Khi thi lấy bằng HSK4 chúng ta sẽ phải thi thêm phần HSKK trung cấp. Tuy nhiên, rất nhiều bạn trẻ ngày nay lo sợ khi thi HSKK. Nguyên nhân một phần do chúng ta thiếu vốn từ vựng cũng như chưa rèn luyện phản xạ nhiều, việc học từ vựng rải rác khiến chúng ta khó ghi nhớ. Bài viết này sẽ giúp các bạn thống kê lại các từ vựng cần thiết để thi HSKK trung cấp.
1. Danh từ HSKK trung cấp
1
爱情
àiqíng
Tình yêu
2
安排
ānpái
Sắp xếp An bài
3
安全
ānquán
An toàn
4
按时
ànshí
Đúng giờ Chuẩn giờ
5
包括
bāokuò
Bao gồm
6
笔记本
bǐjìběn
Sổ tay
7
标准
biāozhǔn
Tiêu chuẩn
8
表格
biǎogé
Bảng, biểu
9
饼干
bǐnggān
Bánh quy
10
博士
bóshì
Tiến sĩ
11
部分
bùfèn
Bộ phận
12
材料
cáiliào
Tài liệu
13
差不多
chàbùduō
Bình thường
14
长城
chángchéng
Trường Thành
15
长江
chángjiāng
Trường Giang
16
传真
chuánzhēn
Fax
17
窗户
chuānghù
Cửa sổ
18
词典
cídiǎn
Từ điển
19
答案
dá’àn
Đáp án
20
大概
dàgài
Khoảng Tầm
21
大使馆
dàshǐ guǎn
Đại sứ quản
22
大夫
dàfū
Có thể dùng để chỉ: tri thức
23
当地
dāng dì
Bản địa Bản xứ
24
刀
dāo
Dao
25
导游
dǎoyóu
Hướng dẫn viên du lịch
26
到处
dàochù
Khắp nơi
27
地球
dìqiú
Địa cầu
28
地址
dìzhǐ
Địa chỉ
29
肚子
dùzi
Bụng
30
对话
duìhuà
Đối thoại
31
对面
duìmiàn
Đối mặt Đối diện
32
儿童
értóng
Nhi đồng Trẻ em
33
法律
fǎlǜ
Pháp luật
34
烦恼
fánnǎo
Phiền não Buồn phiền
35
范围
fànwéi
Phạm vi
36
方法
fāngfǎ
Phương pháp
37
方面
fāngmiàn
Phương diện
38
方向
fāngxiàng
Phương hướng
39
风景
fēngjǐng
Phong cảnh
40
符合
fúhé
Phù hợp Thích hợp
41
富
fù
Giàu có, sung túc
42
父亲
fùqīn
Bố đẻ Phụ thân
43
个子
gè zi
Vóc dáng, thân hình
44
工具
gōngjù
Công cụ
45
工资
gōngzī
Tiền lương
46
顾客
gùkè
Khách hàng
47
观众
guānzhòng
Quần chúng
48
光
guāng
Ánh sáng, vầng quang
49
国际
guójì
Quốc tế
50
过程
guòchéng
Quá trình
51
海洋
hǎiyáng
Hải dương, biển cả
52
寒假
hánjià
Nghỉ đông
53
汗
hàn
Mồ hôi
54
航班
hángbān
Chuyến bay
55
好处
hǎochù
Điểm tốt Ưu điểm
56
号码
hàomǎ
Số Size, cỡ
57
合格
hégé
Đạt tiêu chuẩn
58
盒子
hézi
Cái hộp
59
猴子
hóuzi
Khỉ
60
护士
hùshì
Hộ lý
61
活动
huódòng
Hoạt động
62
火
huǒ
Để chỉ cái gì đó rất: …. hot
63
基础
jīchǔ
Cơ sở Nền tảng
64
记者
jìzhě
ký giả; phóng viên; nhà báo
65
计划
jìhuà
Kế hoạch
66
技术
jìshù
Kỹ thuật
67
家具
jiājù
Nội thất
68
加油站
jiāyóu zhàn
Trạm xăng
69
价格
jiàgé
Giá cả
70
将来
jiānglái
Tương lai
71
奖金
jiǎngjīn
Tiền thưởng
72
饺子
jiǎozi
Sủi cảo
73
教授
jiàoshòu
Giáo sư
74
结果
jiéguǒ
Kết quả
75
经济
jīngjì
Kinh tế
76
京剧
jīngjù
Kinh kịch
77
镜子
jìngzi
Cái gương
78
距离
jùlí
Khoảng cách Cự ly
79
看法
kànfǎ
Cách làm Cách nhìn
80
科学
kēxué
Khoa học
81
空气
kōngqì
Không khí
82
垃圾桶
lājī tǒng
Thùng rác
83
辣
là
Cay
84
老虎
lǎohǔ
Con hổ
85
力气
lìqì
Sức lực Hơi sức
86
例如
lìrú
Ví dụ
87
连
lián
Liên Liên tiếp
88
流行
liúxíng
Thịnh hành
89
律师
lǜshī
Luật sư
90
毛巾
máojīn
Khăn
91
梦
mèng
Giấc mơ Giấc mộng
92
密码
mìmǎ
Mật mã
93
民族
mínzú
Dân tộc
94
母亲
mǔqīn
Mẹ đẻ Mẹ
95
目的
mùdì
Mục đích
96
内容
nèiróng
Nội dung
97
能力
nénglì
Năng lực
98
年龄
niánlíng
Tuổi
99
农村
nóngcūn
Nông thôn
100
皮肤
pífū
Làn da Da
101
脾气
píqi
Tính khí
102
乒乓球
pīngpāng qiú
Bóng bàn
103
瓶子
píngzi
Bình Lọ
104
普遍
pǔbiàn
Phổ biến
105
气候
qìhòu
Khí hậu
106
千万
qiānwàn
Ngàn vạn
107
签证
qiānzhèng
Thị thực; visa
108
墙
qiáng
Tường
109
桥
qiáo
Cây cầu
110
巧克力
qiǎokèlì
Socola
111
亲戚
qīnqī
Thân thích Họ hàng
112
情况
qíngkuàng
Tình trạng Tình hình
113
区别
qūbié
Khác biệt
114
全部
quánbù
Toàn bộ
115
缺点
quēdiǎn
Khuyết điểm
116
人民币
rénmínbì
Nhân dân tệ
117
任务
rènwù
Nhiệm vụ
118
日记
rìjì
Nhật ký
119
沙发
shāfā
Sô pha
120
社会
shèhuì
Xã hội
121
生活
shēnghuó
Cuộc sống
122
生命
shēngmìng
Sinh mệnh Tính mệnh
123
省
shěng
Tỉnh Tiết kiệm
124
师傅
shīfù
Sư phụ Thầy
125
湿润
shīrùn
Ẩm ướt
126
狮子
shīzi
Sư tử
127
食品
shípǐn
Thực phẩm
128
市场
shìchǎng
Chợ Thị trường
129
首都
shǒudū
Thủ đô
130
售货员
shòuhuòyuán
Nhân viên bán hàng
131
数量
shùliàng
Số lượng
132
数字
shùzì
Chữ số
133
顺序
shùnxù
Thứ tự
134
硕士
shuòshì
Thạc sĩ
135
速度
sùdù
Tốc độ
136
塑料袋
sùliào dài
Túi nilon
137
酸
suān
Chua
138
孙子
sūnzi
Cháu
139
所有
suǒyǒu
Tất cả
140
台
tái
Đài/bệ Sân thượng
141
态度
tàidù
Thái độ
142
汤
tāng
Canh Soup/súp
143
糖
táng
Đường
144
特点
tèdiǎn
Đặc điểm
145
条件
tiáojiàn
Điều kiện
146
腿
tuǐ
chân; cẳng; giò
147
袜子
wàzi
Tất
148
网球
wǎngqiú
Quần vợt Tennis
149
网站
wǎngzhàn
Website Trang web
150
味道
wèidào
Hương vị
151
温度
wēndù
Nhiệt độ
152
文章
wénzhāng
Đoạn văn
153
西红柿
xīhóngshì
Cà chua
154
洗衣机
xǐyījī
Máy giặt
155
现代
xiàndài
Hiện đại
156
相反
xiāngfǎn
Tương phản
157
消息
xiāoxi
Tin tức
158
小说
xiǎoshuō
Tiểu thuyết
159
笑话
xiàohuà
Truyện cười
160
效果
xiàoguǒ
Hiệu quả
161
心情
xīnqíng
Tâm tình Tâm trạng
162
信心
xìnxīn
Niềm tin
163
信用卡
xìnyòngkǎ
Thẻ tín dụng
164
性别
xìngbié
Giới tính
165
性格
xìnggé
Tính cách
166
雪
xuě
Tuyết
167
压力
yālì
Áp lực
168
牙膏
yágāo
Kem đánh răng
169
亚洲
yàzhōu
Châu Á
170
盐
yán
Muối
171
研究生
yánjiūshēng
Nghiên cứu sinh
172
演员
yǎnyuán
Diễn viên
173
阳光
yángguāng
Ánh nắng mặt trời
174
样子
yàngzi
Kiểu dáng, hình dáng Mẫu , vẻ
175
钥匙
yàoshi
Chìa khóa
176
页
yè
Trang Tờ
177
叶子
yèzi
Chiếc lá
178
意见
yìjiàn
Ý kiến
179
艺术
yìshù
Nghệ thuật
180
饮料
yǐnliào
Thức uống
181
印象
yìnxiàng
Ấn tượng
182
优点
yōudiǎn
Ưu điểm Điểm tốt
183
友好
yǒuhǎo
Bạn thân/ tốt Hữu hảo
184
友谊
yǒuyì
Hữu nghị
185
语法
yǔfǎ
Ngữ pháp
186
语言
yǔyán
Ngôn ngữ
187
羽毛球
yǔmáoqiú
Cầu lông
188
原因
yuányīn
Nguyên nhân
189
杂志
zázhì
Tạp chí
190
责任
zérèn
Trách nhiệm
191
知识
zhīshi
Kiến thức Tri thức
192
植物
zhíwù
Thực vật, cây cối
193
职业
zhíyè
Nghề nghiệp
194
质量
zhìliàng
Chất lượng
195
中文
zhōngwén
Tiếng Trung
196
周围
zhōuwéi
Xung quanh Chu vi
197
猪
zhū
Con lợn
198
专门
zhuānmén
Chuyên môn
199
专业
zhuānyè
Chuyên ngành
200
自然
zìrán
Tự nhiên
201
嘴
zuǐ
Miệng mồm
202
最后
zuìhòu
Cuối cùng
203
座位
zuòwèi
Chỗ ngồi
204
作者
zuòzhě
Tác giả
2. Động từ HSKK trung cấp
1
按照
ànzhào
Tuân theo Theo ….
2
保护
bǎohù
Bảo vệ Bảo hộ
3
抱
bào
Ôm, bế, ẵm
4
抱歉
bàoqiàn
Xin lỗi Thứ lỗi
5
报道
bàodào
Đưa tin, báo tin, bài báo phóng sự
6
报名
bàomíng
Báo danh Báo tên
7
表达
biǎodá
Biểu đạt Bày tỏ
8
表扬
biǎoyáng
Biểu dương Tán/ tuyên dương
9
擦
cā
Ma sát, xoa, cọ, quẹt Sờ
10
猜
cāi
Đoán
11
参观
cānguān
Tham quan
12
尝
cháng
Nếm
13
超过
chāoguò
Vượt qua
14
吵
chǎo
Cãi nhau
15
成熟
chéngshú
Thành thục, trưởng thành, chín chắn
16
成为
chéngwéi
Trở thành
17
乘坐
chéngzuò
Đi, đáp (máy bay, tàu hỏa, …)
18
重新
chóngxīn
Làm lại từ đầu Làm mới
19
抽烟
chōuyān
Hút thuốc
20
出发
chūfā
xuất phát
21
出生
chūshēng
Sinh ra Ra đời
22
粗心
cūxīn
Thờ ơ
23
打扮
dǎ bàn
Trang điểm Ăn vận
24
打扰
dǎrǎo
Làm phiền
25
打印
dǎyìn
In ấn
26
打折
dǎzhé
Giảm giá
27
打针
dǎzhēn
Châm cứu
28
代表
dàibiǎo
Đại biểu
29
代替
dàitì
Thay thế
30
当
dāng
Đang Đương
31
道歉
dàoqiàn
Xin lỗi Thứ lỗi
32
得意
déyì
Đắc ý
33
等
děng
Đợi
34
掉
diào
Mất
35
调查
diàochá
Điều tra
36
丢
diū
Mất
37
堵车
dǔchē
Tắc đường
