Thứ Tự Các Tính Từ Trong Tiếng Trung

Tháng Một 17, 2025

Trong quá trình học tiếng Trung, việc sắp xếp thứ tự các tính từ là một phần quan trọng giúp câu nói trở nên tự nhiên và dễ hiểu hơn. Không giống tiếng Việt, nơi tính từ thường đứng sau danh từ, trong tiếng Trung, các tính từ thường đứng trước danh từ và tuân theo một thứ tự nhất định. Hiểu rõ quy tắc thứ tự các tính từ trong tiếng Trung sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp và viết bài một cách chính xác.


Thứ Tự Các Tính Từ Trong Tiếng Trung

Trong tiếng Trung, các tính từ được sắp xếp theo thứ tự từ tổng quát đến cụ thể. Quy tắc này được sử dụng để miêu tả rõ ràng các đặc điểm của danh từ. Thứ tự các tính từ cụ thể như sau:

  1. Tính từ chỉ ý kiến hoặc cảm xúc (主观评价)
    Những tính từ thể hiện ý kiến cá nhân hoặc cảm xúc thường đứng đầu trong cụm từ. Đây là những từ mô tả ấn tượng hoặc cảm giác chung về một đối tượng.

    • Ví dụ: 美丽 (měilì – xinh đẹp), 可爱 (kě’ài – đáng yêu), 难看 (nánkàn – xấu).
  2. Tính từ chỉ kích thước (大小)
    Những từ mô tả kích thước hoặc độ lớn của danh từ sẽ đứng tiếp theo sau tính từ cảm xúc.

    • Ví dụ: 大 (dà – lớn), 小 (xiǎo – nhỏ), 高 (gāo – cao), 低 (dī – thấp).
  3. Tính từ chỉ hình dáng (形状)
    Hình dáng của một đối tượng được diễn tả qua các từ ngữ miêu tả đặc điểm bên ngoài.

    • Ví dụ: 长 (cháng – dài), 短 (duǎn – ngắn), 圆 (yuán – tròn), 方 (fāng – vuông).
  4. Tính từ chỉ màu sắc (颜色)
    Màu sắc thường đứng sau các tính từ hình dáng và cung cấp thêm thông tin chi tiết về đối tượng.

    • Ví dụ: 红 (hóng – đỏ), 蓝 (lán – xanh), 黑 (hēi – đen), 白 (bái – trắng).
  5. Tính từ chỉ nguồn gốc hoặc xuất xứ (来源)
    Đây là các từ chỉ nơi sản xuất hoặc xuất xứ của danh từ. Chúng thường được đặt gần danh từ chính.

    • Ví dụ: 中国的 (zhōngguó de – của Trung Quốc), 法国的 (fǎguó de – của Pháp).
  6. Tính từ chỉ chất liệu (材质)
    Những từ mô tả chất liệu làm nên danh từ, thường là thông tin cuối cùng trước danh từ chính.

    • Ví dụ: 木头的 (mùtou de – làm từ gỗ), 金属的 (jīnshǔ de – làm từ kim loại).
  7. Danh từ chính (名词)
    Danh từ chính là từ trung tâm trong cụm từ, đứng cuối sau tất cả các tính từ bổ trợ.

    • Ví dụ: 桌子 (zhuōzi – cái bàn), 衣服 (yīfu – quần áo).

Ví Dụ Cụ Thể

  1. Cụm từ có nhiều tính từ:
    • 美丽的小圆红中国的木头桌子
      (měilì de xiǎo yuán hóng zhōngguó de mùtou zhuōzi – Chiếc bàn gỗ tròn nhỏ, đỏ, đẹp của Trung Quốc).
  2. Cụm từ ngắn gọn hơn:
    • 蓝色的衣服
      (lánsè de yīfu – Quần áo màu xanh).
  3. Câu đầy đủ với lượng từ:
    • 一件漂亮的白色法国衣服
      (yī jiàn piàoliang de báisè fǎguó yīfu – Một chiếc váy trắng xinh đẹp của Pháp).

Thứ-tự-các-tính-từ-trong-tiếng-Trung


Quy Tắc Ngữ Pháp Khi Sử Dụng Tính Từ Trong Tiếng Trung

  1. Sử dụng trợ từ “的” (de)
    Tính từ trong tiếng Trung thường cần thêm trợ từ “的” để liên kết với danh từ. Tuy nhiên, trong trường hợp các tính từ là tính từ ngắn hoặc mang ý nghĩa cơ bản, trợ từ “的” có thể được lược bỏ.

    • Ví dụ: 大房子 (dà fángzi – ngôi nhà lớn) thay vì 大的房子 (dà de fángzi).

Thứ-tự-các-tính-từ-trong-tiếng-Trung

  1. Ưu tiên tính từ quan trọng
    Trong các câu có nhiều tính từ, bạn nên ưu tiên chọn những tính từ quan trọng hoặc phù hợp với ngữ cảnh giao tiếp.
  2. Tránh sử dụng quá nhiều tính từ
    Mặc dù quy tắc cho phép sử dụng nhiều tính từ, nhưng trong giao tiếp hàng ngày, việc dùng quá nhiều tính từ trong một cụm từ sẽ khiến câu nói phức tạp và khó hiểu.

Lưu Ý Quan Trọng Khi Học Thứ Tự Các Tính Từ Trong Tiếng Trung

  • So sánh với tiếng Việt: Trong tiếng Việt, tính từ thường đứng sau danh từ, trong khi tiếng Trung đặt trước danh từ. Hãy chú ý điểm này để tránh nhầm lẫn.
  • Thực hành thường xuyên: Việc luyện tập viết câu với thứ tự tính từ đúng là cách tốt nhất để ghi nhớ quy tắc.
  • Áp dụng linh hoạt: Khi giao tiếp thực tế, bạn không nhất thiết phải sử dụng tất cả các tính từ. Hãy tập trung vào những tính từ quan trọng nhất để câu văn ngắn gọn mà vẫn rõ ràng.

Hiểu rõ thứ tự các tính từ trong tiếng Trung không chỉ giúp bạn diễn đạt ý chính xác mà còn giúp câu nói mạch lạc và tự nhiên hơn. Hãy ghi nhớ các quy tắc đã nêu, thực hành thường xuyên qua bài tập và ứng dụng thực tế để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình. Với các mẹo trên, việc sắp xếp thứ tự các tính từ trong tiếng Trung sẽ trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết!

Thông tin liên hệ:

  • Địa chỉ: 13 Đường số 1 Khu Dân Cư Cityland Phường 7 quận Gò Vấp
  • Fanpage Hán Ngữ Trần Kiến
  • Hotline: 036 4655 191
  • caulacbotiengtrung365@gmail.com

Tham khảo thêm:

Từ ghép với 然 (rán) và các cách dùng

1 Số Cấu trúc ngữ pháp với (yī) “一”

Ngữ Pháp Tiếng Trung Với 于

Tìm cửa hàng
Gọi trực tiếp
Chat trên Zalo