📚 100 Từ Vựng Tiếng Trung Chủ Đề Email – Báo Cáo – Họp Hành: Học Nhanh, Dễ Nhớ, Ứng Dụng Cao
Trong bối cảnh công việc ngày càng toàn cầu hóa, sử dụng tiếng Trung trong môi trường công sở đã không còn xa lạ, đặc biệt với những ai làm việc trong các công ty Trung Quốc hoặc có đối tác là người Trung. Việc nắm vững từ vựng chuyên ngành sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn qua email, trong các buổi họp, và khi viết báo cáo.
Không chỉ vậy, đây cũng là nhóm từ vựng thường xuyên xuất hiện trong đề thi HSK, HSKK Trung cấp – Cao cấp, giúp bạn ghi điểm trong phần thi nói hoặc viết.
Dưới đây là 100 từ vựng theo chủ đề cụ thể, kèm ví dụ minh họa và mẹo ghi nhớ nhanh, giúp bạn học dễ – nhớ lâu – áp dụng linh hoạt.
📌 1. Từ vựng liên quan đến Email (邮件)
| Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa |
|---|---|---|
| 邮件 | yóujiàn | |
| 收件人 | shōujiànrén | Người nhận |
| 发件人 | fājiànrén | Người gửi |
| 附件 | fùjiàn | Tập tin đính kèm |
| 标题 | biāotí | Tiêu đề |
| 内容 | nèiróng | Nội dung |
| 回复 | huífù | Trả lời |
| 转发 | zhuǎnfā | Chuyển tiếp |
| 抄送 | chāosòng | CC (sao gửi) |
| 密送 | mìsòng | BCC (gửi ẩn danh) |
| 收到 | shōudào | Nhận được |
| 发送 | fāsòng | Gửi |
| 退信 | tuìxìn | Email bị trả lại |
| 邮箱 | yóuxiāng | Hộp thư điện tử |
| 邮件主题 | yóujiàn zhǔtí | Chủ đề email |
✅ Ví dụ minh họa:
-
我已经把文件作为附件发送给您了。
(Tôi đã gửi tệp dưới dạng đính kèm cho bạn rồi.) -
请在邮件标题中注明会议时间。
(Vui lòng ghi rõ thời gian họp trong tiêu đề email.)
💡 Mẹo học nhanh: Hãy thử viết một email đơn giản bằng tiếng Trung với các mẫu từ vựng trên để ghi nhớ sâu hơn.
📌 2. Từ vựng dùng trong Báo cáo (报告)
| Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa |
|---|---|---|
| 报告 | bàogào | Báo cáo |
| 进度 | jìndù | Tiến độ |
| 数据 | shùjù | Dữ liệu |
| 分析 | fēnxī | Phân tích |
| 结论 | jiélùn | Kết luận |
| 提案 | tí’àn | Đề xuất |
| 内容摘要 | nèiróng zhāiyào | Tóm tắt nội dung |
| 目标 | mùbiāo | Mục tiêu |
| 成果 | chéngguǒ | Kết quả đạt được |
| 问题 | wèntí | Vấn đề |
| 改进 | gǎijìn | Cải tiến |
| 反馈 | fǎnkuì | Phản hồi |
| 总结 | zǒngjié | Tổng kết |
| 批准 | pīzhǔn | Phê duyệt |
| 审核 | shěnhé | Thẩm định |
✅ Ví dụ minh họa:
-
这份报告详细分析了去年销售数据。
(Bản báo cáo này phân tích chi tiết dữ liệu bán hàng năm ngoái.) -
请在明天之前提交进度报告。
(Vui lòng nộp báo cáo tiến độ trước ngày mai.)
💡 Mẹo áp dụng: Mỗi lần nộp báo cáo ở lớp hoặc công ty, hãy thử nói vài câu bằng tiếng Trung, ví dụ:
“这是我本周的进度报告。报告中包括了问题和改进建议。”
📌 3. Từ vựng liên quan đến Họp hành (会议)
| Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa |
|---|---|---|
| 会议 | huìyì | Cuộc họp |
| 开会 | kāihuì | Họp |
| 议题 | yìtí | Chủ đề cuộc họp |
| 会议记录 | huìyì jìlù | Biên bản cuộc họp |
| 主持人 | zhǔchírén | Người chủ trì |
| 与会者 | yùhuìzhě | Người tham dự |
| 讨论 | tǎolùn | Thảo luận |
| 决议 | juéyì | Nghị quyết |
| 意见 | yìjiàn | Ý kiến |
| 同意 | tóngyì | Đồng ý |
| 反对 | fǎnduì | Phản đối |
| 时间安排 | shíjiān ānpái | Lịch trình |
| 推迟 | tuīchí | Hoãn |
| 按时开始 | ànshí kāishǐ | Bắt đầu đúng giờ |
| 线上会议 | xiànshàng huìyì | Họp online |
✅ Ví dụ minh họa:
-
今天的会议由王经理主持。
(Cuộc họp hôm nay do quản lý Vương chủ trì.) -
我们在会上讨论了三个重要议题。
(Chúng tôi đã thảo luận ba vấn đề quan trọng trong cuộc họp.)
