7 quy tắc viết chữ Hán và 8 nét cơ bản trong tiếng Trung

Tháng Một 27, 2024

Nếu như bạn mới bắt đầu học tiếng Trung, việc học viết chữ Hán sẽ là một thử thách với bạn. Tuy nhiên, để làm quen được và viết chuẩn tiếng Trung bạn cần nắm vững 7 quy tắc viết chữ Hán và những nét cơ bản trong tiếng Trung. Đây là kiến thức nền tảng mà bạn cần nắm vững, vì vậy trong bài viết này, Hán Ngữ Trần Kiến sẽ cung cấp cho các bạn một bài viết về 7 quy tắc chữ Hán và 8 nét cơ bản trong tiếng Trung.

quy tắc viết chữ Hán

8 nét cơ bản trong tiếng Trung

Các nét cơ bản trong tiếng Trung tương tự như 29 chữ cái trong tiếng Việt, tuy nhiên trong tiếng Trung chỉ có 8 nét cơ bản, đó là: Ngang – Sổ – Chấm – Hất – Phẩy – Mác – Gập – Móc.

Thực chất một chữ Hán được cấu thành bởi một hoặc nhiều nét cơ bản như trên nhưng để dễ nhớ hơn các nét được sắp xếp lại thành từng bộ gọi là bộ thủ và gói gọn là:

  • Một chữ Hán là tập hợp của một hoặc nhiều bộ thủ
  • Một bộ thủ là tập hợp của một hoặc nhiều nét (như hình dưới)

quy tắc viết chữ Hán

Ví dụ: Chữ  gồm có bộ Nhân  (người) và bộ Nhất 一 (một) → chữ Hán này gồm hai bộ thủ là bộ Nhân và bộ Nhất và có tổng là 3 nét (Ngang – Phẩy – Mác)

1.    Nét chấm: một dấu chấm từ trên xuống dưới.

Ví dụ:

  • 头 /tóu/: đầu
  • 主  /zhù/: tại
  • 犬/quǎn/: con chó

2.   Nét ngang: nét thẳng ngang, kéo từ trái sang phải.

Ví dụ:

  • 王 /wáng/: vương, vua, chúa
  • 天 /tian/: bầu trời
  • 大 /dà/: to lớn

3.   Nét sổ thẳng: nét thẳng đứng, kéo từ trên xuống dưới.

Ví dụ:

  • 中 /zhōng/: trung tâm, chính giữa
  • 丰 /fēng/: phong phú, dồi dào
  • 申 /shēn /: thuyết minh, nói rõ

4.   Nét phẩy: nét cong, kéo xuống từ phải qua trái.

Ví dụ:

  • 仅 /jǐn/: vẻ vẹn
  • 顺 /shùn/: thuận, xuôi
  • 行 /xíng/: được

5.  Nét mác: nét thẳng, kéo xuống từ trái qua phải.

Ví dụ:

  • 夫  /fū/: chồng, ông xã
  • 又/yòu/: lại, vừa
  • 入 /rù/: vào

6.   Nét hất: nét cong, đi lên từ trái sang phải.

Ví dụ:

  • 湖 /hú/: hồ nước
  • 凋 /diāo/: điêu tàn, héo lụi
  • 泰 /tài/: bình an, yên ổn

7.   Nét gập: có một nét gập giữa nét.

Ví dụ:

  • 书 /shū/: sách
  • 快 /kuài/: nhanh

8.   Nét móc: nét móc lên ở cuối các nét khác.

Ví dụ:

  • 水/ shuǐ/: nước
  • 寸/cùn/: tấc
  • 求/qiú/: thỉnh cầu

7 quy tắc viết chữ Hán

Quy tắc viết chữ Hán cơ bản bạn phải nhớ đó là: Từ trái qua phải – Từ trên xuống dưới – Từ trong ra ngoài – Ngang trước sổ sau

quy tắc viết chữ Hán

1. Ngang trước sổ sau

十 Stroke Order Animation

2. Phẩy trước mác sau

八 Stroke Order Animation

3. Trên trước dưới sau

三 Stroke Order Animation

4. Trái trước phải sau

洲 Stroke Order Animation

5. Ngoài trước trong sau

风 Stroke Order Animation

6. Vào trước đóng sau

回 Stroke Order Animation

7. Giữa trước hai bên sau

水 Stroke Order Animation

* Quy tắc khác: Viết nét bao quanh ở đáy sau cùng

Các thành phần bao quanh nằm dưới đáy của chữ thường được viết sau cùng, như trong các chữ: 道, 建, 凶, Bộ 辶 và 廴 viết sau cùng

这 Stroke Order Animation

Một số lưu ý khi luyện viết chữ Hán

Khi luyện viết chữ Hán, có một số lưu ý quan trọng sau đây để cải thiện kỹ năng viết của bạn:

  1. Học từ căn bản: Bắt đầu từ việc học các chữ cái và từ vựng cơ bản. Hiểu rõ ý nghĩa và hình dạng của mỗi chữ cái để có thể viết chính xác.
  2. Luyện viết đúng cấu trúc: Chữ Hán có cấu trúc đặc biệt, vì vậy hãy luyện tập viết theo đúng cấu trúc của mỗi chữ. Điều này giúp bạn làm quen với các nét và đường viết, đồng thời đảm bảo rằng chữ được viết đúng và dễ đọc.
  3. Quan sát và sao chép: Xem các mẫu chữ Hán từ nguồn đáng tin cậy, chẳng hạn như sách giáo trình hoặc tác phẩm nghệ thuật. Hãy sao chép cẩn thận các nét và đường viết, chú ý đến cú pháp và các chi tiết nhỏ.
  4. Luyện viết thường xuyên: Hãy dành thời gian hàng ngày để luyện viết chữ Hán. Thực hành đều đặn sẽ giúp cải thiện khả năng viết của bạn và làm quen với hình dạng và cấu trúc của các chữ.
  5. Kiên nhẫn và kiểm tra kỹ thuật: Hãy kiên nhẫn và không nản lòng khi gặp khó khăn. Kiểm tra kỹ thuật của bạn bằng cách so sánh với các mẫu chữ mẫu và tự đánh giá để biết điểm mạnh và yếu của mình.
  6. Sử dụng tài liệu học phù hợp: Sử dụng các sách giáo trình, tài liệu học trực tuyến hoặc ứng dụng học tiếng Trung để cung cấp cho bạn các bài tập và hướng dẫn thích hợp để luyện viết chữ Hán.
  7. Tìm kiếm phản hồi và sự hỗ trợ: Nhận phản hồi từ người khác hoặc tham gia vào nhóm học tập để được giúp đỡ và chỉ dẫn. Sự phản hồi và hỗ trợ từ người khác sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng viết chữ Hán một cách nhanh chóng hơn.

Bài viết trên đã tổng hợp 7 quy tắc viết chữ Hán và 8 nét cơ bản trong tiếng Trung, hy vọng dựa vào các quy tắc viết chữ Hán và 8 nét cơ bản này có thể giúp bạn luyện viết tiếng Trung dễ dàng hơn. Chúc bạn thành công!

======================================================================================================================

Thông tin liên hệ:
  • Địa chỉ: 13 Đường số 1 Khu Dân Cư Cityland Phường 7 quận Gò Vấp
  • Fanpage
  • Hotline: 036 4655 191
  • caulacbotiengtrung365@gmail.com

Tham khảo thêm:

Tổng hợp thán từ trong tiếng Trung và cách sử dụng

Cách dùng Conglai và Conglai bu 从来/从来不

Tìm cửa hàng
Gọi trực tiếp
Chat trên Zalo