Bỏ túi 100 từ vựng tiếng Trung về máy tính

Tháng Tám 18, 2022

Trong thời đại công nghệ 4.0 ngày nay thì máy tính và internet là một phần vô cùng quan trọng trong cuộc sống, nó giúp chúng ta liên kết với mọi người ở khắp nơi trên thế giới một cách nhanh chóng và vô cùng tiện lợi. Vậy thì liệu chúng ta có biết hết các từ ngữ cũng như thuật ngữ về máy tính cũng như internet hay chưa? Chúng ta hãy cùng Câu lạc bộ tiếng Trung tìm hiểu từ vựng tiếng Trung về máy tính nhé!

tu-vung-tieng-trung-ve-may-tinh
Bỏ túi 100 từ vựng tiếng Trung về máy tính

Từ vựng tiếng Trung về máy tính – internet

1三维sānwéi3D
2网络安全Wǎngluò ānquánAn ninh mạng
3数据安全Shùjù ānquánAn toàn dữ liệu
4键盘JiànpánBàn phím
5软键Ruǎn jiànBàn phím
6控制台Kòngzhì táiBàn phím điều khiển, bàn giao tiếp người-máy
7软键盘Ruǎn jiànpánBàn phím mềm
8鍵盤jiànpánBàn phím(keyboard)
9表格biǎogéBảng
10数据表Shùjù biǎoBảng dữ liệu
11带宽DàikuānBảng thông (bandwidth)
12代码转换Dàimǎ zhuǎnhuànBiến đổi mã, chuyển đổi mã
13信息变换Xìnxī biànhuànBiến đổi thông tin
14比特biteBit
15博客bókèBlog
16藍牙lányáBluetooth
17误差指示器Wùchā zhǐshì qìBộ chỉ báo lỗi
18操作指示器Cāozuò zhǐshì qìBộ chỉ thị hoạt động
19控制器Kòngzhì qìBộ điều khiển
20数据集Shùjù jíBộ dữ liệu, tập (hợp) dữ liệu
21輸入法shūrù fǎBộ gõ (IME)
22主機板zhǔjī bǎnBo mạch chủ
23不间断电源Bù jiànduàn diànyuánBộ nguồn liên tục (UPS)
24版面编排Bǎnmiàn biānpáiBố trí, dàn trang ( layout)
25中央处理器Zhōngyāng chǔlǐ qìBộ xử lí trung tâm(CPU)
26文字信息处理机Wénzì xìnxī chǔlǐ jīBộ xử lý văn bản
27防火墙Fáng huǒ qiángBức tường lửa
28字節zì jiéByte
29顯示卡xiǎnshì kǎCạc màn hình (VGAcard)
30计算机电缆Jì suàn jī diànlǎnCáp điện máy tính
31聊天室liáo tiān shìchatroom
32操作说明Cāozuò shuōmíngChỉ dẫn vận hành
33主題zhǔtíChủ đề (theme)
34电子签名Diànzǐ qiānmíngChữ ký điện tử
35程序chéngxùChương trình
36程序ChéngxùChương trình
37主程序Zhǔ chéngxùChương trình chính, chương trình điều khiển
38子程序Zǐ chéngxùChương trình con, chương trình được gọi
39汇编程序Huìbiān chéngxùChương trình dịch hợp ngữ, chương trình hợp dịch
40监督程序Jiāndū chéngxùChương trình kiểm soát, chương trình giám sát
41输入程序Shūrù chéngxùChương trình nhập
42软件程序Ruǎnjiàn chéngxùChương trình phần mềm
43引导程序Yǐndǎo chéngxùChương trình tự khởi động
44输出程序Shūchū chéngxùChương trình xuất, chương trình ra
45计算机专家Jì suàn jī zhuān jiāChuyên gia máy tính
46数据库ShùjùkùCơ sở dữ liệu, ngân hàng dữ liệu
47工具gōngjùCông cụ (tool)
48功能GōngnéngCông năng, chức năng
49电源开关Diàn yuán kāiguānCông tắc nguồn
50控制面板kòng zhì miàn bǎncontrol panel
51拷貝(抄錄)kǎobèi (chāolù)Copy
52自定義 zì dìngyìCustom