💡 Gợi ý luyện nói HSKK:
Hãy mô phỏng một đoạn hội thoại ngắn với các mẫu sau:
“我们每周一早上开会,主要讨论项目的进展和存在的问题。”
📌 4. Cấu trúc ngữ pháp thường gặp trong môi trường công sở
Để bài nói trở nên chuyên nghiệp, mạch lạc và logic hơn, bạn nên sử dụng các cấu trúc sau:
🔹 首先……其次……最后…… – Trình bày theo trình tự
首先我要说明报告的结构,其次是分析部分,最后是结论。
(Trước hết tôi sẽ trình bày cấu trúc báo cáo, tiếp theo là phần phân tích, cuối cùng là kết luận.)
🔹 因为……所以…… – Giải thích lý do
因为上周我们遇到技术问题,所以项目被推迟了。
(Vì tuần trước gặp vấn đề kỹ thuật nên dự án bị trì hoãn.)
🔹 一方面……另一方面…… – Phân tích 2 chiều
一方面我们需要提高效率,另一方面也要保证质量。
(Một mặt cần nâng cao hiệu suất, mặt khác phải đảm bảo chất lượng.)
🔹 不仅……而且…… – Nhấn mạnh
这个方案不仅节省了成本,而且提高了满意度。
(Kế hoạch này không chỉ tiết kiệm chi phí mà còn tăng sự hài lòng.)
📌 5. Từ vựng cảm xúc – phản hồi trong công việc
Đây là nhóm từ thường dùng trong HSKK để thể hiện cảm nhận, quan điểm:
| Tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa |
|---|---|---|
| 满意 | mǎnyì | Hài lòng |
| 紧张 | jǐnzhāng | Căng thẳng |
| 担心 | dānxīn | Lo lắng |
| 感谢 | gǎnxiè | Biết ơn |
| 期待 | qīdài | Mong đợi |
| 高效 | gāoxiào | Hiệu quả |
| 有挑战性 | yǒu tiǎozhànxìng | Có tính thử thách |
| 成就感 | chéngjiùgǎn | Cảm giác thành tựu |
✅ Ví dụ:
-
这次会议让我感到很有挑战性。
(Cuộc họp lần này khiến tôi thấy khá thử thách.) -
我对这个项目的成果感到非常满意。
(Tôi rất hài lòng với kết quả của dự án này.)
📌 Tổng kết
Việc thành thạo 100 từ vựng tiếng Trung về email – báo cáo – họp hành sẽ:
✅ Giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp trong công việc
✅ Tăng điểm đáng kể trong phần nói của kỳ thi HSKK
✅ Tạo ấn tượng chuyên nghiệp khi làm việc với người Trung
💬 Mẹo học hiệu quả:
-
Chia từ vựng thành nhóm 10 từ/ngày để học.
-
Mỗi từ hãy đặt 1 câu ngắn – ưu tiên dùng trong tình huống thật.
-
Luyện nói các đoạn hội thoại mô phỏng môi trường văn phòng.
-
Kết hợp flashcard + shadowing để luyện phát âm & ghi nhớ.
📍 Liên hệ nếu bạn muốn tìm hiểu thêm từ vựng chuyên sâu:
Fanpage: Hán Ngữ Trần Kiến
Địa chỉ: 13 Đường số 1 Khu Dân Cư Cityland, P.7, Gò Vấp
Hotline: 036 4655 191
Email: caulacbotiengtrung365@gmail.com
Tham khảo thêm:
Từ vựng tiếng Trung về thuế và kế toán
Học tiếng Trung qua bài hát Vây Giữ- Vương Tĩnh Văn không mập
Lời bài hát Đông Miên
https://mcbooks.vn/tu-vung-tieng-trung-chu-de-van-phong-cong-ty/



