Tổng hợp từ vựng tiếng Trung về chủ đề bảo vệ môi trường

Tháng Mười Hai 31, 2024

Trong thời đại mà môi trường ngày càng bị đe dọa, việc bảo vệ hành tinh xanh không chỉ là trách nhiệm của các tổ chức lớn mà còn là nhiệm vụ của mỗi cá nhân. Bên cạnh đó, học tiếng Trung – ngôn ngữ phổ biến thứ hai thế giới – không chỉ giúp bạn hiểu sâu hơn về văn hóa mà còn hỗ trợ bạn tiếp cận các từ vựng, cụm từ liên quan đến bảo vệ môi trường một cách thú vị và ý nghĩa. Hãy cùng khám phá danh sách Tổng hợp từ vựng chủ đề bảo vệ môi trường hữu ích để góp phần xây dựng một tương lai bền vững hơn!

Tổng-hợp-từ-vựng-tiếng-Trung-về-chủ-đề-bảo-vệ-môi-trường

1. Khái niệm chung về môi trường

  • 地球 (dìqiú): Trái Đất
  • 生物多样性 (shēngwù duōyàngxìng): Đa dạng sinh học
  • 温室效应 (wēnshì xiàoyìng): Hiệu ứng nhà kính
  • 氧气 (yǎngqì): Oxy
  • 二氧化碳 (èryǎnghuàtàn): Khí CO2
  • 全球变暖 (quánqiú biàn nuǎn): Nóng lên toàn cầu
  • 可再生资源 (kě zàishēng zīyuán): Tài nguyên tái tạo

Tổng-hợp-từ-vựng-tiếng-Trung-về-chủ-đề-bảo-vệ-môi-trường

2. Các loại ô nhiễm

  • 光污染 (guāng wūrǎn): Ô nhiễm ánh sáng
  • 噪音污染 (zàoyīn wūrǎn): Ô nhiễm tiếng ồn
  • 放射性污染 (fàngshèxìng wūrǎn): Ô nhiễm phóng xạ
  • 化学废料 (huàxué fèiliào): Chất thải hóa học
  • 工业废水 (gōngyè fèishuǐ): Nước thải công nghiệp

Tổng-hợp-từ-vựng-tiếng-Trung-về-chủ-đề-bảo-vệ-môi-trường

3. Các loại rác thải

  • 垃圾分类 (lājī fēnlèi): Phân loại rác
  • 厨余垃圾 (chúyú lāji): Rác thải thực phẩm
  • 可回收垃圾 (kě huíshōu lāji): Rác thải tái chế được
  • 不可降解垃圾 (bùkě jiàngjiě lāji): Rác thải không phân hủy được
  • 有毒垃圾 (yǒudú lāji): Rác thải độc hại

4. Hành động bảo vệ môi trường

  • 禁止乱扔垃圾 (jìnzhǐ luàn rēng lāji): Cấm xả rác bừa bãi
  • 减少使用塑料制品 (jiǎnshǎo shǐyòng sùliào zhìpǐn): Giảm sử dụng sản phẩm nhựa
  • 使用新能源 (shǐyòng xīn néngyuán): Sử dụng năng lượng mới
  • 推广节能产品 (tuīguǎng jiénéng chǎnpǐn): Phổ biến sản phẩm tiết kiệm năng lượng
  • 废物利用 (fèiwù lìyòng): Tận dụng rác thải

5. Tài nguyên thiên nhiên

  • 森林 (sēnlín): Rừng
  • 海洋 (hǎiyáng): Đại dương
  • 河流 (héliú): Sông ngòi
  • 矿产资源 (kuàngchǎn zīyuán): Tài nguyên khoáng sản
  • 风能 (fēngnéng): Năng lượng gió
  • 太阳能 (tàiyángnéng): Năng lượng mặt trời

6. Vấn đề và thách thức

  • 沙漠化 (shāmò huà): Sa mạc hóa
  • 滥伐森林 (lànfá sēnlín): Chặt phá rừng bừa bãi
  • 水资源短缺 (shuǐ zīyuán duǎnquē): Thiếu hụt tài nguyên nước
  • 海平面上升 (hǎipíngmiàn shàngshēng): Mực nước biển dâng cao
  • 生物灭绝 (shēngwù mièjué): Sự tuyệt chủng của sinh vật

7. Các cụm từ khuyến khích bảo vệ môi trường

  • 保护生态环境 (bǎohù shēngtài huánjìng): Bảo vệ hệ sinh thái
  • 节能减排 (jiénéng jiǎnpái): Tiết kiệm năng lượng, giảm khí thải
  • 绿色环保行动 (lǜsè huánbǎo xíngdòng): Hành động xanh bảo vệ môi trường
  • 我们只有一个地球 (wǒmen zhǐyǒu yī gè dìqiú): Chúng ta chỉ có một Trái Đất

8. Các tổ chức và sự kiện

  • 联合国环境规划署 (Liánhéguó Huánjìng Guīhuà Shǔ): Chương trình Môi trường Liên Hợp Quốc
  • 地球日 (dìqiú rì): Ngày Trái Đất
  • 植树节 (zhíshù jié): Ngày Trồng Cây
  • 国际环保组织 (guójì huánbǎo zǔzhī): Tổ chức bảo vệ môi trường quốc tế

Với danh sách từ vựng mở rộng này, bạn có thể dễ dàng thảo luận về các vấn đề môi trường bằng tiếng Trung và góp phần lan tỏa ý thức bảo vệ môi trường. 🌍

Tìm cửa hàng
Gọi trực tiếp
Chat trên Zalo