Tổng hợp từ vựng tiếng Trung ngành cơ khí

Tháng Mười 10, 2023

Dưới đây là tổng quan về một số từ vựng tiếng Trung trong chuyên ngành cơ khí. Hy vọng qua bài viết của mình các bạn sẽ nắm thêm được thêm một số từ vựng tiếng Trung sử dụng trong công việc.

Từ vựng tiếng Trung về dụng cụ sửa chữa cơ khí

Từ vựng tiếng Trung về dụng cụ sửa chữa cơ khí rất quan trọng trong ngành công nghiệp và là nguồn thông tin hữu ích cho những ai đang học tiếng Trung và làm việc trong lĩnh vực này. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Trung liên quan đến dụng cụ sửa chữa cơ khí:

tu-vung-tieng-trung-nganh-co-khi

Tiếng TrungPhiên âmTiếng Việt
2D 绘图 2D huìtúBản vẽ 2D
3D 绘图 3D huìtúBản vẽ 3D
详细的图纸 xiángxì de túzhǐBản vẽ chi tiết
装配图纸 zhuāngpèi túzhǐBản vẽ lắp ráp
齿轮 chǐlúnBánh răng, hộp số
车轮 chēlúnBánh xe
刀具存放 dāojù cúnfàngBảo quản dụng cụ
切割机存储 qiēgē jī cúnchúBảo quản máy dùng để cắt
输送带, 输送机 shūsòng dài,  shūsòng jīBăng chuyền
摩擦带,绝缘胶带 mócā dài,  jué yuán jiāo dàiBăng dán
机加工表面 jī jiāgōng biǎomiànBề mặt gia công
筛选 shāixuǎnBộ lọc
火花塞 huǒhuāsāiBugi
引擎机房 yǐnqíng jīfángBuồng động cơ máy
座舱 zuòcāngBuồng lái
锤子 chuíziBúa
铁锤 tiě chuíCái búa sắt
 jùCái cưa
断路器 duànlù qìCái ngắt điện
游戏杆, 操纵杆 yóuxì gān,  cāozòng gǎnCần điều khiển
保险丝 bǎoxiǎn sīCầu chì
中等结构 zhōngděng jiégòuCấu trúc trung bình
蜂鸣器 fēng míng qìCòi báo hiệu
滚轴 gǔn zhóuCon lăn, trục lăn
维修工具 wéixiū gōngjùCông cụ sửa chữa
开关 kāi guānCông tắc
电铃 diàn língCông tắc chuông điện
灯光开关 dēng guāng kāiguānCông tắc đèn
双形道开关 shuāng xíng dào kāi guānCông tắc hai chiều
拉开关 lā kāi guānCông tắc kéo dây
旋转开关 xuán zhuǎn kāiguānCông tắc vặn
冷加工 lěngjiāgōngCông việc nguội
夹杆结构 jiā gān jiégòuCơ cấu thanh kẹp
两头扳手 liǎngtóu bānshǒuCờ lê hai đầu
容量集群 róngliàng jíqúnCụm công suất
支腿 zhī tuǐChân chống
绝缘液体 juéyuán yètǐChất lỏng cách điện
切块 qiē kuàiChỗ cắt
摆动闩锁  bǎidòng shuān suǒChốt xoay
灯座  dēng zuòChuôi bóng đèn
日光灯座 rìguāng dēng zuòChuôi đèn ống neon
抛光 pāoguāngChuốt, sự mài bóng
砖抛光蜡 zhuān pāoguāng làSáp đánh bóng gạch
 dāoDao
打包铁皮 dǎbāo tiěpíĐai sắt
铁皮扣 tiěpí kòuBo sắt
润滑油 rùn huá yóuDầu bôi trơn
电动机油 diàndòngjī yóuDầu máy điện, dầu động cơ
三核心电线 sān héxīn diàn xiànDây cáp ba lõi
热塑性电缆 rè sù xìng diàn lǎnDây cáp điện chịu nhiệt
铅线 qiān xiànDây chì
铜导线 tóng dǎo xiànDây dẫn bằng đồng
高电力导线 gāo diànlì dǎo xiànDây dẫn cao thế
伸缩电线 shēn suō diàn xiànDây dẫn nhánh
