Tổng hợp từ vựng HSKK trung cấp

Tháng Mười 4, 2022

Khi thi lấy bằng HSK4 chúng ta sẽ phải thi thêm phần HSKK trung cấp. Tuy nhiên, rất nhiều bạn trẻ ngày nay lo sợ khi thi HSKK. Nguyên nhân một phần do chúng ta thiếu vốn từ vựng cũng như chưa rèn luyện phản xạ nhiều, việc học từ vựng rải rác khiến chúng ta khó ghi nhớ. Bài viết này sẽ giúp các bạn thống kê lại các từ vựng cần thiết để thi HSKK trung cấp.

HSKK-trung-cap

1. Danh từ HSKK trung cấp

1爱情àiqíngTình yêu
2安排ānpáiSắp xếp An bài
3安全ānquánAn toàn
4按时ànshíĐúng giờ Chuẩn giờ
5包括bāokuòBao gồm
6笔记本bǐjìběnSổ tay
7标准biāozhǔnTiêu chuẩn
8表格biǎogéBảng, biểu
9饼干bǐnggānBánh quy
10博士bóshìTiến sĩ
11部分bùfènBộ phận
12材料cáiliàoTài liệu
13差不多chàbùduōBình thường
14长城chángchéngTrường Thành
15长江chángjiāngTrường Giang
16传真chuánzhēnFax
17窗户chuānghùCửa sổ
18词典cídiǎnTừ điển
19答案dá’ànĐáp án
20大概dàgàiKhoảng Tầm
21大使馆dàshǐ guǎnĐại sứ quản
22大夫dàfūCó thể dùng để chỉ: tri thức
23当地dāng dìBản địa Bản xứ
24dāoDao
25导游dǎoyóuHướng dẫn viên du lịch
26到处dàochùKhắp nơi
27地球dìqiúĐịa cầu
28地址dìzhǐĐịa chỉ
29肚子dùziBụng
30对话duìhuàĐối thoại
31对面duìmiànĐối mặt Đối diện
32儿童értóngNhi đồng Trẻ em
33法律fǎlǜPháp luật
34烦恼fánnǎoPhiền não Buồn phiền
35范围fànwéiPhạm vi
36方法fāngfǎPhương pháp
37方面fāngmiànPhương diện
38方向fāngxiàngPhương hướng
39风景fēngjǐngPhong cảnh
40符合fúhéPhù hợp Thích hợp
41Giàu có, sung túc
42父亲fùqīnBố đẻ Phụ thân
43个子gè ziVóc dáng, thân hình
44工具gōngjùCông cụ
45工资gōngzīTiền lương
46顾客gùkèKhách hàng
47观众guānzhòngQuần chúng
48guāngÁnh sáng, vầng quang
49国际guójìQuốc tế
50过程guòchéngQuá trình
51海洋hǎiyángHải dương, biển cả
52寒假hánjiàNghỉ đông
53hànMồ hôi
54航班hángbānChuyến bay
55好处hǎochùĐiểm tốt Ưu điểm
56号码hàomǎSố Size, cỡ
57合格hégéĐạt tiêu chuẩn
58盒子héziCái hộp
59猴子hóuziKhỉ
60护士hùshìHộ lý
61活动huódòngHoạt động
62huǒĐể chỉ cái gì đó rất: …. hot
63基础jīchǔCơ sở Nền tảng
64记者jìzhěký giả; phóng viên; nhà báo
65计划jìhuàKế hoạch
66技术jìshùKỹ thuật
67家具jiājùNội thất
68加油站jiāyóu zhànTrạm xăng
69价格jiàgéGiá cả
70将来jiāngláiTương lai
71奖金jiǎngjīnTiền thưởng
72饺子jiǎoziSủi cảo
73教授jiàoshòuGiáo sư
74结果jiéguǒKết quả
75经济jīngjìKinh tế
76京剧jīngjùKinh kịch
77镜子jìngziCái gương
78距离jùlíKhoảng cách Cự ly
79看法kànfǎCách làm Cách nhìn
80科学kēxuéKhoa học
81空气kōngqìKhông khí
82垃圾桶lājī tǒngThùng rác
83Cay
84老虎lǎohǔCon hổ
85力气lìqìSức lực Hơi sức
86例如lìrúVí dụ
87liánLiên Liên tiếp
88流行liúxíngThịnh hành
89律师lǜshīLuật sư
90毛巾máojīnKhăn
91mèngGiấc mơ Giấc mộng
92密码mìmǎMật mã
