Việc nắm vững ngữ pháp cơ bản tiếng Trung không chỉ giúp bạn giao tiếp chính xác mà còn tạo nền tảng vững chắc để đạt điểm cao trong kỳ thi HSK. Dưới đây là Tổng hợp 20 cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung cơ bản đơn giản nhất được giải thích chi tiết và rõ ràng để bạn dễ hiểu và dễ áp dụng:
1. Cấu trúc câu đơn giản: “Chủ ngữ + động từ”
- Ý nghĩa: Câu khẳng định cơ bản với chủ ngữ và động từ.
- Ví dụ:
- 我吃 (Wǒ chī) – Tôi ăn.
- 他跑 (Tā pǎo) – Anh ấy chạy.
2. Câu phủ định: “Chủ ngữ + 不/没 + động từ “
- Ý nghĩa: Dùng để phủ định hành động hoặc sự việc.
- Ví dụ:
- 我不吃 (Wǒ bù chī) – Tôi không ăn.
- 他没去 (Tā méi qù) – Anh ấy không đi.
3. Câu nghi vấn: “Chủ ngữ + động từ + 吗?”
- Ý nghĩa: Dùng để hỏi câu có/không (yes/no question).
- Ví dụ:
- 你吃吗? (Nǐ chī ma?) – Bạn ăn không?
- 他去吗? (Tā qù ma?) – Anh ấy đi không?
4. Câu khẳng định với “是”
- Ý nghĩa: Dùng “是” để nói “là”, xác định danh tính hoặc tình trạng của chủ ngữ.
- Ví dụ:
- 他是学生 (Tā shì xuéshēng) – Anh ấy là học sinh.
- 她是老师 (Tā shì lǎoshī) – Cô ấy là giáo viên.
5. Câu phủ định với “不”
- Ý nghĩa: Dùng “不” để phủ định một câu khẳng định.
- Ví dụ:
- 这不是我的书 (Zhè bù shì wǒ de shū) – Đây không phải là sách của tôi.
- 他不是我的朋友 (Tā bù shì wǒ de péngyǒu) – Anh ấy không phải là bạn của tôi.
6. “Động từ + 得 + tính từ”
- Ý nghĩa: Diễn tả khả năng hoặc mức độ của hành động, dùng khi kết hợp với tính từ.
- Ví dụ:
- 他跑得很快 (Tā pǎo de hěn kuài) – Anh ấy chạy rất nhanh.
- 她唱得很好 (Tā chàng de hěn hǎo) – Cô ấy hát rất hay.
7. “Động từ + 了”
- Ý nghĩa: Dùng “了” để biểu thị hành động đã hoàn thành trong quá khứ hoặc sự thay đổi tình trạng.
- Ví dụ:
- 我吃了饭 (Wǒ chī le fàn) – Tôi đã ăn cơm.
- 他回家了 (Tā huí jiā le) – Anh ấy đã về nhà.
8. “Động từ + 不 + Động từ”
- Ý nghĩa: Dùng để hỏi khả năng có thể làm gì hay không.
- Ví dụ:
- 你会不会游泳?(Nǐ huì bù huì yóuyǒng?) – Bạn có biết bơi không?
- 他能不能来?(Tā néng bù néng lái?) – Anh ấy có thể đến không?
9. “Chủ ngữ + 在 + nơi chốn + động từ”
- Ý nghĩa: Diễn tả hành động đang diễn ra tại một nơi chốn cụ thể.
- Ví dụ:
- 我在吃饭 (Wǒ zài chī fàn) – Tôi đang ăn cơm.
- 她在看书 (Tā zài kàn shū) – Cô ấy đang đọc sách.
10. “Động từ + 的”
- Ý nghĩa: Dùng “的” để kết nối tính từ và danh từ hoặc để thể hiện sở hữu.
- Ví dụ:
- 我的书 (Wǒ de shū) – Sách của tôi.
- 漂亮的花 (Piàoliang de huā) – Hoa đẹp.
11. “Động từ + 有 + Danh từ”
- Ý nghĩa: Dùng để diễn tả sự sở hữu hoặc có cái gì đó.
- Ví dụ:
- 我有一本书 (Wǒ yǒu yī běn shū) – Tôi có một quyển sách.
- 他有一辆车 (Tā yǒu yī liàng chē) – Anh ấy có một chiếc xe.
12. “Chủ ngữ + 要 + động từ”
- Ý nghĩa: Dùng để biểu thị sự mong muốn hoặc cần làm gì.
