Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xây dựng

Tháng Ba 4, 2023

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xây dựng là một chủ đề đang được rất nhiều người quan tâm, đặc biệt là những bạn đang làm trong lĩnh vực này và những bạn đang muốn nâng cao vốn từ vựng của bản thân khi học tiếng Trung. Vậy, hãy cùng Hán Ngữ Trần Kiến tìm hiểu những từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xây dựng nhé!!!

tu-vung-tieng-trung-chuyen-nganh-xay-dung
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xây dựng

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xây dựng (phần 1)

minh-hoa
minh họa

Khi nhắc đến chuyên ngành xây dựng chúng ta không thể không kể đến những vật liệu đến từ tự nhiên như đất, đá, cát, gỗ… cùng một số sản phẩm nhân tạo được sử dụng thuận tiện như gạch, ống nước, cống xi măng, cốt thép, vân vân. Hãy bỏ túi ngay những từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xây dựng này để có thể áp dụng vào giao tiếp trong cuộc sống hàng ngày và công việc của bạn nhé.

铰链  jiǎoliàn Bản lề

伸缩铰链  shēnsuō jiǎoliàn Bàn lề co giãn

拆卸式铰链  chāixiè shì jiǎoliàn Bản lề tháo lắp

混凝土  hùnníngtǔ Bê tông

泥浆  níjiāng Bùn nhão, vữa

基槽平面布置图  jī cáo píng miàn bùzhì tú Bản vẽ bố trí bề mặt hố móng

剖面图  pōu miàn tú Bản vẽ mặt cắt

立面图  Lì miàn tú Bản vẽ mặt đứng

柄  bǐng Cái cán

细沙  xì shā Cát mịn

粗沙  cū shā Cát thô

纱窗  shāchuāng Cửa lưới

铁门  tiě mén Cửa sắt

圆花窗  yuán huā chuāng Cửa sổ mắt cáo

铁丝网窗  tiěsīwǎng chuāng Cửa sổ lưới dây thép

屋顶窗  wūdǐng chuāng Cửa sổ mái

铝窗  lǚ chuāng Cửa sổ nhôm

滑动窗  huádòng chuāng Cửa sổ trượt

桐油  tóngyóu Dầu trẩu

地坪标高  dì píng biāogāo Cốt mặt bằng

地面  dìmiàn Mặt bằng

稀释液  xīshì yè Dung môi pha loãng

钻头  zuàntóu Máy đục

石头  shítou Đá

花岗石  huā gāng shí Đá hoa cương

大理石  dàlǐshí Đá hoa cương, đá cẩm thạch

磨光石  mó guāngshí Đá mài

光面石  guāng miàn shí Đá nhẵn

石片  shí piàn Đá phiến

卵石  luǎnshí Đá sỏi, đá cuội

石灰石  shíhuīshí Đá vôi

绿石  lǜ shí Đá xanh lục

青石  qīngshí Đá xanh, đá vôi

砼垫层  tóng diàn céng Lớp đá đệm móng, đệm bê tông

杠杆  gànggǎn Đòn bẩy

涂料  túliào Đồ sơn

木节  mù jié Đốt gỗ, thớ gỗ

砖  zhuān Gạch

砂头  shā tóu Gạch cát

耐火砖  nàihuǒ zhuān Gạch chịu lửa

水磨砖  shuǐmó zhuān Gạch chống mòn

砖坯  zhuānpī Gạch chưa nung

红砖  hóng zhuān Gạch đỏ

镶嵌砖  xiāngqiàn zhuān Gạch khảm

阶砖  jiē zhuān Gạch lát bậc thang

铺地砖  pū dìzhuān Gạch lát sàn

空心砖  kōngxīnzhuān Gạch lỗ

琉璃转  liúlí zhuǎn Gạch lưu ly

彩砖  cǎi zhuān Gạch màu

瓷砖  cízhuān Gạch men

面砖  miànzhuān Gạch men lát nền

雕壁砖  diāo bì zhuān Gạch ốp tường

玻璃砖  bōlizhuān Gạch thủy tinh

饰砖  shì zhuān Gạch trang trí

青砖  qīng zhuān Gạch xanh

制砖机  zhì zhuān jī Máy đóng gạch

墙纸  qiángzhǐ Giấy dán tường

砂皮纸  shā pízhǐ Giấy ráp, giấy nhám

镶板  xiāng bǎn Gỗ dán

镶嵌木  xiāngqiàn mù Gỗ khảm

软木  ruǎnmù Gỗ mềm

块木  kuài mù Gỗ miếng

原木  yuánmù Gỗ nguyên cây chưa xẻ, gỗ súc

饰木  shì mù Gỗ trang trí

方木  fāng mù Gỗ vuông

玻璃  bōlí Kính

强化玻璃  qiánghuà bōlí Kính chịu lực

拼花玻璃  pīnhuā bōlí Kính ghép hoa văn

花式玻璃  huā shì bōlí Kính hoa văn

磨光玻璃  mó guāng bōlí Kính láng (Kính trơn)