93民族mínzúDân tộc
94母亲mǔqīnMẹ đẻ Mẹ
95目的mùdìMục đích
96内容nèiróngNội dung
97能力nénglìNăng lực
98年龄niánlíngTuổi
99农村nóngcūnNông thôn
100皮肤pífūLàn da Da
101脾气píqiTính khí
102乒乓球pīngpāng qiúBóng bàn
103瓶子píngziBình Lọ
104普遍pǔbiànPhổ biến
105气候qìhòuKhí hậu
106千万qiānwànNgàn vạn
107签证qiānzhèngThị thực; visa
108qiángTường
109qiáoCây cầu
110巧克力qiǎokèlìSocola
111亲戚qīnqīThân thích Họ hàng
112情况qíngkuàngTình trạng Tình hình
113区别qūbiéKhác biệt
114全部quánbùToàn bộ
115缺点quēdiǎnKhuyết điểm
116人民币rénmínbìNhân dân tệ
117任务rènwùNhiệm vụ
118日记rìjìNhật ký
119沙发shāfāSô pha
120社会shèhuìXã hội
121生活shēnghuóCuộc sống
122生命shēngmìngSinh mệnh Tính mệnh
123shěngTỉnh Tiết kiệm
124师傅shīfùSư phụ Thầy
125湿润shīrùnẨm ướt
126狮子shīziSư tử
127食品shípǐnThực phẩm
128市场shìchǎngChợ Thị trường
129首都shǒudūThủ đô
130售货员shòuhuòyuánNhân viên bán hàng
131数量shùliàngSố lượng
132数字shùzìChữ số
133顺序shùnxùThứ tự
134硕士shuòshìThạc sĩ
135速度sùdùTốc độ
136塑料袋sùliào dàiTúi nilon
137suānChua
138孙子sūnziCháu
139所有suǒyǒuTất cả
140táiĐài/bệ Sân thượng
141态度tàidùThái độ
142tāngCanh Soup/súp
143tángĐường
144特点tèdiǎnĐặc điểm
145条件tiáojiànĐiều kiện
146tuǐchân; cẳng; giò
147袜子wàziTất
148网球wǎngqiúQuần vợt Tennis
149网站wǎngzhànWebsite Trang web
150味道wèidàoHương vị
151温度wēndùNhiệt độ
152文章wénzhāngĐoạn văn
153西红柿xīhóngshìCà chua
154洗衣机xǐyījīMáy giặt
155现代xiàndàiHiện đại
156相反xiāngfǎnTương phản
157消息xiāoxiTin tức
158小说xiǎoshuōTiểu thuyết
159笑话xiàohuàTruyện cười
160效果xiàoguǒHiệu quả
161心情xīnqíngTâm tình Tâm trạng
162信心xìnxīnNiềm tin
163信用卡xìnyòngkǎThẻ tín dụng
164性别xìngbiéGiới tính
165性格xìnggéTính cách
166xuěTuyết
167压力yālìÁp lực
168牙膏yágāoKem đánh răng
169亚洲yàzhōuChâu Á
170yánMuối
171研究生yánjiūshēngNghiên cứu sinh
172演员yǎnyuánDiễn viên
173阳光yángguāngÁnh nắng mặt trời
174样子yàngziKiểu dáng, hình dáng Mẫu , vẻ
175钥匙yàoshiChìa khóa
176Trang Tờ
177叶子yèziChiếc lá
178意见yìjiànÝ kiến
179艺术yìshùNghệ thuật
180饮料yǐnliàoThức uống
181印象yìnxiàngẤn tượng
182优点yōudiǎnƯu điểm Điểm tốt
183友好yǒuhǎoBạn thân/ tốt Hữu hảo
184友谊yǒuyìHữu nghị
185语法yǔfǎNgữ pháp
186语言yǔyánNgôn ngữ
187羽毛球yǔmáoqiúCầu lông
188原因yuányīnNguyên nhân
189杂志zázhìTạp chí
190责任zérènTrách nhiệm
191知识zhīshiKiến thức Tri thức
192植物zhíwùThực vật, cây cối
193职业zhíyèNghề nghiệp
194质量zhìliàngChất lượng
195中文zhōngwénTiếng Trung
196周围zhōuwéiXung quanh Chu vi
197zhūCon lợn
198专门zhuānménChuyên môn
199专业zhuānyèChuyên ngành
200自然zìránTự nhiên
201zuǐMiệng mồm
202最后zuìhòuCuối cùng
203座位zuòwèiChỗ ngồi
204作者zuòzhěTác giả

