50 câu thành ngữ tiếng Trung giúp bài nói của bạn xịn hẳn

Tháng Mười Một 9, 2024

Để bài nói thêm sinh động và được hay hơn thì các bạn nên chèn thêm những câu thành ngữ vào bài nói để góp phần thú vị hơn. Và sau đây là 50 câu thành ngữ tiếng Trung giúp bài nói của bạn xịn hẳn.

Những câu thành ngữ hay 

  1. 一箭双雕 (Yī jiàn shuāng diāo)
  • Ý nghĩa: Một mũi tên trúng hai con chim (Một công đôi việc).
  1. 画龙点睛 (Huà lóng diǎn jīng)
  • Ý nghĩa: Vẽ con rồng thêm mắt (Điểm nhấn quan trọng).
  1. 马马虎虎 (Mǎ mǎ hū hū)
  • Ý nghĩa: Làm qua loa, không cẩn thận.
  1. 见风使舵 (Jiàn fēng shǐ duò)
  • Ý nghĩa: Nhìn gió mà lái thuyền (Thay đổi ý kiến theo xu hướng, không có lập trường vững vàng).
  1. 井底之蛙 (Jǐng dǐ zhī wā)
  • Ý nghĩa: Con ếch dưới đáy giếng (Tầm nhìn hẹp hòi).
  1. 一石二鸟 (Yī shí èr niǎo)
  • Ý nghĩa: Một viên đá, hai con chim (Một công đôi việc).
  1. 盲人摸象 (Máng rén mō xiàng)
  • Ý nghĩa: Người mù sờ voi (Nhận thức phiến diện).
  1. 按部就班 (Àn bù jiù bān)

 

  • Ý nghĩa: Làm theo từng bước, có trình tự.
  1. 千里之堤毁于蚁穴 (Qiān lǐ zhī dī huǐ yú yǐ xué)
  • Ý nghĩa: Đê dài nghìn dặm bị phá bởi một cái lỗ kiến (Cái lớn bị phá bởi cái nhỏ).
  1. 自相矛盾 (Zì xiāng máo dùn)
  • Ý nghĩa: Mâu thuẫn với chính mình (Tự mâu thuẫn).
  1. 滴水穿石 (Dī shuǐ chuān shí)
  • Ý nghĩa: Giọt nước rơi xuyên qua đá (Kiên trì sẽ thành công).

50-câu-thành-ngữ-tiếng-Trung-giúp-bài-nói-của-bạn-xịn-hẳn

  1. 一日三秋 (Yī rì sān qiū)
  • Ý nghĩa: Một ngày dài như ba mùa thu (Nhớ nhung, thiếu vắng).
  1. 狼狈不堪 (Láng bèi bù kān)
  • Ý nghĩa: Rơi vào tình huống khó khăn, bối rối.
  1. 东施效颦 (Dōng shī xiào pín)
  • Ý nghĩa: Đông Thi mô phỏng vẻ mặt nhăn nhó của Tây Thi (Bắt chước mà không thành công).
  1. 三心二意 (Sān xīn èr yì)
  • Ý nghĩa: Ba lòng hai ý (Không quyết đoán, phân tâm).
  1. 对牛弹琴 (Duì niú tán qín)
  • Ý nghĩa: Đàn cho bò nghe (Làm việc vô ích, không có đối tượng hiểu được).
  1. 空穴来风 (Kōng xué lái fēng)
  • Ý nghĩa: Gió không tự nhiên mà đến (Có nguyên do).
  1. 刻舟求剑 (Kè zhōu qiú jiàn)
  • Ý nghĩa: Khắc dấu trên thuyền để tìm kiếm thanh kiếm (Cố chấp, không biết thay đổi).
  1. 尽善尽美 (Jìn shàn jìn měi)
  • Ý nghĩa: Hoàn hảo, không thể tốt hơn.

50-câu-thành-ngữ-tiếng-Trung-giúp-bài-nói-của-bạn-xịn-hẳn

  1. 背水一战 (Bèi shuǐ yī zhàn)
  • Ý nghĩa: Chiến đấu khi đã lùi về phía sau không còn đường lui (Quyết chiến, không có đường lui).
  1. 一举两得 (Yī jǔ liǎng dé)
  • Ý nghĩa: Một hành động đạt hai mục đích.
  1. 画蛇添足 (Huà shé tiān zú)
  • Ý nghĩa: Vẽ rắn thêm chân (Làm việc thừa thãi, không cần thiết).
  1. 舍不得 (Shě bù dé)
  • Ý nghĩa: Không nỡ, tiếc nuối.
  1. 无可奈何 (Wú kě nài hé)
  • Ý nghĩa: Không thể làm gì được, đành chịu.

50-câu-thành-ngữ-tiếng-Trung-giúp-bài-nói-của-bạn-xịn-hẳnNhững câu thành ngữ thú vị

  1. 一见钟情 (Yī jiàn zhōng qíng)
  • Ý nghĩa: Tình yêu từ cái nhìn đầu tiên.
  1. 亡羊补牢 (Wáng yáng bǔ láo)
  • Ý nghĩa: Cố gắng sửa chữa sai lầm khi đã quá muộn.
  1. 水滴石穿 (Shuǐ dī shí chuān)
  • Ý nghĩa: Giọt nước rơi xuyên qua đá (Kiên trì sẽ thành công).
  1. 口是心非 (Kǒu shì xīn fēi)
  • Ý nghĩa: Miệng nói mà lòng không nghĩ thế (Giả dối, không thật lòng).
  1. 东风压倒西风 (Dōng fēng yā dǎo xī fēng)
  • Ý nghĩa: Gió Đông đè bẹp gió Tây (Chỉ một bên chiến thắng, hoặc một thế lực vượt trội).
  1. 入木三分 (Rù mù sān fēn)
  • Ý nghĩa: Đi vào tận gỗ ba phân (Chỉ sự miêu tả sâu sắc, chính xác).
  1. 狼心狗肺 (Láng xīn gǒu fèi)
  • Ý nghĩa: Lòng lang dạ sói (Chỉ sự nhẫn tâm, tàn nhẫn).
  1. 井底之蛙 (Jǐng dǐ zhī wā)
  • Ý nghĩa: Con ếch dưới đáy giếng (Người có tầm nhìn hạn hẹp).
  1. 三顾茅庐 (Sān gù máo lú)
  • Ý nghĩa: Ba lần đến thăm căn nhà tranh (Biểu tượng của sự kiên trì, tôn trọng đối với người tài).
  1. 天高地厚 (Tiān gāo dì hòu)
  • Ý nghĩa: Trời cao đất rộng (Chỉ sự rộng lớn, bao la).
  1. 车水马龙 (Chē shuǐ mǎ lóng)
  • Ý nghĩa: Xe cộ như nước chảy, ngựa như rồng (Chỉ sự đông đúc, nhộn nhịp).
  1. 不劳而获 (Bù láo ér huò)
  • Ý nghĩa: Không lao động mà thu được kết quả (Chỉ sự dễ dàng hưởng lợi mà không phải nỗ lực).
  1. 心有余而力不足 (Xīn yǒu yú ér lì bù zú)
  • Ý nghĩa: Lòng có muốn nhưng sức không đủ (Chỉ sự muốn làm nhưng không thể).
  1. 指鹿为马 (Zhǐ lù wéi mǎ)
  • Ý nghĩa: Chỉ con hươu mà nói là ngựa (Chỉ sự làm sai lệch sự thật, bịa đặt).
  1. 一帆风顺 (Yī fān fēng shùn)
  • Ý nghĩa: Cả một chuyến đi đều thuận buồm xuôi gió (Mọi việc thuận lợi, không gặp trở ngại).
  1. 鹤立鸡群 (Hè lì jī qún)
  • Ý nghĩa: Hạc đứng giữa đàn gà (Chỉ sự nổi bật, xuất sắc hơn người).
  1. 同舟共济 (Tóng zhōu gòng jì)
  • Ý nghĩa: Cùng chung thuyền, cùng giúp đỡ (Chỉ sự hợp tác, giúp đỡ trong khó khăn).
  1. 纸上谈兵 (Zhǐ shàng tán bīng)
  • Ý nghĩa: Nói chiến tranh trên giấy (Chỉ sự lý thuyết suông, không thực tế).
  1. 不见兔子不撒鹰 (Bù jiàn tùzi bù sā yīng)
  • Ý nghĩa: Không thấy thỏ thì không thả diều (Chỉ làm việc gì đó khi chắc chắn kết quả).
  1. 塞翁失马 (Sài Wēng shī mǎ)
  • Ý nghĩa: Người già mất ngựa (Biến cố có thể mang lại may mắn, khó có thể đoán trước).
  1. 东风压倒西风 (Dōng fēng yā dǎo xī fēng)
  • Ý nghĩa: Gió Đông đè bẹp gió Tây (Sự việc thay đổi theo hướng có lợi cho một phía).
  1. 见仁见智 (Jiàn rén jiàn zhì)
  • Ý nghĩa: Mỗi người có một quan điểm (Sự việc có thể được nhìn nhận theo nhiều cách khác nhau).
  1. 打草惊蛇 (Dǎ cǎo jīng shé)
  • Ý nghĩa: Đánh cỏ làm rắn sợ (Làm lộ kế hoạch trước khi thực hiện).
  1. 雪中送炭 (Xuě zhōng sòng tàn)
  • Ý nghĩa: Gửi than trong tuyết (Giúp đỡ người khác lúc khó khăn).
  1. 风雨同舟 (Fēng yǔ tóng zhōu)
  • Ý nghĩa: Chung tay vượt qua sóng gió.
  1. 亡羊补牢 (Wáng yáng bǔ láo)
  • Ý nghĩa: Cố gắng sửa chữa sai lầm khi đã quá muộn.

Khi nói các bạn hãy tìm câu phù hợp để thêm vào để giúp bài nói mình hay hơn nhé!

Hán Ngữ Trần Kiến đang có chương trình “BỐC THĂM MAY MẮN, NHẬN NGAY QUÀ XỊN”. Nếu bạn muốn biết thêm thông tin cụ thể hãy liên hệ ngay cho Hán Ngữ Trần Kiến nhé!

Thông tin liên hệ:

  • Địa chỉ: 13 Đường số 1 Khu Dân Cư Cityland Phường 7 quận Gò Vấp
  • Fanpage Hán Ngữ Trần Kiến
  • Hotline: 036 4655 191
  • caulacbotiengtrung365@gmail.com

Tham khảo thêm:

Phân biệt 二,两, 俩

Những câu chúc tiếng Trung ý nghĩa nhân ngày phụ nữ Việt Nam

Tìm cửa hàng
Gọi trực tiếp
Chat trên Zalo