Tổng hợp từ vựng tiếng Trung chủ đề nấu ăn

Tháng Tám 13, 2024

Trong tiếng Trung, có rất nhiều từ vựng dùng để miêu tả các loại thực phẩm và món ăn khác nhau. Vì thế, hôm nay Hán ngữ Trần Kiến sẽ giúp bạn Tổng hợp từ vựng tiếng Trung chủ đề nấu ăn nhé!

1.Tổng hợp từ vựng tiếng Trung chủ đề nấu ăn – Từ vựng về dụng cụ nấu ăn

  1. 煮水壶 /Zhǔ shuǐhú/ Ấm đun nước
  2. 饭碗 /Fàn wǎn/ Bát ăn cơm
  3. 打火机 /Dǎ huǒjī/ Bật lửa
  4. 电炉 /Diàn lú Bếp/ điện
  5. 煤气灶 /Méiqì zào/ Bếp ga
  6. 调味品全套 /Tiáo wèi pǐn quántào/ Hộp đồ gia vị
  7. 案板 /Ànbǎn/ Cái thớt
  8. 平底煎锅 /Píngdǐ jiān guō/ Chảo rán
  9. 锅 /Guō/ Nồi
  10. 杯子 /Bēizi/ Cốc
  11. 菜刀 /Cài dāo/ Dao bếp
  12. 碟子 /Diézi/ Đĩa
  13. 筷子 /Kuài zi/ Đũa
  14. 生炉手套 /Shēng lú shǒutào/ Găng tay làm bếp
  15. 烤面包机 /Kǎo miàn bāo jī/ Lò nướng bánh mì
  16. 榨果汁机 /Zhà guǒ zhī jī/ Máy ép hoa quả
  17. 绞肉器 /Jiǎo ròu qì/ Máy xay thịt
  18. 餐盘 /Cān pán/ Khay đựng thức ăn
  19. 电饭锅 /Diàn fàn guō/ Nồi cơm điện
  20. 高压锅 /Gāo yāguō/ Nồi áp suất
  21. 餐桌 /Cānzhuō/ Bàn ăn
  22. 冰箱 /Bīngxiāng/ Tủ lạnh
  23. 微波炉 /Wéibōlú/ Lò vi sóng
  24. 饮水机 /Yǐnshuǐ jī/ Máy lọc nước
  25. 油烟机 /Yóuyān jī/ Máy hút mùi
  26. 餐具 /Cānjù/ Dụng cụ ăn uống
  27. 砂锅 /Shāguō/ Nồi đất
  28. 电火锅 /Diàn huǒguō/ Nồi lẩu điện
  29. 勺子 /Sháozi/ Cái thìa
  30. 叉子 /Chāzi/ Cái nĩa
  31. 茶壶 /Cháhú/ Ấm trà
  32. 餐具洗涤剂 /Cānjù xǐdí jì/ Nước rửa chén
  33. 海绵 /Hǎimián/ Miếng xốp rửa bát
  34. 围裙 /Wéiqún/ Tạp dề
  35. 抹布 /Mòbù/ Khăn lau

tong-hop-tu-vung-tieng-trung-chu-de-nau-an

2. Gia vị chế biến

  1. 调料 /tiáoliào/ Gia vị
  2. 生姜/shēngjiāng/ Củ gừng
  3. 姜黄 /jiānghuáng/ Củ nghệ
  4. 香茅 /xiāngmáo/ Sả
  5. 辣椒粉 /làjiāo fěn/ Ớt bột
  6. 蒜 /suàn/ Tỏi
  7. 辣酱 /làjiàng/ Tương ớt; sa tế
  8. 菜油食油 /càiyóu/shíyóu Dầu ăn
  9. 柠檬油 /níngméng yóu/ Dầu chanh
  10. 椰子油 /yē zǐyóu/ Dầu dừa
  11. 豆油 /dòuyóu/ Dầu đậu nành
  12. 花生油 /huāshēngyóu/ Dầu lạc, dầu phộng
  13. 香油 /xiāngyóu/ Dầu mè
  14. 橄榄油 /gǎnlǎn yóu/ Dầu ô liu
  15. 植物油 /zhíwùyóu/ Dầu thực vật
  16. 精制油 /jīngzhì yóu/ Dầu tinh chế
  17. 芝麻油 /zhīma yóu/ Dầu vừng
  18. 食糖 /shítáng/ Đường ăn
  19. 糖粉 /táng fěn/ Đường bột; đường xay
  20. 砂糖 /shātáng/ Đường cát
  21. 代糖 /dài táng/ Đường hóa học
  22. 冰糖 /bīngtáng/ Đường phèn
  23. 精制糖 /jīngzhì táng/ Đường tinh chế, đường tinh luyện
  24. 绵白糖 /mián bái táng/ Đường trắng
  25. 方糖 /fāng táng/ Đường viên
  26. 味精 /wèijīng/ Mì chính; bột ngọt
  27. 食盐 /shíyán/ Muối ăn
  28. 鱼露 /yúlù/ Nước mắm
  29. 酱油 /jiàngyóu/ Nước tương
  30. 醋 /cù/ Giấm
  31. 五香粉 /wǔxiāng fěn/ Ngũ vị hương
  32. 葱 /cōng/ Hành
  33. 调味种子 /tiáowèi zhǒngzǐ/ Hạt nêm