2. Động từ HSKK trung cấp

1按照ànzhàoTuân theo Theo ….
2保护bǎohùBảo vệ Bảo hộ
3bàoÔm, bế, ẵm
4抱歉bàoqiànXin lỗi Thứ lỗi
5报道bàodàoĐưa tin, báo tin, bài báo phóng sự
6报名bàomíngBáo danh Báo tên
7表达biǎodáBiểu đạt Bày tỏ
8表扬biǎoyángBiểu dương Tán/ tuyên dương
9Ma sát, xoa, cọ, quẹt Sờ
10cāiĐoán
11参观cānguānTham quan
12chángNếm
13超过chāoguòVượt qua
14chǎoCãi nhau
15成熟chéngshúThành thục, trưởng thành, chín chắn
16成为chéngwéiTrở thành
17乘坐chéngzuòĐi, đáp (máy bay, tàu hỏa, …)
18重新chóngxīnLàm lại từ đầu Làm mới
19抽烟chōuyānHút thuốc
20出发chūfāxuất phát
21出生chūshēngSinh ra Ra đời
22粗心cūxīnThờ ơ
23打扮dǎ bànTrang điểm Ăn vận
24打扰dǎrǎoLàm phiền
25打印dǎyìnIn ấn
26打折dǎzhéGiảm giá
27打针dǎzhēnChâm cứu
28代表dàibiǎoĐại biểu
29代替dàitìThay thế
30dāngĐang Đương
31道歉dàoqiànXin lỗi Thứ lỗi
32得意déyìĐắc ý
33děngĐợi
34diàoMất
35调查diàocháĐiều tra
36diūMất
37堵车dǔchēTắc đường
38duànĐứt
39Phát
40发生fāshēngPhát sinh Xảy ra
41发展fāzhǎnPhát triển
42反对fǎnduìPhản đối
43访问fǎngwènViếng thăm Thăm hỏi
44放弃fàngqìVứt bỏ Từ bỏ
45复印fùyìnPhotocopy Sao chép
46负责fú zéPhụ trách
47改变gǎibiànThay đổi
48干杯gānbēiCạn ly Cạn cốc
49感动gǎndòngCảm động
50感谢gǎnxièCảm ơn
51gànLàm
52感觉gǎnjuéCảm giác
53购物gòuwùMua sắm
54估计gūjììĐánh giá, dự tính, nhận định, ước đoán
55鼓励gǔlìCổ vũ
56鼓掌gǔzhǎngVỗ tay
57guàTreo móc
58管理guǎnlǐQuản lý
59广播guǎngbòPhát thanh Truyền thanh
60广告guǎnggàoQuảng cáo
61guàngDạo (phố)
62guòQua
63好像hǎoxiàngGiống như Dường như
64后悔hòuhuǐHối hận
65互相hùxiāngLẫn nhau
66怀疑huáiyíHoài nghi
67获得huòdéĐạt được Giành được
68激动jīdòngKích động
69积累jīlěiTích lũy
70Ký gửi gửi
71继续jìxùTiếp tục (không dừng lại, không ngắt quãng)
72加班jiābānTăng ca
73坚持jiānchíKiên trì
74减肥jiǎnféiGiảm cân
75减少jiǎnshǎoGiảm bớt
76降低jiàngdīGiảm thấp
77jiāoGiao Đưa
78交流jiāoliúGiao lưu
79交通jiāotōngGiao thông
80教育jiàoyùGiáo dục
81接受jiēshòuTiếp nhận
82节约jiéyuēTiết kiệm
83解释jiěshìGiải thích
84进行jìnxíngTiến hành
85禁止jìnzhǐCấm
86竞争jìngzhēngCạnh tranh
87举办jǔbànTổ chức Cử hành
88拒绝jùjuéCự tuyệt Từ chối
89开玩笑kāiwánxiàoLàm trò cười
90考虑kǎolǜSuy nghĩ
91咳嗽késòuHo
92可怜kěliánĐáng thương
93恐怕kǒngpàE rằng Sợ rằng
94扩大kuòdàMở rộng
95Kéo
96来不及/ 来得及láibují láidéjíKhông đến kịp/ Đến kịp
