Tổng hợp từ vựng tiếng Trung về Trang điểm và chăm sóc cá nhân

Tháng Tám 26, 2024

Trong cuộc sống hiện đại, việc chăm sóc bản thân và trang điểm trở nên ngày càng quan trọng. Để làm quen với từ vựng tiếng Trung trong lĩnh vực này, hãy cùng Tổng hợp từ vựng tiếng Trung về Trang điểm tiếng và chăm sóc cá nhân nhé!

1. Tổng hợp từ vựng Trung về Trang điểm

Tổng-hợp-từ-vựng-tiếng-Trung-về-Trang-điểm-và-chăm-sóc-cá-nhân

化妆 /huà zhuāng/: Trang điểm

打扮 /dǎ bàn/:  Trang điểm

浓妆 /nóng zhuāng /: Trang điểm đậm

淡妆 /dàn zhuāng /: Trang điểm nhẹ

化妆品 /huà zhuāng pǐn /: Đồ trang điểm

防晒霜 /fáng shài shuāng/: Kem chống nắng

防晒油 /fáng shài yóu/: Sữa chống nắng

美容 /měi róng /: Làm đẹp

增湿霜 /Zēng shī shuāng/: Kem dưỡng ẩm

隔离霜 /Gélí shuāng/: Kem lót sáng da

粉底液 /Fěndǐ yè/ : Kem nền

润肤液 /Rùn fū yè/: Dung dịch làm săn da

润唇膏, 唇彩 /Rùn chúngāo, chúncǎi/ : Bóng môi

眼影膏 /Yǎnyǐng gāo/: Phấn tạo bóng mắt

面 膜 /Miànmó/ : Mặt nạ

卸妆 /xiè zhuāng /: Tẩy trang

画眉毛 /huà méi máo /: Kẻ lông mày

画眼线 /huà yǎn xiàn /: Kẻ mắt

眉笔 /Méi bǐ / : Chì vẽ lông mày

眉粉 /méi fěn /: Bột tán chân mày

修眉刀 /xiū méi dāo /: Dao cạo lông mày

涂睫毛膏 /tú jié máo gāo /: Chuốt mascara

涂粉底 /tú fěn dǐ /: Đánh phấn lót

夹睫毛 /jiā jié máo /: kẹp mi口红 /kǒu hóng/: Son

唇膏 /chún gāo/: Son thỏi

唇彩 /chún cǎi/: Son kem

唇蜜 /chún mì/: Son bóng

唇釉 /chún yòu/: Son tint

粉底液 /fěn dǐ yè/: Kem lót, kem nền

粉饼 /fěn bǐng /: Phấn

腮红 /sāi hóng / ; 胭脂 /yān zhī /:Phấn má hồng

涂腮红 /tú sāi hóng /: Đánh má hồng

胭脂扫 /yān zhī sǎo /: Chổi cọ má hồng

眉笔 /méi bǐ /: Kẻ mày

睫毛膏 /jié máo gāo /: Mascara

眼影 /yǎn yǐng /: Phấn mắt

Tổng-hợp-từ-vựng-tiếng-Trung-về-Trang-điểm-và-chăm-sóc-cá-nhân

眼线笔 /yǎn xiàn bǐ /: Bút kẻ mắt

睫毛夹 /jié máo jiā /: Kẹp mi

遮瑕膏 /zhē xiá gāo /: Kem che khuyết điểm

唇线笔/chún xiàn bǐ/: Kẻ viền môi

眼影刷 /yǎn yǐng shuā /: Cọ đánh mắt

眉刷 /méi shuā /: Cọ tán mày

胭脂扫 /yān zhī sǎo /: Chổi cọ má hồng

化妆棉 /huà zhuāng mián /: Bông trang điểm

指甲油 /zhǐ jiǎ yóu /: Sơn móng tay

去甲油 /qù jiǎ yóu /: Tẩy sơn móng tay

眼线液笔 /yǎn xiàn yè bǐ /: Kẻ mắt nước

修容饼 /xiū róng bǐng/: Phấn tạo khối

散粉 /sàn fěn/: Phấn phủ dạng bột

粉扑 /fěn pū/: Mút tán kem nền