- Ví dụ:
- 我想喝水 (Wǒ xiǎng hē shuǐ) – Tôi muốn uống nước.
- 他要去工作 (Tā yào qù gōngzuò) – Anh ấy phải đi làm.
13. “Chủ ngữ + 觉得 + tính từ”
- Ý nghĩa: Dùng để diễn tả cảm nhận hoặc suy nghĩ về một sự việc.
- Ví dụ:
- 我觉得这很有意思 (Wǒ juéde zhè hěn yǒu yìsi) – Tôi thấy điều này rất thú vị.
- 她觉得很累 (Tā juéde hěn lèi) – Cô ấy thấy mệt.
14. “Chủ ngữ + 在 + động từ”
- Ý nghĩa: Dùng để chỉ hành động đang xảy ra tại thời điểm hiện tại.
- Ví dụ:
- 他在吃饭 (Tā zài chī fàn) – Anh ấy đang ăn cơm.
- 我在学习 (Wǒ zài xuéxí) – Tôi đang học.
15. “Chủ ngữ + 对 + tân ngữ + 有兴趣”
- Ý nghĩa: Dùng để diễn tả sự quan tâm hoặc thích thú đối với cái gì đó.
- Ví dụ:
- 我对中文有兴趣 (Wǒ duì Zhōngwén yǒu xìngqù) – Tôi quan tâm đến tiếng Trung.
- 她对旅游有兴趣 (Tā duì lǚyóu yǒu xìngqù) – Cô ấy thích du lịch.
16. “Chủ ngữ + 跟 + tân ngữ + 一起 + động từ”
- Ý nghĩa: Dùng để diễn tả hành động cùng làm gì đó với ai.
- Ví dụ:
- 我跟朋友一起去看电影 (Wǒ gēn péngyǒu yīqǐ qù kàn diànyǐng) – Tôi đi xem phim với bạn.
- 他跟我一起学习 (Tā gēn wǒ yīqǐ xuéxí) – Anh ấy học với tôi.
17. “Chủ ngữ + 比 + tân ngữ + 更/更 + tính từ”
- Ý nghĩa: Dùng để so sánh hai đối tượng, một đối tượng hơn đối tượng còn lại về mức độ tính chất nào đó.
- Ví dụ:
- 他比我更高 (Tā bǐ wǒ gèng gāo) – Anh ấy cao hơn tôi.
- 她比他更聪明 (Tā bǐ tā gèng cōngmíng) – Cô ấy thông minh hơn anh ấy.
18. “Chủ ngữ + 一边 + động từ + 一边 + động từ”
- Ý nghĩa: Dùng để diễn tả hành động đồng thời xảy ra.
- Ví dụ:
- 我一边听音乐,一边做作业 (Wǒ yībiān tīng yīnyuè, yībiān zuò zuòyè) – Tôi vừa nghe nhạc vừa làm bài tập.
- 她一边看电视,一边吃饭 (Tā yībiān kàn diànshì, yībiān chī fàn) – Cô ấy vừa xem TV vừa ăn cơm.
19. “Chủ ngữ + 会 + động từ “
- Ý nghĩa: Dùng để diễn tả khả năng của chủ ngữ trong việc làm gì đó.
- Ví dụ:
- 他会说英语 (Tā huì shuō Yīngyǔ) – Anh ấy có thể nói tiếng Anh.
- 我会游泳 (Wǒ huì yóuyǒng) – Tôi biết bơi.
20. “Chủ ng + 给 + tân ngữ + động từ”
- Ý nghĩa: Dùng để chỉ hành động ai đó làm gì cho ai.
- Ví dụ:
- 我给他打电话 (Wǒ gěi tā dǎ diànhuà) – Tôi gọi điện cho anh ấy.
- 她给我送礼物 (Tā gěi wǒ sòng lǐwù) – Cô ấy tặng tôi quà.
Hy vọng danh sách trên sẽ giúp bạn dễ dàng nắm bắt và sử dụng các cấu trúc ngữ pháp cơ bản trong tiếng Trung!
Hán Ngữ Trần Kiến đang có chương trình “BỐC THĂM MAY MẮN, NHẬN NGAY QUÀ XỊN”. Nếu bạn muốn biết thêm thông tin cụ thể hãy liên hệ ngay cho Hán Ngữ Trần Kiến nhé!
Thông tin liên hệ:
Tham khảo thêm: