phí quản lý công trường gōngdì guǎnlǐ fèi 工地管理费
chi phí vật tư cáiliào chéngběn 材料成本
chi phí xây dựng jiànzào chéngběn 建造成本
cốt nền dì miàn gāochéng 地面高程
danh sách các đơn vị đấu thầu tóupiào rén míngdān 投票人名单
độ lệch tâm cọc xié zhuāng xīn biàn yí 斜樁心遍移
đơn vị chào giá thầu thấp nhất zuìdī jià biāo shāng 最低价标商
đơn vị đấu thầu thành công tóubiāo zhōng de dé biāo rén 投标中的得标人
dự toán dựa trên phân tích chi phí fēnxī gūsuàn 分析估算
hạng mục công việc gōngzuò xiàng 工作项
khảo sát công trường xiànchǎng cānguān 现场参观
kho thiết bị shèbèi kù 设备库
kỹ thuật dự trù giá jiàgé yùcè jìshù 价格预测技术
lát gạch pù zhuān 铺砖
mời tham gia đấu thầu dự án zhāobiāo 招标
ngày mở thầu tóubiāo rìqí 投标日期
nhà điều khiển hệ thống cấp nhiên liệu ránliào gōngyìng xìtǒng kòngzhì shì 燃料供应系统控制室
nhà xưởng chǎngfáng 厂房
phá dỡ dǎ chāi 打拆
phụ phí rủi ro bất ngờ yìngjí zhǔnbèi jīn 应急准备金
quét vôi mǒ huī 抹灰
sơn yóuqī 油漆
thợ phụ zhùshǒu 助手
thông báo trúng thầu zhòngbiāo tōngzhī 中标通知
tính khối lượng dự toán gōngliào cèliáng 工料测量
tổ sửa chữa xiūlǐ zǔ 修理组
trạm gác gǎngshào 岗哨
trạm xử lý nước shuǐ chǔlǐ zhàn 水处理站
trực sửa chữa xiūlǐ zhíbān 修理值班
xây dựng jiànlì 建立
Như vậy, Câu Lạc Bộ Hán Ngữ Trần Kiến đã tổng hợp lại một số từ vựng tiền Trung về chuyên ngành xây dựng. Mong rằng những từ vựng này sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học tiếng Trung. Từ đó có thể áp dụng những từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xây dựng vào cuộc sống cũng như trog công việc của các bạn.Chúc các bạn học tốt!!!
Tại sao chúng ta nên lựa chọn Hán Ngữ Trần Kiến?
Hán Ngữ Trần Kiến với đội ngũ giảng viên năng động, sáng tạo luôn cập nhật những thông tin mới giúp cho học viên tự tin giao tiếp trong thời gian ngắn và hiệu quả nhất. Tại đây bạn sẽ được học tập cùng với giảng viên người bản xứ, tham gia những sự kiện và hoạt động của Trung tâm. Chất lượng học của học viên luôn là mối quan tâm hàng đầu của chúng tôi, chúng tôi sẽ nỗ lực hết sức để cùng học viên đạt thành quả tốt nhất. Hãy đến với Hán Ngữ Trần Kiến và chinh phục tiếng Trung từ ngày hôm nay.
TRỤ SỞ CHÍNH TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG HÁN NGỮ TRẦN KIẾN
- Địa chỉ: 13 Đường số 1 Khu Dân Cư Cityland Phường 7 quận Gò Vấp
- Hotline: 036 4655 191
- caulacbotiengtrung365@gmail.com
- Website
Tham khảo thêm