描眉卡/miáo méi kǎ /: Khuôn kẻ lông mày

闪粉/shǎn fěn/: Highlighter

蜜粉 /mì fěn/: Phấn phủ

假睫毛 /jiǎ jié máo /: Mi giả

2. Tổng hợp từ vựng Trung về chăm sóc cá nhân

Tổng-hợp-từ-vựng-tiếng-Trung-về-Trang-điểm-và-chăm-sóc-cá-nhân

清洁 /qīng jié /: Rửa sạch, làm sạch

洗脸 /xǐ liǎn /: Rửa mặt

护肤 /hù fū /: Skin care

卸妆液 /xiè zhuāng yè /: Nước tẩy trang

卸妆油 /xiè zhuāng yóu /: Dầu tẩy trang

抹防晒霜 /mǒ fáng shài shuāng/: Bôi kem chống nắng

洗面奶 /Xǐ miàn nǎi/ : Sữa rửa mặt

神仙水 /shén xiān shuǐ /: Nước thần

爽肤水/shuǎng fū shuǐ/: Toner

润肤露(身体)/Rùn fū lù/ (shēntǐ) : Sữa dưỡng thể

护手霜 /Hù shǒu shuāng/ : Sữa dưỡng ẩm da tay

面膜 /miàn mó/ : Mặt nạ

晚安面膜 /wǎn ān miàn mó /: Mặt nạ ngủ

补水面膜 /bǔ shuǐ miàn mó /: Mặt nạ cấp ẩm

眼膜 /Yǎn mó/ : Mặt nạ mắt

眼霜 /yǎn shuāng /: Kem mắt

矿泉喷雾/kuàng quán pēn wù /: Xịt khoáng

吸油面纸 /xī yóu miàn zhǐ/: Giấy thấm dầu

补水面霜 /bǔ shuǐ miàn shuāng/: Kem dưỡng cấp ẩm

Tổng-hợp-từ-vựng-tiếng-Trung-về-Trang-điểm-và-chăm-sóc-cá-nhân

日霜 /rì shuāng /: Kem dưỡng ban ngày

晚霜 /wǎn shuāng /: Kem dưỡng ban đêm

按摩 /àn mó /: Mát xa

爽肤水 /shuǎng fū shuǐ/ : Nước hoa hồng

洗发水 /xǐ fà shuǐ/: Dầu gội đầu

润发露 rùn fā lù Dầu xả

沐浴露 (mù yù lù) – Sữa tắm

牙膏 /yá gāo/ : Kem đánh răng

香水 /xiāng shuǐ/ : Nước hoa

去死皮 /qù sǐ pí /: Tẩy da chết

去黑头 /qù hēi tóu /: Lấy mụn đầu đen

护唇 /hù chún /: Chăm sóc môi

收缩毛孔 /shōu suō máo kǒng /: Thu nhỏ lỗ chân lông

修眉 /xiū méi /: Tỉa lông mày

洗白 /xǐ bái/: Tắm trắng

烫发 /tàng fà/: Uốn tóc

油蒸 /yóu zhēng/: Hấp dầu

黥嘴唇 /qíng zuǐ chún/ : Xăm môi

伸直头发 /shēn zhí tóu fà/ : Duỗi tóc

Với những từ vựng đã được tổng hợp, hy vọng rằng bài viết này sẽ giúp cho bạn biết thêm nhiều về chủ đề làm đẹp.

Hán Ngữ Trần Kiến đang có chương trình “BỐC THĂM MAY MẮN, NHẬN NGAY QUÀ XỊN”. Nếu bạn muốn biết thêm thông tin cụ thể hãy liên hệ ngay cho Hán Ngữ Trần Kiến nhé!

Thông tin liên hệ:

  • Địa chỉ: 13 Đường số 1 Khu Dân Cư Cityland Phường 7 quận Gò Vấp
  • Fanpage Hán Ngữ Trần Kiến
  • Hotline: 036 4655 191
  • caulacbotiengtrung365@gmail.com

Tham khảo thêm:

Từ vựng tiếng Trung về chủ đề cảm xúc

Từ vựng tiếng Trung về ngày thất tịch

Tìm cửa hàng
Gọi trực tiếp
Chat trên Zalo