电线 diàn xiànDây điện
抛光工具 pāoguāng gōngjùDụng cụ mài bóng
电子用具 diànzǐ yòngjùDụng cụ để sửa điện
电解液 diànjiě yèDung dịch điện li, chất điện giải
磨石 mó shíĐá mài
吸嘴 xī zuǐĐầu phun, vòi phun
气缸盖 qìgāng gàiĐầu xi lanh
球形电灯 qiú xíng diàn dēngĐèn bóng tròn
日光灯 rì guāng dēngĐèn neong
大灯 dà dēngĐèn pha
抛光板 pāoguāng bǎnĐĩa chà bóng
管道线 guǎn dào xiànĐường dẫn, ống dẫn
高电压传输线 gāo diànyā chuán shū xiànĐường dây dẫn cao thế
电流 diàn liúĐường dây truyền tải
侧出角 cè chū jiǎoGóc thoát bên
保持器 bǎochí qìGiá, dụng cụ giữ
化学和物理处理 huàxué hé wùlǐ chǔlǐGia công hóa lý, xử lý hóa học và vật lý
放电加工 fàngdiàn jiāgōngGia công phóng điện
加工火花 jiāgōng huǒhuāGia công tia lửa
后货架 hòu huòjiàGiá đỡ phía sau, kệ phía sau
夹紧架 jiā jǐn jiàGiá kẹp, khung kẹp
凸缘、端子头 tú yuán,  duānzǐ tóuGiá treo, chốt
蒸发器 zhēngfā qìGiàn hóa hơi
砂纸 shāzhǐGiấy nhám xếp tròn
焊接 hànjiēHàn xì
轴向投影 zhóu xiàng tóuyǐngHình chiếu trục đo
齿轮  chǐlúnHộp số
车辆变速箱 chēliàng biànsù xiāngHộp số xe
尺寸 chǐcùnKích thước
断线钳子 duàn xiàn qiánziKìm bấm dây
胡桃钳 hútao qiánKìm bấm thường
剪钳 jiǎn qiánKìm cắt
板钳 bǎn qiánKìm kẹp tăng
尖嘴钳 jiān zuǐ qiánKìm mũi nhọn
喷油器 pēn yóu qìKim phun nhiên liệu, vòi phun nhiên liệu
剥皮钳 bāo pí qiánKìm tuốt vỏ
密封气 mìfēng qìKhí làm kín
摆动锁 bǎidòng suǒKhóa xoay
钉木枪 dīng mù qiāngKiềm bấm đinh
机壳 jī kéKhung xe
嵌入 qiàn rùLắp vào, cài vào
锯片 jù piànLưỡi cưa
工艺刀片 gōngyì dāopiànLưỡi dao thủ công
点烙铁 diǎn làotiěMỏ hàn điện
扳手 bānshǒuMỏ lết, cờ lê
钩夹 gōu jiāMóc kẹp
安全帽 ān quán màoMũ an toàn
埋头孔 máitóu kǒngMũi để khoan
混凝土钻 hùnníngtǔ zuānMũi khoan bê tông
铁钻头 tiě zuàntóuMũi khoan sắt
电缆夹子 diàn lǎn jiáziNẹp ống dây
结合 jié héNối cầu chì
插口 chā kǒuỔ cắm điện
熔断器 róng duàn qìỔ cầu chì
地板下插座 dìbǎn xià chāzuòỔ điện ẩn dưới sàn
接地插座 jiēdì chāzuòỔ điện có dây nối đất, Phích cắm có tiếp đất
墙上插座 qáng shàng chāzuòỔ điện tường
适配器  shì pèiqìỔ tiếp hợp, bộ nắn điện
螺丝 luósīỐc vít, đinh ốc
玻璃管 bōlí guǎnỐng thủy tinh, ống kính
插头 chā tóuPhích cắm
伸缩插头 shēnsuō chātóuPhích cắm (Ở một đầu của dây dẫn nhánh)
三相插座 sān xiàng chāzuòPhích cắm ba pha
车床备件 chēchuáng bèijiànPhụ tùng máy tiện
焊条 hàntiáoQue hàn
机壳 jī kéSườn xe, khung xe
操舵 cāoduòTay lái
曲柄 qūbǐngTay quay
盾, 围裙 dùn,  wéiqúnTấm chắn
螺丝起子 luósī qǐziTua vít
四点螺丝起子 sì diǎn luósī qǐziTua vít bốn chiều
导航栏 dǎoháng lánThanh chuyển hướng
旋转轴 xuánzhuǎn zhóuTrục xoay
研磨材料 yánmó cáiliàoVật liệu mài mòn
 suǒChốt khóa
效率 xiàolǜHiệu suất, hiệu

