Bạn muốn biết từ vựng tiếng Trung chuyên ngành gỗ, nội thất? Hôm nay, Câu Lạc Bộ Hán Ngữ Trần Kiến sẽ cùng bạn học những Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành gỗ, nội thất nhé!
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành gỗ
柚木 Gỗ tếch Yòumù
夹板 Gỗ ép Jiábǎn
桉树 Gỗ bạch đàn Ānshù
桦木 Gỗ bạch dương Huàmù
铁杉 Gỗ lim Tiě shān
樟木 Gỗ băng phiến/ gỗ long não Zhāng mù
紫檀 Gỗ dép đỏ Zǐtán
硬木 Gỗ cứng Yìngmù
软木 Gỗ xốp/gỗ nhẹ Ruǎnmù
板材 Tấm gỗ Bǎncái
纤维板 Tấm xơ ép Xiānwéibǎn
复合板 Tấm bảng kết hợp Fùhé bǎn
朴子 Gỗ cây sến Pǔ zi
黄花梨木 Gỗ xưa Huáng huālí mù
花梨木 Gỗ hương Huālí mù
酸枝木 Gỗ trắc Suān zhī mù
栗子木 Gỗ cây hạt dẻ Lìzǐ mù
菠萝蜜木 Gỗ mít Bōluómì mù
白鹤树 Gỗ gụ mật Báihè shù
油楠 Gỗ gụ lau Yóu nán
鸡柚木 Pơ-mu Jī yòumù
古缅茄樹 Gỗ đỏ Gǔ miǎnjiā shù
巴地黄檀 Gỗ cẩm lai hộp Ba dìhuáng tán
大花紫薇 Gỗ bằng lăng Dà huā zǐwēi
柏木 Gỗ bách Bǎimù
鸡翅木 Gỗ cà chí Jīchì mù
胶合板 Gỗ dán Jiāohé bǎn
元木 Gỗ súc (Gỗ nguyên khối chưa xẻ hay pha ra) Yuán mù
杂木 Gỗ tạp Zá mù
木板 Gố tấm (Gỗ đã xẻ thành tấm) Mùbǎn
乌纹木 (乌木) Gỗ mun Wūwénmù (wūmù)
龙眼木 Gỗ nhãn Lóngyǎn mù
黄梢木 Gỗ chò chỉ Huáng shāo mù
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành nội thất
Ghế các loại 坐具类家具 Zuòjù lèi jiājù
Hành lang 走廊 zǒu láng
Bàn, giường 桌、床类家具 Zhuō, chuáng lèi jiājù
Mành trúc 竹帘子 zhú liánzi
Nội thất Trung hoa 中式家具 Zhōngshì jiājù
Bếp 灶间 zào jiàn
Sân 院子 yuàn zi
Ban công 阳台 yáng tái
Nội thất trường học 学校家具 Xuéxiào jiājù
Phòng ngủ dự phòng (phòng ngủ dành riêng cho khách) 闲置卧室 xiánzhì wòshì
Đường viền 镶边 xiāng biān
Không có kẽ hở (rãnh), không có mối ghép 无缝 wú fèng
Vườn hoa trên sân thượng 屋顶花园 wū dǐng huā yuán
Nội thất phòng ngủ 卧室家具 Wòshì jiājù
Rèm phòng ngủ 卧室窗帘 wòshì chuāng lián
Phòng ngủ 卧室 wò shì
Hành lang ngoài 外廊 wài láng
Thư viện 图书室 tú shū shì
Sân trước ngôi nhà chính 庭院 tíng yuàn
Nội thất sân vườn 田园家具 Tiányuán jiājù
Gian xép 套间 tào jiān
Ghế dựa 躺椅 Tǎng yǐ
Chốt khóa 锁键 suǒ jiàn
Vòng khóa 锁环 suǒ huán
Rèm nhung 丝绒窗帘 sīróng chuāng lián
Nội thất phòng sách 书房家具 Shūfáng jiājù
Chốt, then 栓钉 shuān dīng
Thư phòng, phòng đọc sách 书房 shū fáng
Phòng thực phẩm 食品室 shípǐn shì
Trang trí nội thất 室内装饰 shìnèi zhuāng shì
Tay nắm tròn 球形把手 qiúxíng bǎshǒu
Giấy dán tường 墙纸 qiáng zhǐ
Trang trí tường 墙饰 qiáng shì
Vải dán tường 墙布 qiáng bù
Tiền sảnh 前屋 qián wū
Khớp mộng, mộng âm – dương 企口接合 qǐ kǒu jiēhé
Sàn nhà bằng ván ghép mộng 企口地板 qǐ kǒu dìbǎn
Phòng sinh hoạt 起居室 qǐ jūshì
Bức bình phong 屏风 píng fēng
Sô pha da 皮艺沙发 Pí yì shāfā
Ghế dãy 排椅 Páiyǐ
Nội thất châu âu 欧式家具 Ōushì jiājù
Then cửa 门闩 mén shuān
Xích chống trộm 门上的防盗链 mén shàng de fáng dào liàn
Chuông cửa 门铃 mén líng
Rèm cửa 门帘 mén lián
Tay kéo cửa 门拉手 mén lāshǒu
Tay nắm cửa, khóa cửa tay nắm tròn 门把 mén bǎ
Rèm (cửa sổ) 帘子 lián zi
lỗ quan sát (ở cửa) 窥孔 kuī kǒng
Nội thất phòng khách 客厅家具 Kètīng jiājù
Phòng khách 客厅 kè tīng
Chốt then, chốt chẻ 开口销 kāikǒu xiāo
Rèm cuốn 卷帘 juǎn lián
Nội phất quán rượu 酒店家具 Jiǔdiàn jiājù
Nội thất Bar 酒吧家具 Jiǔbā jiājù
Nội thất đơn giản 简约家具 Jiǎnyuē jiājù
Phòng tiếp khách 会客室 huì kèshì
Hoa viên, vườn hoa 花园 huā yuán
Sân sau 后院 hòu yuàn
Tủ, giá kê đồ 柜、架类家具 Guì, jià lèi jiājù
Nội thất cổ điển 古典家具 Gǔdiǎn jiājù
Phòng rửa mặt, nhà tắm, phòng vệ sinh 盥洗室 guànxǐ shì
Phòng làm việc 工作室 gōng zuò shì
Tầng gác 阁楼 gé lóu
Lưới chống trộm 防盗网 fángdào wǎng
Xích cửa chống trộm 防盗门链 fáng dào mén liàn
Cửa chống trộm 防盗门 fáng dào mén
Tầng hầm 地下室 dì xià shì
Ghế giám đốc 大班椅 Dàbān yǐ
Cửa lớn, cổng 大门 dà mén
Kho 储藏室 chúcáng shì
Bệ cửa sổ 窗台 chuāng tái
Then cửa sổ 窗闩 chuāng shuān
Rèm cửa sổ (loại lớn) 窗幔 chuāng màn
Ròng rọc cửa sổ 窗帘锁滑轮 chuāng lián suǒ huálún
Vòng treo rèm cửa sổ 窗帘圈 chuāng lián quān
Thanh treo rèm (màn) cửa sổ 窗帘杆 chuāng lián gǎn
Rèm cửa sổ 窗帘 chuāng lián
Cửa sổ 窗口 chuāng kǒu
Hình cắt giấy trang trí trên song cửa sổ 窗花 chuāng huā
Nhà bếp 厨房 chú fáng
Ga ra 车库 chē kù
Then sắt, chốt cửa 插销 chā xiāo
Nhà vệ sinh 厕所, 卫生间 cèsuǒ, wèi shēng jiān
Thảm cỏ 草坪 cǎo píng
Nội thất phòng ăn 餐厅家具 Cāntīng jiājù
Ghế ăn 餐椅 Cān yǐ
Phòng ăn 餐室 cān shì
Sô pha vải 布艺沙发 Bùyì shāfā
Bích họa, tranh tường 壁画 bì huà
Rèm che một nửa, màn chắn gió (che một nửa cửa sổ) 半截窗帘 bànjié chuāng lián
Nội thất văn phòng 办公家具 Bàngōng jiājù
Đường vằn, sọc 斑纹 bān wén
Rèm lá, rèm chớp 百叶窗帘 bǎiyè chuāng lián
Cửa sổ chớp 百叶窗 bǎi yè chuāng
Nội thất theo mục đích 按适用场合 Àn shìyòng chǎng hé
Nội thất theo phong cách 按产品风格 Àn chǎnpǐn fēnggé
Như vậy, Câu Lạc Bộ Hán Ngữ Trần Kiến đã tổng hợp lại một số từ vựng tiền Trung về chuyên ngành gỗ, nội thất. Mong rằng những từ vựng này sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình học tiếng Trung. Chúc các bạn học tốt!!!
Tại sao chúng ta nên lựa chọn Hán Ngữ Trần Kiến?
Hán Ngữ Trần Kiến với đội ngũ giảng viên năng động, sáng tạo luôn cập nhật những thông tin mới giúp cho học viên tự tin giao tiếp trong thời gian ngắn và hiệu quả nhất. Tại đây bạn sẽ được học tập cùng với giảng viên người bản xứ, tham gia những sự kiện và hoạt động của Trung tâm. Chất lượng học của học viên luôn là mối quan tâm hàng đầu của chúng tôi, chúng tôi sẽ nỗ lực hết sức để cùng học viên đạt thành quả tốt nhất. Hãy đến với Hán Ngữ Trần Kiến và chinh phục tiếng Trung từ ngày hôm nay.
TRỤ SỞ CHÍNH TRUNG TÂM TIẾNG TRUNG HÁN NGỮ TRẦN KIẾN
- Địa chỉ: 13 Đường số 1 Khu Dân Cư Cityland Phường 7 quận Gò Vấp
- Hotline: 036 4655 191
- caulacbotiengtrung365@gmail.com
- Website
Tham khảo thêm
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán
Lịch khai giảng lớp tiếng Trung tháng 3