Bỏ túi ngay từ vựng tiếng Trung để lướt Taobao như gió

Tháng Mười 10, 2023

1. Những mẫu câu tiếng trung khi mua hàng taobao

1.1. Mẫu câu giao tiếp chào hỏi mua hàng

taobao

你好Xin chào
呵呵Hihi
在吗亲Bạn có đó không?
个有现货吗Xin hỏi sản phẩm, mặt hàng này còn hàng sẵn không?
这个是什么材料做的呢Sản phẩm này được làm từ chất liệu gì vậy
颜色齐全吗Sản phẩm này có đủ màu không?
产品一共有哪一种颜色Mặt hàng này có những màu gì
这个有多重Sản phẩm này nặng bao nhiêu?
价格怎么样Giá cả mặt hàng như thế nào?
可以发给我图片吧Cho tôi xin ảnh thật được không shop?
这款还有批发吗Shop có nhận bán buôn không?
个….我要5个chiếc….Tôi muốn mua 5 chiếc
你可以给我机器的技术指数吗?Bạn có thể cho tôi biết các thông số chi tiết về máy không?
以后我还来的Sau này tôi còn ghé qua cửa hàng bạn…
这款我上次订错了,可以换货吗?Cái này lần trước tôi đặt nhầm, tôi có thể đổi sản phẩm khác không?
收到货了以后我觉得质量不太好,我可以换货吗?SauKhi nhận được hàng tôi cảm thấy chất lượng không được tốt , tôi có thể đổi lại hàng không?

1.2. Mẫu câu giao tiếp khi thương lượng giá cả với nhà cung cấp

taobao

请报价给我Báo giá cho tôi
给我优惠吧?Ưu đãi cho tôi nhé?
太贵了Giá đắt quá
有点贵Giá hơi đắt
这能卖便宜一点吗?Bạn bán rẻ hơn cho tôi được không?
给我降价吧Giảm giá cho tôi nhé
给我打个折吧Bạn giảm giá cho tôi nhé
能便宜一点给我吗Bạn lấy rẻ hơn chút đi mà
我多买些能打折吗Tôi mua nhiều bạn bớt cho mình nhé!
这件东西你想卖多少钱?Cái này bao nhiêu thì bạn bán?
你就让点儿价吧Bạn giảm hơn ít nữa đi
这样东西我在别的地方可以买到更便宜的Cái này có chỗ khác bán rẻ hơn nhiều
如果价格不更优惠些,我是不会买的Nếu không bán rẻ hơn tôi không mua đâu

1.3. Mẫu câu giao tiếp khi thanh toán và vận chuyển

taobao

现在付款,什么时候可以发货Bây giờ tôi thanh toán thì bao giờ chuyển hàng
退换货如何规定Quy định đổi trả hàng như thế nào vậy
今天发货行吗Chuyển hàng trong hôm nay cho tôi được không
可以使用支付宝支付吗Tôi có thể thanh toán bằng Alipay không
我立即付款Tôi lập tức thanh toán sản phẩm
给我发快递吧Cho hàng đi nhanh giúp tôi nhé
给我发物流吧Shop cho hàng đi chậm thôi

1.4. Mẫu câu giao tiếp khiếu nại với shop trên Taobao

我还没收到货呢亲Tôi vẫn chưa nhận được đơn hàng
订单号*** 发错颜色/尺码Đơn hàng số *** bị gửi sai màu/kích thước
可以退货/换货吗Tôi có thể trả hàng lại được không
这款我上次订错了,可以换货吗Sản phẩm này lần trước tôi đặt nhầm, tôi có thể đổi lại được không
收到货了以后我觉得质量不太好,我可以换货吗Chất lượng hàng không được tốt, tôi có thể đổi trả hàng lại không
我要退货Tôi muốn trả lại mặt hàng này
产品坏了Sản phẩm này bị hỏng rồi

