100 TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ CÁC NHÃN HÀNG NỔI TIẾNG

Tháng Bảy 23, 2022

Chắc hẳn ai trong chúng ta cũng đã từng nghe qua tên của các nhãn hàng thương hiệu hay thậm chí đã từng dùng qua  nó rồi đúng không nè? Đa số các thương hiệu đều được lấy tên từ Tiếng Anh. Với tiếng Trung, chúng sẽ được phiên âm theo một âm tương đồng khác. Điều này gây khó khăn cho người học trong các đoạn hội thoại hoặc bài học hoặc gây ra các tình huống khó xử khi bạn không biết từ vựng tiếng Trung về các nhãn hàng nổi tiếng.

Nhưng các bạn hãy yên tâm, vì hôm nay Câu lạc bộ Tiếng Trung sẽ chia sẻ cho các bạn những từ vựng Tiếng Trung về các nhãn hàng nổi tiếng. Các bạn hãy cùng mình học nhé!

tu-vung-tieng-trung-ve-cac-nhan-hang-noi-tieng

100 TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ CÁC NHÃN HÀNG NỔI TIẾNG

STTTỪ VỰNGPHIÊN ÂMNGHĨA
1苹果PíngguǒApple
2阿迪达斯AdídásīAdidas
3雅培YǎpéiAbbott
4安满Ān mǎnAnmum
5乐肤洁Lè fū jiéAcnes
6安利ĀnlìAmway
7安娜苏ĀnnàsūAnna Sui
8欧珀莱ŌupòláiAupres
9雅芳YǎfāngAvon
10黑莓HēiméiBlackberry
11碧柔Bì róuBioré
12碧欧泉Bì’ōuquánBiotherm
13宝嘉丽Bǎo jiā lìBVLgari
14巴宝莉BābǎolìBurberry
15卡尔文克莱Kǎ’ěr wén kè láiCalvin Klein
16家美乐Jiā měi yuèCamenae
17卡地亚KǎdìyàCartier
18佳雪Jiā xuěCathy
19匡威KuāngwēiConverse
20香奈儿Xiāngnài’erChanel
21克洛耶Kè luò yéChloé
22娇韵诗JiāoyùnshīClarins
23可伶可俐Kě líng kě lìClean & Clear
24清扬Qīng yángClear
25倩碧QiànbìClinique
26嘉士伯啤酒Jiāshìbó píjiǔCarlsberg
27可口可乐KěkǒukělèCoca Cola
28绿箭Kǜ jiànDouble Mint
29多美滋DuōměizīDumex
30乐邦Lè bāngDebon
31迪奥Dí’àoDior
32杜嘉班纳Dù jiā bān nàDolce & Gabbana
33多芬Duō fēnDove
34雅顿Yǎdùn(Elizabeth) Arden
35雅诗兰黛YǎshīlándàiEstee Lauder
36爱丽ÀilìÉtude
37恩发Ēn fàEnfa
38益达Yì dáExtra
39芬达Fēn dáFanta
40美素恩Měi sù ēnFrisomum
41芬迪Fēn díFendi
42斐乐Fěi lèFILA
43阿玛尼Āmǎní(Giorgio) Armani
44古姿Gǔ zīGucci
45娇兰JiāolánGuerlain
46华为HuáwèiHUAWEI
47喜力Xǐ lìHeineken
48夏士莲XiàshìliánHazeline
49海飞丝HǎifēisīHead & Shoulders
50赫莲娜HèliánnàHelena (Rubinstein)
51爱马仕ÀimǎshìHermes
52波士Bō shìHugo Boss
53喜力Xǐ lìHeineken
54轩尼诗XuānníshīHennessy
55家乐Jiā lèKnor
56嘉娜宝Jiā nà bǎoKanebo
57高田贤三Gāotián xián sānKenzo
58高丝GāosīKose
59强生QiángshēngJohnson
60力多精Lì duō jīngLactogen
61立顿LìdùnLipton
62欧莱雅ŌuláiyǎL’oreal
63兰蔻LánkòuLancôme
64兰芝LánzhīLaneige
65路易威登Lùyì wēi dēngLouis Vuitton
66力士LìshìLux
67美极Měi jíMaggi
68奔驰BēnchíMercedes
69美宝莲MěibǎoliánMaybelline
70曼秀雷敦MànxiùléidūnMentholatum
71万宝龙WànbǎolóngMont Blanc
72莫斯基诺Mò sī jīnuòMoschino
73摩托罗拉MótuōluōlāMotorola
74美禄Měi lùMilo
75美年达Měi nián dáMirinda
76雀巢QuècháoNestle
77上好佳Shàng hǎo jiāOishi
78欧珀Ōu pòOPPO
79玉兰油YùlányóuOlay
80耐克NàikèNike
81译作新百伦或纽巴伦Yìzuò xīnbǎilún huò niǔ bā lúnNEW BALANCE
82露得清LùdéqīngNeutrogena
83尼娜丽茜Ní nà lì qiànNina Ricci
84妮维雅NīwéiyǎNivea
85诺基亚NuòjīyàNokia
86彪马PiāomǎPUMA
87潘婷PāntíngPantene
88贝亲BèiqīnPigeon
89旁氏PángshìPonds
90百事可乐BǎishìkělèPepsi
91人头马Rén tóumǎRémy Martin
92锐步Ruì bùReebok
93拉尔夫劳伦Lā ěr fū láo lúnRalph Lauren
94飘柔Piāo róuRejoice
95露华浓LùhuánóngRévlon
96菲拉格慕FēilāgémùSalvatore Ferragamo
97三星SānxīngSAMSUNG
98莎芳Shā fāngSavon
99丝芙兰SīfúlánSephora
100资生堂ZīshēngtángShiseido
101希思黎XīsīlíSisley
102新碧Xīn bìSunplay
103华伦天奴HuálúntiānnúValentino
104范思哲FànsīzhéVersace
