Từ vựng tiếng Trung về tình yêu

Tháng Hai 9, 2024

Không thể phủ nhận rằng tình yêu là một chủ đề mãnh liệt và cuốn hút trong cuộc sống của chúng ta. Từ những khoảnh khắc ngọt ngào đến những thử thách đầy cam go, tình yêu đã và đang làm thay đổi cuộc sống của chúng ta một cách to lớn. Với sự phức tạp và đa dạng của tình yêu, từ vựng tiếng Trung liên quan đến chủ đề này cũng trở nên phong phú và thú vị. Hãy cùng nhau khám phá những từ vựng tiếng Trung về tình yêu trong tiếng Trung nhé!

TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ TÌNH YÊU

I. Từ vựng tiếng Trung về tình yêu theo từng giai đoạn

Giai đoạn ban đầu của tình yêu:

表白 (biǎo bái) – Tỏ tình
追求 (zhuī qiú) – Theo đuổi
暧昧 (ài mèi) – Mập mờ, không rõ ràng
约会 (yuē huì) – Hẹn hò
爱慕 (ài mù) – Ngưỡng mộ, yêu mến
吸引力 (xī yǐn lì) – Sức hút
眼神 (yǎn shén) – Ánh mắt
笑容 (xiào róng) – Nụ cười

Giai đoạn hẹn hò và phát triển:

交往 (jiāo wǎng) – Hẹn hò, gặp gỡ
甜言蜜语 (tián yán mì yǔ) – Lời ngọt ngào
浪漫 (làng màn) – Lãng mạn
心动 (xīn dòng) – Rung động lòng người
亲密 (qīn mì) – Thân mật
思念 (sī niàn) – Nhớ mong
恋爱 (liàn ài) – Yêu đương

Giai đoạn đồng hành và tương thích:

理解 (lǐ jiě) – Hiểu và đồng cảm
支持 (zhī chí) – Ủng hộ
信任 (xìn rèn) – Tin tưởng
理想 (lǐ xiǎng) – Lý tưởng
接受 (jiē shòu) – Chấp nhận
共同成长 (gòng tóng chéng zhǎng) – Cùng nhau phát triển

Giai đoạn thử thách và cùng nhau vượt qua:

争吵 (zhēng chǎo) – Cãi nhau
心疼 (xīn téng) – Đau lòng
化解冲突 (huà jiě chōng tū) – Giải quyết xung đột
宽容 (kuān róng) – Khoan dung
忍耐 (rěn nài) – Kiên nhẫn
改变 (gǎi biàn) – Thay đổ
忠诚 (zhōng chéng) – Trung thànhi

Giai đoạn ổn định và đậm sâu:

承诺 (chéng nuò) – Hứa hẹn
真心 (zhēn xīn) – Thành thật
依赖 (yī lài) – Phụ thuộc
幸福 (xìng fú) – Hạnh phúc
未来 (wèi lái) – Tương lai
依恋 (yī liàn) – Gắn bó
一生 (yī shēng) – Cả đời

II. Từ vựng tiếng Trung về người yêu và mối quan hệ

79

宝贝 (bǎo bèi) – Bảo bối
亲爱的 (qīn ài de) – Yêu dấu
老公 (lǎo gōng) – Chồng yêu
老婆 (lǎo pó) – Vợ yêu
亲爱的人 (qīn ài de rén) – Người yêu thương
心上人 (xīn shàng rén) – Người trong lòng
爱人 (ài rén) – Người yêu
伴侣 (bàn lǚ) – Bạn đời
恋人 (liàn rén) – Tình nhân
男友 (nán yǒu) – Bạn trai
女友 (nǚ yǒu) – Bạn gái
分手 (fēn shǒu) – Chia tay
相爱 (xiāng ài) – Yêu nhau
亲密 (qīn mì) – Thân mật
婚姻 (hūn yīn) – Hôn nhân
结婚 (jié hūn) – Kết hôn

III. Các câu nói thả thính, tỏ tình bằng tiếng Trung

TÌNH YÊU

我爱你 (wǒ ài nǐ) – Anh yêu em.

你是我的整个世界 (nǐ shì wǒ de zhěng gè shì jiè) – Em là cả thế giới của anh.

你对我来说意义重大 (nǐ duì wǒ lái shuō yì yì zhòng dà) – Em có ý nghĩa quan trọng đối với anh.

我喜欢你的笑容 (wǒ xǐ huān nǐ de xiào róng) – Anh thích nụ cười của em.

和你在一起我感到很幸福 (hé nǐ zài yī qǐ wǒ gǎn dào hěn xìng fú) – Khi ở bên em, anh cảm thấy rất hạnh phúc.

你的眼睛像星星一样闪耀 (nǐ de yǎn jīng xiàng xīng xīng yí yàng shǎn yào) – Đôi mắt em tỏa sáng như những ngôi sao.

你是我心中永远的爱人 (nǐ shì wǒ xīn zhōng yǒng yuǎn de ài rén) – Em là người yêu mãi mãi trong trái tim anh.

我愿意陪伴你走完一生 (wǒ yuàn yì péi bàn nǐ zǒu wán yī shēng) – Anh sẵn sàng đi cùng em suốt đời.

和你在一起我觉得很安心 (hé nǐ zài yī qǐ wǒ jué de hěn ān xīn) – Khi ở bên em, anh cảm thấy yên tâm.

你是我生命中最重要的人 (nǐ shì wǒ shēng mìng zhōng zuì zhòng yào de rén) – Em là người quan trọng nhất trong cuộc sống của anh.

Hy vọng danh sách từ vựng tiếng Trung về tình yêu này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ và hiểu sâu hơn về tình yêu trong ngôn ngữ này. Bạn có thể áp dụng những từ này để thể hiện tình cảm của mình hoặc để hiểu ngôn ngữ và cảm xúc của người khác trong mối quan hệ tình yêu. Hãy tận dụng và trân trọng những khoảnh khắc đáng nhớ trong cuộc sống tình yêu!

==========================================================================================================================================

Thông tin liên hệ:
  • Địa chỉ: 13 Đường số 1 Khu Dân Cư Cityland Phường 7 quận Gò Vấp
  • Fanpage
  • Hotline: 036 4655 191
  • caulacbotiengtrung365@gmail.com

Tham khảo thêm:

Tổng hợp thán từ trong tiếng Trung và cách sử dụng

Tổng hợp từ vựng HSK3

 

 

Tìm cửa hàng
Gọi trực tiếp
Chat trên Zalo