38
断
duàn
Đứt
39
发
fā
Phát
40
发生
fāshēng
Phát sinh Xảy ra
41
发展
fāzhǎn
Phát triển
42
反对
fǎnduì
Phản đối
43
访问
fǎngwèn
Viếng thăm Thăm hỏi
44
放弃
fàngqì
Vứt bỏ Từ bỏ
45
复印
fùyìn
Photocopy Sao chép
46
负责
fú zé
Phụ trách
47
改变
gǎibiàn
Thay đổi
48
干杯
gānbēi
Cạn ly Cạn cốc
49
感动
gǎndòng
Cảm động
50
感谢
gǎnxiè
Cảm ơn
51
干
gàn
Làm
52
感觉
gǎnjué
Cảm giác
53
购物
gòuwù
Mua sắm
54
估计
gūjìì
Đánh giá, dự tính, nhận định, ước đoán
55
鼓励
gǔlì
Cổ vũ
56
鼓掌
gǔzhǎng
Vỗ tay
57
挂
guà
Treo móc
58
管理
guǎnlǐ
Quản lý
59
广播
guǎngbò
Phát thanh Truyền thanh
60
广告
guǎnggào
Quảng cáo
61
逛
guàng
Dạo (phố)
62
过
guò
Qua
63
好像
hǎoxiàng
Giống như Dường như
64
后悔
hòuhuǐ
Hối hận
65
互相
hùxiāng
Lẫn nhau
66
怀疑
huáiyí
Hoài nghi
67
获得
huòdé
Đạt được Giành được
68
激动
jīdòng
Kích động
69
积累
jīlěi
Tích lũy
70
寄
jì
Ký gửi gửi
71
继续
jìxù
Tiếp tục (không dừng lại, không ngắt quãng)
72
加班
jiābān
Tăng ca
73
坚持
jiānchí
Kiên trì
74
减肥
jiǎnféi
Giảm cân
75
减少
jiǎnshǎo
Giảm bớt
76
降低
jiàngdī
Giảm thấp
77
交
jiāo
Giao Đưa
78
交流
jiāoliú
Giao lưu
79
交通
jiāotōng
Giao thông
80
教育
jiàoyù
Giáo dục
81
接受
jiēshòu
Tiếp nhận
82
节约
jiéyuē
Tiết kiệm
83
解释
jiěshì
Giải thích
84
进行
jìnxíng
Tiến hành
85
禁止
jìnzhǐ
Cấm
86
竞争
jìngzhēng
Cạnh tranh
87
举办
jǔbàn
Tổ chức Cử hành
88
拒绝
jùjué
Cự tuyệt Từ chối
89
开玩笑
kāiwánxiào
Làm trò cười
90
考虑
kǎolǜ
Suy nghĩ
91
咳嗽
késòu
Ho
92
可怜
kělián
Đáng thương
93
恐怕
kǒngpà
E rằng Sợ rằng
94
扩大
kuòdà
Mở rộng
95
拉
lā
Kéo
96
来不及/ 来得及
láibují láidéjí
Không đến kịp/ Đến kịp
97
浪费
làngfèi
Lãng phí
98
理发
lǐfà
Cắt tóc
99
理解
lǐjiě
Lý giải Hiểu
100
联系
liánxì
Liên hệ
101
聊天
liáotiān
Nói chuyện
102
留
liú
Ở lại Lưu lại
103
留学
liúxué
Du học
104
流泪
liúlèi
Rơi lệ Khóc
105
流利
liúlì
Lưu loát
106
乱
luàn
Loạn
107
麻烦
máfan
Làm phiền
108
弄
nòng
Làm
109
排列
páiliè
Xếp hàng Sắp xếp; xếp đặt
110
判断
pànduàn
Phán đoán
111
陪
péi
Cùng; theo; đưa Bên cạnh
112
批评
pīpíng
Phê bình Nhắc nhở
113
骗
piàn
Lừa
114
其中
qízhōng
Trong đó
115
起飞
qǐfēi
Cất cánh
116
起来
qǐlái
Đứng lên
117
敲
qiāo
Gõ, đập
118
请假
qǐngjià
Xin nghỉ
119
请客
qǐngkè
Mời khách
120
取
qǔ
lấy
121
缺少
quēshǎo
Thiếu hụt
122
入口
rùkǒu
Nhập khẩu
123
散步
sàn bù
Đi bộ
124
商量
shāngliàng
Thương lượng Bàn bạc
125
申请
