Phân biệt các chữ NHƯNG trong tiếng Trung

Tháng Mười Một 24, 2024

Trong hệ thống từ vựng có rất nhiều từ đồng nghĩa nhưng mức độ của mỗi từ sẽ khác nhau, ví dụ điển hình của từ Nhưng, có rất nhiều từ đều có nghĩa là Nhưng, tuy nhiên mức độ và cách sử dụng sẽ tùy thuộc vào trường hợp và ngữ cảnh khác nhau. Vậy để hiểu rõ hơn hãy cùng mình phân biệt các chữ NHƯNG trong tiếng Trung

1. 然而 (rán’ér) – Tuy nhiên, nhưng mà

Ý nghĩa:

Phân-biệt-các-chữ-NHƯNG-trong-tiếng-TrungĐặc điểm:

Có thể đứng ở đầu câu, giữa câu, hoặc trước ý kiến phản bác.

Hiếm dùng trong văn nói đời thường.

Ví dụ:

我们以为事情会很顺利,然而出现了很多问题。
(Chúng tôi nghĩ rằng mọi việc sẽ thuận lợi, tuy nhiên đã xuất hiện rất nhiều vấn đề.)

他答应了帮忙,然而并没有做什么。
(Anh ấy đã hứa giúp, nhưng chẳng làm gì cả.)

2. 但是 (dànshì) – Nhưng mà, tuy nhiên

Ý nghĩa:Biểu thị sự tương phản, thường dùng để phản bác hoặc chỉ ra điều không mong muốn.

Đây là cách diễn đạt rất phổ biến trong cả văn viết và văn nói, dễ hiểu và thông dụng.

Đặc điểm:

Phân-biệt-các-chữ-NHƯNG-trong-tiếng-TrungVí dụ:

我很想去参加聚会,但是我今天有事。
(Tôi rất muốn tham gia buổi tiệc, nhưng hôm nay tôi có việc bận.)

他喜欢运动,但是不喜欢跑步。
(Anh ấy thích thể thao, nhưng không thích chạy bộ.)

3. 不过 (búguò) – Nhưng, chỉ là

Ý nghĩa:

Mang sắc thái nhẹ nhàng hơn “但是”, thường dùng để nói giảm nhẹ ý phủ định.

Được sử dụng nhiều trong văn nói hàng ngày.

Đặc điểm:

Không quá mạnh mẽ hay nghiêm trọng trong ý nghĩa phản bác.

Ví dụ:

这个地方很漂亮,不过有点贵。
(Nơi này rất đẹp, nhưng hơi đắt một chút.)

我可以帮你,不过我只能帮一点。
(Tôi có thể giúp bạn, nhưng tôi chỉ giúp được một chút thôi.)

4. (què) – Nhưng lại

Ý nghĩa:Nhấn mạnh sự đối lập hoặc không mong đợi, thường chỉ ra điều ngược lại với dự đoán.

Sắc thái mạnh mẽ hơn so với “但是”.

Đặc điểm:

Phân-biệt-các-chữ-NHƯNG-trong-tiếng-TrungVí dụ:

他很有钱,却不喜欢花钱。
(Anh ấy rất giàu, nhưng lại không thích tiêu tiền.)

我努力了很久,却没有成功。
(Tôi đã cố gắng rất lâu, nhưng lại không thành công.)

5. 只是 (zhǐshì) – Chỉ là, nhưng mà

Ý nghĩa:

Biểu thị một điều kiện nhẹ nhàng hoặc sự bổ sung nhỏ cho ý trước.

Không có sự đối lập mạnh như các từ khác, thường dùng để giảm nhẹ ý phủ định.

Đặc điểm:

Phổ biến trong văn nói và viết nhẹ nhàng.

Ví dụ:

他很好,只是有点太安静。
(Anh ấy rất tốt, chỉ là hơi trầm tính quá.)

我想去旅行,只是没有时间。
(Tôi muốn đi du lịch, chỉ là không có thời gian.)

6. 虽然但是… (suīrán…dànshì…) – Tuy… nhưng…

Ý nghĩa:

Cặp từ này dùng để diễn đạt mối quan hệ nhượng bộ (mặc dù… nhưng…).

Hai vế câu thường diễn tả một tình huống và ý kiến trái ngược nhau.

Đặc điểm:

Được sử dụng rất phổ biến trong cả văn nói và văn viết.

“虽然” thường mở đầu câu, “但是” hoặc “可是” dùng để nối ý đối lập.

Ví dụ:

虽然天气很冷,但是我们还是决定去爬山。
(Mặc dù thời tiết rất lạnh, nhưng chúng tôi vẫn quyết định leo núi.)

虽然他生病了,但是他还是来上班了。
(Mặc dù anh ấy bị bệnh, nhưng anh ấy vẫn đi làm.)

Bảng phân biệt chi tiết:

ChữÝ nghĩa chínhNgữ cảnh sử dụngĐặc điểm nổi bật
然而Tuy nhiên, nhưng màVăn viết, trang trọngNhấn mạnh sự đối lập mạnh trong văn bản.
但是Nhưng mà, tuy nhiênVăn nói và viết phổ biếnĐối lập đơn thuần, dễ dùng.
不过Nhưng, chỉ làVăn nói đời thườngSắc thái nhẹ nhàng, giảm bớt độ mạnh.
Nhưng lại, trái lạiVăn viết, nhấn mạnhDùng để chỉ điều trái với dự đoán.
只是Chỉ là, nhưng màVăn nói nhẹ nhàngKhông quá mạnh, bổ sung ý nhẹ nhàng.
虽然…但是Tuy… nhưng…Phổ biến trong cả văn nói và viếtNhượng bộ, đối lập có liên hệ logic.

Trên là nghĩa gốc và cách phân biệt của từ Nhưng các bạn hãy tìm hiểu để sử dụng một cách phù hợp nhất nhé!

Hán Ngữ Trần Kiến đang có chương trình “BỐC THĂM MAY MẮN, NHẬN NGAY QUÀ XỊN”. Nếu bạn muốn biết thêm thông tin cụ thể hãy liên hệ ngay cho Hán Ngữ Trần Kiến nhé!

Thông tin liên hệ:

  • Địa chỉ: 13 Đường số 1 Khu Dân Cư Cityland Phường 7 quận Gò Vấp
  • Fanpage Hán Ngữ Trần Kiến
  • Hotline: 036 4655 191
  • caulacbotiengtrung365@gmail.com

Tham khảo thêm:

10 lỗi ngữ pháp tiếng Trung thường gặp

Thứ tự các thành phần trong câu tiếng Trung

Tìm cửa hàng
Gọi trực tiếp
Chat trên Zalo