97浪费làngfèiLãng phí
98理发lǐfàCắt tóc
99理解lǐjiěLý giải Hiểu
100联系liánxìLiên hệ
101聊天liáotiānNói chuyện
102liúỞ lại Lưu lại
103留学liúxuéDu học
104流泪liúlèiRơi lệ Khóc
105流利liúlìLưu loát
106luànLoạn
107麻烦máfanLàm phiền
108nòngLàm
109排列páilièXếp hàng Sắp xếp; xếp đặt
110判断pànduànPhán đoán
111péiCùng; theo; đưa Bên cạnh
112批评pīpíngPhê bình Nhắc nhở
113piànLừa
114其中qízhōngTrong đó
115起飞qǐfēiCất cánh
116起来qǐláiĐứng lên
117qiāoGõ, đập
118请假qǐngjiàXin nghỉ
119请客qǐngkèMời khách
120lấy
121缺少quēshǎoThiếu hụt
122入口rùkǒuNhập khẩu
123散步sàn bùĐi bộ
124商量shāngliàngThương lượng Bàn bạc
125申请shēnqǐngNộp đơn, đưa đơn
126shèngThừa Còn lại
127失败shībàiThất bại
128使用shǐyòngSử dụng
129shìThử
130适合shìhéThích hợp
131适应shìyìngThích ứng
132shōuNhận
133收入shōurùThu nhập
134收拾shōushiThu dọn Chỉnh lý
135受不了shòu bùliǎoChịu không nổi
136收到shōu dàoNhận được
137shūThua
138熟悉shúxīHiểu rõ
139táiNhấc, khiêng, giơ lên
140tánNói chuyện
141弹钢琴tángāngqínĐánh đàn
142tǎngNằm
143讨厌tǎoyànGhét bỏ
144提供tígōngCung cấp
145提前tíqiánĐề cập tới trước
146提醒tíxǐngNhắc nhở
147填空tiánkòngĐiền vào chỗ trống
148停止tíngzhǐDừng lại Đình chỉ
149通过tōngguòThông qua, đi qua, vượt qua
150通知tōngzhīThông báo
151同情tóngqíngĐồng tình Đồng cảm
152推迟tuīchíHoãn lại , lùi lại, chậm lại
153tuōCởi
154wǎngĐi Tới
155握手wòshǒuBắt tay
156污染wūrǎnÔ nhiễm
157误会wùhuìHiểu nhầm/lầm
158吸引xīyǐnHấp dẫn
159羡慕xiànmùNgưỡng mộ
160限制xiànzhìGiới hạn
161信任xìnrènTín nhiệm Tin tưởng
162xǐngTỉnh
163xiūSửa
164演出yǎnchūDiễn xuất Biểu diễn
165养成yǎngchéngNuôi dưỡng thành… Dưỡng dục thành …
166邀请yāoqǐngMời
167引起yǐnqǐGây nên Dẫn tới
168yíngThắng
169预习yùxíChuẩn bị bài
170原谅yuánliàngTha thứ Thứ lỗi
171约会yuēhuìHẹn hò, tụ họp
172阅读yuèdúĐọc
173允许yǔnxǔCho phép Đồng ý cho làm …
174增加zēngjiāTăng thêm/ lên
175增长zēngzhǎngTăng trưởng
176整理zhěnglǐChỉnh lý, sắp xếp Thu dọn
177证明zhèngmíngChứng minh
178支持zhīchíỦng hộ
179值得zhídéĐáng
180zhǐChỉ
181只要zhǐyàoChỉ cần
182制造zhìzàoChế tạo Sản xuất
183重视zhòngshìCoi trọng chú trọng
184祝贺zhùhèChúc mừng
185zhuànKiếm Lợi nhuận
186zhuàngĐụng Chạm
187总结zǒngjiéTổng kết
188Thuê mướn
189组成zǔchéngCấu thành Tạo thành
190尊重zūnzhòngTôn trọng
191做生意zuò shēngyìLàm ăn Làm kinh doanh