shēnqǐng
Nộp đơn, đưa đơn
126
剩
shèng
Thừa Còn lại
127
失败
shībài
Thất bại
128
使用
shǐyòng
Sử dụng
129
试
shì
Thử
130
适合
shìhé
Thích hợp
131
适应
shìyìng
Thích ứng
132
收
shōu
Nhận
133
收入
shōurù
Thu nhập
134
收拾
shōushi
Thu dọn Chỉnh lý
135
受不了
shòu bùliǎo
Chịu không nổi
136
收到
shōu dào
Nhận được
137
输
shū
Thua
138
熟悉
shúxī
Hiểu rõ
139
抬
tái
Nhấc, khiêng, giơ lên
140
谈
tán
Nói chuyện
141
弹钢琴
tángāngqín
Đánh đàn
142
躺
tǎng
Nằm
143
讨厌
tǎoyàn
Ghét bỏ
144
提供
tígōng
Cung cấp
145
提前
tíqián
Đề cập tới trước
146
提醒
tíxǐng
Nhắc nhở
147
填空
tiánkòng
Điền vào chỗ trống
148
停止
tíngzhǐ
Dừng lại Đình chỉ
149
通过
tōngguò
Thông qua, đi qua, vượt qua
150
通知
tōngzhī
Thông báo
151
同情
tóngqíng
Đồng tình Đồng cảm
152
推迟
tuīchí
Hoãn lại , lùi lại, chậm lại
153
脱
tuō
Cởi
154
往
wǎng
Đi Tới
155
握手
wòshǒu
Bắt tay
156
污染
wūrǎn
Ô nhiễm
157
误会
wùhuì
Hiểu nhầm/lầm
158
吸引
xīyǐn
Hấp dẫn
159
羡慕
xiànmù
Ngưỡng mộ
160
限制
xiànzhì
Giới hạn
161
信任
xìnrèn
Tín nhiệm Tin tưởng
162
醒
xǐng
Tỉnh
163
修
xiū
Sửa
164
演出
yǎnchū
Diễn xuất Biểu diễn
165
养成
yǎngchéng
Nuôi dưỡng thành… Dưỡng dục thành …
166
邀请
yāoqǐng
Mời
167
引起
yǐnqǐ
Gây nên Dẫn tới
168
赢
yíng
Thắng
169
预习
yùxí
Chuẩn bị bài
170
原谅
yuánliàng
Tha thứ Thứ lỗi
171
约会
yuēhuì
Hẹn hò, tụ họp
172
阅读
yuèdú
Đọc
173
允许
yǔnxǔ
Cho phép Đồng ý cho làm …
174
增加
zēngjiā
Tăng thêm/ lên
175
增长
zēngzhǎng
Tăng trưởng
176
整理
zhěnglǐ
Chỉnh lý, sắp xếp Thu dọn
177
证明
zhèngmíng
Chứng minh
178
支持
zhīchí
Ủng hộ
179
值得
zhídé
Đáng
180
指
zhǐ
Chỉ
181
只要
zhǐyào
Chỉ cần
182
制造
zhìzào
Chế tạo Sản xuất
183
重视
zhòngshì
Coi trọng chú trọng
184
祝贺
zhùhè
Chúc mừng
185
赚
zhuàn
Kiếm Lợi nhuận
186
撞
zhuàng
Đụng Chạm
187
总结
zǒngjié
Tổng kết
188
租
zū
Thuê mướn
189
组成
zǔchéng
Cấu thành Tạo thành
190
尊重
zūnzhòng
Tôn trọng
191
做生意
zuò shēngyì
Làm ăn Làm kinh doanh
3. Tính từ HSKK trung cấp
1
暗
àn
Tối
2
笨
bèn
Ngốc nghếch
3
诚实
chéngshí
Thành thực Thật thà
4
低
dì
Thấp
5
丰富
fēngfù
Phong phú
6
复杂
fùzá
Phức tạp
7
干燥
gānzào
Khô nóng Khô hanh
8
孤单
gūdān
Cô đơn
9
关键
guānjiàn
Then chốt
10
厚
hòu
Dày (chỉ kích thước, độ dày)
11
活泼
huópō
Hoạt bát Nhanh nhẹn
12
积极
jījí
Tích cực Hăng hái
13
假
jiǎ
Giả
14
紧张
jǐnzhāng
Lo lắng Hồi hộp
15
精彩
jīngcǎi
Đặc sắc
16
苦
kǔ
Khổ
17
宽
kuān
Rộng
18
困
kùn
Khốn khổ Buồn ngủ
19
懒
lǎn
Lười
20
浪漫
làngmàn
Lãng mạn
21
冷静
lěngjìng
22
厉害
lìhai
Lợi hại Giỏi
23
凉快
liángkuai
Lạnh lẽo Mát mẻ
24
亮
liàng
Sáng, sáng lên, phát sáng Bóng
25
马虎
mǎhǔ
Qua loa Sơ sài
26
满
mǎn
Đầy Mãn
27
美丽
měilì
Đẹp đẽ Mĩ lệ
28
耐心
nàixīn
Kiên nhẫn
29
难受
nánshòu
Khó chịu
30
暖和
nuǎnhuo
Ấm áp
31
轻
qīng
Nhẹ
32
轻松
qīngsōng
Nhẹ nhõm Nhẹ nhàng
33
穷
qióng
Nghèo
34
确实
quèshí
Đích xác
35
热闹
rènào
Náo nhiệt Sôi động
36
软
ruǎn
Mềm
37
伤心
shāngxīn
Thương tâm
38
深
shēn
Sâu
39
失望
shīwàng
Thất vọng
40
帅
shuài
Đẹp trai
41
顺利
shùnlì
Thuận lợi
42
完全
wánquán
Hoàn toàn
43
无聊
wúliáo
Buồn chán Nhạt nhẽo
44
咸
xián
Mặn
45
详细
xiángxì
Kĩ càng Tỉ mỉ
46
辛苦
xīnkǔ
Khổ cực
47
兴奋
xīngfèn
Hưng phấn
48
幸福
xìngfú
Hạnh phúc
49
严格
yángé
Nghiêm khắc
50
严重
yánzhòng
Nghiêm trọng
51
硬
yìng
Cứng
52
勇敢
yǒnggǎn
Dũng cảm
53
优秀
yōuxiù
Xuất sắc
54
幽默
yōumò
Hài hước Vui tính
55
有趣
yǒuqù
Thú vị
56
愉快
yúkuài
Vui vẻ
57
圆
yuán
Tròn Toàn vẹn
58
脏
zàng
Bẩn
59
窄
zhǎi
Chật, hẹp
60
整齐
zhěngqí
Gọn gàng, ngăn nắp
61
正常
zhèngcháng
Bình thường
62
正确
zhèngquè
Chính xác
63
正式
zhèngshì
Chính thức
64
主动
zhǔdòng
Chủ động
65
著名
zhùmíng
Nổi tiếng
66
准确
zhǔnquè
Chính xác, đích xác, đúng đắn
67
准时
zhǔnshí
Chuẩn giờ, đúng giờ
68
仔细
zǐxì
Tỉ mỉ Cẩn thận
4. Các từ loại HSKK trung cấp còn lại
1
本来
běnlái
Từ nối
Vốn dĩ, ban đầu Có lẽ, lẽ ra, đáng lẽ
2
遍
biàn
Lượng từ
Đoạn
3
并且
bìngqiě
Từ nối Liên từ
Hơn nữa
4
不但
bù dànn
Từ nối Liên từ
Không những
5
不过
bùguò
Từ nối Phó từ
Cực kỳ, hết mức, hơn hết Chẳng qua, vừa mới, vừa chỉ
6
不得不
bùdé bù
Từ nối
Không thể không Cần phải
7
不管
bùguǎn
Từ nối
Mặc kệ, bỏ liều, bất chấp
8
不仅
bùjǐn
Từ nối
Không chỉ
9
场
chǎng
Lượng từ
Trận
10
从来
cónglái
Từ nối Liên từ
Chưa từng Từ trước tới nay
11
当时
dāngshí
Từ chỉ thời gian
Đương thời Lúc đó
12
到底
dàodǐ
Từ nối
Rốt cục Đến cùng
13
得
dé
Trợ từ trạng thái
Đắc
14
顿
dùn
Lượng từ Động từ
Bữa Ngừng
15
朵
duǒ
Lương từ
Đóa
16
而
ér
Từ nối Liên từ
Nhưng Mà
17
份
fèn
Lượng từ
Phần
18
否则
fǒuzé
Liên từ
19
刚刚
gānggāng
Trạng từ
20
高级
gāojí
Phó từ
Cao cấp
21
各
gè
Lượng từ
Mỗi, các
22
公里
gōnglǐ
Đơn vị đo
Km
23
共同
gòngtóng
Trạng từ
24
够
