Khi bắt đầu vào việc học tiếng Trung chắc hẳn điều các bạn luôn lo ngại nhất chắc có lẽ là ngữ pháp vì ngữ pháp tiếng Trung vô cùng khó và dễ lẫn lội vậy chúng ta cùng tìm hiểu 10 lỗi ngữ pháp tiếng Trung thường gặp.
1.Nhầm lẫn vị trí của từ chỉ thời gian
Lỗi thường gặp: Người học thường đặt từ chỉ thời gian sau động từ hoặc cuối câu, giống với tiếng Việt.
Đúng: Trong tiếng Trung, từ chỉ thời gian nên được đặt trước động từ.
Ví dụ:
Sai: 我吃晚饭了昨天。
Đúng: 我昨天吃晚饭了。 (Hôm qua tôi đã ăn tối rồi.)
2. Dùng nhầm “了” và “过”
Đúng:
“了” chỉ hành động đã hoàn thành trong quá khứ.
“过” chỉ trải nghiệm đã từng xảy ra.
Ví dụ:
Sai: 我吃了中国菜。
Đúng: 我吃过中国菜。 (Tôi đã từng ăn món Trung Quốc.)
3. Dùng sai lượng từ
Lỗi thường gặp: Người học dùng sai lượng từ khi nói về số lượng.
Đúng: Trong tiếng Trung, mỗi danh từ có lượng từ riêng đi kèm.
Ví dụ:
Sai: 一本苹果。
Đúng: 一个苹果。 (Một quả táo.)
4. Nhầm lẫn giữa “和” và “跟”
Lỗi thường gặp: Người học nhầm giữa “和” và “跟” khi diễn tả quan hệ giữa người và hành động.
Đúng: “和” thường chỉ mối quan hệ đồng đẳng, còn “跟” chỉ sự kết hợp hay liên kết khi làm một việc gì đó.
Ví dụ:
Sai: 我和他去看电影。
Đúng: 我跟他去看电影。 (Tôi đi xem phim cùng anh ấy.)
5. Dùng “不” thay cho “没” trong câu phủ định
Lỗi thường gặp: Người học dùng “不” để phủ định hành động đã xảy ra.
Đúng: “不” phủ định ở thì hiện tại hoặc tương lai, “没” phủ định ở quá khứ.
Ví dụ:
Sai: 我不吃早餐了。
Đúng: 我没吃早餐。 (Tôi chưa ăn sáng.)
6. Nhầm lẫn giữa “是” và động từ “là” trong tiếng Việt
Đúng: “是” chỉ dùng khi nói về bản chất, danh tính, nghề nghiệp.
Ví dụ:
Sai: 我今天是很忙。
Đúng: 我今天很忙。 (Hôm nay tôi rất bận.)
7. Dùng sai vị trí của phó từ (như “也”, “都”)
Lỗi thường gặp: Người học thường đặt phó từ sai vị trí.
Đúng: Phó từ thường đặt sau chủ ngữ và trước động từ.
Ví dụ:
Sai: 也我喜欢喝咖啡。
Đúng: 我也喜欢喝咖啡。 (Tôi cũng thích uống cà phê.)
8. Dùng “的” không hợp lý trong câu
Lỗi thường gặp: Người học thêm “的” sau tính từ hoặc trước danh từ không cần thiết.
Đúng: Chỉ thêm “的” khi từ trước là tính từ bổ nghĩa cho danh từ sau.
Ví dụ:
Sai: 我喜欢吃辣的菜。
Đúng: 我喜欢吃辣菜。 (Tôi thích ăn món cay.)
9. Dùng sai trật tự câu với các yếu tố như nơi chốn, thời gian
Đúng: Nơi chốn và thời gian phải đặt trước động từ.
Ví dụ:
Sai: 我吃饭在餐厅。
Đúng: 我在餐厅吃饭。 (Tôi ăn cơm ở nhà hàng.)
10. Thiếu động từ hoặc trợ từ động thái
Lỗi thường gặp: Bỏ sót động từ hoặc trợ từ động thái, làm cho câu trở nên tối nghĩa.
Đúng: Thêm trợ từ hoặc động từ để câu hoàn chỉnh hơn.
Ví dụ:
Sai: 我明天学校。
Đúng: 我明天去学校。 (Ngày mai tôi sẽ đi học.)
Hãy lưu ý các lỗi trên để dễ dàng học tiếng Trung hơn nhé các bạn!
Hán Ngữ Trần Kiến đang có chương trình “BỐC THĂM MAY MẮN, NHẬN NGAY QUÀ XỊN”. Nếu bạn muốn biết thêm thông tin cụ thể hãy liên hệ ngay cho Hán Ngữ Trần Kiến nhé!
Thông tin liên hệ:
Tham khảo thêm: