Từ vựng tiếng Trung chủ đề môi trường

Tháng Tám 17, 2022

Môi trường luôn là vấn đề nhức nhối và được quan tâm hàng đầu trong cuộc sống, đặc biệt là trong xã hội ngày nay khi mức độ ô nhiễm đang ở mức báo động. Tìm hiểu, quan tâm và chung tay góp phần xây dung môi trường xanh – sạch – đẹp là trách nhiệm của mỗi người trên hành tinh xanh này. Hy vọng bài viết Từ vựng tiếng Trung chủ đề môi trường sau sẽ giúp các bạn phần giúp ích cho các bạn trong sứ mệnh cao cả này.

cau-lac-bo-tieng-trung
Từ vựng tiếng Trung chủ đề môi trường

Từ vựng tiếng Trung chủ đề môi trường

1冰川bīng chuānBăng hà
2自然保护zìrán bǎohùBảo vệ thiên nhiên
3水库shuǐ kùBể chứa, hồ chứa nước
4海 hǎiBiển
5海岸hǎi’ànBờ biển
6辐射fú shèBức xạ
7核辐射hé fúshèBức xạ hạt nhân
8污垢wūgòuBụi bẩn
9污泥Yú lǜBùn
10禁止倒垃圾jìnzhǐ dào lèsèCấm đổ rác
11禁猎jìn lièCấm săn bắn
12水质shuǐ zhìChất lượng nguồn nước
13工业废物gōngyè fèiwùChất thải công nghiệp
14余氯Yú lǜClo dư
15氯化lǜ huàClo hóa
16沙丘shāqiūCồn cát
17运河yùnhéCon kênh
18给水工程jǐ shuǐ ɡōnɡ chénɡCông trình cấp nước
19排水工程pái shuǐ ɡōnɡ chénɡCông trình thoát nước
20生物带  shēngwù dàiDải sinh vật
21荒地huāngdìĐất hoang
22田地tián dìĐồng ruộng
23混凝Hùn níngĐông tụ
24野生动物  yěshēng dòngwùĐộng vật hoang dã
25排水定额Páishuǐ dìng’éHạn ngạch thoát nước
26用水定额Yòngshuǐ dìng’éHạn ngạch tiêu thụ nước
27人类行为Rénlèi xíngwéiHành động của con người
28给水系统Jǐshuǐ xìtǒngHệ thống cấp nước
29生态系统 shēngtài xìtǒngHệ thống sinh thái
30排水系统pái shuǐ xì tǒnɡHệ thống thoát nước
31化学制品huà xué zhì pǐnHóa chất
32野生的Yěshēng deHoang dại
33 岛上dǎo shàngHòn đảo
34破坏pò huàiHủy hoại
35沉淀chén diànKết tủa
36过度开采guòdù kāicǎiKhai thác quá mức
37大气dà qìKhí quyển
38烟雾yānwùKhói
39污水量Wūshuǐ liàngKhối lượng nước thải
40用水量Yòngshuǐ liàngKhối lượng nước tiêu thụ
41反硝化Fǎn xiāohuàKhử nitơ
42澄清chéng qīngLàm sạch
43净化jìnghuàLàm sạch
44空气净化kōngqì jìnghuàLàm sạch không khí
45环境净化huánjìng jìnghuàLàm sạch môi trường
46垃圾焚化炉lèsè fénhuà lúLò đốt rác
47臭氧洞chòuyǎngdòngLỗ thủng tầng ozon
48生态型shēngtài xíngLoại hình sinh thái
49过滤guò lǜLọc
50大陆 dàlùLục địa
51格栅ɡé zhàLưới tản nhiệt
52城市环境 chéngshì huánjìngMôi trường đô thị
53生态环境  shēngtài huánjìngMôi trường sinh thái
54酸雨suān yǔMưa acid
55丰收fēng shōuMùa gặt
56水位shuǐwèiMực nước
57给水水原Jǐshuǐ shuǐyuánNguồn cấp nước
58火山岩huǒ shān yánNham thạch
59核微粒沾染hé wéilì zhānrǎnNhiễm phóng xạ
60温度wēn dùNhiệt độ
61硝化xiāo huàNitrat hóa
62农民nóng mínNông dân
63火山huǒ shānNúi lửa
64原水yuán shuǐNước lã
65地下水dì xià shuǐNước ngầm
66淡水dàn shuǐNước ngọt
67地表水dì biǎo shuǐNước ở bề mặt
68污水wū shuǐNước thải sinh hoạt
69污染wū rǎnÔ nhiễm
70大气污染dàqì wūrǎnÔ nhiễm bầu khí quyển
71飘尘污染piāochén wūrǎnÔ nhiễm bụi
72土壤污染tǔrǎng wūrǎnÔ nhiễm đất
73油污yóuwūÔ nhiễm dầu
74空气污染kōngqì wūrǎnÔ nhiễm không khí
75水污染shuǐ wūrǎnÔ nhiễm nước
76臭氧chòu yǎngozon
77破坏环境pòhuài huánjìngPhá hoạt môi trường
78爆发bào fāPhun trào
79离子交换法Lízǐ jiāohuàn fǎPhương pháp trao đổi ion
80臭氧氧化Chòuyǎng yǎnghuàQuá trình oxy hóa ozon
81生态群 shēngtài qúnQuần thể sinh thái
82森林sēn línRừng
83雨林yǔ línRừng nhiệt đới
84沙漠shāmòSa mạc
85生态  shēngtàiSinh thái
86吸附xī fùSự hấp phụ
87曝气pù qìSục khí
88回收huíshōuTái chế
89自然灾害zì rán zāi hàiThảm họa thiên nhiên
90反渗透Fǎn shèntòuThẩm thấu ngược
91废水fèi shuǐThoát nước
92野生植物yěshēng zhíwùThực vật hoang dã
93水头损失Shuǐtóu sǔnshīTổn thất áp suất
94泵站bèng zhànTrạm bơm
95环境卫生huánjìng wèishēngVệ sinh môi trường
96丛山cóngshānVùng núi
97化学处理 huàxué chǔlǐXử lí bằng hóa chất
98污泥处理Wū ní chǔlǐXử lí bùn
99给水处理Jǐshuǐ chǔlǐXử lí cấp nước
100废水处理Fèishuǐ chǔlǐXử lí nước thải
101污水处理Wūshuǐ chǔlǐXử lí nước thải sinh hoạt
102废料处理 fèiliào chǔlǐXử lí phế liệu
103垃圾处理lèsè chǔlǐXử lí rác thải
104生物学处理  shēngwù xué chǔlǐXử lí sinh vật học
105可以干活的动物Kěyǐ gàn huó de dòngwùĐộng vật có thể thuần hóa để làm việc

