Từ ghép với 然 (rán) và các cách dùng

Tháng Một 10, 2025

“然” (rán) là một từ thường xuất hiện trong tiếng Trung, được dùng để tạo ra các từ ghép mang nhiều ý nghĩa và sắc thái khác nhau. Các từ ghép với “然” thường biểu thị sự khẳng định, trạng thái, hoặc sự chuyển đổi, tùy thuộc vào từ đứng trước nó. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá các từ ghép phổ biến với “然” như 虽然, 当然, 既然, 突然, 然后, 竟然, 然而, 自然, 不然, 必然, 果然, 偶然, 显然, 依然, cùng cách sử dụng cụ thể trong câu.


1. 虽然 (suīrán) – Mặc dù

“虽然” thường được dùng để biểu thị sự nhượng bộ hoặc đối lập giữa hai mệnh đề.

Cách dùng:

từ-ghép-với-ran-然-và-các-cách-dùng

  • 虽然 + Mệnh đề 1, 但是 + Mệnh đề 2

Ví dụ:

  • 虽然天气很冷,但是他还是去跑步了。
    (Suīrán tiānqì hěn lěng, dànshì tā háishì qù pǎobù le.)
    → Mặc dù thời tiết rất lạnh, nhưng anh ấy vẫn đi chạy bộ.

2. 当然 (dāngrán) – Tất nhiên

“当然” biểu thị sự khẳng định chắc chắn hoặc điều hiển nhiên.

Cách dùng:

từ-ghép-với-ran-然-và-các-cách-dùng

  • 当然 + Mệnh đề

Ví dụ:

  • 这件事当然是对的。
    (Zhè jiàn shì dāngrán shì duì de.)
    → Điều này tất nhiên là đúng.

3. 既然 (jìrán) – Đã như vậy

“既然” dùng để chỉ một điều đã xác định, từ đó dẫn đến một kết luận hoặc hành động.

Cách dùng:

từ-ghép-với-ran-然-và-các-cách-dùng

  • 既然 + Mệnh đề 1, 就 + Mệnh đề 2

Ví dụ:

  • 既然你喜欢这本书,就买下来吧。
    (Jìrán nǐ xǐhuān zhè běn shū, jiù mǎi xiàlái ba.)
    → Đã như vậy bạn thích cuốn sách này, thì hãy mua đi.

4. 突然 (tūrán) – Đột nhiên

“突然” biểu thị sự xảy ra bất ngờ của một sự việc.

Cách dùng:

từ-ghép-với-ran-然-và-các-cách-dùng

  • 突然 + Động từ/Trạng thái

Ví dụ:

  • 他突然离开了房间。
    (Tā tūrán líkāi le fángjiān.)
    → Anh ấy đột nhiên rời khỏi phòng.

5. 然后 (ránhòu) – Sau đó

“然后” dùng để chỉ thứ tự thời gian hoặc hành động.

Cách dùng:

từ-ghép-với-ran-然-và-các-cách-dùng

  • Hành động 1 + 然后 + Hành động 2

Ví dụ:

  • 我先吃饭,然后去学习。
    (Wǒ xiān chīfàn, ránhòu qù xuéxí.)
    → Tôi ăn trước, sau đó đi học.

6. 竟然 (jìngrán) – Không ngờ rằng

“竟然” biểu thị sự ngạc nhiên về điều xảy ra ngoài dự đoán.

Cách dùng:

từ-ghép-với-ran-然-và-các-cách-dùng

  • 竟然 + Mệnh đề

Ví dụ:

  • 他竟然没来参加考试。
    (Tā jìngrán méi lái cānjiā kǎoshì.)
    → Anh ấy không ngờ lại không tham dự kỳ thi.

7. 然而 (rán’ér) – Tuy nhiên

“然而” dùng để biểu thị sự đối lập giữa hai ý.

Cách dùng:

từ-ghép-với-ran-然-và-các-cách-dùng

  • Mệnh đề 1 + 然而 + Mệnh đề 2

Ví dụ:

  • 天气很好,然而他却没有出去玩。
    (Tiānqì hěn hǎo, rán’ér tā què méiyǒu chūqù wán.)
    → Thời tiết rất đẹp, tuy nhiên anh ấy lại không ra ngoài chơi.

8. 自然 (zìrán) – Tự nhiên

“自然” biểu thị sự tự nhiên, không bị ép buộc hoặc là điều hiển nhiên.

Cách dùng:

từ-ghép-với-ran-然-và-các-cách-dùng

  • 自然 + Động từ/Trạng thái

Ví dụ:

  • 他笑得很自然。
    (Tā xiào dé hěn zìrán.)
    → Anh ấy cười rất tự nhiên.

9. 不然 (bùrán) – Nếu không thì

“不然” dùng để biểu thị giả định phủ định hoặc đưa ra lựa chọn khác.

Cách dùng:

từ-ghép-với-ran-然-và-các-cách-dùng

  • Mệnh đề 1,不然 + Mệnh đề 2

Ví dụ:

  • 赶快走,不然会迟到的。
    (Gǎnkuài zǒu, bùrán huì chídào de.)
    → Mau đi, nếu không sẽ muộn.

10. 必然 (bìrán) – Tất yếu

“必然” biểu thị sự chắc chắn hoặc điều tất yếu xảy ra.

Cách dùng:

từ-ghép-với-ran-然-và-các-cách-dùng

  • 必然 + Động từ/Trạng thái

Ví dụ:

  • 努力工作必然会有回报。
    (Nǔlì gōngzuò bìrán huì yǒu huíbào.)
    → Làm việc chăm chỉ tất nhiên sẽ có thành quả.

11. 果然 (guǒrán) – Quả nhiên

“果然” dùng để diễn tả kết quả đúng như dự đoán.

Cách dùng:

từ-ghép-với-ran-然-và-các-cách-dùng

  • 果然 + Mệnh đề

Ví dụ:

  • 他说今天会下雨,果然下雨了。
    (Tā shuō jīntiān huì xiàyǔ, guǒrán xiàyǔ le.)
    → Anh ấy nói hôm nay sẽ mưa, quả nhiên đã mưa.

12. 偶然 (ǒurán) – Tình cờ

“偶然” biểu thị điều xảy ra ngoài dự kiến.

Cách dùng:

từ-ghép-với-ran-然-và-các-cách-dùng

  • 偶然 + Động từ

Ví dụ:

  • 我们偶然在街上遇见了。
    (Wǒmen ǒurán zài jiē shàng yùjiàn le.)
    → Chúng tôi tình cờ gặp nhau trên đường.

13. 显然 (xiǎnrán) – Hiển nhiên

“显然” biểu thị sự rõ ràng, dễ nhận thấy.

Cách dùng:

từ-ghép-với-ran-然-và-các-cách-dùng

  • 显然 + Mệnh đề

Ví dụ:

  • 他显然没有准备好。
    (Tā xiǎnrán méiyǒu zhǔnbèi hǎo.)
    → Rõ ràng anh ấy chưa chuẩn bị xong.

14. 依然 (yīrán) – Vẫn như cũ

“依然” dùng để diễn tả trạng thái không thay đổi.

Cách dùng:

15 1 scaled

  • 依然 + Động từ/Trạng thái

Ví dụ:

  • 她依然保持微笑。
    (Tā yīrán bǎochí wēixiào.)
    → Cô ấy vẫn giữ nụ cười như cũ.

Các từ ghép với “然” như 虽然, 当然, 既然, 突然, 然后, 竟然, 然而, 自然, 不然, 必然, 果然, 偶然, 显然, 依然 đều mang ý nghĩa và cách sử dụng phong phú. Việc hiểu rõ các từ này không chỉ giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Trung mà còn tạo nên sự chính xác và phong phú trong giao tiếp. Hãy luyện tập và sử dụng chúng thường xuyên để làm chủ tiếng Trung hiệu quả hơn!

Thông tin liên hệ:

  • Địa chỉ: 13 Đường số 1 Khu Dân Cư Cityland Phường 7 quận Gò Vấp
  • Fanpage Hán Ngữ Trần Kiến
  • Hotline: 036 4655 191
  • caulacbotiengtrung365@gmail.com

Tham khảo thêm:

Công thức đặt câu hỏi trong tiếng Trung

Phân biệt 另 và 另外

Tổng hợp bổ ngữ xu hướng

Tìm cửa hàng
Gọi trực tiếp
Chat trên Zalo