Phân biệt 1 số từ ghép với 重

Tháng Hai 5, 2025

重 (zhòng/chóng) là một từ có nhiều ý nghĩa và cách đọc khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh mà nó xuất hiện. Đây là một trong những chữ quan trọng, xuất hiện trong nhiều từ ghép với ý nghĩa đa dạng. Để giúp bạn hiểu rõ hơn, bài viết này sẽ phân biệt 1 số từ ghép với 重, giúp bạn sử dụng chính xác trong giao tiếp và viết lách.

Phân-biệt-các-từ-ghép-với-重

1. Ý Nghĩa Của Trong Tiếng Trung

Chữ này có hai cách đọc chính:

  • Zhòng (trọng): Mang ý nghĩa nặng, quan trọng, nghiêm túc.
  • Chóng (trùng): Mang ý nghĩa lặp lại, trùng lặp.

Dựa vào hai cách đọc này, các từ ghép với có thể được phân thành hai nhóm chính: nhóm mang nghĩa nặng, quan trọng và nhóm mang nghĩa lặp lại, trùng nhau.


Phân-biệt-các-từ-ghép-với-重

2. Nhóm Từ Ghép Mang Nghĩa “Nặng, Quan Trọng”

2.1. 重要 (zhòng yào) – Quan trọng

  • Đây là từ ghép phổ biến, có nghĩa là quan trọng, thiết yếu.
  • Ví dụ:
    这个问题很重要。
    (Zhège wèntí hěn zhòngyào.) – Vấn đề này rất quan trọng.

2.2. 重量 (zhòng liàng) – Trọng lượng

  • Chỉ khối lượng của vật thể, tương đương với “weight” trong tiếng Anh.
  • Ví dụ:
    这个行李的重量是多少?
    (Zhège xínglǐ de zhòngliàng shì duōshǎo?) – Trọng lượng của hành lý này là bao nhiêu?

2.3. 重视 (zhòng shì) – Coi trọng

  • Diễn tả thái độ xem trọng, đề cao một vấn đề hay sự việc nào đó.
  • Ví dụ:
    公司非常重视员工的培训。
    (Gōngsī fēicháng zhòngshì yuángōng de péixùn.) – Công ty rất coi trọng việc đào tạo nhân viên.

2.4. 严重 (yán zhòng) – Nghiêm trọng

  • Chỉ mức độ nghiêm trọng của một vấn đề, bệnh tật hay tình huống.
  • Ví dụ:
    他的病很严重。
    (Tā de bìng hěn yánzhòng.) – Bệnh của anh ấy rất nghiêm trọng.

Phân-biệt-các-từ-ghép-với-重

3. Nhóm Từ Ghép Mang Nghĩa “Lặp Lại, Trùng Lặp”

3.1. 重复 (chóng fù) – Lặp lại

  • Nghĩa là làm lại nhiều lần, lặp đi lặp lại.
  • Ví dụ:
    请不要重复同样的错误。
    (Qǐng bú yào chóngfù tóngyàng de cuòwù.) – Xin đừng lặp lại lỗi sai giống nhau.

3.2. 重叠 (chóng dié) – Chồng chéo, trùng lặp

  • Nghĩa là các đối tượng chồng lên nhau hoặc bị trùng nhau.
  • Ví dụ:
    这两个计划有很多重叠的部分。
    (Zhè liǎng gè jìhuà yǒu hěnduō chóngdié de bùfèn.) – Hai kế hoạch này có nhiều phần trùng lặp.

3.3. 重演 (chóng yǎn) – Diễn lại, tái diễn

  • Chỉ việc một sự kiện, hiện tượng xảy ra lần nữa.
  • Ví dụ:
    我们不希望历史悲剧重演。
    (Wǒmen bù xīwàng lìshǐ bēijù chóngxīn shàngyǎn.) – Chúng tôi không muốn bi kịch lịch sử tái diễn.

4. Cách Ghi Nhớ Và Áp Dụng Hiệu Quả

Để sử dụng đúng các từ ghép trên, bạn có thể:

  • Nhớ theo cách phát âm:
    • Zhòng liên quan đến trọng lượng, tầm quan trọng.
    • Chóng dùng cho sự lặp lại, chồng chéo.
  • Học qua câu ví dụ thực tế để tăng khả năng nhớ lâu.
  • Luyện tập qua viết và nói để sử dụng tự nhiên hơn.

Chữ trong tiếng Trung có hai cách đọc với ý nghĩa khác nhau, tạo ra nhiều cụm từ phổ biến. Việc hiểu rõ cách dùng giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ.

💡 Mẹo ghi nhớ nhanh: Nếu là trọng lượng, quan trọngzhòng; nếu là lặp lại, trùng nhauchóng.

Hy vọng bài viết này giúp bạn nắm vững cách dùng và áp dụng hiệu quả trong thực tế!

Thông tin liên hệ:

  • Địa chỉ: 13 Đường số 1 Khu Dân Cư Cityland Phường 7 quận Gò Vấp
  • Fanpage Hán Ngữ Trần Kiến
  • Hotline: 036 4655 191
  • caulacbotiengtrung365@gmail.com

Tham khảo thêm:

Từ ghép với 然 (rán) và các cách dùng

1 Số Cấu trúc ngữ pháp với (yī) “一”

Phân biệt 美丽,漂亮,好看

Tìm cửa hàng
Gọi trực tiếp
Chat trên Zalo