Cách nói về giờ trong tiếng Trung

Tháng Mười Hai 14, 2023
Khi học tiếng Trung, việc biết cách nói về giờ trong tiếng Trung là rất quan trọng để có thể thực hiện giao tiếp hàng ngày và hẹn hò với người Trung Quốc. Khi bạn có kiến thức về cách diễn đạt giờ trong tiếng Trung, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn trong việc tham gia vào các cuộc trò chuyện và hiểu rõ hơn về thời gian.

Các số đếm trên đồng hồ trong tiếng Trung  như thế nào

cac so dem tren dong ho trong tieng trung doc nhu the nao 2

Trước khi học cách nói về giờ trong tiếng Trung , chúng ta cần biết các số đếm từ 1 đến 12 trên đồng hồ trong tiếng Trung nói như thế nào:
1: 一 (yī)
2: 二 (èr)
3: 三 (sān)
4: 四 (sì)
5: 五 (wǔ)
6: 六 (liù)
7: 七 (qī)
8: 八 (bā)
9: 九 (jiǔ)
10: 十 (shí)
11: 十一 (shí yī)
12: 十二 (shí èr)

Cách nói về giờ trong tiếng Trung

cach noi ve gio trong tieng trung 1

Khi dùng cách nói về giờ trong tiếng Trung, chúng ta sử dụng cụm từ “diǎn” (点) để biểu thị giờ. Ví dụ, để nói “ba giờ” trong tiếng Trung, chúng ta nói 三点 “sān diǎn”.
Để biểu thị phút, chúng ta sử dụng cụm từ “fēn” (分). Ví dụ, để nói “mười lăm phút”, chúng ta nói 十五分 “shí wǔ fēn”. Tuy nhiên, khi nói về 0 phút, chúng ta sử dụng từ “líng” (零) thay vì “fēn”. Ví dụ, “hai giờ không phút” là 两点零分 “liǎng diǎn líng fēn”.
Bên cạnh đó, chúng ta cần biết cách diễn đạt AM và PM trong tiếng Trung. Buổi sáng được gọi là “shàngwǔ” (上午), và buổi chiều được gọi là “xiàwǔ” (下午). Ví dụ, “ba giờ chiều” là 下午三点 “xiàwǔ sān diǎn”.
Ngoài ra, khi nói về giờ trong tiếng Trung, chúng ta sử dụng cụm từ “yī kè zhōng” (一刻钟) để biểu thị 15 phút, và cụm từ “sān kè zhōng” (三刻钟) để biểu thị 45 phút. Ví dụ, “hai giờ mười lăm phút” là 两点十五分 “liǎng diǎn shí wǔ fēn”, và四点四十五分 “bốn giờ bốn mươi lăm phút” là “sì diǎn sì shí wǔ fēn”.
Khi hỏi mấy giờ, chúng ta có thể sử dụng câu hỏi “jǐ diǎn le?” (几点了?), nghĩa là “Mấy giờ rồi?”. Ví dụ, nếu bạn muốn hỏi “Bây giờ là mấy giờ?”, bạn có thể nói “xiànzài jǐ diǎn le?” (现在几点了?).
Nếu bạn muốn nói về giờ cụ thể trong tương lai, bạn có thể sử dụng cụm từ “míngtiān” (明天), nghĩa là “ngày mai”. Ví dụ, “vào lúc 8 giờ sáng ngày mai” là 明天早上八点 “míngtiān zǎoshang bā diǎn”.
Khi nói về giờ trong tiếng Trung, chúng ta cũng có thể sử dụng các cụm từ chỉ khoảng thời gian trong ngày. Buổi sáng được gọi là “zǎoshang” (早上), buổi trưa là “zhōngwǔ” (中午), buổi chiều là “xiàwǔ” (下午), và buổi tối là “wǎnshàng” (晚上). Ví dụ, “vào lúc 7 giờ tối” là “míngtiān wǎnshàng qī diǎn”.
Đó là một số cụm từ phổ biến để nói về giờ trong tiếng Trung. Tuy nhiên, để trở nên thành thạo trong việc sử dụng chúng, bạn cần luyện tập và thực hành trong các tình huống thực tế. Hãy thử tham gia vào các cuộc trò chuyện, đặt câu hỏi về giờ và thực hiện các bài tập về thời gian để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung của bạn.

Lưu ý cách nói về giờ trong tiếng Trung

luu y cach noi ve gio trong tieng trung

Trong tiếng Trung, giờ đếm từ 1 đến 12 được sử dụng cho giờ trong ngày, trong khi giờ đếm từ 0 đến 23 được sử dụng cho giờ trong đêm.
Trong giao tiếp hàng ngày, người Trung Quốc thường sử dụng hệ thống giờ 12 giờ, tuy nhiên, hệ thống giờ 24 giờ cũng được sử dụng trong các tình huống chính thức hoặc kỹ thuật.
Nhớ rằng, việc luyện tập là cách tốt nhất để nắm  cách nói về giờ trong tiếng Trung. Hãy luyện tập thường xuyên và thực hành trong các tình huống thực tế để trở nên thành thạo hơn. Chúc bạn thành công trong việc học tiếng Trung và nói về giờ một cách thành thạo!
=====================================================================================================================
Thông tin liên hệ:
  • Địa chỉ: 13 Đường số 1 Khu Dân Cư Cityland Phường 7 quận Gò Vấp
  • Fanpage
  • Hotline: 036 4655 191
  • caulacbotiengtrung365@gmail.com

Tham khảo thêm:

Khóa học tiếng Trung online với người bản xứ

Tìm cửa hàng
Gọi trực tiếp
Chat trên Zalo