3. Tính từ HSKK trung cấp

1ànTối
2bènNgốc nghếch
3诚实chéngshíThành thực Thật thà
4Thấp
5丰富fēngfùPhong phú
6复杂fùzáPhức tạp
7干燥gānzàoKhô nóng Khô hanh
8孤单gūdānCô đơn
9关键guānjiànThen chốt
10hòuDày (chỉ kích thước, độ dày)
11活泼huópōHoạt bát Nhanh nhẹn
12积极jījíTích cực Hăng hái
13jiǎGiả
14紧张jǐnzhāngLo lắng Hồi hộp
15精彩jīngcǎiĐặc sắc
16Khổ
17kuānRộng
18kùnKhốn khổ Buồn ngủ
19lǎnLười
20浪漫làngmànLãng mạn
21冷静lěngjìng 
22厉害lìhaiLợi hại Giỏi
23凉快liángkuaiLạnh lẽo Mát mẻ
24liàngSáng, sáng lên, phát sáng Bóng
25马虎mǎhǔQua loa Sơ sài
26mǎnĐầy Mãn
27美丽měilìĐẹp đẽ Mĩ lệ
28耐心nàixīnKiên nhẫn
29难受nánshòuKhó chịu
30暖和nuǎnhuoẤm áp
31qīngNhẹ
32轻松qīngsōngNhẹ nhõm Nhẹ nhàng
33qióngNghèo
34确实quèshíĐích xác
35热闹rènàoNáo nhiệt Sôi động
36ruǎnMềm
37伤心shāngxīnThương tâm
38shēnSâu
39失望shīwàngThất vọng
40shuàiĐẹp trai
41顺利shùnlìThuận lợi
42完全wánquánHoàn toàn
43无聊wúliáoBuồn chán Nhạt nhẽo
44xiánMặn
45详细xiángxìKĩ càng Tỉ mỉ
46辛苦xīnkǔKhổ cực
47兴奋xīngfènHưng phấn
48幸福xìngfúHạnh phúc
49严格yángéNghiêm khắc
50严重yánzhòngNghiêm trọng
51yìngCứng
52勇敢yǒnggǎnDũng cảm
53优秀yōuxiùXuất sắc
54幽默yōumòHài hước Vui tính
55有趣yǒuqùThú vị
56愉快yúkuàiVui vẻ
57yuánTròn Toàn vẹn
58zàngBẩn
59zhǎiChật, hẹp
60整齐zhěngqíGọn gàng, ngăn nắp
61正常zhèngchángBình thường
62正确zhèngquèChính xác
63正式zhèngshìChính thức
64主动zhǔdòngChủ động
65著名zhùmíngNổi tiếng
66准确zhǔnquèChính xác, đích xác, đúng đắn
67准时zhǔnshíChuẩn giờ, đúng giờ
68仔细zǐxìTỉ mỉ Cẩn thận

4. Các từ loại HSKK trung cấp còn lại

1本来běnláiTừ nốiVốn dĩ, ban đầu Có lẽ, lẽ ra, đáng lẽ
2biànLượng từĐoạn
3并且bìngqiěTừ nối Liên từHơn nữa
4不但bù dànnTừ nối Liên từKhông những
5不过bùguòTừ nối Phó từCực kỳ, hết mức, hơn hết Chẳng qua, vừa mới, vừa chỉ
6不得不bùdé bùTừ nốiKhông thể không Cần phải
7不管bùguǎnTừ nốiMặc kệ, bỏ liều, bất chấp
8不仅bùjǐnTừ nốiKhông chỉ
9chǎngLượng từTrận
10从来cóngláiTừ nối Liên từChưa từng Từ trước tới nay
11当时dāngshíTừ chỉ thời gianĐương thời Lúc đó
12到底dàodǐTừ nốiRốt cục Đến cùng
13Trợ từ trạng tháiĐắc
14dùnLượng từ Động từBữa Ngừng
15duǒLương từĐóa
16érTừ nối Liên từNhưng Mà
17fènLượng từPhần
18否则fǒuzéLiên từ 
19刚刚gānggāngTrạng từ 
20高级gāojíPhó từCao cấp
21Lượng từMỗi, các
22公里gōnglǐĐơn vị đoKm
23共同gòngtóngTrạng từ 
24gòuTrạng từĐủ
25故意gùyìTrạng từ Động từCố ý
26果然guǒránTrạng từQuả nhiên
27合适héshìPhó từThích hợp
28后来hòuláiTrạng từSau này
29忽然hūránTrạng từĐột nhiên
30极其jíqíTrạng từCực kì Vô cùng
31即使jíshǐLiên từ Từ nốiCho dù Dù cho
32及时jíshíTừ chỉ thời gianKịp thời
33既然jìránLiên từĐã, nếu đã
34尽管jǐnguǎnPhó từVẫn, vẫn cứ Cứ việc
35经常jīngchángPhó từThường xuyên
36竟然jìngránPhó từMà, lại Vậy mà
37究竟jiùjìngPhó từCuối cùng
38Lượng từCây Ngọn
39可是kěshìLiên từ Từ nốiNhưng
40liǎSố từChỉ 2 người
41另外lìngwàiPhó từ Liên từNgoài ra
42免费miǎnfèiTrạng từMiễn phí
43难道nándàoTrạng từLẽ nào
44偶尔ǒu’ěrTrạng từThỉnh thoảng
45piānLượng từĐoạn
46平时píngshíTrạng từBình thường
47其次qícìLiên từLần khác Thứ hai
48然而rán’érPhó từNhưng mà, thế mà
49任何rènhéĐại từBất kì
50réngPhó từ 
51仍然réngránPhó từ 
52稍微shāowéiphó từÍt, hơi hơi
53甚至shènzhìLiên từ Trạng từThậm chí
54十分shífēnPhó từ 
55首先shǒuxiānTừ nối Trạng từĐầu tiên
56顺便shùnbiànTrạng từThuận tiện; nhân tiện; tiện thể
57随着suízheTừ nốiTheo …. Cùng với…
58  Lượng từToàn bộ
59tàngLượng từChuyến
60tǐngPhó từRất
61往往wǎngwǎngPhó nốiThường hay Nơi nơi; khắp nơi
62无论wúlùnTừ nốiBất luận
63许多xǔduōSố từ/Phó từRất nhiều
64Từ cảm thánnhé
65也许yěxǔphó từCó lẽ E rằng
66一切yíqièTừ nối Liên từTất cả Tất thảy
67亿Số từTrăm triệu
68因此yīncǐTừ nốiDo đó Vì vậy
69yóuTừ nốiVì Do
70由于yóuyúLiên từ Từ nốiBởi vì
71尤其yóuqíLiên từ Từ nốiĐặc biệt
72于是yúshìLiên từ Từ nốiThế là
73Liên từVới Và
74原来yuánláiTrạng từ 
75咱们zánmenĐại từChúng ta
76暂时zànshíTrạng từTạm thời
77真正zhēnzhèngTrạng từChính thức
78正好zhènghǎoTrạng từVừa vặn, vừa hay, vừa đúng lúc
79zhǐphó từChỉ, chỉ có
80只好zhǐhǎophó từĐành phải
81至少zhìshǎoTrạng từÍt nhất Tối thiểu
82逐渐zhújiàntrạng từDần dần
83最好zuì hǎoTrạng từTốt nhất

Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết về từ vựng HSKK trung cấp. Để theo dõi các sự kiện miễn phí và thông tin khai giảng, các bạn vui lòng follow kênh fanpage của trung tâm nhé!

Tham khảo thêm

5 bí quyết nói tiếng Trung như người bản xứ

Tìm cửa hàng
Gọi trực tiếp
Chat trên Zalo