Liệu bạn có thể Phân biệt 会 huì và 能 néng một cách chính xác? Hãy cùng khám phá sự khác biệt giữa “会” và “能” trong tiếng Trung nhé!
1. Khái niệm
- 会” (huì) và “能” (néng) đều là 2 động từ năng nguyện thường gặp trong tiếng Trung. Tuy nhiên, chúng có những điểm khác biệt về cách sử dụng:
- 会 (huì) có nghĩa là “biết”, “có thể”, “thành thạo”. Nó thường được dùng để biểu thị khả năng chủ quan của một người.
- 能 (néng) có nghĩa là “có thể”, “có khả năng”. Nó thường được dùng để biểu thị khả năng khách quan của sự việc.
2. Cách dùng “会” (huì)
“会” (huì) trong tiếng Trung có nghĩa là “có thể”, nhưng nó thường được dùng để diễn đạt khả năng đã được học hoặc rèn luyện, tập trung vào kết quả hơn là tiềm năng.
Cấu trúc: “Chủ ngữ + 会 + động từ”
1. Chỉ khả năng đã được học hoặc rèn luyện:
“会” thường được dùng để diễn đạt khả năng đã được học hoặc rèn luyện, thông qua giáo dục, đào tạo, hoặc tự học. Nó ám chỉ khả năng thực hiện một việc gì đó một cách thành thạo, có kinh nghiệm.
Ví dụ:
- 我会说英语。 (Wǒ huì shuō yīngyǔ.)
Tôi có thể nói tiếng Anh. (Tôi đã học tiếng Anh và có thể giao tiếp bằng tiếng Anh).
- 他会弹钢琴。 (Tā huì tán gāngqín.)
Anh ấy có thể chơi piano. (Anh ấy đã học chơi piano và có thể chơi một cách thành thạo).
2. Dùng để biểu thị một loại ước đoán/đánh giá/suy đoán nào đó. Khi dùng “会”, thì cuối câu thường thêm “的”, biểu thị ngữ khí khẳng định.
Ví dụ:
- 他不会跟你结婚 。(Tā bù huì gēn nǐ jiéhūn.)
Anh ấy sẽ không kết hôn với bạn.
- 今天会下雨吗?(Jīntiān huì xià yǔ ma?)
Hôm nay sẽ mưa đúng không?
3. Biểu thị sự cho phép, chấp nhận
Thường dùng trong câu phủ định hoặc câu nghi vấn.
Thể phủ định: Chủ ngữ + “不会 + động từ”
Khi dùng trong câu phủ định sẽ mang nghĩa cấm, dùng trong câu nghi vấn thì mang nghĩa trưng cầu sự cho phép, đồng ý.
Ví dụ:
- 我现在能回家了吗?(Wǒ xiànzài néng huí jiā le ma?)
Bây giờ tôi có thể về nhà không?
- 你不能在这里吃饭。(Nǐ bùnéng zài zhèlǐ chīfàn.)
Bạn không thể ăn cơm ở đây
3. Cách dùng “能” (néng)
Cấu trúc: “Chủ ngữ + 能 + động từ”
1. Dùng để biểu thị năng lực, khả năng
能 thường dùng để biểu thị khả năng, năng lực sẵn có và điều kiện thực hiện hành động
Ví dụ:
- 你能说英语吗? (Nǐ néng shuō yīngyǔ ma?)
Bạn có thể nói tiếng Anh không?
- 我能跑得很快。 (Wǒ néng pǎo de hěn kuài.)
Tôi có thể chạy rất nhanh.
2. Chỉ khả năng trong một tình huống cụ thể:
“能” thường được dùng để diễn đạt khả năng thực hiện một hành động trong một tình huống cụ thể, có thể là do điều kiện, thời gian, hoặc hoàn cảnh cho phép.
Ví dụ:
- 我今天能去图书馆。 (Wǒ jīntiān néng qù túshūguǎn.)
Hôm nay tôi có thể đến thư viện.
- 我 能说汉语。(Wǒ néng shuō hànyǔ.)
Tôi có thể nói tiếng Trung.
3. Phủ định 不能 /bù néng/
Thể phủ định: “Chủ ngữ + 不能 + động từ”
Dạng phủ định thường dùng 不能 để biểu thị sự cấm đoán, tình lý không cho phép hoặc không có khả năng làm gì đó.
Ví dụ:
- 她不能说汉语。(Tā bùnéng shuō hànyǔ)
Cô ấy không thể nói tiếng Trung.
- 这里不能停车。(Zhèlǐ bù néng tíngchē.)
Ở đây không được đỗ xe.
4. Phân biệt 会 (hùi) và 能 (néng)
会 (huì)
| 能 (néng)
| |
Thể phủ định
| 不会 [bù huì]
| 不能 [bù néng]
|
Mức độ thể hiện
| Bình thường sẽ biểu thị những kĩ năng cần thông qua quá trình học tập, rèn luyện mới có thể có được. | Biểu thị những năng lực sẵn có của bản thân không cần thông qua quá trình học tập, rèn luyện. |
Cách dùng
| Dùng trong trường hợp diễn tả sự thành thạo của kỹ năng đó | Dùng trong trường hợp khi muốn cho phép, cấm đoán một việc gì đó |
Kết hợp với các từ chỉ mức độ
| Không thể kết hợp với từ chỉ mức độ
| Có thể kết hợp với từ chỉ mức độ để nhấn mạnh khả năng
|
Hy vọng những thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa “会” (huì) và “能” (néng) trong tiếng Trung!
Hán Ngữ Trần Kiến đang có chương trình “BỐC THĂM MAY MẮN, NHẬN NGAY QUÀ XỊN”. Nếu bạn muốn biết thêm thông tin cụ thể hãy liên hệ ngay cho Hán Ngữ Trần Kiến nhé!
Thông tin liên hệ:
Tham khảo thêm: