Cách dùng Conglai và Conglai bu 从来/从来不

Tháng Một 24, 2024

I. Giới thiệu

Trong tiếng Trung, cụm từ 从来/从来不 (cónglái/cónglái bu) là một phó từ được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa “từ trước đến nay…” / “chưa bao giờ”. Chúng thường đi kèm với các động từ hoặc trạng từ để biểu thị một hành động không xảy ra trong quá khứ hoặc không xảy ra trong tương lai. Trên thực tế, cách sử dụng của 从来/从来不 có một số điểm đặc biệt và quy tắc cần được hiểu rõ. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về cách dùng của 从来/从来不 kèm các ví dụ minh họa.

从来/从来不

II. Cách dùng 从来 (cónglái)

从来 được đặt trước động từ hoặc trạng từ để diễn đạt ý nghĩa “từ trước đến nay”, “luôn luôn”, để diễn tả một sự vật, sự việc bất kì luôn có tính chất, đặc điểm nào đó.

Ví dụ:

这家面馆从来只卖一种东西:牛肉面。(Zhè jiā miànguǎn cónglái zhǐ mài yī zhǒng dōngxī: niúròu miàn.)
Quán mì này trước giờ chỉ bán một món là: Mì thịt bò.

从来没去过中国。(Wǒ conglǎi méi qù guò Zhōngguó.)
Tôi từ trước đến nay chưa từng đến Trung Quốc.

从来没有听说过那件事。(Wǒ cóng lái méi yǒu tīng shuō guo nà jiàn shì.)
Tôi từ trước tới giờ chưa từng nghe nói chuyện đó .

从来没有见过他。(Wǒ cónglái méiyǒu jiànguò tā)
Tôi từ trước đến giờ chưa từng gặp anh ta.

48

III. Cách dùng 从来不 (cónglái bu)

从来不 được đặt trước động từ hoặc trạng từ để diễn đạt ý nghĩa “không bao giờ” hoặc “chưa bao giờ”, diễn tả về sự vật, sự việc, một trạng thái cụ thể chưa từng.xảy ra trong quá khứ hoặc hiện tại.

Ví dụ:

从来不去过中国。(Wǒ conglǎi bú qù guò Zhōngguó.)
Tôi không bao giờ đến Trung Quốc.

从来不会做饭。(Tā conglǎi bú huì zuò fàn.)
Anh ta không bao giờ biết nấu ăn.

老张这个人开会从来不迟到。(Lǎo zhāng zhège rén kāihuì cónglái bu chídào.)
Ông Trương không bao giờ trễ họp.

从来不太忙。(Wǒ conglǎi bú tài máng.)
Tôi không bao giờ quá bận rộn.

49

IV. Lưu ý khi sử dụng 从来/从来不

 

  • 从来/从来不 thường được sử dụng trong câu phủ định hoặc câu phủ định hòa hợp.
  • Vị trí của 从来/从来不 thường đặt trước động từ hoặc trạng từ, thường được dùng để diễn đạt sự không thay đổi, một sự việc không xảy ra trong quá khứ hoặc hiện tại.
  • Đối với câu phủ định, 从来不 có nghĩa tương tự với 从来没 nhưng mang tính phủ định mạnh hơn.

50

Ví dụ:

从来不学习天文。(Tā conglǎi bú xuéxí tiānwen.)
Anh ta không bao giờ học thiên văn.

从来不去过美国。(Wǒ conglǎi bú qù guò Měiguó.)
Tôi không bao giờ đến Mỹ.

从来没对我说过话。(Tā conglǎi méi duìwǒ shuōguò huà.)
Anh ta chưa bao giờ nói chuyện với tôi.

V. Lời kết

Như vậy, cách sử dụng 从来/从来不 giúp chúng ta diễn đạt ý nghĩa “từ trước đến nay” / “chưa bao giờ” hoặc “không bao giờ” một cách chính xác trong tiếng Trung. Qua bài viết này, hy vọng bạn đã hiểu rõ cách dùng của 从来/从来不 và có thể áp dụng vào việc học và sử dụng ngôn ngữ Trung Quốc một cách linh hoạt và chính xác. Chúc các bạn thành công!

Bài tập thực hành:

Điền vào chỗ trống 从来 hoặc 从来不

1/ 他_____都很乐观。(Tā _____ dōu hěn lèguān.)

2/ 我_____都相信你。(Wǒ _____ dōu xiāngxìn nǐ.)

3/ 我_____看恐怖电影。(Wǒ _____ kàn kǒngbù diànyǐng.)

4/ 他_____吃肉。(Tā _____ chī ròu.)

5/ 她_____都很守时。(Tā _____ dōu hěn shǒushí.)

Đáp án:

1/ 从来 – Anh ta trước giờ luôn lạc quan.

2/ 从来 – Tôi từ trước đến giờ luôn tin tưởng bạn.

3/ 从来不 – Tôi không bao giờ xem phim kinh dị.

4/ 从来不 – Anh ta không bao giờ ăn thịt.

5/ 从来 – Cô ấy từ trước đến nay đều đúng giờ.

======================================================================================================================

Thông tin liên hệ:
  • Địa chỉ: 13 Đường số 1 Khu Dân Cư Cityland Phường 7 quận Gò Vấp
  • Fanpage
  • Hotline: 036 4655 191
  • caulacbotiengtrung365@gmail.com

Tham khảo thêm:

Tổng hợp thán từ trong tiếng Trung và cách sử dụng

Phó từ là gì?

 

 

 

Tìm cửa hàng
Gọi trực tiếp
Chat trên Zalo