gòu
Trạng từ
Đủ
25
故意
gùyì
Trạng từ Động từ
Cố ý
26
果然
guǒrán
Trạng từ
Quả nhiên
27
合适
héshì
Phó từ
Thích hợp
28
后来
hòulái
Trạng từ
Sau này
29
忽然
hūrán
Trạng từ
Đột nhiên
30
极其
jíqí
Trạng từ
Cực kì Vô cùng
31
即使
jíshǐ
Liên từ Từ nối
Cho dù Dù cho
32
及时
jíshí
Từ chỉ thời gian
Kịp thời
33
既然
jìrán
Liên từ
Đã, nếu đã
34
尽管
jǐnguǎn
Phó từ
Vẫn, vẫn cứ Cứ việc
35
经常
jīngcháng
Phó từ
Thường xuyên
36
竟然
jìngrán
Phó từ
Mà, lại Vậy mà
37
究竟
jiùjìng
Phó từ
Cuối cùng
38
棵
kē
Lượng từ
Cây Ngọn
39
可是
kěshì
Liên từ Từ nối
Nhưng
40
俩
liǎ
Số từ
Chỉ 2 người
41
另外
lìngwài
Phó từ Liên từ
Ngoài ra
42
免费
miǎnfèi
Trạng từ
Miễn phí
43
难道
nándào
Trạng từ
Lẽ nào
44
偶尔
ǒu’ěr
Trạng từ
Thỉnh thoảng
45
篇
piān
Lượng từ
Đoạn
46
平时
píngshí
Trạng từ
Bình thường
47
其次
qícì
Liên từ
Lần khác Thứ hai
48
然而
rán’ér
Phó từ
Nhưng mà, thế mà
49
任何
rènhé
Đại từ
Bất kì
50
仍
réng
Phó từ
51
仍然
réngrán
Phó từ
52
稍微
shāowéi
phó từ
Ít, hơi hơi
53
甚至
shènzhì
Liên từ Trạng từ
Thậm chí
54
十分
shífēn
Phó từ
55
首先
shǒuxiān
Từ nối Trạng từ
Đầu tiên
56
顺便
shùnbiàn
Trạng từ
Thuận tiện; nhân tiện; tiện thể
57
随着
suízhe
Từ nối
Theo …. Cùng với…
58
Lượng từ
Toàn bộ
59
趟
tàng
Lượng từ
Chuyến
60
挺
tǐng
Phó từ
Rất
61
往往
wǎngwǎng
Phó nối
Thường hay Nơi nơi; khắp nơi
62
无论
wúlùn
Từ nối
Bất luận
63
许多
xǔduō
Số từ/Phó từ
Rất nhiều
64
呀
yā
Từ cảm thán
nhé
65
也许
yěxǔ
phó từ
Có lẽ E rằng
66
一切
yíqiè
Từ nối Liên từ
Tất cả Tất thảy
67
亿
yì
Số từ
Trăm triệu
68
因此
yīncǐ
Từ nối
Do đó Vì vậy
69
由
yóu
Từ nối
Vì Do
70
由于
yóuyú
Liên từ Từ nối
Bởi vì
71
尤其
yóuqí
Liên từ Từ nối
Đặc biệt
72
于是
yúshì
Liên từ Từ nối
Thế là
73
与
yǔ
Liên từ
Với Và
74
原来
yuánlái
Trạng từ
75
咱们
zánmen
Đại từ
Chúng ta
76
暂时
zànshí
Trạng từ
Tạm thời
77
真正
zhēnzhèng
Trạng từ
Chính thức
78
正好
zhènghǎo
Trạng từ
Vừa vặn, vừa hay, vừa đúng lúc
79
只
zhǐ
phó từ
Chỉ, chỉ có
80
只好
zhǐhǎo
phó từ
Đành phải
81
至少
zhìshǎo
Trạng từ
Ít nhất Tối thiểu
82
逐渐
zhújiàn
trạng từ
Dần dần
83
最好
zuì hǎo
Trạng từ
Tốt nhất
Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết về từ vựng HSKK trung cấp. Để theo dõi các sự kiện miễn phí và thông tin khai giảng, các bạn vui lòng follow kênh fanpage của trung tâm nhé!