有色玻璃  yǒusè bōlí Kính màu

磨砂玻璃  móshā bōlí Kính mờ

浮法玻璃  fú fǎ bōlí Kính nổi

钢丝玻璃  gāng sī bōlí Kính pha sợi thép

平板玻璃  píngbǎn bōlí Kính phẳng

浮雕玻璃  fúdiāo bōlí Kính phù điêu

板条  bǎn tiáo Lati, mèn, thanh gỗ mỏng (Để lát trần nhà…)

喷漆器  pēnqī qì Máy phun sơn

瓦  wǎ Ngói

石棉瓦  shímián wǎ Ngói Amiang (Ngói thạch miên)

平瓦  píng wǎ Ngói bằng

凸瓦  tú wǎ Ngói lồi

凹瓦  āo wǎ Ngói lõm

波形瓦  bōxíng wǎ Ngói lượn sóng

槽瓦  cáo wǎ Ngói máng

彩瓦  cǎi wǎ Ngói màu

脊瓦  jí wǎ Ngói nóc, ngói bò

沿口瓦  yán kǒu wǎ Ngói rìa

玻璃瓦  bō lí wǎ Ngói thủy tinh

饰瓦  shì wǎ Ngói trang trí

瓦砾  wǎlì Ngói vụn

石灰浆  shíhuījiāng Nước vôi

胶灰水  jiāo huī shuǐ Nước vôi keo

白灰水  báihuī shuǐ Nước vôi trắng

水晶石  shuǐjīng shí Pha lê

开槽  kāi cáo Rãnh trượt

螺纹  luówén Ren (Của bu loong)

瓷砖地  cízhuān dì Sàn bông

马赛克地  mǎsàikè dì Sàn gạch Mozic

鱼鳞地板  yúlín dìbǎn Sàn gỗ kiểu vẩy cá

柚木地板  yòumù dìbǎn Sàn gỗ tếch

塑料地板  sùliào dìbǎn Sàn nhựa

水泥地  shuǐní dì Sàn xi măng

地板蜡  dìbǎn là Sáp, xi đánh bóng ván sàn

防潮漆  fángcháo qī Sơn chống ẩm

塑胶漆  sùjiāo qī Sơn dẻo

透明漆  tòumíng qī Sơn trong suốt, sơn bóng

墙面涂料  qiáng miàn túliào Sơn tường

曲柄  qūbǐng Tay quay

百叶板  bǎiyè bǎn Thanh gỗ mảnh để làm mành, thanh chớp

催干剂  cuī gān jì Thuốc làm khô

隔板  gé bǎn Vách ngăn, ván ngăn

墙布  qiáng bù Vải dán trên tường

三夹板  sān jiábǎn Ván ba lớp, gỗ ba lớp

胶合板  jiāohébǎn Ván ép gỗ dán

板条地板  bǎn tiáo dìbǎn Ván lót sàn

护墙板  hù qiáng bǎn Ván ốp tường

壁板  bì bǎn Ván tường

木纹  mù wén Vân gỗ

细纹  xì wén Vân mịn, vân nhỏ

木料  mùliào Vật liệu gỗ

石灰  shíhuī Vôi

熟石灰  shúshíhuī Vôi tôi

生石灰  shēngshíhuī Vôi sống

灰浆  huī jiāng Vữa trát tường

石灰灰砂  shíhuī huī shā Vữa vôi

水泥灰砂  shuǐní huī shā Vữa xi măng

撬棍  qiào gùn Xà beng

水泥  shuǐní Xi măng

耐火水泥  nàihuǒ shuǐní Xi măng chịu lửa

防潮水泥  fángcháo shuǐní Xi măng chống thấm

快干水泥  kuài gān shuǐní Xi măng khô nhanh (Xi măng mác cao)

白水泥  bái shuǐní Xi măng trắng

灰质水泥  huīzhí shuǐní Xi măng xám

青水泥  qīng shuǐní Xi măng xanh

不收缩水泥  bù shōusuō shuǐní Xi măng không co ngót

木钉  mù dīng Đinh gỗ

三角钉  sānjiǎo dīn Chông sắt có ba mũi, đinh ba

挖掘  wājué Đào móng

地基承台  dìjī chéng tái Đào móng, nắp nền

烟道  yān dào Đường dẫn khói

坐标  zuòbiāo Tọa độ bản

成型  chéngxíng Tạo hình

接地柱  jiēdì zhù Cọc tiếp đất, cực nối đất

相差高度  xiāngchà gāodù Cao độ chênh lệch

 Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xây dựng (phần 2)

minh-hoa
minh họa

chi phí máy móc thiết bị jīqì chéngběn 机器成本

chi phí nhân công réngōngchéngběn 人工成本

chi phí quản lý qǐyè de rìcháng guǎnlǐ fèiyòng 企业的日常管理费用

chi phí quản lý công trường gōngdì guǎnlǐ fèi 工地管理费

chi phí vật tư cáiliào chéngběn 材料成本

chi phí xây dựng jiànzào chéngběn 建造成本

cốt nền dì miàn gāochéng 地面高程

danh sách các đơn vị đấu thầu tóupiào rén míngdān 投票人名单

độ lệch tâm cọc xié zhuāng xīn biàn yí 斜樁心遍移

đơn vị chào giá thầu thấp nhất zuìdī jià biāo shāng 最低价标商

đơn vị đấu thầu thành công tóubiāo zhōng de dé biāo rén 投标中的得标人

dự toán dựa trên phân tích chi phí fēnxī gūsuàn 分析估算

hạng mục công việc  gōngzuò xiàng 工作项

khảo sát công trường xiànchǎng cānguān 现场参观

kho thiết bị shèbèi kù 设备库

kỹ thuật dự trù giá jiàgé yùcè jìshù 价格预测技术

lát gạch pù zhuān 铺砖

mời tham gia đấu thầu dự án zhāobiāo 招标

ngày mở thầu  tóubiāo rìqí 投标日期

nhà điều khiển hệ thống cấp nhiên liệu  ránliào gōngyìng xìtǒng kòngzhì shì 燃料供应系统控制室

nhà xưởng  chǎngfáng 厂房

phá dỡ dǎ chāi 打拆

phụ phí rủi ro bất ngờ  yìngjí zhǔnbèi jīn 应急准备金

quét vôi  mǒ huī 抹灰

sơn yóuqī 油漆

thợ phụ zhùshǒu 助手

thông báo trúng thầu zhòngbiāo tōngzhī 中标通知

tính khối lượng dự toán gōngliào cèliáng 工料测量

tổ sửa chữa xiūlǐ zǔ 修理组

trạm gác gǎngshào 岗哨

trạm xử lý nước shuǐ chǔlǐ zhàn 水处理站

trực sửa chữa xiūlǐ zhíbān 修理值班

xây dựng jiànlì 建立

Như vậy, Câu Lạc Bộ Hán Ngữ Trần Kiến đã tổng hợp lại một số từ vựng tiền Trung về chuyên ngành xây dựng. Mong rằng những từ vựng này sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học tiếng Trung. Từ đó có thể áp dụng những từ vựng tiếng Trung chuyên ngành xây dựng vào cuộc sống cũng như trog công việc của các bạn.Chúc các bạn học tốt!!!

Tại sao chúng ta nên lựa chọn Hán Ngữ Trần Kiến?

Hán Ngữ Trần Kiến với đội ngũ giảng viên năng động, sáng tạo luôn cập nhật những thông tin mới giúp cho học viên tự tin giao tiếp trong thời gian ngắn và hiệu quả nhất. Tại đây bạn sẽ được học tập cùng với giảng viên người bản xứ, tham gia những sự kiện và hoạt động của Trung tâm. Chất lượng học của học viên luôn là mối quan tâm hàng đầu của chúng tôi, chúng tôi sẽ nỗ lực hết sức để cùng học viên đạt thành quả tốt nhất. Hãy đến với Hán Ngữ Trần Kiến và chinh phục tiếng Trung từ ngày hôm nay.

han-ngu-tran-kien
Câu Lạc Bộ Hán Ngữ Trần Kiến

TRỤ SỞ CHÍNH TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG HÁN NGỮ TRẦN KIẾN

  • Địa chỉ: 13 Đường số 1 Khu Dân Cư Cityland Phường 7 quận Gò Vấp
  • Hotline: 036 4655 191
  • caulacbotiengtrung365@gmail.com
  • Website
  • Facebook

Tham khảo thêm

Lịch khai giảng lớp tiếng Trung tháng 3

Tìm cửa hàng
Gọi trực tiếp
Chat trên Zalo