1 Số Cấu trúc ngữ pháp với (yī) “一”

Tháng Một 8, 2025

1 số Cấu trúc ngữ pháp với “一” () trong tiếng Trung là một từ đơn giản nhưng có vai trò quan trọng và xuất hiện thường xuyên trong các câu nói hằng ngày cũng như văn viết. Bên cạnh ý nghĩa cơ bản là số 1, còn có nhiều chức năng khác khi kết hợp với các từ hoặc ngữ pháp khác. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, kèm ví dụ minh họa cụ thể để dễ dàng áp dụng.

1. Là Số Đếm

Chức năng cơ bản nhất của “一” là biểu thị số “một”. Khi được dùng làm số đếm, “一” thường đứng trước các danh từ hoặc lượng từ.

Ví dụ:

  • 一个人 (yī gè rén) – Một người
  • 一本书 (yī běn shū) – Một quyển sách

Lưu ý: Khi “一” đứng trước các từ bắt đầu bằng thanh thứ nhất, thanh thứ hai, hoặc thanh thứ ba, nó có thể thay đổi thành thanh nhẹ hoặc thanh thứ tư để dễ phát âm hơn:

  • 一只猫 (yì zhī māo) – Một con mèo (thay đổi từ “yī” thành “yì”)

Cấu-trúc-ngữ-pháp-với-yi-一


2. Trong Ý Nghĩa “Một Lần Hành Động”

Khi kết hợp với động từ biểu thị hành động thực hiện một lần, nhanh chóng hoặc đơn giản.

Cấu trúc:

  • 一 + Động từ

Ví dụ:

  • 看一看 (kàn yí kàn) – Nhìn một chút
  • 想一想 (xiǎng yì xiǎng) – Suy nghĩ một chút
  • 听一听 (tīng yì tīng) – Nghe thử một chút

Ý nghĩa: Dùng để nhấn mạnh sự ngắn gọn, mang tính thử nghiệm hoặc tạo cảm giác nhẹ nhàng.

Cấu-trúc-ngữ-pháp-với-yi-一


3. Biểu Thị Tính Tiếp Diễn

Trong một số trường hợp dùng để diễn tả hai hành động xảy ra liên tục hoặc đồng thời.

Cấu trúc:

  • 一 + Động từ + 就 + Động từ

Ví dụ:

  • 我一吃饭就睡觉。 (Wǒ yī chī fàn jiù shuìjiào.) – Tôi ăn xong là đi ngủ.
  • 他一到学校就去图书馆。 (Tā yī dào xuéxiào jiù qù túshūguǎn.) – Anh ấy vừa đến trường là đi thư viện ngay.

Ý nghĩa: Biểu thị mối quan hệ nhân quả hoặc sự liên tục giữa hai hành động.

Cấu-trúc-ngữ-pháp-với-yi-一


4. Trong Biểu Hiện So Sánh

Cũng được dùng trong cấu trúc so sánh để biểu thị sự giống nhau hoặc đồng nhất.

Cấu trúc:

  • 和/跟 + Danh từ + 一样 + Tính từ

Ví dụ:

  • 他和我一样高。 (Tā hé wǒ yíyàng gāo.) – Anh ấy cao bằng tôi.
  • 这件衣服跟那件一样漂亮。 (Zhè jiàn yīfu gēn nà jiàn yíyàng piàoliang.) – Bộ quần áo này đẹp như bộ kia.

Ý nghĩa: Nhấn mạnh sự giống nhau giữa hai đối tượng.

Cấu-trúc-ngữ-pháp-với-yi-一


5. Biểu Thị Sự Đồng Loạt Hoặc Tổng Thể

Có thể được dùng để diễn tả toàn bộ hoặc tất cả trong một nhóm đối tượng.

Cấu trúc:

  • 一 + Danh từ (hoặc cụm từ)

Ví dụ:

  • 一切都会好起来的。 (Yíqiè dōu huì hǎo qǐlái de.) : Mọi thứ sẽ ổn thôi.
  • 我们是一家人。 (Wǒmen shì yì jiā rén.) : Chúng ta là một gia đình.

Ý nghĩa: Nhấn mạnh toàn bộ, tổng thể.

Cấu-trúc-ngữ-pháp-với-yi-一


6. Trong Thành Ngữ Và Cụm Từ Cố Định

Cũng xuất hiện trong nhiều thành ngữ hoặc cụm từ cố định, mang ý nghĩa biểu tượng hoặc nhấn mạnh.

Ví dụ:

  • 一心一意 (yī xīn yī yì) – Một lòng một dạ
  • 一模一样 (yī mú yī yàng) – Giống y như đúc
  • 一举两得 (yī jǔ liǎng dé) – Một công đôi việc

Cấu-trúc-ngữ-pháp-với-yi-一


7. Lưu Ý Khi Sử Dụng 

      • Phát âm có thể thay đổi tùy ngữ cảnh để phù hợp với quy tắc ngữ âm.
      • Trong các câu phức tạp, vị trí có thể ảnh hưởng đến ý nghĩa và cách nhấn mạnh.

 

Có thể thấy rằng trong tiếng Trung, không chỉ là một số đơn thuần mà còn mang rất nhiều vai trò ngữ pháp độc đáo. Hiểu biết và sử dụng thành thạo cấu trúc ngữ pháp với 一 trong tiếng Trung sẽ giúp người học tăng khả năng giao tiếp và sáng tạo trong viết lại. Hãy luyện tập thêm qua các bài tập và tình huống thực tế để nâng cao kỹ năng của mình!

Thông tin liên hệ:

  • Địa chỉ: 13 Đường số 1 Khu Dân Cư Cityland Phường 7 quận Gò Vấp
  • Fanpage Hán Ngữ Trần Kiến
  • Hotline: 036 4655 191
  • caulacbotiengtrung365@gmail.com

Tham khảo thêm:

Công thức đặt câu hỏi trong tiếng Trung

Phân biệt 另 và 另外

Tổng hợp bổ ngữ xu hướng

Tìm cửa hàng
Gọi trực tiếp
Chat trên Zalo