Từ vựng về các thiết bị, máy móc chuyên ngành cơ khí tiếng Trung

tu-vung-tieng-trung-nganh-co-khi

Tiếng TrungPhiên âmTiếng Việt
电池 diànchíAcquy (Ắc quy)
天线 tiānxiànAnten
开关插座板 kāi guān chāzuò bǎnBảng điện có công tắc và ổ cắm
指示燈 zhǐshì dēngBóng đèn chỉ báo
化油器 huà yóu qìBộ chế hòa khí
声音振荡器 shēngyīn zhèndàng qìBộ dao động âm thanh
空气动力控制器 kōngqì dònglì kòngzhì qìBộ kiểm soát khí động lực
功放 gōngfàngBộ khuếch đại công suất
冷却器 lěng què qìBộ làm mát
筛选 shāixuǎnBộ lọc
小型电路开关 xiǎo xíng diànlù kāi guānBộ ngắt điện dòng nhỏ
散热器 sànrè qìBộ tản nhiệt
板式换热器 bǎn shì huàn rè qìBộ trao đổi nhiệt dạng tấm
输送泵 shū sòng bèngBơm vận chuyển
泵队 bèng duìCon đội bơm
电铃 diàn língChuông điện
机械工业 jīxiè gōngyèChuyên cơ khí, cơ khí chế tạo
电接触探针 diàn jiēchù tàn zhēnĐầu đo tiếp xúc điện
柴油机 cháiyóujīĐộng cơ diesel
内燃机 nèiránjīĐộng cơ đốt trong
引擎加速 yǐnqíng jiāsùĐộng cơ tăng tốc
火箭发动机 huǒjiàn fādòngjīĐộng cơ tên lửa
汽油引擎 qìyóu yǐnqíngĐộng cơ xăng
多功能测试表 duō gōng néng cèshì biǎoĐồng hồ đa năng
电表 diàn biǎoĐồng hồ điện
机械工程学 jīxiè gōngchéng xuéKỹ sư cơ khí
便携式电钻 biànxiéshì diànzuànKhoan điện cầm tay
成型 chéngxíngKhuôn đúc
刨床站立 bàochuáng zhànlìMáy bào đứng, định hình chiều dọc
飞机 fēijīMáy bay
 bèngMáy bơm
切割机 qiēgē jīMáy cắt
经典机床 jīngdiǎn jīchuángMáy cổ điển
机床 jīchuángMáy công cụ
半自动机床 bànzìdòng jīchuángMáy công cụ bán tự động
数控机床 shùkòng jīchuángMáy công cụ điều khiển số, CNC
自动机床 zìdòng jīchuángMáy công cụ tự động
锯机 jù jīMáy cưa
拉床 lā chuángMáy chuốt
采煤机 cǎi méi jīMáy đào than
立式浆纱机, 立式上浆机 lì shì jiāng shā jī, lì shì shàngjiāng jīMáy định cỡ dọc
拖拉机 tuōlājīMáy kéo
履带拖拉机 lǚdài tuōlājīMáy kéo bánh xích
空气拖拉机 kōngqì tuōlājīMáy kéo khí
钻头 zuàntóuMáy khoan
机械 jīxièMáy móc
磨床 móchuángMáy mài
循环压缩机 xúnhuán yāsuō jīMáy nén tuần hoàn
典雅器 diǎnyǎ qìMáy ổn áp
发电机拉 fādiàn jī lāMáy phát điện kéo
车床 chēchuángMáy tiện
螺纹车床 luówén chēchuángMáy tiện ren
自动车床 zìdòng chēchuángMáy tiện tự động
通用车床 tōngyòng chēchuángMáy tiện thông thường
万能车床 wànnéng chēchuángMáy tiện vạn năng
绞盘 jiǎopánMáy tời, tay quay
履带式推土机 lǚdài shì tuītǔjīMáy ủi bánh xích
太阳能电池 tàiyángnéng diànchíPin năng lượng mặt trời
马达风扇 mǎdá fēngshànQuạt máy động cơ
测温枪 cè wēn qiāngSúng bắn nhiệt độ
燃气轮机 ránqìlúnjīTuabin khí
自动上料装置 zìdòng shàng liào zhuāngzhìThiết bị cấp phôi tự động
液化装置 yèhuà zhuāng zhìThiết bị hóa lỏng
自动循环控制装置 zìdòng xúnhuán kòngzhì zhuāngzhìThiết bị kiểm soát chu kì tự động
卫生设备 wèishēng shèbèiThiết bị vệ sinh
铝门锁 lǚ mén suǒKhóa cửa nhôm
不锈钢焊接 bùxiùgāng hànjiēHàn inox
机械师 jīxiè shīThợ cơ khí

Thông tin liên hệ

Fanpage

Holine: 0364655191

Địa chỉ: số 13 đường số 1, KDC Cityland, Phường 7, Quận Gò Vấp.  

Tham khảo thêm

Luyện thi HSK

Tìm cửa hàng
Gọi trực tiếp
Chat trên Zalo