Trong tiếng Trung, 了 (le) và 过 (guo) là hai từ quan trọng nhưng dễ gây nhầm lẫn. Mỗi từ mang một ý nghĩa và cách sử dụng riêng, ảnh hưởng đến cách diễn đạt hành động đã xảy ra. Hán Ngữ Trần Kiến sẽ giúp bạn Phân biệt le 了 và guo 过 để nắm vững sự khác biệt giữa chúng nhé!
1. Cách sử dụng 了 (le) và 过 (guo)
1.1. Cách sử dụng của了 (le)
Trong ngữ pháp tiếng Trung, 了 được sử dụng rộng rãi. Khi giao tiếp và viết, từ 了 vẫn thường được sử dụng. Dưới đây là chi tiết về cách sử dụng chính xác.
Chức năng: Sử dụng để biểu thị hành động đã hoàn thành.
Công thức: Chủ ngữ + Động từ + 了 + Tân ngữ.
Ví dụ:
- 例如: 我吃了午饭。 (Wǒ chī le wǔfàn.) – Tôi đã ăn trưa.
- 例如: 现在天气冷了。 (Xiànzài tiānqì lěng le.) – Thời tiết bây giờ đã lạnh.
1.2. Cách sử dụng 过 (guo)
Chức năng: Diễn tả việc đã trải qua một sự việc, hành động đã xảy ra, đã từng trải qua trong quá khứ.
Cấu trúc: Chủ ngữ + Vị ngữ (Động từ) + 过 + Tân ngữ.
Ví dụ: 例如: 我去过中国。 (Wǒ qù guo Zhōngguó.) – Tôi đã từng đi Trung Quốc.
2. Phân biệt le 了 và guo 过
Dựa theo đặc điểm ngữ nghĩa, chúng ta có thể so sánh điểm tương đồng cùng sự khác nhau của chúng.
Giống nhau:
- Về mặt cú pháp, 了 và 过 giống nhau.
- Về mặt ngữ nghĩa, 了 và 过 có sự khác biệt, ý nghĩa được biểu đạt khi sử dụng hai từ cũng không giống nhau.
Ví dụ:
- 他到了上海。( Tā dào le Shànghǎi. ) – Anh ấy đã đến Thượng Hải.
- 他到过上海。 (Tā dào guò Shànghǎi. ) – Anh ấy đến qua Thượng Hải.
到了上海( dào le Shànghǎi ) – biểu thị bây giờ anh ta ở Thượng Hải, nhấn mạnh động tác hoàn thành (了).
到过上海 (dào guò Shànghǎi) biểu thị sự việc từng xảy ra, nhấn mạnh việc trong quá khứ. Có thể bây giờ anh ấy ở Thượng Hải, hoặc cũng có thể không ở Thượng Hải; chỉ có tác dụng trần thuật một sự thật trong quá khứ và không còn liên quan đến tương lai (过).
Khác nhau:
- 了 có thể được dùng ở quá khứ, hiện tại hoặc tương lai.
- 过 chỉ có thể dùng ở quá khứ, thường đi với 曾经 (Céngjīng).
Ví dụ
- 她去了两次。 (Tā qùle liǎng cì ) – Cô ấy đã đi hai lần rồi.
- 她去过两次。 (Tā qùguò liǎng cì ) – Cô ấy đã đi qua đó hai lần rồi.
Trong 2 ví dụ trên đều miêu tả sự việc này đã được hoàn thành hai lần trong cùng một bối cảnh, thời gian, thể hiện một cách rõ ràng. Hai ví dụ trên đều nói về trải nghiệm xảy ra trong quá khứ nhưng chúng lại có sự khác nhau về mặt ngữ nghĩa. Câu dùng với 了, chỉ đơn giản là cô ấy đã đi hai lần rồi. Còn câu sử dụng với từ 过 lại mang một ý nghĩa hoàn toàn khác, nó thể hiện rằng cô ấy đến đó và ở lại hai lần rồi.
Hy vọng bài viết trên sẽ giúp bạn phân biệt được 了 và 过 giống và khác nhau như thế nào nhé?
Hán Ngữ Trần Kiến đang có chương trình “BỐC THĂM MAY MẮN, NHẬN NGAY QUÀ XỊN”. Nếu bạn muốn biết thêm thông tin cụ thể hãy liên hệ ngay cho Hán Ngữ Trần Kiến nhé!
Thông tin liên hệ:
Tham khảo thêm: