Phân biệt 另 và 另外

Tháng Mười Một 7, 2024

“另” và “另外” là hai từ trong tiếng Trung có nghĩa tương đối gần nhau, nhưng cách sử dụng và ngữ cảnh của chúng có sự khác biệt. Chúng ta cùng nhau Phân biệt 另 và 另外nhé !

1. (lìng)

là một từ đơn và thường được sử dụng như một từ chỉ sự khác biệt, sự thay thế, hoặc sự thay đổi. Đây là từ mang tính chất chỉ sự thay đổi trong ngữ cảnh cụ thể.

Sử dụng chủ yếu:

Là tính từ: Chỉ “khác” hoặc “mới”.
Ví dụ:

另一个 (lìng yí gè): Một cái khác, một người khác.

另存 (lìng cún): Lưu lại một bản khác.

Là phó từ: Mang nghĩa “thêm” hoặc “khác” (dùng trong các tình huống thay thế hoặc thay đổi).

Phân-biệt-Ling/lingwaiCấu trúc phổ biến: 另 + danh từ hoặc 另 + động từ.

Ví dụ:

另选一个日期 (lìng xuǎn yí gè rìqī): Chọn một ngày khác.

另寻他法 (lìng xún tā fǎ): Tìm cách khác.

2. 另外 (lìng wài)

另外 là một cụm từ có nghĩa gần tương tự như “another” trong tiếng Anh, nhưng nó mang nghĩa “thêm vào đó”, “ngoài ra”, hoặc “khác”. 另外 có thể được dùng để chỉ một sự vật, sự việc khác với cái đã được đề cập trước đó.

Sử dụng chủ yếu:

Là phó từ: Chỉ một điều gì đó khác hoặc bổ sung. Ví dụ:

另外一个问题 (lìng wài yí gè wèn tí): Một vấn đề khác.

另外的安排 (lìng wài de ān pái): Sắp xếp khác.

Là tính từ: Dùng để chỉ sự thay đổi, bổ sung hoặc khác biệt trong một bối cảnh.
Ví dụ:

另外的意见 (lìng wài de yì jiàn): Ý kiến khác.

Phân-biệt-Ling/lingwaiCấu trúc phổ biến: 另外 + danh từ hoặc 另外 + động từ. Ví dụ:

另外做的工作 (lìng wài zuò de gōng zuò): Công việc làm thêm.

另外再告诉你 (lìng wài zài gào sù nǐ): Tôi sẽ nói cho bạn sau.

3.So sánh và phân biệt

Tiêu chí (lìng)另外 (lìng wài)
NghĩaKhác, thay đổi, khác biệtThêm vào đó, ngoài ra, cái khác
Loại từTừ đơn, thường kết hợp với danh từ hoặc động từCụm từ (phó từ hoặc tính từ)
Cấu trúc sử dụng + danh từ/động từ另外 + danh từ/động từ
Ngữ cảnh sử dụngThường chỉ sự thay thế, sự khác biệt rõ ràng.Thường dùng để bổ sung thông tin, chỉ một cái gì đó thêm vào.

Ví dụ cụ thể:

: 另一个问题 (lìng yí gè wèn tí) – Một vấn đề khác.

另行通知 (lìng xíng tōng zhī) – Thông báo sau.

Phân-biệt-Ling/lingwai另外: 另外还有很多工作要做 (lìng wài hái yǒu hěn duō gōngzuò yào zuò) – Ngoài ra còn rất nhiều công việc phải làm.

你需要另外一个笔吗? (nǐ xū yào lìng wài yí gè bǐ ma?) – Bạn có cần một cây bút khác không?

另外,请注意安全 (lìng wài, qǐng zhùyì ānquán) – Thêm vào đó, hãy chú ý đến an toàn.

4.Tóm lại:

另 thường dùng để chỉ một cái gì đó khác, mới hoặc thay thế trong một tình huống cụ thể.

另外 mang nghĩa ngoài ra, thêm vào đó hoặc cái khác, thường dùng để bổ sung hoặc giới thiệu một điều gì đó mới, khác biệt.

Các bạn hãy nắm vững kiến thức để khi sử dụng sẽ không bị nhầm lẫn nữa, chúc các bạn học tốt nhé !

Hán Ngữ Trần Kiến đang có chương trình “BỐC THĂM MAY MẮN, NHẬN NGAY QUÀ XỊN”. Nếu bạn muốn biết thêm thông tin cụ thể hãy liên hệ ngay cho Hán Ngữ Trần Kiến nhé!

Thông tin liên hệ:

  • Địa chỉ: 13 Đường số 1 Khu Dân Cư Cityland Phường 7 quận Gò Vấp
  • Fanpage Hán Ngữ Trần Kiến
  • Hotline: 036 4655 191
  • caulacbotiengtrung365@gmail.com

Tham khảo thêm:

So sánh you 又 và zai 再

Cách sử dụng youyu 由于

5 Cách dùng qilai – 起来

Tìm cửa hàng
Gọi trực tiếp
Chat trên Zalo