Từ vựng tiếng Trung về thời trang và làm đẹp

Tháng Một 15, 2025

Trong cuộc sống hiện đại, thời trang và làm đẹp đã trở thành một phần không thể thiếu, đặc biệt với những ai yêu thích phong cách và sự sáng tạo. Nếu bạn đang học tiếng Trung và muốn mở rộng vốn từ trong lĩnh vực này, bài viết dưới đây sẽ giới thiệu từ vựng tiếng Trung về thời trang và làm đẹp một cách chi tiết, giúp bạn dễ dàng ứng dụng trong giao tiếp.


1. Từ Vựng Tiếng Trung Về Quần Áo

Quần áo là phần không thể thiếu khi nói về thời trang. Dưới đây là các từ vựng cơ bản:

  • 衣服 (yīfu) – Quần áo
  • 裤子 (kùzi) – Quần
  • 裙子 (qúnzi) – Váy
  • 衬衫 (chènshān) – Áo sơ mi
  • T恤 (T xù) – Áo thun
  • 夹克 (jiákè) – Áo khoác
  • 西装 (xīzhuāng) – Vest
  • 大衣 (dàyī) – Áo măng tô
  • 毛衣 (máoyī) – Áo len
  • 牛仔裤 (niúzǎikù) – Quần jean

Ví dụ sử dụng:

  • 这件衬衫很适合你。
    (Zhè jiàn chènshān hěn shìhé nǐ.)
    → Chiếc áo sơ mi này rất hợp với bạn.

Từ-vựng-tiếng-Trung-về-thời-trang-và-làm-đẹp


2. Từ Vựng Tiếng Trung Về Phụ Kiện

Phụ kiện giúp hoàn thiện phong cách của bạn. Dưới đây là những từ vựng về phụ kiện thời trang:

  • 帽子 (màozi) – Mũ
  • 围巾 (wéijīn) – Khăn quàng
  • 手套 (shǒutào) – Găng tay
  • 皮带 (pídài) – Thắt lưng
  • 手表 (shǒubiǎo) – Đồng hồ
  • 耳环 (ěrhuán) – Bông tai
  • 项链 (xiàngliàn) – Dây chuyền
  • 太阳镜 (tàiyángjìng) – Kính râm

Ví dụ sử dụng:

  • 你的项链很漂亮,是在哪里买的?
    (Nǐ de xiàngliàn hěn piàoliang, shì zài nǎ lǐ mǎi de?)
    → Dây chuyền của bạn rất đẹp, mua ở đâu vậy?

Từ-vựng-tiếng-Trung-về-thời-trang-và-làm-đẹp


3. Từ Vựng Tiếng Trung Về Làm Đẹp

Lĩnh vực làm đẹp đang ngày càng phát triển, và đây là các từ vựng bạn cần biết:

  • 化妆品 (huàzhuāngpǐn) – Mỹ phẩm
  • 口红 (kǒuhóng) – Son môi
  • 粉底 (fěndǐ) – Kem nền
  • 睫毛膏 (jiémáogāo) – Mascara
  • 眼影 (yǎnyǐng) – Phấn mắt
  • 腮红 (sāihóng) – Phấn má
  • 护肤品 (hùfūpǐn) – Sản phẩm chăm sóc da
  • 面膜 (miànmó) – Mặt nạ dưỡng da
  • 洗面奶 (xǐmiànnǎi) – Sữa rửa mặt
  • 防晒霜 (fángshài shuāng) – Kem chống nắng

Ví dụ sử dụng:

  • 这款口红颜色很显白。
    (Zhè kuǎn kǒuhóng yánsè hěn xiǎn bái.)
    → Màu son này rất tôn da.

Từ-vựng-tiếng-Trung-về-thời-trang-và-làm-đẹp


4. Từ Vựng Tiếng Trung Về Kiểu Tóc

Tóc cũng là yếu tố quan trọng trong việc làm đẹp. Hãy nắm vững các từ vựng sau:

  • 发型 (fàxíng) – Kiểu tóc
  • 长发 (chángfà) – Tóc dài
  • 短发 (duǎnfà) – Tóc ngắn
  • 卷发 (juǎnfà) – Tóc xoăn
  • 直发 (zhífà) – Tóc thẳng
  • 刘海 (liúhǎi) – Tóc mái
  • 染发 (rǎnfà) – Nhuộm tóc

Ví dụ sử dụng:

  • 我想换一个新的发型,你有什么建议吗?
    (Wǒ xiǎng huàn yī gè xīn de fàxíng, nǐ yǒu shénme jiànyì ma?)
    → Tôi muốn đổi kiểu tóc mới, bạn có gợi ý gì không?

Từ-vựng-tiếng-Trung-về-thời-trang-và-làm-đẹp


5. Từ Vựng Tiếng Trung Về Phong Cách Thời Trang

Mỗi người có một phong cách thời trang riêng. Dưới đây là các từ vựng miêu tả phong cách:

  • 时尚 (shíshàng) – Thời trang
  • 休闲 (xiūxián) – Phong cách thoải mái
  • 正式 (zhèngshì) – Trang phục công sở
  • 复古 (fùgǔ) – Phong cách cổ điển
  • 前卫 (qiánwèi) – Phong cách hiện đại
  • 优雅 (yōuyǎ) – Thanh lịch

Ví dụ sử dụng:

  • 她的穿衣风格很时尚,总是吸引大家的目光。
    (Tā de chuānyī fēnggé hěn shíshàng, zǒngshì xīyǐn dàjiā de mùguāng.)
    → Phong cách ăn mặc của cô ấy rất thời trang, luôn thu hút ánh nhìn.

Từ-vựng-tiếng-Trung-về-thời-trang-và-làm-đẹp


6. Từ Vựng Tiếng Trung Về Các Hoạt Động Thời Trang Và Làm Đẹp

Để hiểu thêm về lĩnh vực thời trang và làm đẹp, bạn cần biết những từ sau:

  • 试衣服 (shì yīfu) – Thử quần áo
  • 化妆 (huàzhuāng) – Trang điểm
  • 护肤 (hùfū) – Chăm sóc da
  • 搭配 (dāpèi) – Phối đồ
  • 造型 (zàoxíng) – Tạo hình

Ví dụ sử dụng:

  • 她的衣服和饰品搭配得非常完美。
    (Tā de yīfu hé shìpǐn dāpèi dé fēicháng wánměi.)
    → Cô ấy phối đồ và phụ kiện rất hoàn hảo.

Việc nắm vững từ vựng tiếng Trung về thời trang và làm đẹp không chỉ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn mà còn mở rộng kiến thức về lĩnh vực thú vị này. Từ những từ cơ bản như 衣服, 化妆品, đến các cụm từ chuyên dụng như 发型, 搭配, tất cả đều hữu ích trong việc sử dụng hàng ngày hoặc chuyên sâu. Hãy học và thực hành ngay để nâng cao trình độ tiếng Trung của bạn!

Thông tin liên hệ:

  • Địa chỉ: 13 Đường số 1 Khu Dân Cư Cityland Phường 7 quận Gò Vấp
  • Fanpage Hán Ngữ Trần Kiến
  • Hotline: 036 4655 191
  • caulacbotiengtrung365@gmail.com

Tham khảo thêm:

Tổng hợp bổ ngữ xu hướng

Tổng từ vựng tiếng Trung HSK4

Tổng hợp từ vựng tiếng Trung về tình yêu

Tìm cửa hàng
Gọi trực tiếp
Chat trên Zalo