Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành gỗ, nội thất

Tháng Ba 4, 2023

Bạn muốn biết từ vựng tiếng Trung chuyên ngành gỗ, nội thất? Hôm nay, Câu Lạc Bộ Hán Ngữ Trần Kiến sẽ cùng bạn học những Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành gỗ, nội thất nhé!

tu-vung-tieng-trung-chuyen-nagnh-go-noi-that
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành gỗ, nội thất

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành gỗ

tu-vung-tieng-trung-chuyen-nganh-go
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành gỗ

柚木 Gỗ tếch Yòumù

夹板   Gỗ ép Jiábǎn

桉树   Gỗ bạch đàn Ānshù

桦木 Gỗ bạch dương Huàmù

铁杉  Gỗ lim Tiě shān

樟木  Gỗ băng phiến/ gỗ long não Zhāng mù

紫檀 Gỗ dép đỏ Zǐtán

硬木  Gỗ cứng Yìngmù

软木 Gỗ xốp/gỗ nhẹ Ruǎnmù

板材  Tấm gỗ Bǎncái

纤维板  Tấm xơ ép Xiānwéibǎn

复合板 Tấm bảng kết hợp  Fùhé bǎn

朴子 Gỗ cây sến Pǔ zi

黄花梨木  Gỗ xưa Huáng huālí mù

花梨木  Gỗ hương Huālí mù

酸枝木   Gỗ trắc Suān zhī mù

栗子木  Gỗ cây hạt dẻ Lìzǐ mù

菠萝蜜木 Gỗ mít Bōluómì mù

白鹤树 Gỗ gụ mật  Báihè shù 

油楠  Gỗ gụ lau  Yóu nán

鸡柚木 Pơ-mu Jī yòumù

古缅茄樹   Gỗ đỏ Gǔ miǎnjiā shù

巴地黄檀   Gỗ cẩm lai hộp Ba dìhuáng tán

大花紫薇  Gỗ bằng lăng  Dà huā zǐwēi

柏木   Gỗ bách Bǎimù

鸡翅木   Gỗ cà chí Jīchì mù

胶合板 Gỗ dán Jiāohé bǎn

元木  Gỗ súc (Gỗ nguyên khối chưa xẻ hay pha ra) Yuán mù

杂木  Gỗ tạp Zá mù

木板  Gố tấm (Gỗ đã xẻ thành tấm)  Mùbǎn

乌纹木 (乌木) Gỗ mun  Wūwénmù (wūmù)

龙眼木  Gỗ nhãn Lóngyǎn mù

黄梢木 Gỗ chò chỉ Huáng shāo mù

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành nội thất

yu-vung-tieng-trung-chuyen-nganh-noi-that
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành nội thất

Ghế các loại 坐具类家具 Zuòjù lèi jiājù

Hành lang 走廊 zǒu láng

Bàn, giường 桌、床类家具 Zhuō, chuáng lèi jiājù

Mành trúc 竹帘子 zhú liánzi

Nội thất Trung hoa 中式家具 Zhōngshì jiājù

Bếp 灶间 zào jiàn

Sân 院子 yuàn zi

Ban công 阳台 yáng tái

Nội thất trường học 学校家具 Xuéxiào jiājù

Phòng ngủ dự phòng (phòng ngủ dành riêng cho khách) 闲置卧室 xiánzhì wòshì

Đường viền 镶边 xiāng biān

Không có kẽ hở (rãnh), không có mối ghép 无缝 wú fèng

Vườn hoa trên sân thượng 屋顶花园 wū dǐng huā yuán

Nội thất phòng ngủ 卧室家具 Wòshì jiājù

Rèm phòng ngủ 卧室窗帘 wòshì chuāng lián

Phòng ngủ 卧室 wò shì

Hành lang ngoài 外廊 wài láng

Thư viện 图书室 tú shū shì

Sân trước ngôi nhà chính 庭院 tíng yuàn

Nội thất sân vườn 田园家具 Tiányuán jiājù

Gian xép 套间 tào jiān

Ghế dựa 躺椅 Tǎng yǐ

Chốt khóa 锁键 suǒ jiàn

Vòng khóa 锁环 suǒ huán

Rèm nhung 丝绒窗帘 sīróng chuāng lián

Nội thất phòng sách 书房家具 Shūfáng jiājù

Chốt, then 栓钉 shuān dīng

Thư phòng, phòng đọc sách 书房 shū fáng

Phòng thực phẩm 食品室 shípǐn shì

Trang trí nội thất 室内装饰 shìnèi zhuāng shì

Tay nắm tròn 球形把手 qiúxíng bǎshǒu

Giấy dán tường 墙纸 qiáng zhǐ

Trang trí tường 墙饰 qiáng shì

Vải dán tường 墙布 qiáng bù

Tiền sảnh 前屋 qián wū

Khớp mộng, mộng âm – dương 企口接合 qǐ kǒu jiēhé

Sàn nhà bằng ván ghép mộng 企口地板 qǐ kǒu dìbǎn

Phòng sinh hoạt 起居室 qǐ jūshì

Bức bình phong 屏风 píng fēng

Sô pha da 皮艺沙发 Pí yì shāfā

Ghế dãy 排椅 Páiyǐ

Nội thất châu âu 欧式家具 Ōushì jiājù

Then cửa 门闩 mén shuān

Xích chống trộm 门上的防盗链 mén shàng de fáng dào liàn

Chuông cửa 门铃 mén líng

Rèm cửa 门帘 mén lián

Tay kéo cửa 门拉手 mén lāshǒu

Tay nắm cửa, khóa cửa tay nắm tròn 门把 mén bǎ

Rèm (cửa sổ) 帘子 lián zi

lỗ quan sát (ở cửa) 窥孔 kuī kǒng

Nội thất phòng khách 客厅家具 Kètīng jiājù

Phòng khách 客厅 kè tīng

Chốt then, chốt chẻ 开口销 kāikǒu xiāo

Rèm cuốn 卷帘 juǎn lián

Nội phất quán rượu 酒店家具 Jiǔdiàn jiājù

Nội thất Bar 酒吧家具 Jiǔbā jiājù

Nội thất đơn giản 简约家具 Jiǎnyuē jiājù

Phòng tiếp khách 会客室 huì kèshì

Hoa viên, vườn hoa 花园 huā yuán

Sân sau 后院 hòu yuàn

Tủ, giá kê đồ 柜、架类家具 Guì, jià lèi jiājù

Nội thất cổ điển 古典家具 Gǔdiǎn jiājù

Phòng rửa mặt, nhà tắm, phòng vệ sinh 盥洗室 guànxǐ shì

Phòng làm việc 工作室 gōng zuò shì

Tầng gác 阁楼 gé lóu

Lưới chống trộm 防盗网 fángdào wǎng

Xích cửa chống trộm 防盗门链 fáng dào mén liàn

Cửa chống trộm 防盗门 fáng dào mén

Tầng hầm 地下室 dì xià shì

Ghế giám đốc 大班椅 Dàbān yǐ

Cửa lớn, cổng 大门 dà mén

Kho 储藏室 chúcáng shì

Bệ cửa sổ 窗台 chuāng tái

Then cửa sổ 窗闩 chuāng shuān

Rèm cửa sổ (loại lớn) 窗幔 chuāng màn

Ròng rọc cửa sổ 窗帘锁滑轮 chuāng lián suǒ huálún

Vòng treo rèm cửa sổ 窗帘圈 chuāng lián quān

Thanh treo rèm (màn) cửa sổ 窗帘杆 chuāng lián gǎn

Rèm cửa sổ 窗帘 chuāng lián

Cửa sổ 窗口 chuāng kǒu

Hình cắt giấy trang trí trên song cửa sổ 窗花 chuāng huā

Nhà bếp 厨房 chú fáng

Ga ra 车库 chē kù

Then sắt, chốt cửa 插销 chā xiāo

Nhà vệ sinh 厕所, 卫生间 cèsuǒ, wèi shēng jiān

Thảm cỏ 草坪 cǎo píng

Nội thất phòng ăn 餐厅家具 Cāntīng jiājù

Ghế ăn 餐椅 Cān yǐ

Phòng ăn 餐室 cān shì

Sô pha vải 布艺沙发 Bùyì shāfā

Bích họa, tranh tường 壁画 bì huà

Rèm che một nửa, màn chắn gió (che một nửa cửa sổ) 半截窗帘 bànjié chuāng lián

Nội thất văn phòng 办公家具 Bàngōng jiājù

Đường vằn, sọc 斑纹 bān wén

Rèm lá, rèm chớp 百叶窗帘 bǎiyè chuāng lián

Cửa sổ chớp 百叶窗 bǎi yè chuāng

Nội thất theo mục đích 按适用场合 Àn shìyòng chǎng hé

Nội thất theo phong cách 按产品风格 Àn chǎnpǐn fēnggé

Như vậy, Câu Lạc Bộ Hán Ngữ Trần Kiến đã tổng hợp lại một số từ vựng tiền Trung về chuyên ngành gỗ, nội thất. Mong rằng những từ vựng này sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học tiếng Trung. Chúc các bạn học tốt!!!

Tại sao chúng ta nên lựa chọn Hán Ngữ Trần Kiến?

Hán Ngữ Trần Kiến với đội ngũ giảng viên năng động, sáng tạo luôn cập nhật những thông tin mới giúp cho học viên tự tin giao tiếp trong thời gian ngắn và hiệu quả nhất. Tại đây bạn sẽ được học tập cùng với giảng viên người bản xứ, tham gia những sự kiện và hoạt động của Trung tâm. Chất lượng học của học viên luôn là mối quan tâm hàng đầu của chúng tôi, chúng tôi sẽ nỗ lực hết sức để cùng học viên đạt thành quả tốt nhất. Hãy đến với Hán Ngữ Trần Kiến và chinh phục tiếng Trung từ ngày hôm nay.

han-ngu-tran-kien
Câu Lạc Bộ Hán Ngữ Trần Kiến

TRỤ SỞ CHÍNH TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG HÁN NGỮ TRẦN KIẾN

  • Địa chỉ: 13 Đường số 1 Khu Dân Cư Cityland Phường 7 quận Gò Vấp
  • Hotline: 036 4655 191
  • caulacbotiengtrung365@gmail.com
  • Website
  • Facebook

Tham khảo thêm

Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán

Lịch khai giảng lớp tiếng Trung tháng 3

Tìm cửa hàng
Gọi trực tiếp
Chat trên Zalo