53多媒体DuōméitǐĐa phương tiện
54黏貼niántiēDán (paste)
55计算机迷Jì suàn jī míDân nghiện máy tính
56桌面 zhuōmiànDesktop
57装碟zhuāng diéĐĩa cài
58地址DìzhǐĐịa chỉ
59地址dìzhǐĐịa chỉ (adress)
60网址WǎngzhǐĐịa chỉ mạng
61硬磁盘、硬盘Yìngcípán, yìngpánĐĩa cứng
62软磁盘、软盘Ruǎn cípán, ruǎnpánĐĩa mềm
63磁盘cípánĐĩa từ
64磁盘CípánĐĩa từ
65视频压缩光盘Wǎngluò diànhuàĐiện thoại internet
66存储量Cúnchú liàngDung lượng bộ nhớ
67寄存器容量Jìcúnqì róngliàngDung lượng thanh ghi
68最终用戶zuìzhōng yònghùend user
69字體 zìtǐfont chữ
70格式化géshì huàFormat
71数据登录Shùjù dēnglùGhi chép số liệu
72监督JiāndūGiám sát
73用户界面Yònghù jièmiànGiao diện người dùng
74十亿字节shí yì zì jiégigabyte (xem GB)
75谷歌邮箱Gǔgē yóu xiāngG-mail
76按键ÀnjiànGõ phím, nhấn phím
77调试TiáoshìGỡ rối, hiệu chỉnh lỗi
78谷歌GǔgēGoogle
79操作系统cāozuò xìtǒngHệ điều hành
80操作系统Cāozuò xìtǒngHệ điều hành
81视窗操作系统hShìchuāng cāozuò xìtǒng hHệ điều hành Windows
82系统xìtǒngHệ thống (system)
83人机系统Rén jī xìtǒngHệ thống người – máy
84电源系统Diànyuán xìtǒngHệ thống nguồn điện
85信息系统Xìnxī xìtǒngHệ thống thông tin
86内部通话系统(对讲机)Nèibù tōnghuà xìtǒng (duìjiǎngjī)Hệ thống truyền tin nội bộ bằng loa (máy vô tuyến)
87个人数字助理Gèrén shùzì zhùlǐHỗ trợ kỹ thuật số cá nhân (PDA)
88网络会议Wǎngluò huìyìHội nghị qua mạng
89电子邮箱diànzǐ yóu xiāngHòm thư điện tử
90互联网hù lián wǎngInternet
91通道TōngdàoKênh
92计算机科学Jìsuàn jī kēxuéKhoa học máy tính
93重启chóngqǐKhởi động lại
94单元DānyuánKhối, đơn vị
95激活jīhuóKích hoạt
96计算机知识Jì suàn jī zhīshìKiến thức máy tính
97百分比符号Bǎi fēn bǐ fúhàoKý hiệu phần trăm
98字符ZìfúKý tự
99程序设计Chéngxù shèjìLập trình
100程序员chéng xù yuánLập trình viên
101上网Shàng wǎngLên mạng
102指令ZhǐlìngLệnh
103連接liánjiēLiên kết (link)
104扬声器、喇叭Yáng shēng qì, lǎbāLoa
105信息量Xìnxī liàngLượng thông tin
106信息存储Xìnxī cúnchúLưu giữ thông tin
107大五码Dà wǔ mǎMã BIG 5, đại ngũ mã
108卡片代码Kǎpiàn dàimǎMã card, mã bìa đục lỗ
109初学者通用符号指令码Chū xuézhě tōngyòng fúhào zhǐlìng mǎMã chỉ dẫn ký hiệu vạn năng cho người mới bắt đầu, ngôn ngữ BASIC
110地址代码Dìzhǐ dàimǎMã địa chỉ
111信息编码Xìnxī biānmǎMã hóa thông tin
112源碼yuán mǎMã nguồn
113开源碼kāiyuánmǎMã nguồn mở
114国家代码Guójiā dàimǎMã quốc gia
115代码DàimǎMã, mật mã
116屏幕píngmùMàn hình (monitor)
117桌面Zhuō miànMàn hình desktop
118液晶屏幕yèjīng píngmùMàn hình tinh thể lỏng
119液晶显示器Yèjīng xiǎn shìqìMàn hình tinh thể lỏng
120网络wǎngluòMạng
121局域网Júyù wǎngMạng cục bộ, mạng LAN
122城域网Chéng yù wǎngMạng đô thị, MAN
123因特网Yīn tè wǎngMạng internet
124计算机网络Jì suàn jī wǎng luòMạng máy tính
125广域网Guǎng yù wǎngMạng toàn cục, mạng diện rộng, WAN
126墙纸QiángzhǐMẫu nền màn hình
127主机ZhǔjīMáy chủ
128键盘打字机Jiànpán dǎzìjīMáy đánh chữ điều hành
129计数器JìshùqìMáy đếm, bộ đếm
130打卡机Dǎkǎ jīMáy đọc phiếu đục lỗ
131字母穿孔机Zìmǔ chuānkǒng jīMáy đục lỗ chữ cái
132数据记录器Shùjù jìlù qìMáy ghi số liệu
133打印机DǎyìnjīMáy in
134激光打印机、激打Jīguāng dǎyìnjī, jī dǎMáy in laser
135喷墨打印机Pēng mò dǎyìnjīMáy in phun
136服务器FúwùqìMáy server, máy tính phục vụ
137平板电脑Píngbǎn diànnǎoMáy tính bảng (Tablet PC)
138个人电脑Gèrén diànnǎoMáy tính cá nhân (PC)
139掌上电脑Zhǎng shàng diànnǎoMáy tính cầm tay (Palmtop)
140主机计算机Zhǔjī jìsuànjīMáy tính chủ
141巨型计算机Jùxíng jìsuànjīMáy tính cỡ lớn, siêu máy tính
142中型计算机Zhōng xíng jìsuànjīMáy tính cỡ trung bình
143终端计算机Zhōng duān jìsuànjīMáy tính đầu cuối
144台式电脑Táishì diànnǎoMáy tính để bàn (desktop)
145电子计算机Diànzǐ jìsuànjīMáy tính điện tử
146穿孔计算机Chuānkǒng jìsuànjīMáy tính đục lỗ
147家用计算机Jiāyòng jìsuànjīMáy tính gia đình
148光学计算机Guāngxué jìsuànjīMáy tính quang học
149仿生计算机Fǎng shēng jìsuànjīMáy tính sinh học, máy tính bionic
150数字计算机Shùzì jìsuànjīMáy tính số
151电子数据处理机Diànzǐ shùjù chǔlǐ jīMáy tính sử lý số liệu tự động
152模拟计算机Mónǐ jìsuànjīMáy tính tương tự, máy tính analog
154笔记本电脑Bǐjìběn diànnǎoMáy tính xách tay (laptop)
155电脑diàn nǎoMáy vi tính
158ZhàoMegabyte
159调制解调器tiáo zhì jiě tiáo qìModem
160公式翻译程序语言Gōngshì fānyì chéngxù yǔyánNgôn ngữ FORTRAN
161计算机语言Jìsuànjī yǔyánNgôn ngữ máy tính
162人工语言Réngōng yǔyánNgôn ngữ nhân tạo
163人工智能语言Réngōng zhìnéng yǔyánNgôn ngữ thông minh nhân tạo
164算法语言Suànfǎ yǔyánNgôn ngữ thuật toán
165计算机工作者Jìsuànjī gōng zuò zhěNgười làm công tác máy tính
166电源DiànyuánNguồn điện
167标号BiāohàoNhãn, ký hiệu, đánh dấu
168输入ShūrùNhập liệu
169输入信息Shūrù xìnxīNhập thông tin
170笔记本bǐjìběnnotebook
171按钮ÀnniǔNút bấm
172计算机插口Jìsuànjī chākǒuổ cắm máy tính
173移动硬盘Yídòng yìngpánổ cứng di động, ổ cứng cắm ngoài
174驅動器qūdòng qìổ đĩa
175光驱Guāngqūổ đĩa CD
176硬盤 yìng pánổ đĩa cứng
177硬磁盘驱动器Yìng cípán qū dòng qìổ đĩa cứng
178软磁盘驱动器、软驱Ruǎn cípán qū dòngqì, ruǎnqūổ đĩa mềm
179闪盘,优盘shǎn pán, yōupánổ USB
180闪盘、闪存盘Shǎn pán, shǎncún pánổ USB flash, ổ chớp USB
181離線líxiànOffline, ngoại tuyến
182硬件 yìng jiànPhần cứng
183硬件YìngjiànPhần cứng
184信息反馈Xìnxī fǎnkuìPhản hồi thông tin
185软件RuǎnjiànPhần mềm
186间谍软件jiàndié ruǎnjiànPhần mềm gián điệp
187固件GùjiànPhần sụn, vi chương trình
188计算机插头Jìsuànjī chātóuPhích cắm máy tính
189功能键Gōng néng jiànPhím chức năng
190聊天室Liáotiān shìPhòng tán ngẫu trên mạng, phòng chat
191平台píngtáiPlatform
192电子图书Diànzǐ túshūSách điện tử
