Chắc hẳn ai trong chúng ta cũng đã từng nghe qua tên của các nhãn hàng thương hiệu hay thậm chí đã từng dùng qua nó rồi đúng không nè? Đa số các thương hiệu đều được lấy tên từ Tiếng Anh. Với tiếng Trung, chúng sẽ được phiên âm theo một âm tương đồng khác. Điều này gây khó khăn cho người học trong các đoạn hội thoại hoặc bài học hoặc gây ra các tình huống khó xử khi bạn không biết từ vựng tiếng Trung về các nhãn hàng nổi tiếng.
Nhưng các bạn hãy yên tâm, vì hôm nay Câu lạc bộ Tiếng Trung sẽ chia sẻ cho các bạn những từ vựng Tiếng Trung về các nhãn hàng nổi tiếng. Các bạn hãy cùng mình học nhé!
100 TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ CÁC NHÃN HÀNG NỔI TIẾNG
STT | TỪ VỰNG | PHIÊN ÂM | NGHĨA |
1 | 苹果 | Píngguǒ | Apple |
2 | 阿迪达斯 | Adídásī | Adidas |
3 | 雅培 | Yǎpéi | Abbott |
4 | 安满 | Ān mǎn | Anmum |
5 | 乐肤洁 | Lè fū jié | Acnes |
6 | 安利 | Ānlì | Amway |
7 | 安娜苏 | Ānnàsū | Anna Sui |
8 | 欧珀莱 | Ōupòlái | Aupres |
9 | 雅芳 | Yǎfāng | Avon |
10 | 黑莓 | Hēiméi | Blackberry |
11 | 碧柔 | Bì róu | Bioré |
12 | 碧欧泉 | Bì’ōuquán | Biotherm |
13 | 宝嘉丽 | Bǎo jiā lì | BVLgari |
14 | 巴宝莉 | Bābǎolì | Burberry |
15 | 卡尔文克莱 | Kǎ’ěr wén kè lái | Calvin Klein |
16 | 家美乐 | Jiā měi yuè | Camenae |
17 | 卡地亚 | Kǎdìyà | Cartier |
18 | 佳雪 | Jiā xuě | Cathy |
19 | 匡威 | Kuāngwēi | Converse |
20 | 香奈儿 | Xiāngnài’er | Chanel |
21 | 克洛耶 | Kè luò yé | Chloé |
22 | 娇韵诗 | Jiāoyùnshī | Clarins |
23 | 可伶可俐 | Kě líng kě lì | Clean & Clear |
24 | 清扬 | Qīng yáng | Clear |
25 | 倩碧 | Qiànbì | Clinique |
26 | 嘉士伯啤酒 | Jiāshìbó píjiǔ | Carlsberg |
27 | 可口可乐 | Kěkǒukělè | Coca Cola |
28 | 绿箭 | Kǜ jiàn | Double Mint |
29 | 多美滋 | Duōměizī | Dumex |
30 | 乐邦 | Lè bāng | Debon |
31 | 迪奥 | Dí’ào | Dior |
32 | 杜嘉班纳 | Dù jiā bān nà | Dolce & Gabbana |
33 | 多芬 | Duō fēn | Dove |
34 | 雅顿 | Yǎdùn | (Elizabeth) Arden |
35 | 雅诗兰黛 | Yǎshīlándài | Estee Lauder |
36 | 爱丽 | Àilì | Étude |
37 | 恩发 | Ēn fà | Enfa |
38 | 益达 | Yì dá | Extra |
39 | 芬达 | Fēn dá | Fanta |
40 | 美素恩 | Měi sù ēn | Frisomum |
41 | 芬迪 | Fēn dí | Fendi |
42 | 斐乐 | Fěi lè | FILA |
43 | 阿玛尼 | Āmǎní | (Giorgio) Armani |
44 | 古姿 | Gǔ zī | Gucci |
45 | 娇兰 | Jiāolán | Guerlain |
46 | 华为 | Huáwèi | HUAWEI |
47 | 喜力 | Xǐ lì | Heineken |
48 | 夏士莲 | Xiàshìlián | Hazeline |
49 | 海飞丝 | Hǎifēisī | Head & Shoulders |
50 | 赫莲娜 | Hèliánnà | Helena (Rubinstein) |
51 | 爱马仕 | Àimǎshì | Hermes |
52 | 波士 | Bō shì | Hugo Boss |
53 | 喜力 | Xǐ lì | Heineken |
54 | 轩尼诗 | Xuānníshī | Hennessy |
55 | 家乐 | Jiā lè | Knor |
56 | 嘉娜宝 | Jiā nà bǎo | Kanebo |
57 | 高田贤三 | Gāotián xián sān | Kenzo |
58 | 高丝 | Gāosī | Kose |
59 | 强生 | Qiángshēng | Johnson |
60 | 力多精 | Lì duō jīng | Lactogen |
61 | 立顿 | Lìdùn | Lipton |
62 | 欧莱雅 | Ōuláiyǎ | L’oreal |
63 | 兰蔻 | Lánkòu | Lancôme |
64 | 兰芝 | Lánzhī | Laneige |
65 | 路易威登 | Lùyì wēi dēng | Louis Vuitton |
66 | 力士 | Lìshì | Lux |
67 | 美极 | Měi jí | Maggi |
68 | 奔驰 | Bēnchí | Mercedes |
69 | 美宝莲 | Měibǎolián | Maybelline |
70 | 曼秀雷敦 | Mànxiùléidūn | Mentholatum |
71 | 万宝龙 | Wànbǎolóng | Mont Blanc |
72 | 莫斯基诺 | Mò sī jīnuò | Moschino |
73 | 摩托罗拉 | Mótuōluōlā | Motorola |
74 | 美禄 | Měi lù | Milo |
75 | 美年达 | Měi nián dá | Mirinda |
76 | 雀巢 | Quècháo | Nestle |
77 | 上好佳 | Shàng hǎo jiā | Oishi |
78 | 欧珀 | Ōu pò | OPPO |
79 | 玉兰油 | Yùlányóu | Olay |
80 | 耐克 | Nàikè | Nike |
81 | 译作新百伦或纽巴伦 | Yìzuò xīnbǎilún huò niǔ bā lún | NEW BALANCE |
82 | 露得清 | Lùdéqīng | Neutrogena |
83 | 尼娜丽茜 | Ní nà lì qiàn | Nina Ricci |
84 | 妮维雅 | Nīwéiyǎ | Nivea |
85 | 诺基亚 | Nuòjīyà | Nokia |
86 | 彪马 | Piāomǎ | PUMA |
87 | 潘婷 | Pāntíng | Pantene |
88 | 贝亲 | Bèiqīn | Pigeon |
89 | 旁氏 | Pángshì | Ponds |
90 | 百事可乐 | Bǎishìkělè | Pepsi |
91 | 人头马 | Rén tóumǎ | Rémy Martin |
92 | 锐步 | Ruì bù | Reebok |
93 | 拉尔夫劳伦 | Lā ěr fū láo lún | Ralph Lauren |
94 | 飘柔 | Piāo róu | Rejoice |
95 | 露华浓 | Lùhuánóng | Révlon |
96 | 菲拉格慕 | Fēilāgémù | Salvatore Ferragamo |
97 | 三星 | Sānxīng | SAMSUNG |
98 | 莎芳 | Shā fāng | Savon |
99 | 丝芙兰 | Sīfúlán | Sephora |
100 | 资生堂 | Zīshēngtáng | Shiseido |
101 | 希思黎 | Xīsīlí | Sisley |
102 | 新碧 | Xīn bì | Sunplay |
103 | 华伦天奴 | Huálúntiānnú | Valentino |
104 | 范思哲 | Fànsīzhé | Versace |
105 | 薇姿 | Wēizī | Vichy |
106 | 伊夫圣罗兰 | Yī fū shèng luólán | YSL (Yve Saint Laurent) |
107 | 果珍 | Guǒ zhēn | Tang |
108 | 老虎啤酒 | Lǎohǔ píjiǔ | Tiger |
109 | 乐天 | Lètiān | Xylitol |
110 | 小米 | Xiǎomĭ | Xiaomi |
111 | 乐肤洁 | Lè fū jié | Acnes |
112 | 安利 | Ānlì | Amway |
113 | 安娜苏 | Ānnàsū | Anna Sui |
114 | 欧珀莱 | Ōupòlái | Aupres |
115 | 雅芳 | Yǎfāng | Avon |
116 | 碧柔 | Bì róu | Biore |
117 | 碧欧泉 | Bì’ōuquán | Biotherm |
118 | 宝嘉丽 | Bǎo jiā lì | Bvlgari |
119 | 卡尔文 克莱 | Kǎ’ěr wén kè lái | Calvin Klein |
120 | 家美乐 | Jiā měi yuè | Camenae |
121 | 卡地亚 | Kǎdìyà | Cartier |
122 | 佳雪 | Jiā xuě | Cathy |
123 | 香奈儿 | Xiāngnài’er | Chanel |
124 | 克洛耶 | Kè luò yé | Chloe |
125 | 娇韵诗 | Jiāoyùnshī | Clarins |
126 | 可伶可俐 | Kě líng kě lì | Clean & clear |
127 | 清扬 | Qīng yáng | Clear |
128 | 倩碧 | Qiànbì | Clinique |
129 | 乐邦 | Lè bāng | Debon |
130 | 迪奥 | Dí’ào | Dior |
131 | 多芬 | Duō fēn | Dove |
132 | 雅顿 | Yǎdùn | (Elizabeth) Arden |
133 | 雅诗兰黛 | Yǎshīlándài | Estee Lauder |
134 | 爱丽 | Àilì | Etude |
135 | 阿玛尼 | Āmǎní | (Giorgio) Armani |
136 | 古姿 | Gǔ zī | Gucci |
137 | 娇兰 | Jiāolán | Guerlain |
138 | 夏士莲 | Xiàshìlián | Hazeline |
139 | 海飞丝 | Hǎifēisī | Head & Shoulders |
140 | 赫莲娜 | Hèliánnà | Helena (Rubinstein) |
141 | 爱马仕 | Àimǎshì | Hermes |
142 | 波士 | Bō shì | Hugo Boss |
143 | 强生 | Qiángshēng | Johnson |
144 | 嘉娜宝 | Jiā nà bǎo | Kanebo |
145 | 高田贤三 | Gāotián xián sān | Kenzo |
146 | 高丝 | Gāosī | Kose |
147 | 欧莱雅 | Ōuláiyǎ | L’oréal |
148 | 兰蔻 | Lánkòu | Lancome |
149 | 兰芝 | Lánzhī | Laneige |
150 | 力士 | Lìshì | Lux |
151 | 美宝莲 | Měibǎolián | Maybelline |
152 | 莫斯基诺 | Mò sī jīnuò | Moschino |
153 | 万宝龙 | Wànbǎolóng | Mont Blanc |
154 | 曼秀雷敦 | Mànxiùléidūn | Mentholatum |
155 | 露得清 | Lùdéqīng | Neutrogena |
156 | 尼娜丽茜 | Ní nà lì qiàn | Nina Ricci |
157 | 妮维雅 | Nīwéiyǎ | Nivea |
158 | 玉兰油 | Yùlányóu | Olay |
159 | 潘婷 | Pāntíng | Pantene |
160 | 贝亲 | Bèiqīn | Pigeon |
161 | 旁氏 | Pángshì | Ponds |
162 | 拉尔夫劳伦 | Lā ěr fū láo lún | Ralph Lauren |
163 | 飘柔 | Piāo róu | Rejoice |
164 | 露华浓 | Lùhuánóng | Révlon |
165 | 沙芳 | Shā fāng | Savon |
166 | 丝芙兰 | Sīfúlán | Sephora |
167 | 资生堂 | Zīshēngtáng | Shiseido |
168 | 希思黎 | Xīsīlí | Sisley |
169 | 新碧 | Xīn bì | Sunplay |
170 | 雪碧 | Xuěbì | Sprite |
171 | 星巴克 | Xīngbākè | Starbucks |
172 | 华伦天奴 | Huálúntiānnú | Valentino |
173 | 范思哲 | Fànsīzhé | Versace |
174 | 薇姿 | Wēizī | Vichy |
175 | 伊夫圣罗兰 | Yī fū shèng luólán | YSL (Yve Saint Laurent) |
176 | 劳斯莱斯 | Láosīláisī | Rolls-Royce |
177 | 兰博基尼 | Lánbójīní | Lamborghini |
178 | 法拉利 | Fǎlālì | Ferrari |
179 | 菲亚特 | Fēiyàtè | Fiat |
180 | 雷克萨斯 | Léikèsàsī | Lexus |
181 | 富豪 | Fùháo | Volvo |
182 | 福特 | Fútè | Ford |
183 | 路虎 | Lùhǔ | Land Rover |
184 | 马自达 | Mǎzìdá | Mazda |
185 | 雅阁 | Yǎgé | Accord |
186 | 梅赛德斯 - 奔驰 | Méisàidésī – bēnchí | Mercedes – Benz |
187 | 阿库拉 | Ākùlā | Acura |
188 | 吉普 | Jípǔ | Jeep |
189 | 大发 | Dàfā | Daihatsu |
190 | 奥迪 | Àodí | Audi |
191 | 保时捷 | Bǎoshíjié | Porsche |