2. Các từ khóa Trung Quốc tìm kiếm phổ biến nhất trên taobao

2.1. Lĩnh vực thời trang

taobao

连衣裙Váy liền
蕾丝衫/雪纺衫Áo ren / voan
衬衫Áo sơ mi
风衣Áo gió
毛衣Áo len
包袋Túi xách
女鞋Giày nữ
职业女裙套装Váy công sở nữ
职业套装/学生校服/工作制服Thời trang công sở/ Đồ học sinh/Đồng phục
休闲套装Bộ đồ thường/đồ ngủ
婚纱/旗袍/礼服Váy cưới/ Áo dài/ lễ phục
帽子
T恤Áo phông
男衬衫Sơ mi nam
运动裤Quần thể thao
打底裤Quần legging
牛仔裤Quần bò, quần jean
箱包皮具/热销女包/男包Vali, ví da/ túi xách nữ bán chạy/ túi xách nam
腰带/皮带/腰链Thắt lưng/ thắt lưng da/ đai áo

2.2. Lĩnh vực đồ ăn

北京烤鸭Vịt quay Bắc Kinh
水饺Sủi cảo
清蒸大闸蟹Cua hấp Thượng Hải
小笼包Bánh bao hấp
白斩鸡Gà hấp
东坡肉Giò heo kho
麻婆豆腐Đậu phụ ma bà Tứ Xuyên
担担面Mì Dandan Tứ Xuyên
奶茶Trà sữa
鸡翅Cánh gà
鸡脚Chân gà
鸡腿Đùi gà
猪脚Chân giò

2.3. Lĩnh vực mỹ phẩm

唇膏

Son môi
润唇膏,唇彩Bóng môi
洗面奶Sữa rửa mặt
润肤露(身体)Sữa dưỡng thể
面 膜Mặt nạ
粉底液Kem nền
增湿霜Kem làm ẩm
UV 防护膏Kem chống nắng
眼线笔Chì vẽ mí mắt
眉笔Chì vẽ mày
眼影膏Phấn tạo bóng mắt
粉饼Phấn phủ
遮瑕霜Kem che khuyết điểm
雪花膏,美容洁肤膏Kem dưỡng da
化妆品Sản phẩm làm đẹp
睫毛刷Bấm mi

2.4. Lĩnh vực đồ gia dụng

四件套chăn ga gối đệm
电器đồ điện
日用百货Hàng tiêu dùng
烹饪工具Dụng cụ nấu ăn
厨房小工具Dụng cụ nhà bếp
8 吸尘器Máy hút bụi
15 拌搅机Máy xay sinh tố
灯泡Bóng đèn
被子Chăn mền
床单Ga giường
压缩袋Túi nén đồ
收纳盒Hộp đựng đồ
收纳箱Thùng đựng đồ
家用购物袋Túi mua đồ gia dụng
书架Tủ sách
开关Công tắc điện
插座Ổ cắm
台灯Đèn bàn

2.5. Lĩnh vực hàng điện tử

手机điện thoại,
电脑máy tính
笔记本laptop
手机配件Phụ kiện điện thoại
手机套Ốp điện thoại, Ốp lưng
充电器Bộ sạc
充电线Dây sạc
备用手机充电器Sạc dự phòng điện thoại
手机保护膜Miếng dán màn hình, kính cường lực
耳机Tai nghe
内存卡Thẻ nhớ

Kích thước

là khái niệm chung của những từ chỉ đại lượng như dài, rộng, cao, sâu,… Mời bạn tìm hiểu về kích thước tiếng Trung nhé:

  • 长 /cháng/ chiều dài
  • 高 /gāo/ chiều cao
  • 宽 /kuān/ chiều rộng
  • 大 /dà/ to, lớn
  • 深 /shēn/ chiều sâu
  • 高 /gāo/ cao
  • 小 /xiǎo/ nhỏ
  • 低 /dī/ thấp (đồ vật)
  • 矮 /ǎi/ thấp (người)
  • 短 /duǎn/ ngắn
  • 长 /cháng/ dài
  • 薄 /báo/ mỏng
  • 厚 /hòu/ dày
  • 分 /fēn/ phân
  • 厘 /lí/ tấc
  • 尺 /chǐ/ thước (1 thước = 1/3m)
  • 寸 /cùn/ tấc (1 tấc = 10 phân)
  • 丈 /zhàng/ trượng (một trượng = 10 thước)

Thông tin liên hệ

Fanpage

Holine: 0364655191

Địa chỉ: số 13 đường số 1, KDC Cityland, Phường 7, Quận Gò Vấp.  

Tham khảo thêm

Khóa học tiếng trung online với người bản xứ

Tìm cửa hàng
Gọi trực tiếp
Chat trên Zalo