tong-hop-tu-vung-tieng-trung-chu-de-nau-an

3. Từ vựng về cách sơ chế món ăn

  1. 蒸 /Zhēng/ Hấp
  2. 煮 /Zhǔ/ Luộc, nấu
  3. 烤 /kǎo/ hoặc 烧烤 /shāokǎo/ Nướng
  4. 煎 /Jiān/ Chiên
  5. 撕开 /sī kāi/ Xé     
  6. 烘烤 /hōngkǎo/ Sấy
  7. 炒 /chǎo/ Xào; Rang
  8. 炖 /dùn/ Hầm
  9. 红烧 /Hóngshāo/ Kho
  10. 油爆 /Yóu bào/ Xào lăn
  11. 焖 / Mèn/ Om
  12. 烹 /Pēng/ Rim
  13. 切 /qiè/ Cắt; Thái
  14. 压碎 /yā suì/ Nghiền nát
  15. 揉 /róu/ Nặn
  16. 混合 /hùnhé/ Trộn
  17. 削皮 /xiāo pí/ Gọt vỏ
  18. 搅拌 /jiǎobàn/ Trộn; Khuấy

tong-hop-tu-vung-tieng-trung-chu-de-nau-an

 

4. Tên các món ăn phổ biến

 

tong-hop-tu-vung-tieng-trung-chu-de-nau-an

  1. 粉条 /Fěntiáo/ Bún
  2. 面包 /Miànbāo/ Bánh mì
  3. 粉条 /Fěntiáo/ Phở
  4. 粥 /Zhōu/ Xôi
  5.  面条/ Miàntiáo/ Cháo
  6. 汉堡包 /Hàn bǎo bāo/ Hamburger
  7. 馅饼 /Xián bǐng/ Bánh xèo
  8. 粉条/Fěntiáo/ Bánh tráng
  9. 小笼包 /Xiǎo lóng bāo/ Bánh bao
  10. 烤肉排S /Kǎoròu pài/ Sườn nướng
  11. 烤肉 /Kǎoròu/ Thịt nướng
  12. 炸鸡翅 /Zhá jīchì/ Cánh gà chiên
  13. 鸡烧 /Gā shāo/ Gà kho
  14. 牛烧 /Niú shāo/ Bò kho
  15. 牛条炒 /Niútiáo chǎo/ Nui xào bò
  16. 泰式火锅 /Tàitānɡuō/ Lẩu thái
  17. 牛肉火锅 /Niúròu tàitānɡuō/ Lẩu thịt bò
  18. 干上粉条 /Gān shàng fěntiáo/ Bánh canh
  19. 炒粿条 /Chǎo guǒtiáo/ Bánh cuốn
  20. 榜大蟹 /Bànɡdáxiè/ Bánh đa cua
  21. 圆小 /Yuánxiǎo/ Bánh trôi
  22. 胡老人粉条 /Huérén fěntiáo/ Bún bò Huế
  23. 炸粉 /Chǎ bún/ Bún chả
  24. 米面 /Mǐmiàn/ Bún mắm
  25. 牛肉粉条 /Niúròu fěntiáo/ Bún riêu
  26. 炸鸡 /Zhá jī/ Gà rán
  27. 酸溜蟹 /Sūliù xiè xiāo/ Cút lộn xào me
  28. 姜牛肉 /Jiāng niúròu/ Gà kho gừng
  29. 可口汁鸡 /Kěkuì zhī jī/ Gà sốt chua ngọt
  30. 虾饺 /Xiā jiǎo/ Há cảo
  31. 酸汤鱼火锅 /Suān tāng yú huǒguō/ Lẩu canh chua cá
  32. 鸡火锅 /Jī huǒguō/ Lẩu gà
  33. 米面火锅 /Mǐmiàn huǒguō/ Lẩu mắm

Hy vọng thông qua bài viết này, sẽ giúp các bạn học được thêm nhiều từ vựng mới.

Hán Ngữ Trần Kiến đang có chương trình “BỐC THĂM MAY MẮN, NHẬN NGAY QUÀ XỊN”. Nếu bạn muốn biết thêm thông tin cụ thể hãy liên hệ ngay cho Hán Ngữ Trần Kiến nhé!

Thông tin liên hệ:

Địa chỉ: 13 Đường số 1 Khu Dân Cư Cityland Phường 7 quận Gò Vấp

Fanpage Hán Ngữ Trần Kiến

Hotline: 036 4655 191

caulacbotiengtrung365@gmail.com

Tham khảo thêm:

 

Từ vựng tiếng Trung về giao thông

Từ vựng tiếng Trung về tình yêu

Tìm cửa hàng
Gọi trực tiếp
Chat trên Zalo