Từ vựng tiếng trung chủ đề ô nhiễm môi trường

tu-vung-tieng-trung-chu-de-moi-truong
Từ vựng tiếng Trung chủ đề môi trường
1核辐射hé fúshèBức xạ hạt nhân
2人粪尿rén fèn niàoChất thải con người
3大片溢油dàpiàn yì yóuDầu tràn trên diện rộng
4过伐guò fáĐốn chặt quá mức
5核心héxīnHạt nhân
6温室效应wēnshì xiàoyìngHiệu ứng nhà kính
7温室效应wēnshì xiàoyìngHiệu ứng nhà kính
8化学致癌物huàxué zhì’ái wùHóa chất dẫn đến ung thư
9有毒化学品 yǒudú huàxué pǐnHóa chất độc hại
10有毒气体yǒudú qìtǐHơi độc
11生态灭绝shēngtài mièjuéHủy diệt sinh thái
12 能源枯竭néngyuán kūjiéKhô cạn năng lượng
13原子yuánzǐNguyên tử
14工业污水gōngyè wūshuǐNước thải công nghiệp
15环境的破坏huánjìng de pòhuàiPhá hoại môi trường
16城市垃圾 chéngshì lājīRác đô thị
17生活废弃物shēnghuó fèiqì wùRác thải sinh hoạt
18打猎dǎlièSăn bắn
19过度乱捕杀guòdù luàn bǔshāTàn sát quá mức
20全球变暖quánqiú biàn nuǎnTrái đất nóng lên

Từ vựng tiếng Trung chủ đề bảo vệ môi trường

tu-vung-tieng-trung-chu-de-moi-truong
Từ vựng tiếng Trung chủ đề môi trường
1保护环境bǎohù huánjìngBảo vệ môi trường
2绿化工程lǜhuà gōngchéngCông trình xanh
3废水处理池fèishuǐ chǔlǐ chíHồ xử lí nước thải
4自然保护区zìrán bǎohù qūKhu bảo hộ thiên nhiên
5禁渔区jìn yú qūKhu vực cấm bắt cá
6禁烟区jìnyān qūKhu vực cấm hút thuốc
7禁猎区jìn liè qūKhu vực cấm săn bắn
8遥测术yáocè shùKỹ thuật quan trắc từ xa
9环境净化huánjìng jìnghuàLàm sạch môi trường
10禁令jìnlìngLệnh cấm
11生物保护法shēngwù bǎohù fǎLuật bảo vệ sinh vật
12生物保护法shēngwù bǎohù fǎLuật bảo vệ sinh vật.
13空气过滤器kōngqì guòlǜ qìMáy lọc không khí
14地球保护日dìqiú bǎohù rìNgày bảo vệ Trái Đất.
15化学清洗huàxué qīngxǐTẩy rửa bằng hóa chất
16植树节zhíshù jiéTết trồng cây
17环境试验huánjìng shìyànThí nghiệm môi trường
18卫生防疫站wèishēng fángyì zhànTrạm phòng dịch vệ sinh
19废水处理场fèishuǐ chǔlǐ chǎngTrạm xử lý nước thải
20环境卫生huánjìng wèishēngVệ sinh môi trường

Tên các tổ chức bảo vệ môi trường

tu-vung-tieng-trung-chu-de-moi-truong
Từ vựng tiếng Trung chủ đề môi trường
1大自然保护协会Dà zìrán bǎohù xiéhuìBảo tồn thiên nhiên (TNC)
2联合国环境规划署Liánhéguó huánjìng guīhuà shǔChương trình Môi trường Liên Hợp Quốc (UNEP)
3绿色和平组织Lǜsè hépíng zǔzhīHòa bình Xanh Greenpeace
4联合国政府间气候变化专门委员会Liánhéguó zhèngfǔ jiān qìhòu biànhuà zhuānmén wěiyuánhuìHội đồng liên chính phủ về biến đổi khí hậu
5世界自然基金会Shìjiè zìrán jījīn huìQuỹ động vật hoang dã thế giới (WWF)
6网址导航最优化Wǎngzhǐ dǎoháng zuì yōuhuàTổ chức Tự nhiên Thế giới (WNO)

Một số ví dụ về sử dụng từ vựng tiếng Trung chủ đề môi trường

  1. 保护环境,人人有责。

Bǎohù huánjìng, rén rén yǒu zé.

Mọi người đều có trách nhiệm bảo vệ môi trường.

  • 我们梦想一个没有污染的环境。

Wǒmen mèngxiǎng yīgè méiyǒu wūrǎn de huánjìng.

Chúng ta mong muốn một môi trường không còn ô nhiễm.

  • 地球越来越变热。

Dìqiú yuè lái yuè biàn rè.

Trái đất đang ngày càng trở nên nóng lên.

  • 清洁的水正变得越来越少。

Qīngjié de shuǐ zhèng biàn dé yuè lái yuè shǎo.

Nước sạch ngày càng khan hiếm.

  • 我们的地球需要我们的保护。

Wǒmen de dìqiú xūyào wǒmen de bǎohù.

Trái đất cần chúng ta bảo vệ.

  • 过度捕猎使许多动物面临灭绝的危险。

Guòdù bǔliè shǐ xǔduō dòngwù miànlín mièjué de wéixiǎn.

Nạn săn bắn quá mức khiến cho nhiều loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng.

  • 越来越多的冰在两极融化。

Yuè lái yuè duō de bīng zài liǎngjí rónghuà.

Băng tan ở hai cực ngày một nhiều hơn.

  • 气候变化无常,太热的时候,太冷的时候,出现雪和冰雹。

Qìhòu biànhuà wúcháng, tài rè de shíhòu, tài lěng de shíhòu, chūxiàn xuě hé bīngbáo.

Khí hậu thay đổi thất thường, khi quá nóng, khi quá lạnh, hiện tượng tuyết rơi, mưa đá xuất hiện.

Hy vọng bài viết này sẽ phần nào giúp các bạn có cái nhìn rõ hơn về môi trường. Đừng quên like và share bài viết này và follow chúng tớ trên Fanpage nhé!

Tham khảo thêm

Tổng hợp hơn 100 từ vựng tiếng Trung chủ đề nội thất

Tìm cửa hàng
Gọi trực tiếp
Chat trên Zalo