Phân biệt 会 huì và 能 néng

Tháng Tám 21, 2024

Liệu bạn có thể Phân biệt huì néng một cách chính xác? Hãy cùng khám phá sự khác biệt giữa “会” và “能” trong tiếng Trung nhé!

1. Khái niệm

Phân-biệt-会-huì-và-能-néng

  • 会” (huì) và “能” (néng) đều là 2 động từ năng nguyện thường gặp trong tiếng Trung. Tuy nhiên, chúng có những điểm khác biệt về cách sử dụng:
  • (huì) có nghĩa là biết”, “có thể”, “thành thạo”. Nó thường được dùng để biểu thị khả năng chủ quan của một người.
  • (néng) có nghĩa là “có thể”, “có khả năng”. Nó thường được dùng để biểu thị khả năng khách quan của sự việc.

2. Cách dùng (huì)

” (huì) trong tiếng Trung có nghĩa là “có thể”, nhưng nó thường được dùng để diễn đạt khả năng đã được học hoặc rèn luyện, tập trung vào kết quả hơn là tiềm năng.

Cấu trúc: Chủ ngữ + + động từ

1. Chỉ khả năng đã được học hoặc rèn luyện:

“会” thường được dùng để diễn đạt khả năng đã được học hoặc rèn luyện, thông qua giáo dục, đào tạo, hoặc tự học. Nó ám chỉ khả năng thực hiện một việc gì đó một cách thành thạo, có kinh nghiệm.

Ví dụ:

  • 说英语。 (Wǒ huì shuō yīngyǔ.)

Tôi có thể nói tiếng Anh. (Tôi đã học tiếng Anh và có thể giao tiếp bằng tiếng Anh).

  • 弹钢琴。 (Tā huì tán gāngqín.)

Anh ấy có thể chơi piano. (Anh ấy đã học chơi piano và có thể chơi một cách thành thạo).

2. Dùng để biểu thị một loại ước đoán/đánh giá/suy đoán nào đó. Khi dùng “”, thì cuối câu thường thêm “”, biểu thị ngữ khí khẳng định.

Ví dụ:

  • 他不跟你结婚 。(Tā bù huì gēn nǐ jiéhūn.)

Anh ấy sẽ không kết hôn với bạn.

  • 今天下雨吗?(Jīntiān huì xià yǔ ma?)

Hôm nay sẽ mưa đúng không?

3. Biểu thị sự cho phép, chấp nhận

Thường dùng trong câu phủ định hoặc câu nghi vấn.

Thể phủ định: Chủ ngữ + 不会 + động từ”

Khi dùng trong câu phủ định sẽ mang nghĩa cấm, dùng trong câu nghi vấn thì mang nghĩa trưng cầu sự cho phép, đồng ý.

Ví dụ: 

  • 我现在回家了吗?(Wǒ xiànzài néng huí jiā le ma?)

Bây giờ tôi có thể về nhà không?

  • 不能在这里吃饭。(Nǐ bùnéng zài zhèlǐ chīfàn.)

Bạn không thể ăn cơm ở đây

Phân-biệt-会-huì-và-能-néng

3. Cách dùng “能” (néng)

Cấu trúc: Chủ ngữ + + động từ

1. Dùng để biểu thị năng lực, khả năng 

能 thường dùng để biểu thị khả năng, năng lực sẵn có và điều kiện thực hiện hành động

Ví dụ:

  • 说英语吗? (Nǐ néng shuō yīngyǔ ma?)

Bạn có thể nói tiếng Anh không?

  • 跑得很快。 (Wǒ néng pǎo de hěn kuài.)

Tôi có thể chạy rất nhanh.

2. Chỉ khả năng trong một tình huống cụ thể:

“能” thường được dùng để diễn đạt khả năng thực hiện một hành động trong một tình huống cụ thể, có thể là do điều kiện, thời gian, hoặc hoàn cảnh cho phép.

Ví dụ:

  • 我今天去图书馆。 (Wǒ jīntiān néng qù túshūguǎn.)

Hôm nay tôi có thể đến thư viện.

  • 说汉语。(Wǒ néng shuō hànyǔ.)

Tôi có thể nói tiếng Trung.

3. Phủ định 不能 /bù néng/

Thể phủ định: Chủ ngữ + 不能 + động từ

Dạng phủ định thường dùng 不能 để biểu thị sự cấm đoán, tình lý không cho phép hoặc không có khả năng làm gì đó.

dụ:

  • 不能说汉语。(Tā bùnéng shuō hànyǔ)

Cô ấy không thể nói tiếng Trung.

  • 这里不能停车。(Zhèlǐ bù néng tíngchē.)

Ở đây không được đỗ xe.

4. Phân biệt 会 (hùi) và 能 (néng)

Phân-biệt-会-huì-và-能-néng

会 (huì)

 

能  (néng)

 

Thể phủ định

 

不会 [bù huì]

 

不能 [bù néng]

 

Mức độ thể hiện

 

Bình thường sẽ biểu thị những kĩ năng cần thông qua quá trình học tập, rèn luyện mới có thể có được.Biểu thị những năng lực sẵn có của bản thân không cần thông qua quá trình học tập, rèn luyện.
Cách dùng

 

Dùng trong trường hợp diễn tả sự thành thạo của kỹ năng đóDùng trong trường hợp khi muốn cho phép, cấm đoán một việc gì đó
Kết hợp với các từ chỉ mức độ

 

Không thể kết hợp với từ chỉ mức độ

 

Có thể kết hợp với từ chỉ mức độ để nhấn mạnh khả năng

 

Hy vọng những thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa “会” (huì) và “能” (néng) trong tiếng Trung!

Hán Ngữ Trần Kiến đang có chương trình “BỐC THĂM MAY MẮN, NHẬN NGAY QUÀ XỊN”. Nếu bạn muốn biết thêm thông tin cụ thể hãy liên hệ ngay cho Hán Ngữ Trần Kiến nhé!

Thông tin liên hệ:

  • Địa chỉ: 13 Đường số 1 Khu Dân Cư Cityland Phường 7 quận Gò Vấp
  • Fanpage Hán Ngữ Trần Kiến
  • Hotline: 036 4655 191
  • caulacbotiengtrung365@gmail.com

Tham khảo thêm:

So sánh you 又 và zai 再

Cách sử dụng youyu 由于

5 Cách dùng qilai – 起来

Tìm cửa hàng
Gọi trực tiếp
Chat trên Zalo