105薇姿WēizīVichy
106伊夫圣罗兰Yī fū shèng luólánYSL (Yve Saint Laurent)
107果珍Guǒ zhēnTang
108老虎啤酒Lǎohǔ píjiǔTiger
109乐天LètiānXylitol
110小米XiǎomĭXiaomi
111乐肤洁Lè fū jiéAcnes
112安利ĀnlìAmway
113安娜苏ĀnnàsūAnna Sui
114欧珀莱ŌupòláiAupres
115雅芳YǎfāngAvon
116碧柔Bì róuBiore
117碧欧泉Bì’ōuquánBiotherm
118宝嘉丽Bǎo jiā lìBvlgari
119卡尔文 克莱Kǎ’ěr wén kè láiCalvin Klein
120家美乐Jiā měi yuèCamenae
121卡地亚KǎdìyàCartier
122佳雪Jiā xuěCathy
123香奈儿Xiāngnài’erChanel
124克洛耶Kè luò yéChloe
125娇韵诗JiāoyùnshīClarins
126可伶可俐Kě líng kě lìClean & clear
127清扬Qīng yángClear
128倩碧QiànbìClinique
129乐邦Lè bāngDebon
130迪奥Dí’àoDior
131多芬Duō fēnDove
132雅顿Yǎdùn(Elizabeth) Arden
133雅诗兰黛YǎshīlándàiEstee Lauder
134爱丽ÀilìEtude
135阿玛尼Āmǎní(Giorgio) Armani
136古姿Gǔ zīGucci
137娇兰JiāolánGuerlain
138夏士莲XiàshìliánHazeline
139海飞丝HǎifēisīHead & Shoulders
140赫莲娜HèliánnàHelena (Rubinstein)
141爱马仕ÀimǎshìHermes
142波士Bō shìHugo Boss
143强生QiángshēngJohnson
144嘉娜宝Jiā nà bǎoKanebo
145高田贤三Gāotián xián sānKenzo
146高丝GāosīKose
147欧莱雅ŌuláiyǎL’oréal
148兰蔻LánkòuLancome
149兰芝LánzhīLaneige
150力士LìshìLux
151美宝莲MěibǎoliánMaybelline
152莫斯基诺Mò sī jīnuòMoschino
153万宝龙WànbǎolóngMont Blanc
154曼秀雷敦MànxiùléidūnMentholatum
155露得清LùdéqīngNeutrogena
156尼娜丽茜Ní nà lì qiànNina Ricci
157妮维雅NīwéiyǎNivea
158玉兰油YùlányóuOlay
159潘婷PāntíngPantene
160贝亲BèiqīnPigeon
161旁氏PángshìPonds
162拉尔夫劳伦Lā ěr fū láo lúnRalph Lauren
163飘柔Piāo róuRejoice
164露华浓LùhuánóngRévlon
165沙芳Shā fāngSavon
166丝芙兰SīfúlánSephora
167资生堂ZīshēngtángShiseido
168希思黎XīsīlíSisley
169新碧Xīn bìSunplay
170雪碧XuěbìSprite
171星巴克XīngbākèStarbucks
172华伦天奴HuálúntiānnúValentino
173范思哲FànsīzhéVersace
174薇姿WēizīVichy
175伊夫圣罗兰Yī fū shèng luólánYSL (Yve Saint Laurent)
176劳斯莱斯LáosīláisīRolls-Royce
177兰博基尼LánbójīníLamborghini
178法拉利FǎlālìFerrari
179菲亚特FēiyàtèFiat
180雷克萨斯LéikèsàsīLexus
181富豪FùháoVolvo
182福特FútèFord
183路虎LùhǔLand Rover
184马自达MǎzìdáMazda
185雅阁YǎgéAccord
186梅赛德斯 - 奔驰Méisàidésī – bēnchíMercedes – Benz
187阿库拉ĀkùlāAcura
188吉普JípǔJeep
189大发DàfāDaihatsu
190奥迪ÀodíAudi
191保时捷BǎoshíjiéPorsche
192花旗银行Huāqí yínhángCitibank
193天美时Tiānměi shíTimex
194维萨Wéi sàVISA
195劳力士 láo lì shìRolex
196欧米茄ōu mǐ qiéOmega
197百达翡丽腕bǎi dá fěi lì wàn Patek Philippe
198浪琴làng qínLongines
199百年灵bǎi nián língBreitling
200西铁城xī tiě chéngCitizen
201卡西欧kǎ xī ōuCasio
202真力时zhēn lì shíZenith
203天梭tiān suōTissot
204摩凡陀mó fán tuóMovado
205尊皇zūn huángJuvenia
206夏利豪xià lì háoCharriol
207精工jīng gongSeiko
208东方双狮dōng fāng shuāng shīOrient
209西铁城xī tiě chéngCitizen
210卡西欧kǎ xī ōuCasio
211卡地亚kǎ dì yàCartier
212万宝龙wàn bǎo lóngMontblanc
213雷达表léi dá biǎoRado
214斯沃琪sī wò qíSwatch
215万国wàn guóIwc
216爱彼ài bǐAudemars Piguet
217萧邦xiāo bāngChopard
218积家jī jiāJaeger-LeCoultre
219宇舶yǔ bóHublot
220江诗丹顿jiāng shī dān dùnVacheron Constantin
221芝柏zhī bǎiGirard-Perregaux
222名士míng shìBaume & Mercier
tu-vung-tieng-trung-ve-cac-nhan-hang-noi-tieng
100 TỪ VỰNG TIẾNG TRUNG VỀ CÁC NHÃN HÀNG NỔI TIẾNG
223宾利BīnlìBentley
224麦当劳MàidāngláoMc Donalds
225汉堡王HànbǎowángBurgerking
226高原咖啡Gāoyuán kāfēiHighlands coffee
227冰雪皇后Nǚwáng huánghòuDairy Queen
228达美乐比萨Dáměiyuè bǐsàDomino’s Pizza
229必胜客BìshèngkèPizza Hut
230乐天利Lètiān lìLotteria
231祖乐比Zǔ lè bǐJollibee

Những câu slogan của những nhãn hiệu nổi tiếng

  1. Impossible is nothing  Không có gì là không thể  

( 阿迪达斯-Adidas)

  1. Have it your way  Thưởng thức theo cách của bạn 

 (汉堡王-Burger King)

  1. Think different  Hãy khác biệt   

(苹果-Apple – Tập đoàn công nghệ máy tính Mỹ)

  1. The city never sleeps Thành phố không bao giờ ngủ 

(花旗银行-Citibank – Dịch vụ ngân hàng 24/24 giờ)

  1.  It takes a lickin’ and keeps on tickin! Cứ đều đặn tích tắc đúng giờ

(Timex – Hãng đồng hồ Timex)

  1. It’s everywhere you want to be Bất cứ nơi nào bạn đến

(维萨- Visa)

  1. It’s finger lickin’ good Vị ngon trên từng ngón tay

( 肯德基-KFC)

  1. Just do it   Cứ làm đi

         (耐克- Nike – Hãng đồ thể thao Nike)

Các bạn vừa xem qua bài viết về Từ vựng tiếng Trung về các nhãn hàng nổi tiếng. Đừng quên follow website để cập nhật các bài học bổ ích và đăng kí Fanpage để nhận được vé tham gia free các chương trình giao lưu cùng giáo viên bản xứ nhé!!!!

Tham khảo thêm

Từ vựng tiếng Trung khi mua hàng Taobao

Tìm cửa hàng
Gọi trực tiếp
Chat trên Zalo