192 | 花旗银行 | Huāqí yínháng | Citibank |
193 | 天美时 | Tiānměi shí | Timex |
194 | 维萨 | Wéi sà | VISA |
195 | 劳力士 | láo lì shì | Rolex |
196 | 欧米茄 | ōu mǐ qié | Omega |
197 | 百达翡丽腕 | bǎi dá fěi lì wàn | Patek Philippe |
198 | 浪琴 | làng qín | Longines |
199 | 百年灵 | bǎi nián líng | Breitling |
200 | 西铁城 | xī tiě chéng | Citizen |
201 | 卡西欧 | kǎ xī ōu | Casio |
202 | 真力时 | zhēn lì shí | Zenith |
203 | 天梭 | tiān suō | Tissot |
204 | 摩凡陀 | mó fán tuó | Movado |
205 | 尊皇 | zūn huáng | Juvenia |
206 | 夏利豪 | xià lì háo | Charriol |
207 | 精工 | jīng gong | Seiko |
208 | 东方双狮 | dōng fāng shuāng shī | Orient |
209 | 西铁城 | xī tiě chéng | Citizen |
210 | 卡西欧 | kǎ xī ōu | Casio |
211 | 卡地亚 | kǎ dì yà | Cartier |
212 | 万宝龙 | wàn bǎo lóng | Montblanc |
213 | 雷达表 | léi dá biǎo | Rado |
214 | 斯沃琪 | sī wò qí | Swatch |
215 | 万国 | wàn guó | Iwc |
216 | 爱彼 | ài bǐ | Audemars Piguet |
217 | 萧邦 | xiāo bāng | Chopard |
218 | 积家 | jī jiā | Jaeger-LeCoultre |
219 | 宇舶 | yǔ bó | Hublot |
220 | 江诗丹顿 | jiāng shī dān dùn | Vacheron Constantin |
221 | 芝柏 | zhī bǎi | Girard-Perregaux |
222 | 名士 | míng shì | Baume & Mercier |
223 | 宾利 | Bīnlì | Bentley |
224 | 麦当劳 | Màidāngláo | Mc Donalds |
225 | 汉堡王 | Hànbǎowáng | Burgerking |
226 | 高原咖啡 | Gāoyuán kāfēi | Highlands coffee |
227 | 冰雪皇后 | Nǚwáng huánghòu | Dairy Queen |
228 | 达美乐比萨 | Dáměiyuè bǐsà | Domino’s Pizza |
229 | 必胜客 | Bìshèngkè | Pizza Hut |
230 | 乐天利 | Lètiān lì | Lotteria |
231 | 祖乐比 | Zǔ lè bǐ | Jollibee |
Những câu slogan của những nhãn hiệu nổi tiếng
- Impossible is nothing Không có gì là không thể
( 阿迪达斯-Adidas)
- Have it your way Thưởng thức theo cách của bạn
(汉堡王-Burger King)
- Think different Hãy khác biệt
(苹果-Apple – Tập đoàn công nghệ máy tính Mỹ)
- The city never sleeps Thành phố không bao giờ ngủ
(花旗银行-Citibank – Dịch vụ ngân hàng 24/24 giờ)
- It takes a lickin’ and keeps on tickin! Cứ đều đặn tích tắc đúng giờ
(Timex – Hãng đồng hồ Timex)
- It’s everywhere you want to be Bất cứ nơi nào bạn đến
(维萨- Visa)
- It’s finger lickin’ good Vị ngon trên từng ngón tay
( 肯德基-KFC)
- Just do it Cứ làm đi
(耐克- Nike – Hãng đồ thể thao Nike)
Các bạn vừa xem qua bài viết về Từ vựng tiếng Trung về các nhãn hàng nổi tiếng. Đừng quên follow website để cập nhật các bài học bổ ích và đăng kí Fanpage để nhận được vé tham gia free các chương trình giao lưu cùng giáo viên bản xứ nhé!!!!
Tham khảo thêm