Ẩm thực Việt Nam là một phần quan trọng trong văn hóa và lối sống của người Việt, được biết đến với sự phong phú, đa dạng và tinh tế trong cách chế biến. Các món ăn Việt không chỉ hấp dẫn nhờ hương vị độc đáo mà còn chú trọng đến sự cân bằng dinh dưỡng và mỹ quan trong trình bày. Và các bạn đã biết tên các món ăn Việt Nam tiếng Trung nói thế nào chưa?
1.Món phở và bún
Phở bò: 牛肉河粉 (Niúròu héfěn)
Phở gà: 鸡肉河粉 (Jīròu héfěn)
Phở cuốn: 越南河粉卷 (Yuènán héfěn juǎn)
Bún bò Huế: 顺化牛肉米粉 (Shùnhuà niúròu mǐfěn)
Bún chả: 烤肉米粉 (Kǎoròu mǐfěn)
Bún riêu cua: 螃蟹米粉汤 (Pángxiè mǐfěn tāng)
Bún ốc: 蜗牛米粉汤 (Wōniú mǐfěn tāng)
Bún thịt nướng: 烤肉米粉 (Kǎoròu mǐfěn)
Bún mắm: 鱼露米粉汤 (Yúlù mǐfěn tāng)
2.Món bánh
Bánh mì: 越南法棍 (Yuènán fǎgùn)
Bánh cuốn: 越南蒸米皮卷 (Yuènán zhēng mǐpí juǎn)
Bánh xèo: 越南煎饼 (Yuènán jiānbǐng)
Bánh khọt: 越南迷你煎饼 (Yuènán mínǐ jiānbǐng)
Bánh bèo: 越南水晶米糕 (Yuènán shuǐjīng mǐgāo)
Bánh đúc: 越南米糕 (Yuènán mǐgāo)
Bánh hỏi: 米线饼 (Mǐxiàn bǐng)
Bánh gai: 黑糯米糕 (Hēi nuòmǐ gāo)
Bánh chưng: 粽子 (Zòngzi)
Bánh giầy: 越南年糕 (Yuènán niángāo)
3.Món cuốn
Gỏi cuốn: 越南春卷 (Yuènán chūnjuǎn)
Nem rán (chả giò): 越南炸春卷 (Yuènán zhà chūnjuǎn)
Bánh tráng cuốn thịt heo: 越南猪肉米皮卷 (Yuènán zhūròu mǐpí juǎn)
Chả ram tôm đất: 炸虾卷 (Zhà xiā juǎn)
Bò bía: 越南薄饼卷 (Yuènán báo bǐng juǎn)
4.Món cơm
Cơm tấm: 碎米饭 (Suìmǐ fàn)
Cơm gà: 鸡肉饭 (Jīròu fàn)
Cơm chiên dương châu: 扬州炒饭 (Yángzhōu chǎofàn)
Cơm lam: 竹筒饭 (Zhútǒng fàn)
Cơm cháy: 锅巴 (Guōbā)
5. Món lẩu
Lẩu thập cẩm: 综合火锅 (Zònghé huǒguō)
Lẩu cá: 鱼火锅 (Yú huǒguō)
Lẩu gà lá giang: 鸡肉酸汤火锅 (Jīròu suān tāng huǒguō)
Lẩu bò nhúng giấm: 醋浸牛肉火锅 (Cù jìn niúròu huǒguō)
Lẩu mắm: 鱼露火锅 (Yúlù huǒguō)
6. Các món ăn vặt
Chè ba màu: 三色甜汤 (Sānsè tiántāng)
Chè đậu xanh: 绿豆甜汤 (Lǜdòu tiántāng)
Chè chuối: 香蕉甜汤 (Xiāngjiāo tiántāng)
Kem chuối: 香蕉冰淇淋 (Xiāngjiāo bīngqílín)
Bánh da lợn: 猪皮糕 (Zhūpí gāo)
7.Các món đặc sản
Gà lên mâm: 越南鸡拼盘 (Yuènán jī pīnpán)
Bê thui: 烤小牛肉 (Kǎo xiǎo niúròu)
Cá kho tộ: 砂锅炖鱼 (Shāguō dùn yú)
Tôm hùm nướng phô mai: 芝士烤龙虾 (Zhīshì kǎo lóngxiā)
Ếch xào sả ớt: 香茅辣椒炒田鸡 (Xiāngmá làjiāo chǎo tiánjī)
8.Món gỏi
Gỏi ngó sen: 莲藕沙拉 (Liánǒu shālā)
Gỏi đu đủ: 木瓜沙拉 (Mùguā shālā)
Gỏi xoài: 芒果沙拉 (Mángguǒ shālā)
9.Đồ uống
Cà phê sữa đá: 越南冰奶咖啡 (Yuènán bīng nǎi kāfēi)
Nước mía: 甘蔗汁 (Gānzhè zhī)
Trà chanh: 柠檬茶 (Níngméng chá)
Danh sách này đã bao gồm các món phổ biến của Việt Nam và cách gọi bằng tiếng Trung, hy vọng giúp bạn hiểu rõ hơn về văn hóa ẩm thực Việt!
Hán Ngữ Trần Kiến đang có chương trình “BỐC THĂM MAY MẮN, NHẬN NGAY QUÀ XỊN”. Nếu bạn muốn biết thêm thông tin cụ thể hãy liên hệ ngay cho Hán Ngữ Trần Kiến nhé!
Thông tin liên hệ:
Tham khảo thêm: