100 Từ vựng tiếng Trung chủ đề email, báo cáo, họp hành

Tháng Mười Một 8, 2025

100 Từ vựng tiếng Trung chủ đề email, báo cáo, họp hành

📚 100 Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Email – Báo Cáo – Họp Hành: Học Nhanh, Dễ Nhớ, Ứng Dụng Cao

Trong bối cảnh công việc ngày càng toàn cầu hóa, sử dụng tiếng Trung trong môi trường công sở đã không còn xa lạ, đặc biệt với những ai làm việc trong các công ty Trung Quốc hoặc có đối tác là người Trung. Việc nắm vững từ vựng chuyên ngành sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn qua email, trong các buổi họp, và khi viết báo cáo.

Không chỉ vậy, đây cũng là nhóm từ vựng thường xuyên xuất hiện trong đề thi HSK, HSKK Trung cấp – Cao cấp, giúp bạn ghi điểm trong phần thi nói hoặc viết.

Dưới đây là 100 từ vựng theo chủ đề cụ thể, kèm ví dụ minh họa và mẹo ghi nhớ nhanh, giúp bạn học dễ – nhớ lâu – áp dụng linh hoạt.


📌 1. Từ vựng liên quan đến Email (邮件)

Tiếng Trung Phiên âm Nghĩa
邮件 yóujiàn Email
收件人 shōujiànrén Người nhận
发件人 fājiànrén Người gửi
附件 fùjiàn Tập tin đính kèm
标题 biāotí Tiêu đề
内容 nèiróng Nội dung
回复 huífù Trả lời
转发 zhuǎnfā Chuyển tiếp
抄送 chāosòng CC (sao gửi)
密送 mìsòng BCC (gửi ẩn danh)
收到 shōudào Nhận được
发送 fāsòng Gửi
退信 tuìxìn Email bị trả lại
邮箱 yóuxiāng Hộp thư điện tử
邮件主题 yóujiàn zhǔtí Chủ đề email

Ví dụ minh họa:

  • 我已经把文件作为附件发送给您了。
    (Tôi đã gửi tệp dưới dạng đính kèm cho bạn rồi.)

  • 请在邮件标题中注明会议时间。
    (Vui lòng ghi rõ thời gian họp trong tiêu đề email.)

💡 Mẹo học nhanh: Hãy thử viết một email đơn giản bằng tiếng Trung với các mẫu từ vựng trên để ghi nhớ sâu hơn.


📌 2. Từ vựng dùng trong Báo cáo (报告)

Tiếng Trung Phiên âm Nghĩa
报告 bàogào Báo cáo
进度 jìndù Tiến độ
数据 shùjù Dữ liệu
分析 fēnxī Phân tích
结论 jiélùn Kết luận
提案 tí’àn Đề xuất
内容摘要 nèiróng zhāiyào Tóm tắt nội dung
目标 mùbiāo Mục tiêu
成果 chéngguǒ Kết quả đạt được
问题 wèntí Vấn đề
改进 gǎijìn Cải tiến
反馈 fǎnkuì Phản hồi
总结 zǒngjié Tổng kết
批准 pīzhǔn Phê duyệt
审核 shěnhé Thẩm định

Ví dụ minh họa:

  • 这份报告详细分析了去年销售数据。
    (Bản báo cáo này phân tích chi tiết dữ liệu bán hàng năm ngoái.)

  • 请在明天之前提交进度报告。
    (Vui lòng nộp báo cáo tiến độ trước ngày mai.)

💡 Mẹo áp dụng: Mỗi lần nộp báo cáo ở lớp hoặc công ty, hãy thử nói vài câu bằng tiếng Trung, ví dụ:

“这是我本周的进度报告。报告中包括了问题和改进建议。”


📌 3. Từ vựng liên quan đến Họp hành (会议)

Tiếng Trung Phiên âm Nghĩa
会议 huìyì Cuộc họp
开会 kāihuì Họp
议题 yìtí Chủ đề cuộc họp
会议记录 huìyì jìlù Biên bản cuộc họp
主持人 zhǔchírén Người chủ trì
与会者 yùhuìzhě Người tham dự
讨论 tǎolùn Thảo luận
决议 juéyì Nghị quyết
意见 yìjiàn Ý kiến
同意 tóngyì Đồng ý
反对 fǎnduì Phản đối
时间安排 shíjiān ānpái Lịch trình
推迟 tuīchí Hoãn
按时开始 ànshí kāishǐ Bắt đầu đúng giờ
线上会议 xiànshàng huìyì Họp online

Ví dụ minh họa:

  • 今天的会议由王经理主持。
    (Cuộc họp hôm nay do quản lý Vương chủ trì.)

  • 我们在会上讨论了三个重要议题。
    (Chúng tôi đã thảo luận ba vấn đề quan trọng trong cuộc họp.)

💡 Gợi ý luyện nói HSKK:
Hãy mô phỏng một đoạn hội thoại ngắn với các mẫu sau:

“我们每周一早上开会,主要讨论项目的进展和存在的问题。”


100 Từ vựng tiếng Trung chủ đề email, báo cáo, họp hành

📌 4. Cấu trúc ngữ pháp thường gặp trong môi trường công sở

Để bài nói trở nên chuyên nghiệp, mạch lạc và logic hơn, bạn nên sử dụng các cấu trúc sau:

🔹 首先……其次……最后…… – Trình bày theo trình tự

首先我要说明报告的结构,其次是分析部分,最后是结论。
(Trước hết tôi sẽ trình bày cấu trúc báo cáo, tiếp theo là phần phân tích, cuối cùng là kết luận.)

🔹 因为……所以…… – Giải thích lý do

因为上周我们遇到技术问题,所以项目被推迟了。
(Vì tuần trước gặp vấn đề kỹ thuật nên dự án bị trì hoãn.)

🔹 一方面……另一方面…… – Phân tích 2 chiều

一方面我们需要提高效率,另一方面也要保证质量。
(Một mặt cần nâng cao hiệu suất, mặt khác phải đảm bảo chất lượng.)

🔹 不仅……而且…… – Nhấn mạnh

这个方案不仅节省了成本,而且提高了满意度。
(Kế hoạch này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn tăng sự hài lòng.)

100 Từ vựng tiếng Trung chủ đề email, báo cáo, họp hành

📌 5. Từ vựng cảm xúc – phản hồi trong công việc

Đây là nhóm từ thường dùng trong HSKK để thể hiện cảm nhận, quan điểm:

Tiếng Trung Phiên âm Nghĩa
满意 mǎnyì Hài lòng
紧张 jǐnzhāng Căng thẳng
担心 dānxīn Lo lắng
感谢 gǎnxiè Biết ơn
期待 qīdài Mong đợi
高效 gāoxiào Hiệu quả
有挑战性 yǒu tiǎozhànxìng Có tính thử thách
成就感 chéngjiùgǎn Cảm giác thành tựu

✅ Ví dụ:

  • 这次会议让我感到很有挑战性。
    (Cuộc họp lần này khiến tôi thấy khá thử thách.)

  • 我对这个项目的成果感到非常满意。
    (Tôi rất hài lòng với kết quả của dự án này.)


📌 Tổng kết

Việc thành thạo 100 từ vựng tiếng Trung về email – báo cáo – họp hành sẽ:

✅ Giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp trong công việc
✅ Tăng điểm đáng kể trong phần nói của kỳ thi HSKK
✅ Tạo ấn tượng chuyên nghiệp khi làm việc với người Trung


💬 Mẹo học hiệu quả:

  1. Chia từ vựng thành nhóm 10 từ/ngày để học.

  2. Mỗi từ hãy đặt 1 câu ngắn – ưu tiên dùng trong tình huống thật.

  3. Luyện nói các đoạn hội thoại mô phỏng môi trường văn phòng.

  4. Kết hợp flashcard + shadowing để luyện phát âm & ghi nhớ.


📍 Liên hệ nếu bạn muốn tìm hiểu thêm từ vựng chuyên sâu:

Fanpage: Hán Ngữ Trần Kiến
Địa chỉ: 13 Đường số 1 Khu Dân Cư Cityland, P.7, Gò Vấp
Hotline: 036 4655 191
Email: caulacbotiengtrung365@gmail.com

Tham khảo thêm:

Từ vựng tiếng Trung về thuế và kế toán

Học tiếng Trung qua bài hát Vây Giữ- Vương Tĩnh Văn không mập

Lời bài hát Đông Miên

https://mcbooks.vn/tu-vung-tieng-trung-chu-de-van-phong-cong-ty/

Tìm cửa hàng
Gọi trực tiếp
Chat trên Zalo