Cách xin lỗi và tha thứ trong tiếng Trung

Tháng Một 5, 2023

Làm sao để có cách xin lỗi và tha thứ chân thành, hiệu quả trong tiếng Trung?

Bạn muốn biết thêm nhiều cách xin lỗi trong tiếng Trung? Bạn muốn được người khác tha thứ cho lỗi làm của bản thân nhưng không biết sử dụng tiếng Trung như thế nào? Hãy cùng Hán Ngữ Trần Kiến tìm hiểu chủ đề này thôi nào!

Cach-xin-loi-trong-tieng-trung
Xin lỗi trong tiếng Trung

Khi nào chúng ta nên xin lỗi?

cach-xin-loi-don-gian
Cách xin lỗi đơn giản

Chúng ta thường thấy rằng từ xin lỗi sẽ được nói ra khi bị mắc lỗi, nhưng từ xin lỗi còn có thể sử dụng ở nhiều trường hợp khác nhau. Có thể từ xin lỗi sẽ được sử dụng khi vô tình hoặc cố ý làm tổn thương người khác nhưng sau một thời gian cảm thấy có lỗi, áy náy.

Trong văn hóa ứng xử, việc nói lời xin lỗi thể hiện sự ăn năn trước sai phạm của mình và đồng thời chia sẻ sự cảm thông với tổn thất của người khác.

Một số cách xin lỗi trong tiếng Trung

nhung-cach-xin-loi-trong-tieng-trung
Những cách xin lỗi trong tiếng Trung

对不起/对不住:tôi xin lỗi. Đây là cách xin lỗi đơn giản và phổ biến nhất. Cách xin lỗi này bạn có thể sử dụng khi làm sai một việc nào đó hoặc lỡ đụng phải người nào đó trên đường.

不好意思:thật xin lỗi/ thật ngại quá. Cách xin lỗi được sử dụng cũng rất là phổ biến tại Trung Quốc khi mà bạn làm phiền người khác hoặc trong những trường hợp bạn muốn nhờ ai đó giúp đỡ thì 不好意思sẽ được đặt đầu câu.

抱歉:xin lỗi. Cách xin lỗi trang trọng

Một số mẫu câu về cách xin lỗi và tha thứ trong tiếng Trung

cach-dap-loi-xin-loi-don-gian
Cách đáp lại lời xin lỗi đơn giản

非常抱歉,我来晚了。Thật sự xin lỗi, tôi đến muộn rồi

真的很抱歉。这是我的错。Thật sự xin lỗi. Đây là lỗi của tôi

给您添这么多麻烦,真过意不去。Mang lại cho bạn nhiều rắc rối vậy, thật  là ngại quá

如果有什么做得不周, 还请您原谅。Nếu như có gì không phải mong anh/chị bỏ qua.

我为刚才说的话向您抱歉。Xin lỗi ông/bà vì những lời nói không phải lúc nãy

Dưới đây là một số cách đáp lại lời xin lỗi và cũng là cách thể hiện sự tha thứ cho lỗi lầm của người khác mà bạn có thể sử dụng trong tiếng Trung.
没关系 / 不用客气 / 没事儿。Không sao/ Không cần khách sáo/ Không có gì.别想多了,这不是你的错。Đừng nghĩ nhiều nữa.

这是意外的,你不要放在心上。 Đây không phải là lỗi của cậu.

Hội thoại 1

B: 对不起我来 xin lỗi tớ đến trễ

A: 又迟到了,你有什么事吗?Lại tới trễ, cậu có chuyện gì à?

B: 半路上我的自行车坏了。Giữa đường xe đạp bị hỏng

A: 修好了吗?Đã sử được chưa?

B: 修好了。Sửa xong rồi

A: 我想你可能不来了。Tớ còn tưởng nay cậu không đến

B: 说好的, 我怎么能不来呢?Đã hẹn rồi mà, tớ sao lại không đến chứ.

A: 我们快进电影院去吧。Chúng ta mau vào rạp thôi

Hội thoại 2

小红: 还你词典,用的时间太长了,请原谅!Trả cậu cuốn từ điển, tớ dùng lâu quá rồi, mong cậu thứ lỗi.

小兰:没关系, 你用吧。Không có gì, cậu cứ dùng đi.

小红:谢谢,不用了。星期日我买到一本新小说。Cảm ơn cậu, tớ không dùng nữa. Chủ nhật tớ mua một cuốn tiểu thuyết mới.

小兰:英文的还是中文的?Viết bằng tiếng Anh hay tiếng Trung thế?

小红:英文的。很有意思。Viết bằng tiếng Anh, hay lắm.

小兰:我能看懂吗?Tớ đọc có hiểu được không?

小红:你英文学得不错,我想能看懂。Tiếng Anh của cậu cũng không tệ, tớ nghĩ là có thể cậu sẽ hiểu.

小兰:那借我看看,行吗?Vậy cho tớ mượn xem thử, được không?

小红:当然可以。Tất nhiên là được rồi.

Đây là chuyện ngoài ý muốn, cậu đừng để ý nữa.

Từ vựng liên quan

过意不去 /guòyìbùqù/ Thật sự xin lỗi.

错 / cuò/ Sai

意外 /yìwài/ Ngoài ý muốn

添麻烦 /tiān máfan/ Gây thêm rắc rối

原谅 /yuánliàng / Tha thứ

来晚 /lái wǎn/ Đến muộn

不周 /bù zhōu/ Không chu đáo

在意 /zàiyì/ Để ý

放在心上 /fàng zàixīn shàng/ Để trong lòng

严重 /yánzhòng/ Nghiêm trọng

Như vậy, bài viết trên đã chia sẻ đến bạn cách nói xin lỗi tiếng Trung lịch sự nhất. Hi vọng qua bài viết trên sẽ giúp bạn có thêm kiến thức về cách xin lỗi và tha thứ trong tiếng Trung. Hãy cố gắng luyện tập thường xuyên để nâng cao trình độ ngoại ngữ của mình nhé.

cau-lac-bo-han-ngu-tran-kien
Câu Lạc Bộ Hán Ngữ Trần Kiến
  • Địa chỉ: 13 Đường số 1 Khu Dân Cư Cityland Phường 7 quận Gò Vấp
  • Hotline: 036 4655 191
  • caulacbotiengtrung365@gmail.com
  • caulacbotiengtrung.edu.vn
  • FANPAGE

TÌM HIỂU THÊM

Cách từ chối lịch sự trong tiếng Trung

Học tiếng Trung online 1 kèm 1

Tìm cửa hàng
Gọi trực tiếp
Chat trên Zalo