193超链接Chāo liànjiēSiêu liên kết (hyperlink)
194超级计算机Chāojí jìsuànjīSiêu máy tính
195数据ShùjùSố liệu, dữ liệu
196賬號zhànghàoSố tài khoản (account)
197寄生虫jì shēng chóngSpam
198卡片分类Kǎpiàn fēnlèiSự chọn bìa đục lỗ
199人的模拟Rén de mónǐSự mô phỏng người
200耳机ĚrjīTai nghe, headphone
201文件WénjiànTập tin
202域名YùmíngTên miền
203文件 wénjiànTệp tin (file)
204演示文稿yǎnshì wéngǎoTệp trình diễn PowerPoint
205寄存器JìcúnqìThanh ghi
206網友wǎngyǒuThành viên mạng
207人工操作Réngōng cāozuòThao tác bằng tay, thao tác thủ công
208计算机操作Jìsuànjī cāozuòThao tác máy
209按步操作Àn bù cāozuòThao tác từng bước
210存储卡、闪存卡Cúnchú kǎ, shǎncún kǎThẻ nhớ
211磁卡CíkǎThẻ từ
212终端Zhōng duānThiết bị đầu cuối
213计时器Jìshí qìThiết bị đếm giờ
214适配器 shìpèiqìThiết bị ghép (adapter)
215监测器Jiāncè qìThiết bị giám sát
216存储设备Cúnchú shèbèiThiết bị lưu trữ
217外围设备Wàiwéi shèbèiThiết bị ngoại vi
218硬件设计Yìngjiàn shèjìThiết kế phần cứng
219软件设计Ruǎnjiàn shèjìThiết kế phần mềm
220安排ĀnpáiThiết lập, cài đặt
221资讯ZīxùnThông tin, dữ liệu
222信息XìnxīThông tin, thông điệp
223电子函件、电子邮件Diànzǐ hánjiàn, diànzǐ yóujiànThư điện tử, Email
224文件夾wénjiàn jiāThư mục (folder)
225电脑机箱Diàn nǎo jīxiāngThùng máy, CPU
226回收站huí shōu zhànThùng rác
227屬性shǔxìngThuộc tính (properties)
228电子商务Diànzǐ shāng wùThương mại điện tử
229兼容jiānróngTích hợp, tương thích
230标题BiāotíTiêu đề
231信息检索Xìnxī jiǎn suǒTìm kiếm thông tin
232黑客HēikèTin tặc, hacker
233優化 yōuhuàTối ưu hóa
234主页ZhǔyèTrang chủ
235主頁zhǔyètrang chủ (home page)
236网页WǎngyèTrang web
237網頁wǎngyètrang web (web page)
238信息交换Xìnxī jiāo huànTrao đổi thông tin
239人的智能Rén de zhìnéngTrí thông minh con người
240人工智能Réngōng zhìnéngTrí tuệ nhân tạo, trí thông minh nhân tạo
241浏览器Liúlǎn qìTrình duyệt (browser)
242电子游戏Diànzǐ yóuxìTrò chơi điện tử
243網路(络)游戲wǎng lù (luò) yóuxìTrò chơi trực tuyến
244在線zàixiànTrực tuyến
245信息传送Xìnxī chuán sòngTruyền thông tin
246百分比Bǎi fēn bǐTỷ lệ phần trăm
247U盘、通用串行总线U pán, tōngyòng chuàn háng zǒngxiànUSB
248文本文件wénběn wénjiànVăn bản Word
249微程序Wéi chéng xùVi chương trình
250微指令Wéi zhǐlìngVi lệnh
251微代码Wéi dàimǎVi mã, vi code
252计算机病毒Jìsuànjī bìngdúVirus máy tính
253攝象頭(網路攝影機)shè xiàng tóu (wǎng lù shè yǐngjī)Webcam
254摄像头Shè xiàng tóuWebcam
255网站WǎngzhànWebsite
256万维网Wàn wéi wǎngWWW (world wide web)
257数据处理Shùjù chǔlǐXử lý dữ liệu
258成批处理Chéng pī chǔlǐXử lý dữ liệu theo lô, theo khối
259信息处理Xìnxī chǔlǐXử lý thông tin
260文字信息处理Wénzì xìnxī chǔlǐXử lý từ, xử lý văn bản
261输出ShūchūXuất, ra
262冲突chōngtūXung đột

Từ vựng tiếng Trung chủ đề linh kiện máy tính

tu-vung-tieng-trung-ve-may-tinh
Bỏ túi 100 từ vựng tiếng Trung về máy tính
1主板zhǔbǎnBo mạch chủ (mainboard)
2存储器CúnchúqìBộ nhớ
3闪存ShǎncúnBộ nhớ chớp, bộ nhớ cực nhanh ( flash memory)
4磁盘存储装置Cípán cúnchú zhuāngzhìBộ nhớ đĩa từ
5外存wài cúnBộ nhớ ngoài
6处理器chǔlǐ qìBộ vi xử lí (CPU)
7微处理机Wéi chǔlǐ jīBộ vi xử lý
8中央处理器Zhōngyāng chǔlǐ qìBộ xử lí trung tâm(CPU)
9声卡ShēngkǎCard âm thanh
10视频卡Shìpín kǎCard màn hình
11网卡WǎngkǎCard mạng
12卡片KǎpiànCard, thẻ
13配置pèizhìCấu hình
14只读光盘Zhǐ dú guāngpánCD-ROM
15芯片xīn piànChip
16双核处理器shuānghé chǔlǐ qìchip 2 nhân
17鼠标ShǔbiāoCon chuột
18鼠标ShǔbiāoCon chuột
19鼠標 shǔbiāocon chuột (mouse)
20接口jiēkǒuCổng, khe cắm
21通用串行总线接口Tōng yòng chuàn háng zǒng xiàn jiēkǒuĐầu cắm USB
22读卡器Dú kǎ qìĐầu đọc thẻ nhớ
23光盘guāng pánĐĩa CD
24光盘、光碟Guāngpán, guāngdiéĐĩa CD, đĩa compact
25可录光盘Kě lù guāngpánĐĩa CD-R
26可重写光盘Kě chóng xiě guāngpánĐĩa CD-RW
27硬磁盘、硬盘Yìngcípán, yìngpánĐĩa cứng
28数字视盘、数字Shùzì shìpán, shùzìĐĩa DVD
29软磁盘、软盘Ruǎn cípán, ruǎnpánĐĩa mềm
30磁盘cípánĐĩa từ
31磁盘CípánĐĩa từ
32视频压缩光盘Shìpín yāsuō guāng pánĐĩa VCD, đĩa hình
33高密度只读光盘Gāo mìdù zhǐ dú guāngpánDVD-ROM
34通用串行总线端口Tōng yòng chuàn háng zǒngxiàn duānkǒuKhe cắm USB
35扬声器、喇叭Yáng shēng qì, lǎbāLoa

 Từ vựng tiếng Trung các giao diện trên máy tính

tu-vung-tieng-trung-ve-may-tinh
Bỏ túi 100 từ vựng tiếng Trung về máy tính
1破解pòjiěBẻ khóa (crack)
2图标túbiāoBiểu tượng (item)
3安装ĀnzhuāngCài đặt 
4更新gēngxīnCập nhật (update)
5聊天liáotiānChat
6轉换zhuǎn huànChuyển đổi (switch)
7搜索引擎sōusuǒ yǐnqíngCông cụ tìm kiếm
8連接liánjiēConnect
9复制fùzhìCopy
10剪切jiǎnqiècut
11注冊zhùcèĐăng kí (login, register)
12登录dēnglùĐăng nhập
13碎片整理suìpiàn zhěnglǐDeflagment
14数据shùjùDữ liệu (data)
15导出dǎochūExport
16垃圾文件lājī wénjiànFile rác
17格式化géshì huàFormat
18按键ÀnjiànGõ phím, nhấn phím
19图像túxiàngHình ảnh
20壁纸bìzhǐHình nền
21电子邮箱diànzǐ yóu xiāngHòm thư điện tử
22对话框duì huà kuāngHộp thoại (dialog box)
23导入dǎorùImport
24打印dǎyìnIn
25转贮、转存Zhuǎn zhù, zhuǎn cúnKết xuất
26双击shuāngjīKích đôi (double click)
27連接liánjiēLiên kết (link)
28存盘cúnpánLưu (save)
29升级shēngjíNâng cấp
30屏幕保护píngmù bǎohùscreen save
31服务器fú wù qìServer
32主机zhǔjīServer
33快捷kuàijiéShort cut
34上载ShàngzàiTải lên (trên mạng) (upload)
35下载XiàzàiTải xuống (download)
36退出tuìchūThoát, đăng xuất
37搜索 sōusuǒTìm kiếm (search)
38磁道cídàoTrack
39上傳shàng chuánupload
40删除shānchúXóa(delete)

Từ vưng tiếng Trung tên một số hãng máy tính

tu-vung-tieng-trung-ve-may-tinh
Bỏ túi 100 từ vựng tiếng Trung về máy tính
1联想lián xiǎngLenovo
2宏碁hóng qíAcer
3苹果píng guǒApple
4华硕HuáshuòAsus
5戴尔Dài’ěrDell
6惠普HuìpǔHP
7微软WēiruǎnMicrosoft
8微星科技股份有限Wēixīng kējì gǔfèn yǒuxiànMSI
9雷蛇Léi shéRazer
10三星sān xīngSamsung

Một số câu ví dụ về cách dung từ vựng tiếng Trung về máy tính – internet

  1. 现代的人,一旦无聊起来,想到的第一件事就是打开电脑。

Xiàndài de rén, yīdàn wúliáo qǐlái, xiǎngdào de dì yī jiàn shì jiùshì dǎkāi diànnǎo.

Con người thời hiện đại, khi buồn chán thì điều đầu tiên nghĩ đên chính là bật máy tính.

  1. 这台电脑的屏幕是液晶的,看起来很舒服,没有鼠标,键盘下面有一小块板,手指在。 

Zhè tái diànnǎo de píngmù shì yèjīng de, kàn qǐlái hěn shūfú, méiyǒu shǔbiāo, jiànpán xiàmiàn yǒuyī xiǎo kuài bǎn, shǒuzhǐ zài     

Máy tính này là màn hính LCD, trông rất thoải mái, không có chuột, dưới bàn phím có miếng lót để đút ngón tay vào.     

  1. 电脑屏幕无法打开,是不是坏了?

Diànnǎo píngmù wúfǎ dǎkāi, shì bùshì huàile?        

Màn hính máy tính mở không lên, có phải hư rồi không?

  1. 我忘记了我的脸书账户密码。

Wǒ wàngjìle wǒ de liǎn shū zhànghù mìmǎ.

Tôi quên mất mật khẩu tài khoản Facebook rồi.

  1. 我的手机内存不足了。

Wǒ de shǒujī nèicún bùzúle.

Điện thoại của tôi hết dung lượng bộ nhớ rồi.

  1. 我的电脑是苹果品牌的。

Wǒ de diànnǎo shì píngguǒ pǐnpái de.

Máy tính của tôi hãng Apple.

  1. 在今天的社会中,一切都可以在互联网上找到。

Zài jīntiān de shèhuì zhōng, yīqiè dōu kěyǐ zài hùliánwǎng shàng zhǎodào.

Trong xã hội ngày nay, mọi thứ đều có thể lên internet tìm hiểu.

  1. 记得明天给我发邮件。

Jìdé míngtiān gěi wǒ fā yóujiàn.

Ngày mai bạn nhớ gửi mail cho tôi.

  1. 你升级了你的操作系统了吗?

Nǐ shēngjíle nǐ de cāozuò xìtǒngle ma?

Bạn đã nâng cấp hệ điều hành chưa?

  1. 人们不再使用CD了。

Rénmen bùzài shíyòng CD le.

Ngày nay người ta không còn dùng đĩa CD nữa.

Nếu bài viết này có ích, đừng quên thả tim hoặc comment chủ đề mà các bạn quan tâm nhé. Và cũng đừng quên follow Fanpage của chúng tớ để cùng tham gia các sự kiện miễn phí nhé!

Tham khảo thêm

Từ vựng tiếng Trung chủ đề môi trường

Tìm cửa hàng
Gọi trực tiếp
Chat trên Zalo